BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Kíp Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán Hiệu Quả Cho Dân Văn Phòng

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán giúp hiểu thuật ngữ nghề nghiệp. Học tốt sẽ hỗ trợ trả lời câu hỏi chuyên ngành kế toán kiểm toán tiếng Anh là gì và nâng cao khả năng dịch chuyên ngành.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán là tập hợp các từ vựng và thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán như audit report, internal control, hay financial statement. Việc học tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm chuyên môn, đồng thời trả lời được câu hỏi “chuyên ngành kế toán kiểm toán tiếng Anh là gì?" hay "chuyên ngành kiểm toán tiếng Anh là gì?". 

 

Ví dụ 1: từ external auditor có nghĩa là kiểm toán viên độc lập – một thuật ngữ phổ biến cần biết khi dịch tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán.

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán

Khi bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán, bạn cần nắm vững những thuật ngữ cơ bản. Dưới đây là bộ từ vựng thiết yếu, giúp bạn hiểu rõ hơn chuyên ngành kiểm toán tiếng Anh là gì và dễ dàng dịch tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán chính xác hơn.

 

Từ vựng cơ bản trong tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Audit

 

Danh từ

 

/ˈɔː.dɪt/

 

Kiểm toán

 

Auditor

 

Danh từ

 

/ˈɔː.dɪ.tər/

 

Kiểm toán viên

 

Internal control

 

Danh từ

 

/ɪnˈtɜː.nəl kənˈtrəʊl/

 

Kiểm soát nội bộ

 

Financial statement

 

Danh từ

 

/faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənt/

 

Báo cáo tài chính

 

Compliance

 

Danh từ

 

/kəmˈplaɪ.əns/

 

Sự tuân thủ

 

Material misstatement

 

Danh từ

 

/məˈtɪə.ri.əl ˌmɪsˈsteɪt.mənt/

 

Sai sót trọng yếu

 

Evidence

 

Danh từ

 

/ˈev.ɪ.dəns/

 

Bằng chứng

 

Independence

 

Danh từ

 

/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/

 

Tính độc lập

 

Reasonable assurance

 

Cụm danh từ

 

/ˈriː.zən.ə.bəl əˈʃʊə.rəns/

 

Mức độ đảm bảo hợp lý

 

Going concern

 

Danh từ

 

/ˌɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːn/

 

Hoạt động liên tục (nguyên tắc kế toán)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán

Để học tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán hiệu quả, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán thường xuyên xuất hiện trong tài liệu chuyên môn, báo cáo tài chính và khi làm việc thực tế. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng mà bạn nên biết.

 

Thuật ngữ nâng cao cần ghi nhớ:

 

Thuật ngữ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa 

 

Substantive test

 

Danh từ

 

/səbˈstæn.tɪv test/

 

Thủ tục kiểm tra chi tiết

 

Analytical procedures

 

Danh từ

 

/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl prəˈsiː.dʒərz/

 

Thủ tục phân tích

 

Audit trail

 

Danh từ

 

/ˈɔː.dɪt treɪl/

 

Dấu vết kiểm toán

 

Engagement letter

 

Danh từ

 

/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˈlet.ər/

 

Thư hợp đồng kiểm toán

 

Risk assessment

 

Danh từ

 

/rɪsk əˈses.mənt/

 

Đánh giá rủi ro

 

True and fair view

 

Cụm danh từ

 

/truː ənd feə vjuː/

 

Quan điểm trung thực và hợp lý

 

Unqualified opinion

 

Danh từ

 

/ʌnˈkwɒ.lɪ.faɪd əˈpɪn.jən/

 

Ý kiến chấp nhận toàn phần

 

Qualified opinion

 

Danh từ

 

/ˈkwɒ.lɪ.faɪd əˈpɪn.jən/

 

Ý kiến ngoại trừ

 

Audit risk

 

Danh từ

 

/ˈɔː.dɪt rɪsk/

 

Rủi ro kiểm toán

 

Fraud detection

 

Danh từ

 

/frɔːd dɪˈtek.ʃən/

 

Phát hiện gian lận
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa "Audit" Và "Auditor"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

The audit is preparing the report.

 

Câu đúng

 

The auditor is preparing the report. (Kiểm toán viên đang chuẩn bị báo cáo.)

 

Cách tránh: Nhiều người dùng lẫn lộn hai từ vì chúng có hình thức gần giống nhau. Hãy luôn ghi nhớ hậu tố -or là chỉ người làm nghề.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Thuật Ngữ Trong Ngữ Cảnh Chuyên Môn

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

The audit is not agree.

 

Câu đúng

 

The audit opinion does not agree with the financial statements. (Ý kiến kiểm toán không nhất quán với báo cáo tài chính.)

 

Cách tránh: Thay vì dịch từng từ, hãy học theo cụm từ chuyên ngành.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Hiểu Đúng Ý Nghĩa Các Từ Vựng Kỹ Thuật

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

We found an error in the company’s control system, which increases the audit.

 

Câu đúng

 

We found an error in the company’s control system, which increases the audit risk. (Chúng tôi phát hiện ra lỗi trong hệ thống kiểm soát của công ty, làm tăng rủi ro kiểm toán.)

 

Cách tránh: Luôn học từ vựng cùng phiên âm, từ loại và ví dụ cụ thể. Thực hành qua các tình huống mô phỏng như đọc báo cáo tài chính hoặc phân tích audit risk.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán

Để sử dụng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán hiệu quả, bạn không chỉ cần biết từ vựng mà còn nên nắm vững các mẫu câu được dùng phổ biến trong báo cáo, email công việc. Dưới đây là một số mẫu câu thực tế giúp bạn dễ dàng áp dụng vào tình huống cụ thể.

Kết Luận Kiểm Toán 

 

Ví dụ 2: The auditor issued an unqualified opinion on the financial statements. (Kiểm toán viên đã đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần về báo cáo tài chính.)

 

Giải thích: Câu này thể hiện một kết quả kiểm toán tích cực, thường xuất hiện trong báo cáo kiểm toán chính thức.

Kiểm Tra Chi Tiết 

 

Ví dụ 3: We conducted substantive tests to verify the accuracy of revenue recognition. (Chúng tôi đã thực hiện các thủ tục kiểm tra chi tiết để xác minh tính chính xác của việc ghi nhận doanh thu.)

 

Giải thích: Được sử dụng khi mô tả các bước kiểm toán sâu sát trong báo cáo tài chính.

Đánh Giá Rủi Ro

 

Ví dụ 4: Internal controls were evaluated to assess the risk of material misstatement. (Kiểm soát nội bộ đã được đánh giá để xác định rủi ro sai sót trọng yếu.)

 

Giải thích: Câu này mô tả phần đánh giá ban đầu trong quá trình kiểm toán.

Giai Đoạn Khởi Đầu Cuộc Kiểm Toán 

 

Ví dụ 5: The engagement letter outlines the scope and objectives of the audit. (Thư hợp đồng kiểm toán nêu rõ phạm vi và mục tiêu của cuộc kiểm toán.)

 

Giải thích: Engagement letter là tài liệu khởi đầu trong quy trình kiểm toán, xác định rõ trách nhiệm và giới hạn công việc.

Thu Thập Bằng Chứng Kiểm Toán

 

Ví dụ 6: Audit evidence must be sufficient and appropriate to support the auditor’s opinion. (Bằng chứng kiểm toán phải đầy đủ và phù hợp để hỗ trợ cho ý kiến của kiểm toán viên.)

 

Giải thích: Câu này nói đến một nguyên tắc nền tảng trong kiểm toán: sufficiency (độ đầy đủ) và appropriateness (tính phù hợp) của bằng chứng.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Which of the following best describes an unqualified opinion?

    A. An opinion with limitations
    B. An adverse opinion
    C. A clean opinion with no reservations
    D. An opinion issued by internal auditors

 

Explanation

Đáp Án
 

  1. (“Ý kiến chấp nhận toàn phần” tức là báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý, không có gì đáng lưu ý.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The auditor must gather sufficient and appropriate __________ to support their opinion.

     
  2. The purpose of a __________ letter is to define the scope and terms of the audit.

 

Explanation

Đáp Án
 

  1. evidence (Audit evidence là bằng chứng kiểm toán, cần đầy đủ và phù hợp để đưa ra ý kiến.)
     
  2. engagement (Engagement letter là thư hợp đồng kiểm toán, tài liệu bắt buộc trước khi thực hiện kiểm toán.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The auditor give a qualify opinion about the financial statements.

     
  2. There is a high level of audit risk because the evidence are insufficient.

 

Explanation

Đáp Án

  1. The auditor gave a qualified opinion about the financial statements. (Give → gave (chia đúng thì quá khứ), qualify → qualified opinion (ý kiến ngoại trừ))

     
  2. The evidence is insufficient. (Evidence là danh từ không đếm được → dùng "is", không phải "are".)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán là công cụ không thể thiếu nếu bạn muốn phát triển trong lĩnh vực kế – kiểm. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ chuyên ngành kiểm toán tiếng Anh là gì, nắm được từ vựng, mẫu câu, và cách học hiệu quả. Hãy cùng BrightCHAMPS tiếp tục luyện tập mỗi ngày để thành thạo dịch tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán và tự tin hơn trong công việc nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán

1.Khi mới bắt đầu, có nên học tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán ngay không?

Bạn không cần phải giỏi tiếng Anh tổng quát trước khi học chuyên ngành. Học kết hợp sẽ giúp bạn tiếp cận thuật ngữ dễ hơn và nhanh chóng làm quen với cách dùng tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán. Tuy nhiên, bạn vẫn cần phụ thuộc vào nền tảng và trình độ căn bản trước.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên học tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán theo giáo trình nào?

Bạn có thể tham khảo các giáo trình như English for Accounting (Oxford), Business Vocabulary in Use (Cambridge), hoặc giáo trình chuyên sâu từ ACCA, ICAEW – rất phù hợp với người đang học hoặc làm nghề.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Chuyên ngành kiểm toán tiếng Anh có phân biệt theo từng nước không?

Có. Ví dụ, từ vựng và chuẩn mực có thể khác giữa Anh (UK) và Mỹ (US). Do đó, khi dịch tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán, bạn nên xác định thị trường mục tiêu (theo GAAP hay IFRS).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể luyện nghe tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán ở đâu?

Bạn có thể nghe podcast từ The AuditCastPwC’s Accounting Podcast, hoặc các video phân tích báo cáo tài chính trên YouTube từ Deloitte, EY,... Việc này giúp bạn luyện phản xạ và tăng vốn từ chuyên ngành một cách tự nhiên.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để ghi nhớ từ vựng chuyên ngành lâu dài, không quên?

Hãy gắn từ vựng vào tình huống thực tế, dùng flashcards có từ loại – phiên âm – ví dụ, và lặp lại mỗi tuần. Ngoài ra, dạy lại người khác cũng là cách rất hiệu quả để ghi nhớ lâu hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán

 

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán: Là hệ thống từ vựng, mẫu câu và thuật ngữ chuyên biệt dùng trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán, thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, kiểm tra nội bộ, kiểm toán độc lập,…

 

Chuyên ngành kiểm toán tiếng Anh là gì: Trong tiếng Anh, chuyên ngành kiểm toán được gọi là Auditing hoặc Audit Major, thuộc khối ngành tài chính – kế toán.

 

Chuyên ngành kế toán kiểm toán tiếng Anh là gì: Gọi là Accounting and Auditing, kết hợp giữa kế toán (Accounting) và kiểm toán (Auditing), thường dùng trong các chương trình đào tạo quốc tế.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Bí Kíp Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán Hiệu Quả Cho Dân Văn Phòng

Important Math Links IconNext to Bí Kíp Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán Hiệu Quả Cho Dân Văn Phòng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom