BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon110 Learners

Last updated on 19 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế Thông Dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế là chìa khóa giúp bạn học tốt hơn, hiểu tài liệu sâu hơn và giao tiếp chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng khám phá với BrightCHAMPS ngay nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế Là Gì?

Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế là hệ thống từ vựng và thuật ngữ dùng trong các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, đàm phán, tài chính, marketing và quản trị toàn cầu. Việc sử dụng tốt từ vựng chuyên ngành kinh doanh quốc tế giúp bạn đọc hiểu tài liệu, giao tiếp chuyên nghiệp và nâng cao cơ hội học tập – làm việc quốc tế.

 

Ví dụ 1: The new trade agreement boosts exports and strengthens international business relations. (Hiệp định thương mại mới thúc đẩy xuất khẩu và củng cố quan hệ kinh doanh quốc tế.)

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế

Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành kinh doanh quốc tế phổ biến, giúp bạn dễ học và ghi nhớ.

Từ Vựng Về Các Hoạt Động Kinh Tế

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Economy

 

Noun

 

/ɪˈkɒnəmi/

 

Kinh tế

 

Finance

 

Noun

 

/ˈfaɪnæns/

 

Tài chính

 

Investment

 

Noun

 

/ɪnˈvɛstmənt/

 

Đầu tư

 

Budget

 

Noun

 

/ˈbʌʤɪt/

 

Ngân sách

 

Interest rate

 

Noun

 

/ˈɪntrɪst reɪt/

 

Lãi suất

 

Profit

 

Noun

 

/ˈprɒfɪt/

 

Lợi nhuận

 

Loss

 

Noun

 

/lɒs/

 

Lỗ

 

Trade

 

Noun

 

/treɪd/

 

Thương mại

 

Market

 

Noun

 

/ˈmɑr.kɪt/

 

Thị trường

 

Monopoly

 

Noun

 

/məˈnɒpəli/

 

Độc quyền

 

Entrepreneur

 

Noun

 

/ˌɒntrəprəˈnɜː/

 

Doanh nhân

 

Partnership

 

Noun

 

/ˈpɑːtnəʃɪp/

 

Đối tác

 

Market economy

 

Noun

 

/ˈmɑːkɪt ɪˈkɒnəmi/

 

Kinh tế thị trường

 

E-commerce

 

Noun

 

/iː ˈkɒmɜːs/

 

Thương mại điện tử

Từ Vựng Về Hoạt Động Xuất Nhập Khẩu

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Import/export

 

Verb/Noun

 

/ɪmˈpɔːrt/ /ˈɛk.spɔːrt/

 

Nhập khẩu / Xuất khẩu

 

Customs

 

Noun

 

/ˈkʌstəmz/

 

Hải quan

 

Tariff

 

Noun

 

/ˈtærɪf/

 

Thuế quan

 

Duty

 

Noun

 

/ˈdjuːti/

 

Thuế

 

Import license

 

Noun

 

/ˈɪmˌpɔːrt ˈlaɪs(ə)ns/

 

Giấy phép nhập khẩu

 

Export license

 

Noun

 

/ˈɛk.spɔːrt ˈlaɪs(ə)ns/

 

Giấy phép xuất khẩu

Từ Vựng Về Bán Hàng Và Marketing

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Advertising

 

Noun

 

/ˈædvərtaɪzɪŋ/

 

Quảng cáo

 

Branding

 

Noun

 

/ˈbrændɪŋ/

 

Thương hiệu

 

Client

 

Noun

 

/ˈklaɪənt/

 

Khách hàng

 

Consumer

 

Noun

 

/kənˈsuːmər/

 

Người tiêu dùng

 

Customer service

 

Noun

 

/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/

 

Dịch vụ khách hàng

 

Distribution channel

 

Noun

 

/ˌdɪstrɪˈbjuʃn ˈtʃænl/

 

Kênh phân phối

 

Marketing strategy

 

Noun

 

/ˈmɑrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/

 

Chiến lược tiếp thị

 

Online marketing

 

Noun

 

/ˈɔnˌlaɪn ˈmɑrkɪtɪŋ/

 

Tiếp thị trực tuyến

 

Point of sale (POS)

 

Noun

 

/pɔɪnt əv seɪl/

 

Điểm bán hàng

 

Ví dụ 2: The manager is preseting his online marketing plan. (Quản lý đang thuyết trình về kế hoạch marketing trực tuyến của anh ta.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế

Dưới đây là những từ viết tắt về từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế mà BrightCHAMPS tổng hợp, vừa thông dụng vừa thiết thực, giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong thực tế.

 

Từ viết tắt

 

Từ đầy đủ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

FOB

 

Free On Board

 

Noun

 

/ˌɛf.oʊˈbiː/

 

Giao hàng tại tàu

 

EXW

 

Ex Works

 

Noun

 

/ˌiː.ɛksˈdʌbəl.juː/

 

Giao tại xưởng

 

B/L

 

Bill of Lading

 

Noun

 

/ˌbiːˈɛl/

 

Vận đơn

 

ETA

 

Estimated Time of Arrival

 

Noun

 

/ˌiː.tiːˈeɪ/

 

Thời gian đến dự kiến

 

WTO

 

World Trade Organization

 

Noun

 

/ˌdʌbəl.juː.tiːˈoʊ/

 

Tổ chức Thương mại Thế giới

 

GDP

 

Gross Domestic Product

 

Noun

 

/ˌdʒiː.diːˈpiː/

 

Tổng sản phẩm quốc nội

 

OEM

 

Original Equipment Manufacturer

 

Noun

 

/ˌoʊ.iːˈɛm/

 

Nhà sản xuất thiết bị gốc

 

Ví dụ 3: The contract specifies delivery terms as FOB ABC Port. (Hợp đồng quy định điều khoản giao hàng là FOB cảng ABC.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế

Khi sử dụng các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dịch Từ Theo Nghĩa Thường Thay Vì Nghĩa Chuyên Ngành

 

Lỗi dịch nghĩa phổ thông thay vì nghĩa chuyên ngành. Cần phải xem ngữ cảnh và tra từ điển chuyên ngành để dịch cho phù hợp.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4:

 

Câu sai

 

The company’s capital increased significantly after the foreign investment deal 

 

=> Nếu dịch “capital” theo nghĩa phổ thông là “thủ đô” sẽ bị sai.

 

Câu đúng

 

The company’s capital increased significantly after the foreign investment deal. (Vốn của công ty đã tăng đáng kể sau thỏa thuận đầu tư.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Không Ghi Nhớ Từ Loại 

 

Người học chỉ nhớ nghĩa của từ, nhưng không phân biệt được từ loại (danh từ, động từ, tính từ...), dẫn đến dùng sai trong câu, nên ghi nhớ từ loại khi học.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5:

 

Câu sai

 

They made a big invest in foreign manufacturing last year. 

 

=> Sai vì “invest” là động từ, nhưng câu này đang cần một danh từ sau "a big".

 

Câu đúng

 

They made a big investment in foreign manufacturing last year. (Họ đã thực hiện một khoản đầu tư lớn vào sản xuất ở nước ngoài vào năm ngoái.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Biết Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Kinh Doanh Quốc Tế

 

Không hiểu các từ viết tắt trong kinh doanh quốc tế dẫn đến mất thông tin. Nên tạo sổ tay từ viết tắt trong ngành và học dần theo từng chủ đề.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

 

Câu sai

 

The manager thought ETA meant 'Earnings To Allocate' and got confused. 

 

=> Sai vì nhầm nghĩa ETA là “lợi nhuận để phân bổ”

 

Câu đúng

 

The manager understood that ETA meant 'Estimated Time of Arrival'. (Người quản lý hiểu rằng ETA có nghĩa là “thời gian dự kiến đến nơi”.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế

BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm một số mẫu câu thường gặp về từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế như dưới đây để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng nhé:

 

Ví dụ 7: The government encouraged local production to boost economic development. (Chính phủ đã khuyến khích sản xuất trong nước để thúc đẩy phát triển kinh tế.)

 

Ví dụ 8: The company imports raw materials and exports finished electronic goods. (Công ty nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu hàng điện tử thành phẩm.)

 

Ví dụ 9: The marketing team launched a new campaign to increase sales. (Nhóm tiếp thị đã tung ra một chiến dịch mới để tăng doanh số.)

 

Ví dụ 10: When supply decreases and demand increases, prices usually go up. (Khi nguồn cung giảm và cầu tăng, giá thường tăng lên.)

 

Ví dụ 11: The trade agreement reduced tariffs between the two participating countries. (Hiệp định thương mại đã giảm thuế quan giữa hai quốc gia tham gia.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The international buyer requested detailed ______ before finalizing the shipment contract.

A. payment
B. documentation
C. warranty
D. delivery


2. The export company must comply with all ______ set by the government authorities.

A. regulations
B. documentation
C. warranty
D. delivery
 

Explanation

Đáp án:

1. B. documentation -> Trong bối cảnh mua bán quốc tế, người mua thường yêu cầu tài liệu chi tiết.

2. A. regulations -> Regulations là từ chuẩn nhất để nói về những quy định mà cơ quan chính phủ đặt ra.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The exporter must ______ all customs procedures before shipping goods abroad.

2. The company negotiated favorable ______ terms to reduce international shipping costs.
 

Explanation

Đáp án:

1. comply with (tuân thủ)

2. payment (payment terms :điều khoản thanh toán)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The company has to delivery products on time to customers.
 

Explanation

Đáp án

The company has to deliver products on time to customers.(“delivery” là danh từ mà câu cần động từ nên phải dùng “deliver”.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp hiệu quả, hiểu rõ các tài liệu chuyên môn và tự tin trong môi trường làm việc toàn cầu. Ngoài ra, bạn còn có thể tham khảo thêm sách tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế PDF để có thể sử dụng từ vựng một cách trôi chảy và thoải mái hơn
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế

1.Nên học từ vựng chuyên ngành kinh doanh quốc tế theo chủ đề nào?

Bạn nên học với các chủ đề phổ biến như: hợp đồng, đàm phán, tài chính cơ bản, xuất nhập khẩu, và giao tiếp thương mại.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên học từ vựng dạng nào trước: danh từ, động từ hay cụm từ?

Nên bắt đầu với danh từ và cụm từ chuyên ngành, vì đây là những từ thường xuất hiện trong tài liệu và giao tiếp hàng ngày trong môi trường kinh doanh
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ vựng chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế có khó không?

Hơi khó do nhiều thuật ngữ chuyên biệt, nhưng học theo chủ đề và ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ tiếp thu nhanh và nhớ lâu hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Học từ vựng chuyên ngành kinh doanh quốc tế có giúp phỏng vấn xin việc không?

Chắc chắn có nhé. Sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành trong CV, thư xin việc và phỏng vấn giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cách ghi nhớ từ vựng chuyên ngành kinh doanh quốc tế hiệu quả?

Bạn học qua hình ảnh, ví dụ thực tế, luyện nghe – nói thường xuyên, và sử dụng ứng dụng học như BrightCHAMPS để luyện tập tương tác.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế là tập hợp các từ và cụm từ chuyên biệt được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, tài chính, marketing và quản trị kinh doanh nhằm phục vụ cho việc giao tiếp, đọc hiểu và xử lý công việc.

 

Đầu tư học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và trở nên tự tin, chuyên nghiệp trong kinh doanh toàn cầu.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế Thông Dụng

Important Math Links IconNext to Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế Thông Dụng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom