Summarize this article:
Last updated on 15 tháng 8, 2025
Cụm động từ run down là một trong những phrasal verb đa nghĩa trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn khi học. Trong bài viết sau, BrightCHAMPS sẽ phân tích rõ nghĩa, cách dùng của run down là gì.
Cụm từ run down là một phrasal verb đa dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể bắt gặp nhiều hình thức của cụm từ này. Dưới đây là các chi tiết về cụm từ “run down”:
Từ vựng |
Run down |
Run-down |
Từ loại |
Động từ |
Tính từ |
Phiên âm |
/rʌn daʊn/ |
/ˈrʌn.daʊn/ |
Ý Nghĩa |
|
|
Run-down là gì không chỉ là một cụm từ đơn lẻ, mà còn là một khái niệm đa dạng về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là phân tích chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng của cụm từ này:
“Run down” là động từ bất quy tắc với dạng quá khứ là “ran down” và dạng phân từ là “run down”. Cách dùng:
Phiên âm |
/rʌn daʊn/ |
|
Cách dùng |
Hao mòn, cạn kiệt, hết pin |
Diễn tả trạng thái cạn kiệt năng lượng hoặc hết pin của máy móc, thiết bị |
Đâm ai đó bằng xe |
Dùng trong ngữ cảnh tai nạn giao thông, khi một người bị phương tiện đâm phải |
|
Run sb down |
Chỉ trích, nói xấu hay hạ thấp ai đómột cách không công bằng |
Ví dụ 1: After hours of playing, the toy car finally ran down and stopped moving. (Sau nhiều giờ chơi, chiếc xe đồ chơi cuối cùng cũng hết pin và dừng lại.)
→ “Run down” ở đây diễn tả một đồ vật (xe đồ chơi) bị hết pin.
Ví dụ 2: The cyclist was lucky to survive after being run down by a car that didn’t see him. (Người đi xe đạp đã may mắn sống sót sau khi bị một chiếc ô tô không nhìn thấy anh ta đâm phải.)
→ Trong câu dùng “run down” chỉ hành động một chiếc xe đâm vào người đi xe đạp.
Ví dụ 3: She’s always running her ex-boyfriend down to her friends. (Cô ấy luôn nói xấu bạn trai cũ với bạn bè.)
→ Ví dụ này dùng “run sb down” nhằm nói xấu, hạ thấp hình ảnh một người.
Bên cạnh động từ run down, ta còn có thể sử dụng run-down là tính từ trong một số trường hợp sau:
Phiên âm |
/ˈrʌn.daʊn/ |
|
Cách dùng |
Xuống cấp, tồi tàn |
Mô tả tình trạng xập xệ, thiếu bảo trì, (cho nhà cửa, khu phố) |
Mệt mỏi, kiệt sức |
Miêu tả ai đó cảm thấy mất sức, kiệt quệ về thể chất hoặc tinh thần |
Ví dụ 4: The old factory stood run-down and abandoned, its windows broken and walls covered in graffiti. (Nhà máy cũ kỹ xập xệ và bị bỏ hoang, cửa sổ thì vỡ nát còn tường thì đầy hình vẽ bậy.)
→ Tính từ run-down miêu tả tình trạng tồi tệ của nhà máy cũ.
Ví dụ 5: He looked pale and run-down, as if he hadn't had a proper meal or a good night's sleep in days. (Anh ấy trông xanh xao và mệt mỏi, như thể đã nhiều ngày anh ấy không được ăn uống đầy đủ và cũng không có một giấc ngủ ngon.)
→ Mô tả vẻ ngoài của anh ấy xanh xao do mất năng lượng.
Chúng ta đã phân tích run down nghĩa là gì, run sb down là gì. Bây giờ, hãy cùng xem qua một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của cụm từ này qua bảng sau:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Exhausted |
Tính từ |
/ɪɡˈzɔː.stɪd/ |
Kiệt sức |
Deteriorated |
Động từ |
/dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ |
Xuống cấp |
Ví dụ 6: The students were exhausted after the final exams. (Các sinh viên đã kiệt sức sau kỳ thi cuối kỳ.)
→ Mô tả tình trạng kiệt sức của sinh viên sau kỳ thi.
Ví dụ 7: Over time, the hospital ward deteriorated and became darker and more uncomfortable. (Theo thời gian, khu bệnh viện xuống cấp và trở nên tối hơn và khó chịu hơn.)
→ Diễn tả quá trình khu bệnh viện dần trở nên ngày càng xuống cấp vì thiếu bảo trì.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Energized |
Tính từ |
/ˈen.ə.dʒaɪzd/ |
Đầy năng lượng |
Renovated |
Động từ |
/ˈren.ə.veɪ.tɪd/ |
Được cải tạo |
Ví dụ 8: The students were refreshed and energized after the long summer break. (Các sinh viên đã sảng khoái và tràn đầy năng lượng sau kỳ nghỉ hè dài.)
→ “Energized” diễn tả trạng thái hồi phục của sinh viên và có nhiều năng lượng sau kỳ nghỉ hè.
Ví dụ 9: The renovated hospital ward looked much brighter and more comfortable. (Khu bệnh vừa được cải tạo trông sáng sủa và thoải mái hơn nhiều.)
→ “Renovated” được dùng để mô tả khu bệnh được cải tạo trông sạch sẽ hơn.
Dù đã biết run down là gì, nhưng trong quá trình sử dụng người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng của run down là gì, run-down là gì:
Ví dụ 13: She always runs her team down in meetings. (Cô ấy luôn chỉ trích đội nhóm của mình trong các cuộc họp.)
Câu dùng “run sb down” mang nghĩa chỉ trích ai đó, đặc biệt là trong môi trường làm việc.
Ví dụ 14: The radio stopped working because its battery had run down. (Cái radio ngừng hoạt động vì pin đã cạn.)
Tại đây “run down” dùng để nói về thiết bị không còn năng lượng hoạt động, ở thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ 15: That run-down hotel needs major renovations. (Khách sạn xuống cấp đó cần được cải tạo lớn.)
“Run-down” trong câu là tính từ, mô tả trạng thái vật chất hư hỏng của một địa điểm.
Ví dụ 16: After three back-to-back exams, I felt completely run-down. (Sau ba bài kiểm tra liên tiếp, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
Câu mô tả trạng thái kiệt sức, thiếu năng lượng của con người.
Ví dụ 17: The cyclist was run down by a truck while crossing the road. (Người đi xe đạp bị một chiếc xe tải đâm khi đang băng qua đường.)
“Run down” ở thể bị động, nói về một tai nạn giao thông, thường với nghĩa nghiêm trọng.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: What does “run sb down” mean?
A. Compliment someone
B. Criticize someone
C. Ignore someone
Câu 2: Which sentence is grammatically correct?
A. He runned down the hill.
B. He ran down the hill.
C. He run down the hill.
Đáp án:
B - “Run sb down” nghĩa là chỉ trích hoặc nói xấu ai đó.
B - “Ran” là thì quá khứ đúng của “run”.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: My battery has ______ down.
Câu 4: That’s a very ______ building.
Đáp án:
run - Hiện tại hoàn thành, dùng dạng quá khứ phân từ.
run-down - Đây là tính từ, bổ nghĩa cho “building”.
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
Câu 5: He always run people down.
Đáp án: He always runs people down - “He” là ngôi thứ ba số ít, nên dùng “runs”.
Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ run down là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng của cụm từ này. Và tiếp tục theo dõi BrightCHAMPS để cập nhật nhiều hơn các từ vựng tiếng Anh nhé!
Run down là gì?
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.