Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025

Set là một từ quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều cụm cố định thú vị. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá các collocations với set để tăng khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh mượt mà hơn mỗi ngày.
Trong tiếng Anh, collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ tạo nên cụm có nghĩa đúng ngữ cảnh. Với từ set, có nhiều cụm từ phổ biến mà người bản xứ hay dùng để diễn đạt ý nghĩa khác nhau.
Học các collocations với set giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn, tránh lỗi phổ biến như dùng make a goal thay vì set a goal. Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học theo cụm như set a goal, set a record hay set priorities để nâng cao kỹ năng nhanh và hiệu quả.
Từ vựng: Set a goal
Phiên âm: /set ə ɡəʊl/
Ý nghĩa: Đề cập đến việc thiết lập một mục tiêu cụ thể để đạt được trong tương lai gần hoặc dài hạn.
Ví dụ 1: She set a goal to learn 1,000 English words in 3 months. (Cô ấy đặt mục tiêu học 1.000 từ tiếng Anh trong vòng 3 tháng.)
Giải thích: Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc nói chuyện về phát triển bản thân, quản lý thời gian và lập kế hoạch học tập. Nó giúp bạn diễn đạt ý định rõ ràng và có định hướng.
Từ vựng: Set an example
Phiên âm: /set ən ɪɡˈzɑːmpl/
Ý nghĩa: Hành động hoặc cách cư xử nhằm làm mẫu mực cho người khác noi theo.
Ví dụ 2: Teachers must set an example by being punctual. (Giáo viên phải làm gương bằng cách đúng giờ.)
Giải thích: Dùng khi muốn nhấn mạnh vai trò làm gương trong cộng đồng, lớp học hoặc môi trường làm việc. Đây là một cụm từ quan trọng trong các chủ đề đạo đức, kỹ năng lãnh đạo và giáo dục.
Từ vựng: Set the table
Phiên âm: /set ðə ˈteɪbl/
Ý nghĩa: Sắp xếp dao, dĩa, ly và đĩa trước bữa ăn.
Ví dụ 3: Before dinner, he set the table with plates and glasses. (Trước bữa tối, anh ấy bày bàn với đĩa và ly.)
Giải thích: Đây là cụm từ thường gặp trong các chủ đề liên quan đến sinh hoạt hằng ngày, gia đình hoặc kỹ năng sống. Nó thường xuất hiện trong sách giáo khoa, truyện thiếu nhi và đoạn hội thoại đơn giản.
Từ vựng: Set a record
Phiên âm: /set ə ˈrekɔːd/
Ý nghĩa: Đạt thành tích cao nhất từng được ghi nhận trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ 4: She set a record by running 100 meters in 9.5 seconds. (Cô ấy lập kỷ lục khi chạy 100 mét trong 9,5 giây.)
Giải thích: Được dùng phổ biến trong các bản tin thể thao, cuộc thi hoặc báo cáo thành tích. Đây là cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi để mô tả những cột mốc nổi bật và vượt trội.
Từ vựng: Set priorities
Phiên âm: /set praɪˈɒrɪtiz/
Ý nghĩa: Quyết định điều gì nên được làm trước dựa trên mức độ quan trọng.
Ví dụ 5: To manage time better, you must set priorities. (Để quản lý thời gian tốt hơn, bạn phải xác định thứ tự ưu tiên.)
Giải thích: Đây là một cụm từ thiết yếu trong quản lý công việc, học tập và phát triển kỹ năng cá nhân. Việc sử dụng set priorities giúp thể hiện sự tổ chức và kiểm soát trong mọi hoạt động.
BrightCHAMPS chỉ ra những lỗi phổ biến khi dùng collocations với set và cách khắc phục.
BrightCHAMPS đã tóm tắt các khái niệm then chốt liên quan đến collocations chủ đề set, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các từ kết hợp tự nhiên trong tiếng Anh.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.



