Last updated on 21 tháng 8, 2025
Học biết bộ từ vựng các môn thể thao dưới nước giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và mở rộng vốn từ về chủ đề này. Lưu lại ngay những từ vựng đó trong bài viết sau.
Từ vựng về các môn thể thao dưới nước tiếng Anh là tập hợp các từ và cụm từ được sử dụng để mô tả các hoạt động thể thao diễn ra trong hoặc trên mặt nước.
Dưới đây là một số từ vựng thường gặp:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Swimming |
Danh từ |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
Bơi lội |
Diving |
/ˈdaɪ.vɪŋ/ |
Lặn (lặn sâu) |
|
Snorkeling |
/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/ |
Lặn nông có ống thở |
|
Scuba diving |
/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ |
Lặn có bình dưỡng khí |
|
Water polo |
/ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/ |
Bóng nước |
|
Surfing |
/ˈsɜː.fɪŋ/ |
Lướt sóng |
|
Windsurfing |
/ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/ |
Lướt ván buồm |
|
Water skiing |
/ˈwɔː.tə ˌskiː.ɪŋ/ |
Trượt nước |
|
Kayaking |
/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ |
Chèo thuyền kayak |
|
Canoeing |
/kəˈnuː.ɪŋ/ |
Chèo thuyền ca nô |
Từ vựng về các môn thể thao dưới nước thường là danh từ chỉ những hoạt động hoặc môn thể thao cụ thể. Nếu bạn muốn giao tiếp chuẩn xác, tự nhiên với bộ từ vựng này, bạn cần kết hợp chúng với các cấu trúc và cách dùng sau:
Cách Dùng 1: Nói Về Việc Tham Gia Một Hoạt Động Thể Thao
go + V-ing |
Ví dụ 1: We usually go snorkeling when we travel to the islands. (Chúng tôi thường đi lặn ống thở khi du lịch đến các hòn đảo.)
“Go snorkeling” diễn tả việc tham gia vào hoạt động lặn biển có ống thở.
Cách Dùng 2: Diễn Tả Khả Năng Giỏi Một Môn Thể Thao
be good at + V-ing/noun |
Ví dụ 2: She is really good at swimming. (Cô ấy thực sự giỏi bơi lội.)
“Be good at” được dùng đúng với danh động từ “swimming” để thể hiện năng lực.
Cách Dùng 3: Thể Hiện Sở Thích Với Một Môn Thể Thao
like/love/enjoy + V-ing |
Ví dụ 3: He enjoys kayaking on the weekends. (Anh ấy thích chèo kayak vào cuối tuần.)
“Enjoys kayaking” là cấu trúc phổ biến thể hiện sự yêu thích một hoạt động.
Cách Dùng 4: Bắt Đầu Tham Gia Một Hoạt Động Thể Thao
take up + noun |
Ví dụ 4: My brother recently took up scuba diving. (Anh trai tôi gần đây bắt đầu học lặn có bình dưỡng khí.)
“Took up” đi với từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao dưới nước “scuba diving” để nói về việc bắt đầu một môn thể thao mới.
Cách Dùng 5: Nói Về Các Môn Thể Thao Có Tính Thi Đấu, Đội Nhóm
play + môn thể thao đối kháng |
Ví dụ 5: They play water polo every Thursday at the club. (Họ chơi bóng nước vào mỗi thứ Năm tại câu lạc bộ.)
“Play water polo” là cấu trúc chuẩn với các môn thể thao mang tính đối kháng như bóng nước.
Để giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong văn nói và văn viết, BrightCHAMPS cung cấp đến bạn một số từ có nghĩa gần giống với từ vựng về các môn thể thao dưới nước tiếng Anh:
Từ gốc |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ 6 |
Giải thích |
Swimming |
Aquatic exercise |
/əˈkwæt.ɪk ˈek.sə.saɪz/ |
Tập thể dục dưới nước, bơi lội. |
Regular aquatic exercise improves cardiovascular health. (Việc tập thể dục dưới nước thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.) |
“Aquatic exercise” là cách diễn đạt trang trọng hơn cho bơi lội, nhấn mạnh mục đích rèn luyện. |
Kayaking |
Paddling |
/ˈpæd.lɪŋ/ |
Chèo thuyền |
We spent the afternoon paddling along the lake. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều chèo thuyền trên hồ.) |
“Paddling” là từ mang tính tổng quát, có thể thay cho kayaking trong ngữ cảnh thư giãn. |
Surfing |
Wave riding |
/weɪv ˈraɪ.dɪŋ/ |
Lướt sóng |
Wave riding is both thrilling and challenging. (Lướt sóng vừa gây phấn khích vừa đầy thách thức.) |
“Wave riding” là cụm từ ít phổ biến hơn, nhưng có nghĩa tương đương với surfing. |
Dưới đây là những lỗi thường gặp và giải pháp khắc phục rõ ràng, dễ nhớ để giúp bạn tự tin hơn khi học và sử dụng từ vựng về các môn thể thao dưới nước trong tiếng Anh:
Cùng xem qua một số ví dụ sau đây để giúp bạn hiểu rõ hơn ứng dụng thực tế của từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao dưới nước:
Ví dụ 11: My cousins went scuba diving near the coral reef last summer. (Các anh chị họ của tôi đã đi lặn có bình dưỡng khí gần rạn san hô vào mùa hè năm ngoái.)
“Went scuba diving” sử dụng cấu trúc go + V-ing ở thì quá khứ đơn để mô tả một hoạt động thực tế đã xảy ra.
Ví dụ 12: We tried snorkeling for the first time during our beach holiday. (Chúng tôi thử lặn biển có ống thở lần đầu tiên trong kỳ nghỉ ở biển.)
“Tried snorkeling” dùng thì quá khứ đơn, nói về một trải nghiệm mới. Snorkeling là hoạt động lặn gần mặt nước với ống thở, rất phổ biến với khách du lịch.
Ví dụ 13: He plays water polo in the university team. (Anh ấy chơi bóng nước trong đội tuyển đại học.)
“Plays” đi kèm với “water polo” vì đây là môn thể thao đối kháng, có luật chơi rõ ràng.
Ví dụ 14: Surfing is both fun and physically demanding. (Lướt sóng vừa thú vị vừa đòi hỏi thể lực.)
“Surfing” là chủ ngữ trong câu và tính từ “physically demanding” dùng để nhấn mạnh đặc điểm đặc trưng của môn thể thao này.
Ví dụ 15: They went kayaking down the river during their camping trip. (Họ đã chèo thuyền kayak xuôi theo dòng sông trong chuyến cắm trại.)
Câu mô tả một hoạt động dã ngoại phổ biến gắn liền với thiên nhiên và thể thao dưới nước.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Which sport involves balancing on a board while being pulled by a motorboat?
A. Surfing
B. Water skiing
C. Snorkeling
D. Canoeing
Câu 2: Which activity typically uses a single-bladed paddle?
A. Kayaking
B. Diving
C. Windsurfing
D. Canoeing
Đáp án: B - Đây là môn thể thao trượt nước bằng ván, được kéo bởi tàu.
Đáp án: D - “Canoeing” sử dụng mái chèo đơn.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: They went ________ in strong wind conditions.
Câu 4: He trained hard to improve his ______ skills before the contest.
Đáp án: windsurfing - “Windsurfing” phù hợp với điều kiện gió mạnh.
Đáp án: diving - Cuộc thi cần kỹ năng lặn.
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
Câu 5: She go canoeing every Sunday with her friends.
Đáp án: She go canoeing … → She goes canoeing … - Động từ “go” cần chia đúng là “goes” vì “she” là chủ ngữ số ít.
Bài viết đã cung cấp đến bạn những từ vựng về các môn thể thao dưới nước thường gặp. Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ và sử dụng tự tin từ vựng về chủ đề này. BrightCHAMPS vẫn luôn đồng hành cùng bạn chinh phục mọi chủ đề từ vựng tiếng Anh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.