Summarize this article:
Last updated on 19 tháng 8, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da là bộ từ vựng tiếng Anh về sản xuất giày da giúp bạn hiểu quy trình sản xuất, vật liệu và công việc trong ngành học này.
Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da bao gồm các từ vựng mô tả nguyên vật liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, và chức danh công việc trong ngành giày dép – đặc biệt là sản phẩm làm từ da. Khi nắm rõ các thuật ngữ này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp trong môi trường quốc tế, đọc hiểu tài liệu chuyên môn, và nâng cao cơ hội nghề nghiệp.
Ví dụ 1: The outsole is stitched to the upper part using a durable nylon thread. (Đế ngoài được may nối với phần thân trên bằng chỉ nylon bền.)
Dưới đây là danh sách một số từ vựng cơ bản và quan trọng trong ngành giày da, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Ví dụ |
Leather (n) |
/ˈleðər/ |
Vật liệu da được xử lý từ da động vật, dùng làm thân giày. |
Ví dụ 2: We use full-grain leather for premium quality shoes. (Chúng tôi sử dụng da nguyên miếng cho các đôi giày chất lượng cao.) |
Upper (n) |
/ˈʌpər/ |
Phần trên của giày, bao gồm da, vải hoặc các vật liệu khác, che phủ bàn chân. |
Ví dụ 3: The upper is made of synthetic leather to reduce costs. (Phần thân trên được làm từ da nhân tạo để giảm chi phí.) |
Sole (n) |
/soʊl/ |
Đế giày. |
Ví dụ 4: Rubber soles are ideal for slip resistance. (Đế cao su rất phù hợp để chống trơn trượt.) |
Stitching (n) |
/ˈstɪtʃɪŋ/ |
Đường may |
Ví dụ 5: The stitching must be precise to ensure durability. (Đường may cần chính xác để đảm bảo độ bền.) |
Last (n) |
/læst/ |
Khuôn giày |
Ví dụ 6: Each size requires a different last. (Mỗi cỡ giày cần một khuôn khác nhau.) |
Dưới đây là những từ vựng cốt lõi bạn sẽ thường xuyên gặp nếu làm việc trong ngành sản xuất giày da. Mỗi từ đều có phiên âm, nghĩa rõ ràng và ví dụ dễ hình dung nhé!
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
||
Assemble shoes |
Động từ (cụm động từ) |
/əˈsɛm.bəl ʃuːz/ |
lắp ráp giày |
Ví dụ 7: Workers assemble shoes by attaching the upper to the sole. (Công nhân lắp ráp giày bằng cách gắn phần mũ giày vào đế.) |
Cut leather |
Động từ (cụm động từ) |
/kʌt ˈleð.ər/ |
cắt da |
Ví dụ 8: He was trained to cut leather with precision for high-end shoes. (Anh ấy được đào tạo để cắt da chính xác cho những đôi giày cao cấp.) |
Sew the upper |
Động từ (cụm động từ) |
/səʊ ði ˈʌp.ər/ |
may phần thân trên của giày |
Ví dụ 9: A team of specialists sew the upper using industrial sewing machines. (Một nhóm chuyên viên may phần thân trên của giày bằng máy may công nghiệp.) |
Glue the sole |
Động từ (cụm động từ) |
/ɡluː ði səʊl/ |
dán đế giày |
Ví dụ 10: They use heat-activated adhesive to glue the sole firmly. (Họ dùng keo dán kích hoạt bằng nhiệt để dán chặt phần đế.) |
Khi làm việc trong nhà máy hoặc đọc tài liệu kỹ thuật, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cấu trúc câu quen thuộc như sau:
Mẫu câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Mô tả vật liệu của từng bộ phận |
[Bộ phận] + is made of + [vật liệu] |
Ví dụ 15: The sole is made of synthetic rubber. (Đế giày được làm từ cao su tổng hợp.) |
Mô tả quy trình sản xuất theo vai trò |
[Người/Phòng ban] + is responsible for + [công đoạn] |
Ví dụ 16: The quality control team is responsible for final inspection. (Bộ phận kiểm tra chất lượng chịu trách nhiệm đánh giá cuối cùng.) |
Mô tả yêu cầu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn sản phẩm |
[Bộ phận giày] + must be + [động từ ở V3] + to ensure + [mục đích] |
Ví dụ 17: The heel must be aligned properly to ensure balance. (Gót giày phải được căn chỉnh đúng để đảm bảo độ cân bằng.) |
Mô tả thời gian sản xuất hoặc năng suất lao động |
It takes + [thời gian] + to + [động từ nguyên mẫu] |
Ví dụ 18: It takes 3 hours to complete a pair of handmade shoes. (Mất khoảng 3 tiếng để hoàn thành một đôi giày thủ công.) |
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. The outer layer of the shoe, often made of leather or synthetic material, is called the ______.
a) insole
b) outsole
c) upper
2. The material used for the bottom of the shoe that provides traction and durability is the ______.
a) welt
b) shank
c) outsole
Đáp án:
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
Đáp án:
Bài tập 3: Chỉnh sửa Câu Sai
Đáp án:
Bài tập 4: Viết lại câu với Thuật ngữ Tương đương
Đáp án:
Bài tập 5: Dịch nghĩa Sang Tiếng Anh
Đáp án:
Dù bạn là công nhân trong xưởng, kỹ thuật viên, hay quản lý sản xuất, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giày da sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, tự tin hơn và dễ dàng giao tiếp với đối tác quốc tế. BrightCHAMPS luôn khuyến khích người học không chỉ nhớ từ vựng, mà còn ứng dụng vào tình huống thật. Học ngôn ngữ chuyên ngành không khó, nếu bạn học đúng cách – và học cùng người đồng hành tận tâm.
Upper: Phần trên của giày, bao gồm thân giày, mũi giày và lưỡi gà. sole: Đế giày. Insole: Miếng lót trong giày Stitching: Khâu giày Last (Shoe Mold): Khuôn giày. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.