BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on 21 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Cho Công Việc

Tiếng Anh chuyên ngành tài chính cung cấp kiến thức và từ vựng quan trọng giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng và đầu tư. Cùng BrightCHAMPS bắt đầu ngay!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành tài chính là hệ thống từ vựng và thuật ngữ sử dụng trong các lĩnh vực tài chính – ngân hàng như kế toán, đầu tư, chứng khoán, …

 

Ví dụ 1: Financial Advisor (noun) - /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər/ - Tư vấn tài chính

 

As a financial advisor, Hanh Do recommends smart saving strategies to young professionals. (Là một tư vấn tài chính, Hạnh Đỗ khuyên các chuyên gia trẻ nên áp dụng chiến lược tiết kiệm thông minh.)

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Tài Chính Ngân Hàng

Dưới đây là một số nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng bạn cần nắm:

Vị Trí Công Việc Trong Ngành Tài Chính Ngân Hàng

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ

 

Bank Teller

 

Danh từ

 

/bæŋk ˈtɛlər/

 

Nhân viên giao dịch ngân hàng

 

John works as a bank teller and helps customers with daily banking transactions. (John làm việc như một nhân viên giao dịch ngân hàng và hỗ trợ khách hàng với các giao dịch ngân hàng hàng ngày.)

 

Fund Manager

 

Danh từ

 

/fʌnd ˈmænɪdʒər/

 

Quản lý quỹ đầu tư

 

Khoa Tran, the fund manager, rebalanced the portfolio to adapt to market changes. (Khoa Trần, quản lý quỹ đầu tư, đã tái cân bằng danh mục đầu tư để thích ứng với biến động thị trường.)

 

Loan Officer

 

Danh từ

 

/loʊn ˈɒfɪsər/

 

Nhân viên xét duyệt khoản vay

 

Mai Pham, a loan officer, processed the small business loan within 48 hours. (Mai Phạm, một nhân viên xét duyệt khoản vay, đã xử lý khoản vay doanh nghiệp nhỏ trong vòng 48 giờ.)

 

Risk Analyst

 

Danh từ

 

/rɪsk ˈænəlɪst/

 

Chuyên viên phân tích rủi ro

 

Hung Vo, a risk analyst, highlighted the potential downsides of the new investment plan. (Hùng Võ, một chuyên viên phân tích rủi ro, đã chỉ ra những rủi ro tiềm ẩn trong kế hoạch đầu tư mới.)

 

Auditor

 

Danh từ

 

/ˈɔːdɪtər/

 

Kiểm toán viên

 

Lan Huynh, the auditor, uncovered several accounting errors during the quarterly review. (Lan Huỳnh, kiểm toán viên, đã phát hiện một số lỗi kế toán trong đợt kiểm tra quý.)

Tài khoản ngân hàng

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ

 

Checking Account

 

Danh từ

 

/ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/

 

Tài khoản thanh toán

 

Nam opened a checking account to pay bills online. (Nam mở tài khoản thanh toán để chi trả hóa đơn trực tuyến.)

 

Savings Account

 

Danh từ

 

/ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/

 

Tài khoản tiết kiệm

 

Linh transferred $500 to her savings account. (Linh đã chuyển 500 đô vào tài khoản tiết kiệm của mình.)

 

Fixed Deposit Account

 

Danh từ

 

/fɪkst dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/

 

Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn

 

The bank offers higher interest rates for fixed deposit accounts. (Ngân hàng cung cấp lãi suất cao hơn cho tài khoản tiền gửi có kỳ hạn.)

 

Joint Account

 

Danh từ

 

/dʒɔɪnt əˈkaʊnt/

 

Tài khoản chung

 

My wife and I use a joint account to manage household expenses. (Vợ chồng tôi dùng tài khoản chung để quản lý chi tiêu gia đình.)

Thẻ ngân hàng

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ

 

Credit Card

 

Danh từ

 

/ˈkrɛdɪt kɑːrd/

 

Thẻ tín dụng

 

Anna used her MasterCard credit card to book a hotel in Paris. (Anna đã dùng thẻ tín dụng MasterCard để đặt khách sạn ở Paris.)

 

Debit Card

 

Danh từ

 

/ˈdɛbɪt kɑːrd/

 

Thẻ ghi nợ

 

John paid for his groceries with a Chase debit card. (John đã thanh toán tiền tạp hóa bằng thẻ ghi nợ Chase.)

 

ATM Card

 

Danh từ

 

/ˌeɪtiːˈɛm kɑːrd/

 

Thẻ ATM

 

Mai withdrew cash using her ATM card. (Mai đã rút tiền mặt bằng thẻ ATM.)

 

Rewards Card

 

Danh từ

 

/rɪˈwɔːrdz kɑːrd/

 

Thẻ tích điểm

 

Kevin earned points with his Rewards Card. (Kevin đã tích điểm bằng thẻ tích điểm.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính

Từ vựng 

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Interest

 

Danh từ 

 

/ˈɪn.trəst/

 

Lãi suất: Phần trăm lợi nhuận hoặc chi phí vay.

 

Exchange rate

 

Danh từ 

 

/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/

 

Tỷ giá hối đoái: Tỷ lệ quy đổi tiền tệ.

 

Inflation

 

Danh từ 

 

/ɪnˈfleɪ.ʃən/

 

Lạm phát: Tăng giá chung hàng hóa, dịch vụ.

 

Deflation

 

Danh từ 

 

/ˌdiːˈfleɪ.ʃən/

 

Giảm phát: Giảm giá chung hàng hóa, dịch vụ.

 

Balance of trade

 

Danh từ 

 

/ˈbæl.əns əv treɪd/

 

Cán cân thương mại: Chênh lệch xuất khẩu và nhập khẩu.

 

Stock

 

Danh từ 

 

/stɒk/

 

Cổ phiếu

 

Commercial paper

 

Danh từ 

 

/kəˈmɜː.ʃəl ˈpeɪ.pər/

 

Thương phiếu: Chứng khoán nợ ngắn hạn vay vốn.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính

Khi học tiếng Anh chuyên ngành tài chính, người học thường gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục hiệu quả:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Các Thuật Ngữ Tương Tự
 

Lỗi: Sử dụng lẫn lộn các thuật ngữ giống nhau.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học kỹ định nghĩa và sự khác biệt giữa các thuật ngữ chuyên ngành. Chú ý xem xét ngữ cảnh sử dụng để chọn từ chính xác.

 

Câu sai

 

The company increased its profit by 20% this year. (ý muốn nói "doanh thu")

 

Câu đúng

 

The company increased its revenue by 20% this year. (Công ty đã tăng doanh thu lên 20% trong năm nay. (Không phải "lợi nhuận"))

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Sót Trong Việc Sử Dụng Động Từ Và Giới Từ Đi Kèm
 

Lỗi: Dùng sai động từ kết hợp với các thuật ngữ tài chính hoặc sử dụng sai giới từ.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Cách tránh: Chú ý đến các cụm động từ (phrasal verbs) và giới từ thường đi kèm với các thuật ngữ tài chính.
 

Ví dụ 2

 

Câu sai

 

June invested to real estate last year.

 

Câu đúng

 

June invested in real estate last year. (June đã đầu tư vào bất động sản năm ngoái.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Thuật Quá Sát Từ Tiếng Việt
 

Lỗi: Dịch máy móc từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học các cụm từ và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tương ứng thay vì dịch word-by-word.
 

Ví dụ 3

 

Câu sai

 

The company is having money difficulties.

 

Câu đúng

 

The company is experiencing financial difficulties. (Công ty đang gặp khó khăn tài chính)

arrow-right
arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính

Ví dụ 4: What is the current exchange rate for USD? (Tỷ giá hối đoái hiện tại cho USD là bao nhiêu?) 

 

Ví dụ 5: Could you explain the difference between a checking account and a savings account? (Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa tài khoản thanh toán và tài khoản tiết kiệm không?) 

 

Ví dụ 6: What are the fees associated with withdrawing cash from an ATM? (Phí đi kèm với việc rút tiền từ ATM là gì?) 

 

Ví dụ 7: How can I apply for a loan? (Tôi có thể nộp đơn xin vay như thế nào?) 

 

Ví dụ 8: Can you help me with setting up a direct deposit for my paycheck? (Bạn có thể giúp tôi thiết lập việc gửi tiền trực tiếp cho tiền lương của tôi không?) 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc nghiệm từ vựng tài chính

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Who is responsible for evaluating whether a borrower can repay a loan?

a) Fund Manager
b) Risk Analyst
c) Loan Officer
d) Accountant

 

Câu 2: A person who helps clients choose the right investments and plan for retirement is a:

a) Auditor
b) Financial Advisor
c) Bank Teller
d) Credit Analyst

Explanation

Câu 1 c) Loan Officer

 

⇒ Giải thích: Người xét duyệt khoản vay sẽ đánh giá khả năng trả nợ của người vay.

 

Câu 2: b) Financial Advisor

 

⇒ Giải thích: Tư vấn tài chính giúp khách hàng lên kế hoạch đầu tư & hưu trí.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: A(n) ______ reviews company accounts to ensure accuracy and compliance with regulations.

 

Câu 2: The ______ suggested reallocating 20% of the portfolio into bonds.

Explanation

Câu 1: Auditor

 

⇒ Giải thích: Kiểm toán viên kiểm tra báo cáo tài chính.

 

Câu 2: Fund Manager

 

⇒ Giải thích: Quản lý quỹ quyết định tái phân bổ danh mục đầu tư.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Cho Công Việc

Important Math Links IconNext to Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Cho Công Việc

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom