BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon133 Learners

Last updated on 19 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Giày Da: Từ A Đến Z

Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da là bộ từ vựng tiếng Anh về sản xuất giày da giúp bạn hiểu quy trình sản xuất, vật liệu và công việc trong ngành học này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Giày Da Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da bao gồm các từ vựng mô tả nguyên vật liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, và chức danh công việc trong ngành giày dép – đặc biệt là sản phẩm làm từ da. Khi nắm rõ các thuật ngữ này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp trong môi trường quốc tế, đọc hiểu tài liệu chuyên môn, và nâng cao cơ hội nghề nghiệp.

 

Ví dụ 1: The outsole is stitched to the upper part using a durable nylon thread. (Đế ngoài được may nối với phần thân trên bằng chỉ nylon bền.)

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sản Xuất Giày Da

Dưới đây là danh sách một số từ vựng cơ bản và quan trọng trong ngành giày da, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung hơn.

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Giải nghĩa

 

Ví dụ

 

Leather (n)

 

/ˈleðər/

 

Vật liệu da được xử lý từ da động vật, dùng làm thân giày.

 

Ví dụ 2:

 

We use full-grain leather for premium quality shoes. (Chúng tôi sử dụng da nguyên miếng cho các đôi giày chất lượng cao.)

 

Upper (n)

 

/ˈʌpər/

 

Phần trên của giày, bao gồm da, vải hoặc các vật liệu khác, che phủ bàn chân.

 

Ví dụ 3:

 

The upper is made of synthetic leather to reduce costs. (Phần thân trên được làm từ da nhân tạo để giảm chi phí.)

 

Sole (n)

 

/soʊl/

 

Đế giày. 

 

Ví dụ 4:

 

Rubber soles are ideal for slip resistance. (Đế cao su rất phù hợp để chống trơn trượt.)

 

Stitching (n) 

 

/ˈstɪtʃɪŋ/

 

Đường may

 

Ví dụ 5:

 

The stitching must be precise to ensure durability. (Đường may cần chính xác để đảm bảo độ bền.)

 

Last (n)

 

 /læst/

 

Khuôn giày

 

Ví dụ 6:

 

Each size requires a different last. (Mỗi cỡ giày cần một khuôn khác nhau.)
Professor Greenline from BrightChamps

Các Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Ngành Sản Xuất Giày Da

Dưới đây là những từ vựng cốt lõi bạn sẽ thường xuyên gặp nếu làm việc trong ngành sản xuất giày da. Mỗi từ đều có phiên âm, nghĩa rõ ràng và ví dụ dễ hình dung nhé!

 

Cụm từ

 

 Nghĩa

 

Ví dụ

 

Assemble shoes

 

Động từ (cụm động từ)

 

/əˈsɛm.bəl ʃuːz/

 

lắp ráp giày

 

Ví dụ 7:
Workers assemble shoes by attaching the upper to the sole. (Công nhân lắp ráp giày bằng cách gắn phần mũ giày vào đế.)

 

Cut leather

 

Động từ (cụm động từ)

 

/kʌt ˈleð.ər/

 

cắt da

 

Ví dụ 8:
He was trained to cut leather with precision for high-end shoes. (Anh ấy được đào tạo để cắt da chính xác cho những đôi giày cao cấp.)

 

Sew the upper

 

Động từ (cụm động từ)

 

/səʊ ði ˈʌp.ər/

 

may phần thân trên của giày

 

Ví dụ 9:
A team of specialists sew the upper using industrial sewing machines. (Một nhóm chuyên viên may phần thân trên của giày bằng máy may công nghiệp.)

 

Glue the sole

 

Động từ (cụm động từ)

 

/ɡluː ði səʊl/

 

dán đế giày

 

Ví dụ 10:
They use heat-activated adhesive to glue the sole firmly. (Họ dùng keo dán kích hoạt bằng nhiệt để dán chặt phần đế.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Leather” Và “Skin”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 11:

 

Sai:

 

The shoe is made of cow skin.

 

Đúng:

 

The shoe is made of cow leather. (Giày được làm từ da bò.)

 

Giải pháp: Một mẹo dễ nhớ: nếu bạn đang nói đến vật liệu làm giày, luôn dùng leather.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Glue” Thay Cho “Adhesive” Trong Tài Liệu Kỹ Thuật

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 12:

 

Sai

 

We use glue to attach the sole.

 

Đúng

 

We use heat-activated adhesive to bond the sole. (Chúng tôi sử dụng keo dán hoạt hóa bằng nhiệt để gắn đế giày.)

 

Giải pháp: Nếu bạn đang viết tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo sản xuất – hãy tránh dùng "glue".

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Giữa “Sole” Và “Insole”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 13:

 

Sai

 

The customer complained the sole was uncomfortable.

 

Đúng

 

The customer complained the insole was uncomfortable. (Khách hàng phàn nàn rằng miếng lót giày không thoải mái.)

 

Giải thích: Mẹo nhớ nhanh: in-sole = bên trong, sole = đế tổng thể.
 

Trong các phản hồi khách hàng hay cải tiến thiết kế, đừng nhầm hai khái niệm này sẽ làm ảnh hưởng đến cả kỹ thuật và trải nghiệm người dùng..

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm “Shoe Form” Thay Vì “Shoe Mold”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 14:

 

Sai

 

Each size requires a different shoe form.

 

Đúng

 

Each size requires a different shoe mold. (Mỗi kích cỡ đòi hỏi một khuôn giày khác nhau.)

 

Giải pháp: Trong ngành sản xuất giày, mold là từ chuyên ngành chỉ khuôn dùng để tạo hình phần trên của giày. Nếu bạn làm trong khâu thiết kế kỹ thuật hoặc sản xuất, luôn chọn từ shoe mold để đảm bảo đúng chuẩn chuyên ngành.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Giày Da

Khi làm việc trong nhà máy hoặc đọc tài liệu kỹ thuật, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cấu trúc câu quen thuộc như sau:

 

Mẫu câu

 

Cấu trúc

 

Ví dụ

 

Mô tả vật liệu của từng bộ phận

 

[Bộ phận] + is made of + [vật liệu]

 

Ví dụ 15:

 

The sole is made of synthetic rubber. (Đế giày được làm từ cao su tổng hợp.)

 

Mô tả quy trình sản xuất theo vai trò

 

[Người/Phòng ban] +

 

is responsible for + [công đoạn]

 

Ví dụ 16:

 

The quality control team is responsible for final inspection. (Bộ phận kiểm tra chất lượng chịu trách nhiệm đánh giá cuối cùng.)

 

Mô tả yêu cầu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn sản phẩm

 

[Bộ phận giày] + must be + [động từ ở V3] + to ensure + [mục đích]

 

Ví dụ 17:

 

The heel must be aligned properly to ensure balance. (Gót giày phải được căn chỉnh đúng để đảm bảo độ cân bằng.)

 

Mô tả thời gian sản xuất hoặc năng suất lao động

 

It takes + [thời gian] + to + [động từ nguyên mẫu]

 

Ví dụ 18:

 

It takes 3 hours to complete a pair of handmade shoes. (Mất khoảng 3 tiếng để hoàn thành một đôi giày thủ công.)
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Giày Da

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1.    The outer layer of the shoe, often made of leather or synthetic material, is called the ______. 

a) insole
b) outsole
c) upper

2.    The material used for the bottom of the shoe that provides traction and durability is the ______.

a) welt
b) shank
c) outsole
 

Explanation

Đáp án:

  1. c) upper: Phần trên của giày.
     
  2. c) outsole: Đế ngoài của giày.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The ______ is the inside layer of the shoe that the foot rests on.
     
  2. The ______ provides support to the arch of the foot.

 

Explanation

Đáp án:
 

  1. insole (Lớp lót bên trong giày, nơi bàn chân đặt lên.)
     
  2. shank (Bộ phận hỗ trợ vòm bàn chân, thường nằm giữa insole và outsole.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài tập 3: Chỉnh sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The heel counter is the flexible material inside the shoe for comfort.
     
  2. The upper is the bottom part of the shoe that contacts the ground.

Explanation

Đáp án:

  1. Sửa: The lining is the flexible material inside the shoe for comfort. (Lining là lớp lót, heel counter là bộ phận cứng ở gót.)
     
  2. Sửa: The outsole is the bottom part of the shoe that contacts the ground. (Outsole là đế ngoài, upper là phần trên.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Bài tập 4: Viết lại câu với Thuật ngữ Tương đương

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The outer skin of the shoe is made of genuine leather.
     
  2. The bottom part of the shoe that touches the ground is very durable.

 

Explanation

Đáp án:

  1. The upper of the shoe is made of genuine leather.
     
  2. The outsole is very durable.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Bài tập 5: Dịch nghĩa Sang Tiếng Anh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. "Chất lượng của da được sử dụng cho phần trên ảnh hưởng đáng kể đến độ bền và vẻ ngoài của đôi giày."
     
  2. "Quá trình căng và định hình (lasting) đúng cách đảm bảo giày vừa vặn thoải mái và giữ được hình dáng mong muốn."

Explanation

Đáp án:
 

  1. The quality of the leather used for the upper significantly impacts the shoe's durability and appearance.
     
  2. Proper lasting ensures the shoe fits comfortably and maintains its intended shape.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Dù bạn là công nhân trong xưởng, kỹ thuật viên, hay quản lý sản xuất, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giày da sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, tự tin hơn và dễ dàng giao tiếp với đối tác quốc tế. BrightCHAMPS luôn khuyến khích người học không chỉ nhớ từ vựng, mà còn ứng dụng vào tình huống thật. Học ngôn ngữ chuyên ngành không khó, nếu bạn học đúng cách – và học cùng người đồng hành tận tâm.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Giày Da

1."Full-grain leather" khác gì "top-grain leather"?

"Full-grain" giữ nguyên lớp ngoài cùng, bền nhất; "top-grain" đã loại bỏ lớp này, mềm hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Những nguồn tài liệu nào là tốt nhất để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về sản xuất giày da?

  • Website và blog chuyên về sản xuất giày.
     
  • Video trên YouTube
     
  • Từ điển và bảng chú giải thuật ngữ trực tuyến.
     
  • Sách, tạp chí và các ấn phẩm thương mại liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào có thể ghi nhớ và sử dụng hiệu quả các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da?

  • Luyện tập thường xuyên, áp dụng vào tình huống thực tế.
     
  • Thảo luận với người khác.
     
  • Ghi chú và tạo sơ đồ tư duy.
     
  • Xem lại và ôn tập định kỳ.
     
  • Không ngại hỏi người có kinh nghiệm hoặc tra cứu.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Goodyear welt" là gì?

Một phương pháp khâu đế giày bền chắc, cho phép thay đế dễ dàng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Vamp" là phần nào của giày?

Phần trước của giày, bao phủ ngón chân và mu bàn chân.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Giày Da

 

Upper: Phần trên của giày, bao gồm thân giày, mũi giày và lưỡi gà.

 

sole: Đế giày.

 

Insole: Miếng lót trong giày

 

Stitching: Khâu giày

 

Last (Shoe Mold): Khuôn giày.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Giày Da: Từ A Đến Z

Important Math Links IconNext to Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Giày Da: Từ A Đến Z

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom