Last updated on 18 tháng 8, 2025
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt giúp người học hiểu tài liệu học thuật, cải thiện giao tiếp chuyên môn và hỗ trợ học tập hiệu quả. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ngay nhé!
Tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt là tập hợp từ vựng, thuật ngữ và cấu trúc câu dùng trong nha khoa và y học, liên quan đến chức năng và bệnh lý của răng hàm mặt. Các từ vựng này bao gồm thăm khám, chẩn đoán, điều trị, phẫu thuật và chăm sóc răng miệng.
Việc sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên ngành giúp sinh viên, bác sĩ nha khoa và nhân viên y tế hiểu tài liệu chuyên môn, giao tiếp chính xác trong môi trường học thuật và công việc hiệu quả.
Ví dụ 1: The oral surgeon recommended bone grafting before successfully placing the dental implant. (Bác sĩ phẫu thuật miệng đề nghị ghép xương trước khi đặt implant nha khoa.)
Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành răng hàm mặt thường gặp, giúp bạn dễ học và ghi nhớ.
Từ Vựng Về Các Dụng Cụ Y Khoa
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bib |
noun |
/bɪb/ |
Cái yếm |
Braces |
noun |
/breɪsɪz/ |
Niềng răng |
Bands |
noun |
/bændz/ |
Nẹp |
Crown |
noun |
/kraʊn/ |
Mão răng |
Rubber bands |
noun phrase |
/ˈrʌbər bændz/ |
Dây thun (dùng để giữ khi nẹp răng) |
Gargle |
noun |
/ˈɡɑːrɡəl/ |
Nước súc miệng |
Sink |
noun |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa |
Drill |
noun |
/drɪl/ |
Máy khoan |
Từ Vựng Về Các Loại Răng Và Bộ Phận Liên Quan
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Incisor |
noun |
/ɪnˈsaɪzər/ |
Răng cửa |
Canine |
noun |
/ˈkeɪnaɪn/ |
Răng nanh |
Molar |
noun |
/ˈmoʊlər/ |
Răng hàm |
Wisdom tooth |
noun phrase |
/ˈwɪzdəm tuːθ/ |
Răng khôn |
Enamel |
noun |
/ɪˈnæməl/ |
Men răng |
Pulp |
noun |
/pʌlp/ |
Tuỷ răng |
Cementum |
noun |
/sɪˈmɛntəm/ |
Xương răng |
Gingiva |
noun |
/ˈdʒɪndʒɪvə/ |
Lợi |
Từ Vựng Về Bệnh Lý - Triệu Chứng - Khám Chữa Bệnh Răng Hàm Mặt
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Toothache |
noun |
/ˈtuːθeɪk/ |
Đau răng |
Decay |
noun |
/dɪˈkeɪ/ |
Sâu răng |
Gingivitis |
noun |
/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/ |
Viêm nướu / Viêm lợi |
Infection |
noun |
/ɪnˈfɛkʃən/ |
Nhiễm trùng |
Inflammation |
noun |
/ˌɪnfləˈmeɪʃən/ |
Viêm |
Injury |
noun |
/ˈɪndʒəri/ |
Chấn thương |
Pyorrhea |
noun |
/ˌpaɪəˈriːə/ |
Chảy mủ (nha chu giai đoạn nặng) |
Cavity |
noun |
/ˈkævəti/ |
Lỗ sâu răng |
Anesthesia |
noun |
/ˌænɪsˈθiːziə/ |
Gây tê |
Whiten |
verb |
/ˈwaɪtn̩/ |
Làm trắng |
Checkup |
noun |
/ˈtʃɛkˌʌp/ |
Kiểm tra |
Ví dụ 2: The dentist placed a dental implant to replace the missing molar. (Nha sĩ đã đặt một trụ cấy ghép để thay thế chiếc răng hàm bị mất.)
Để thành thạo vốn từ chuyên ngành răng hàm mặt bằng tiếng Anh, người học cần ghi nhớ một số thuật ngữ và viết tắt thường dùng. Dưới đây là những từ viết tắt mà BrightCHAMPS tổng hợp, vừa thông dụng vừa thiết thực, giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong thực tế.
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
DDS |
Doctor of Dental Surgery |
Noun |
/ˈdɒk.tər əv ˈden.təl ˈsɜː.dʒər.i/ |
Bác sĩ nha khoa |
DMD |
Doctor of Medicine in Dentistry |
Noun |
/ˈdɒk.tər əv ˈmed.ɪ.sən ɪn ˈden.tɪ.stri/ |
Bác sĩ nha khoa |
RCT |
Root Canal Treatment |
Noun |
/ruːt ˈkæn.əl ˈtriːt.mənt/ |
Điều trị tủy |
CBCT |
ConeBeam Computed Tomography |
Noun |
/koʊn biːm kəmˈpjuː.tɪd ˈtɑː.mə.grə.fi/ |
CT 3D hàm mặt |
OPG |
Orthopantomogram |
Noun |
/ˌɔːr.θoʊˌpænˈtɑː.məˌgræm/ |
X-quang toàn cảnh hàm |
FPD |
Fixed Partial Denture |
Noun |
/fɪkst ˈpɑːr.ʃəl ˈdɛn.tʃər/ |
Răng giả cố định |
TMJ |
Temporomandibular Joint |
Noun |
/ˌtem.pə.roʊˌmæn.dɪˈbjuː.lər dʒɔɪnt/ |
Khớp thái dương hàm |
TMD |
Temporomandibular Disorders |
Noun |
/ˌtem.pə.roʊˌmæn.dɪˈbjuː.lər dɪsˈɔːr.dərz/ |
Rối loạn khớp hàm |
CAD/CAM |
Computer-Aided Design / Computer-Aided Manufacturing |
Noun |
/kəmˌpjuː.tər ˈeɪ.dɪd dɪˈzaɪn/ / /kəmˌpjuː.tər ˈeɪ.dɪd ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ |
Thiết kế/gia công số |
GBR |
Guided Bone Regeneration |
Noun |
/ɡaɪdɪd boʊn ˌriː.dʒəˈnə.reɪ.ʃən/ |
Tái tạo xương |
GTR |
Guided Tissue Regeneration |
Noun |
/ɡaɪdɪd ˈtɪʃ.uː ˌriː.dʒəˈnə.reɪ.ʃən/ |
Tái tạo mô |
PRF |
Platelet-Rich Fibrin |
Noun |
/ˌpleɪt.lɪt rɪtʃ ˈfaɪ.brɪn/ |
Fibrin giàu tiểu cầu |
ORIF |
Open Reduction and Internal Fixation |
Noun |
/oʊpən rɪˈdʌk.ʃən ənd ɪnˈtɜːr.nəl fɪkˈseɪ.ʃən/ |
Cố định xương hàm mặt |
MRI |
Magnetic Resonance Imaging |
Noun |
/mæɡˈnɛt.ɪk ˈrɛz.ə.nəns ˈɪm.ɪdʒ.ɪŋ/ |
Chụp cộng hưởng từ |
Ví dụ 3: The patient received a three-unit FPD to replace her missing molars. (Bệnh nhân đã được làm cầu răng cố định (FPD) ba đơn vị để thay thế các răng hàm mất.)
Khi sử dụng các từ vựng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các từ vựng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm một số mẫu câu thường gặp như dưới đây:
Ví dụ 7: The dentist picked up the dental mirror and the periodontal probe carefully. (Bác sĩ nha khoa cẩn thận cầm gương nha khoa và cây thăm dò nha chu.)
Ví dụ 8: The dental hygienist cleaned the patient’s teeth before the dentist arrived. (Nhân viên vệ sinh răng đã làm sạch răng cho bệnh nhân trước khi bác sĩ nha khoa đến.)
Ví dụ 9: The molars are used for grinding food at the back of the mouth. (Răng hàm được dùng để nghiền thức ăn ở phía sau miệng.)
Ví dụ 10: The patient complained of severe toothache and swelling in the lower jaw. (Bệnh nhân than đau răng dữ dội và sưng ở hàm dưới.)
Ví dụ 11: The dentist performed a root canal treatment to save the infected tooth. (Bác sĩ nha khoa đã thực hiện điều trị tủy để cứu chiếc răng bị nhiễm trùng.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. The dentist used a ___ to check for decay between the teeth.
A. forceps
B. scaler
C. explorer
D. retractor
2. The patient needs a ___ to replace the missing front tooth.
A. implant
B. veneer
C. scaler
D. sealant
Đáp án:
1. C. Explorer (Dụng cụ đầu nhọn để kiểm tra lỗ sâu hoặc mảng bám.)
2. A. Implant (Trụ cấy được sử dụng để thay thế răng bị mất.)
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. The dentist carefully inserted the ______ into the root canal to remove the infected pulp.
2. The orthodontist adjusted the patient’s ______ to help straighten the crooked front teeth.
Đáp án:
1. File - Dụng cụ nạo tủy
2. Braces - Niềng răng
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
The dentist placed a crown instead of an implant for the missing root.
Đáp án:
The dentist placed an implant instead of a crown for the missing root. (Chỉ implant mới thay thế được chân răng, crown chỉ phục hồi phần thân răng.)
Việc tham khảo các bài viết của BrightCHAMPS về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức chuyên môn và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường y khoa. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm sách tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt hoặc từ điển tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt để sử dụng các thuật ngữ một cách thành thạo hơn.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt là tập hợp các thuật ngữ và từ ngữ liên quan đến nha khoa, gồm tên loại răng, bệnh lý, dụng cụ, phương pháp điều trị và nhân viên y tế. Việc nắm vững giúp giao tiếp và làm việc chuyên môn hiệu quả hơn. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.