BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Nhanh Collocations Với Take Để Giao Tiếp Tiếng Anh Tự Tin

Học tiếng Anh cùng BrightCHAMPS để khám phá và vận dụng thành thạo collocations với take, bạn sẽ không chỉ viết chính xác hơn mà còn giao tiếp mượt mà và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations với Take Là Gì?

Collocations with take là sự kết hợp tự nhiên giữa động từ “take” và các từ khác, tạo nên cụm từ có nghĩa cố định hoặc gần cố định. Việc sử dụng đúng những collocation này giúp cách diễn đạt trở nên rõ ràng, trôi chảy và mang tính bản ngữ hơn.

 

Ví dụ 1: “Take a break” – có nghĩa là nghỉ ngơi. Nếu bạn thay “take” bằng “make” thành “make a break”, thì câu sẽ không còn đúng nữa.

 

→ Những collocation với “take” như vậy thường xuất hiện phổ biến trong văn nói, văn viết và đóng vai trò quan trọng giúp bạn diễn đạt mượt mà, đúng ngữ cảnh.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Take: Take a Break

Phiên âm: /teɪk ə breɪk/

 

Cụm từ này được dùng rất phổ biến khi bạn muốn đề xuất hoặc nói về việc nghỉ ngơi trong thời gian ngắn. Dù bạn đang học bài, làm việc ở văn phòng hay trò chuyện với bạn bè, “take a break” luôn là lựa chọn hoàn hảo để nói rằng bạn cần thư giãn một chút.

 

Ý nghĩa: Nghỉ giải lao hoặc tạm dừng hoạt động để thư giãn.

 

Cách dùng: Cụm này thường được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh làm việc, học tập hoặc thậm chí trong các hoạt động thể thao khi cần nghỉ ngơi.

 

Ví dụ 2: After three hours of studying, I decided to take a break. (Sau ba tiếng học căng thẳng, tôi quyết định nghỉ một lát.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Take: Take Responsibility

Phiên âm: /teɪk rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

 

"Take responsibility" thể hiện việc nhận trách nhiệm cho một hành động hay kết quả nào đó, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc học tập. Việc nhận trách nhiệm cho thấy sự trưởng thành và đáng tin cậy của người nói.

 

Ý nghĩa: Chịu trách nhiệm về hành động hoặc kết quả.

 

Cách dùng: Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc không né tránh trách nhiệm trong các tình huống cá nhân, học tập hoặc công việc.

 

Ví dụ 3: Someone needs to take responsibility for organizing the next company event. (Cần có người chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện tiếp theo của công ty.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Take: Take Part

Phiên âm: /teɪk pɑːrt/

 

Cụm từ "take part" dùng để diễn đạt việc tham gia vào một hoạt động hay sự kiện nào đó. Đây là collocation rất phổ biến trong các tình huống từ tham gia lớp học, hội thảo đến các sự kiện xã hội.

 

Ý nghĩa: Tham gia vào hoạt động, sự kiện.

 

Cách dùng: Thường được sử dụng trong các bối cảnh nhóm, hoạt động cộng đồng hoặc sự kiện đặc biệt.

 

Ví dụ 4: Many students take part in the interactive workshops by BrightCHAMPS. (Nhiều học sinh tham gia các buổi hội thảo tiếng Anh tương tác của BrightCHAMPS.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Take: Take Advantage Of

Phiên âm: /teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv/

 

Cụm từ này dùng để chỉ việc tận dụng một cơ hội hoặc hoàn cảnh nhằm đạt được kết quả tốt hoặc lợi ích nào đó. "Take advantage of" có thể mang cả nghĩa tích cực (tận dụng cơ hội) và tiêu cực (lợi dụng người khác).

 

Ý nghĩa: Tận dụng hoặc lợi dụng.

 

Cách dùng: Thường dùng khi muốn nói về việc khai thác tối đa các cơ hội hoặc điều kiện thuận lợi trong học tập, công việc hoặc cuộc sống.

 

Ví dụ 5: You should take advantage of every chance to practice English. (Bạn nên tận dụng mọi cơ hội để luyện tập tiếng Anh.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Take: Take Notes

Phiên âm: /teɪk noʊts/

 

"Take notes" là cụm từ quen thuộc chỉ hành động ghi lại thông tin quan trọng khi nghe giảng, tham gia cuộc họp hoặc học tập. Đây là một kỹ năng học tập quan trọng giúp ghi nhớ và ôn tập hiệu quả.

 

Ý nghĩa: Ghi chú lại thông tin.

 

Cách dùng: Thường dùng trong học tập, họp hành hoặc khi cần ghi chép ý chính.

 

Ví dụ 6: Always take notes during your BrightCHAMPS classes to remember key points. (Luôn ghi chú trong các lớp học BrightCHAMPS để nhớ những điểm quan trọng.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocations Với Take

Dưới đây là ba lỗi phổ biến khi sử dụng collocation với take và cách khắc phục.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Cụm Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I want to make a break after studying for three hours.

Câu đúng

I want to take a break after studying for three hours. (Tôi muốn nghỉ giải lao sau khi học ba tiếng.)

 

Giải thích: Collocation đúng là "take a break" để chỉ việc nghỉ ngơi tạm thời. "Make a break" không đúng và có nghĩa hoàn toàn khác.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Quên Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She decided to take advantage the opportunity.

Câu đúng

She decided to take advantage of the opportunity. (Cô ấy quyết định tận dụng cơ hội đó.)

 

Giải thích: Trong collocation này, giới từ "of" là bắt buộc để diễn đạt đúng nghĩa "tận dụng cái gì".
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Sát Nghĩa Từng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

"Take notes" nghĩa là “lấy những ghi chú từ ai đó”.

Câu đúng

"Take notes" có nghĩa là tự ghi lại các thông tin quan trọng, thường trong lúc nghe giảng, họp hay đọc tài liệu.

 

Giải thích: Collocation cần được hiểu theo nghĩa chung và ngữ cảnh chứ không phải dịch từng từ một, vì dịch sát có thể làm sai nghĩa.
 

arrow-right
arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Collocations Với Take

1.Có những collocations nào với “take” mang sắc thái trang trọng trong tiếng Anh?

Một số cụm như “take responsibility”, “take the initiative” hay “take into account” thường xuyên xuất hiện trong văn bản học thuật, báo cáo công việc hoặc các bài thuyết trình trang trọng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nếu dùng sai collocation thì có ảnh hưởng gì không?

Hoàn toàn có. Việc sử dụng sai collocation như nói “make a decision” thành “do a decision” có thể khiến người nghe khó hiểu hoặc cảm thấy câu nói không tự nhiên. Trong nhiều tình huống, điều này có thể gây hiểu nhầm hoặc làm giảm mức độ tin cậy trong giao tiếp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để ghi nhớ collocations với “take” hiệu quả hơn?

Hãy gắn các cụm từ với những tình huống đời thật. Ví dụ, khi bạn chuẩn bị nghỉ giải lao, hãy tự nói “It’s time to take a break”. Ngoài ra, bạn có thể tạo mind map, ghi chú sáng tạo hoặc học qua các đoạn hội thoại, giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn nhờ ngữ cảnh sinh động.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Collocations với "take" có thay đổi theo vùng miền hay giọng Anh – Mỹ không?

Một số collocations có thể phổ biến hơn hoặc ít dùng hơn tùy vào vùng hoặc giọng Anh – Mỹ, nhưng đa phần các cụm phổ biến đều được hiểu rộng rãi trong mọi ngữ cảnh.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể tự sáng tạo collocations với "take" hay không?

Không nên tự ý sáng tạo khi chưa chắc chắn vì collocations có tính cố định cao; thay vào đó, nên học và áp dụng những cụm đã được công nhận để tránh lỗi sai.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocations Với Take

Dưới đây là phần giải thích ngắn gọn về các collocations với từ "take" đã được đề cập trong bài.

 

  • Trong tiếng Anh, có những cụm từ được người bản xứ sử dụng thường xuyên vì chúng đi với nhau một cách tự nhiên. Những sự kết hợp này được gọi là collocations – và khi dùng đúng, bạn sẽ thấy câu nói hoặc câu viết của mình trở nên mượt mà, chính xác và dễ hiểu hơn rất nhiều.

 

  • Take a break: Dùng khi bạn cần nghỉ ngơi một lúc để thư giãn đầu óc hoặc hồi phục năng lượng.

 

  • Take responsibility: Khi bạn chấp nhận đứng ra chịu trách nhiệm cho điều gì đó đã xảy ra.

 

  • Take part: Có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, nhóm hoặc sự kiện nào đó.

 

  • Take advantage of: Tận dụng cơ hội hoặc tình huống thuận lợi để đạt được kết quả tốt.

 

  • Take notes: Ghi chép lại những ý quan trọng, thường gặp trong lớp học, hội thảo hoặc khi nghe bài giảng.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Học Nhanh Collocations Với Take Để Giao Tiếp Tiếng Anh Tự Tin

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom