BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Chinh Phục Bộ Từ Vựng Về Phân Biệt Chủng Tộc Hiệu Quả Cho Người Mới

Bộ từ vựng về phân biệt chủng tộc được dùng để mô tả và nâng cao nhận thức về chủ đề chủng tộc trong xã hội. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách ứng dụng từ vựng chính xác tại đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Phân Biệt Chủng Tộc Là Gì?

Từ vựng về phân biệt chủng tộc bao gồm các từ và cụm từ tiếng Anh dùng để mô tả hành vi, thái độ, chính sách hoặc trải nghiệm liên quan đến phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, màu da hoặc nguồn gốc dân tộc.

 

Ví dụ 1: racism (nạn phân biệt chủng tộc), prejudice (định kiến)... 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Phân Biệt Chủng Tộc

Cách 1: Dùng Để Diễn Tả Hành Vi Thiên Vị Đối Với Cá Nhân Hoặc Nhóm Người. 

 

“Discrimination” là hành vi đối xử bất công hoặc thiên vị đối với một cá nhân hoặc nhóm người dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo… 

 

Từ vựng: Discrimination (noun) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ – sự phân biệt đối xử

 

Ví dụ 2: Racial discrimination is illegal in many countries. (Phân biệt chủng tộc là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)

Cách 2: Thể Hiện Thành Kiến, Định Kiến Với Một Điều Gì Đó. 

 

“Prejudice” là sự đánh giá hoặc cảm giác tiêu cực đối với một người hoặc nhóm người dựa trên những định kiến có sẵn, thường là không có cơ sở hoặc thiếu thông tin đầy đủ.

 

Từ vựng: Prejudice (noun) /ˈprɛdʒədɪs/ – định kiến, thành kiến

 

Ví dụ 3: Prejudice against certain ethnic groups can lead to social division. (Định kiến đối với một số nhóm dân tộc có thể dẫn đến sự chia rẽ xã hội.)

Cách 3: Mô Tả Sự Phân Biệt Chủng Tộc. 

 

“Racism” là hệ thống hoặc niềm tin cho rằng một chủng tộc nào đó vượt trội hoặc thấp kém hơn chủng tộc khác, dẫn đến sự phân biệt đối xử hoặc kỳ thị dựa trên chủng tộc.

 

Từ vựng: Racism (noun) /ˈreɪ.sɪ.zəm/ – phân biệt chủng tộc

 

Ví dụ 4: Many activists fight against racism worldwide. (Nhiều nhà hoạt động đấu tranh chống phân biệt chủng tộc trên toàn cầu.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Chủ Đề Phân Biệt Chủng Tộc

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Nghĩa tiếng việt

 

Ví dụ

 

Racism (n)

 

/ˈreɪ.sɪ.zəm/

 

Racial discrimination

 

Phân biệt chủng tộc

 

Racism is a major social issue worldwide. (Phân biệt chủng tộc là một vấn đề xã hội lớn trên toàn thế giới.)

 

Prejudice (n)

 

/ˈprɛdʒədɪs/

 

Preconception

 

Định kiến, thành kiến 

 

Her preconceptions about remote work changed after she tried it for a few months. (Định kiến của cô ấy về làm việc từ xa đã thay đổi sau khi cô thử trong vài tháng.)

 

Inequality (n)

 

/ˌɪnɪˈkwɒlɪti/

 

Injustice

 

Sự bất bình đẳng

 

Racial inequality persists in many countries. (Bất bình đẳng chủng tộc vẫn tồn tại ở nhiều quốc gia.)

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Trái nghĩa

 

Nghĩa tiếng việt

 

Ví dụ

 

Bias (n)

 

/baɪəs/

 

Neutrality

 

Thiên vị, thành kiến

 

Judges must show neutrality and avoid bias. (Thẩm phán phải thể hiện sự trung lập và tránh thiên vị.)

 

Segregation (n)

 

/ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən/

 

Integration

 

Sự phân biệt, tách biệt

 

Social integration helps heal the scars of segregation. (Sự hòa nhập xã hội giúp chữa lành vết sẹo do phân biệt gây ra.)

 

Racist

 

/ˈreɪ.sɪst/

 

Anti-racist

 

Người phân biệt chủng tộc

 

He proudly identifies as an anti-racist and supports diversity. (Anh ấy tự hào nhận mình là người chống phân biệt chủng tộc và ủng hộ sự đa dạng.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Phân Biệt Chủng Tộc

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa “Racism” Và “Discrimination”. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

She experienced racism because she was a woman.

 

Đúng

 

She experienced gender discrimination because she was a woman. (Cô ấy bị phân biệt giới tính vì là phụ nữ.)

 

Giải pháp: Hãy ghi nhớ “racism” chỉ dùng trong ngữ cảnh phân biệt dựa trên chủng tộc, ”discrimination” bao hàm nghĩa rộng hơn, bao gồm giới tính, tuổi tác, tôn giáo, khuyết tật…

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng Từ “Bias” Mà Không Rõ Đối Tượng Hoặc Ngữ Cảnh. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

There is bias in society.

 

Đúng

 

There is racial bias in the hiring process. (Có sự thiên vị chủng tộc trong quy trình tuyển dụng.)

 

Giải pháp: Khi sử dụng từ “bias”, bạn nên thêm cụ thể loại hình thiên vị và ngữ cảnh cụ thể như “racial bias”, “gender bias”, “media bias”...

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Từ Ngữ Xúc Phạm Hoặc Lỗi Thời Do Không Cập Nhật Ngôn Ngữ Nhạy Cảm. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

The Oriental people have different traditions.

 

Đúng

 

People of Asian descent have diverse cultural traditions. (Người gốc Á có nhiều truyền thống văn hóa đa dạng.)

 

Giải pháp: Luôn ưu tiên sử dụng các từ trung lập, không thiên kiến; tránh các từ cũ nhạy cảm như Oriental (người phương Đông), “colored people” (người da màu), “Negro” (người da đen)... 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Phân Biệt Chủng Tộc

Một số ví dụ minh họa về từ vựng chủ đề phân biệt chủng tộc giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong thực tế: 

 

Ví dụ 5: She experienced racial discrimination when applying for a job. (Cô ấy đã trải qua sự phân biệt chủng tộc khi nộp đơn xin việc.)

 

Giải thích: Cụm "racial discrimination" dùng để mô tả hành vi đối xử bất công dựa trên chủng tộc, phù hợp trong bối cảnh tuyển dụng.

 

Ví dụ 6: The government implemented new policies to combat systemic racism. (Chính phủ đã ban hành chính sách mới nhằm chống lại phân biệt chủng tộc mang tính hệ thống.)

 

Giải thích: "Systemic racism" là một thuật ngữ học thuật, chỉ sự bất bình đẳng đã ăn sâu trong hệ thống luật pháp, giáo dục…

 

Ví dụ 7: Using racial slurs is completely unacceptable in any situation. (Sử dụng những lời lẽ kỳ thị chủng tộc là hoàn toàn không thể chấp nhận trong bất kỳ tình huống nào.)

 

Giải thích: "Racial slurs" là từ vựng về phân biệt chủng tộc đặc biệt chỉ các cụm từ miệt thị, được dùng để minh họa một hành vi sai trái rõ ràng.

 

Ví dụ 8: Implicit bias often leads to unintentional acts of discrimination. (Thiên kiến ngầm thường dẫn đến những hành vi phân biệt không cố ý.)

 

Giải thích: Từ "implicit bias" thể hiện sự phân biệt do định kiến vô thức – cách tiếp cận phù hợp trong văn bản phân tích hoặc báo cáo khoa học.

 

Ví dụ 9: He was accused of making a racially insensitive remark. (Anh ta bị cáo buộc đã đưa ra một nhận xét thiếu nhạy cảm về chủng tộc.)

 

Giải thích: "Racially insensitive" dùng để nói về lời nói có thể xúc phạm mà không cố ý, giúp người học hiểu tính phức tạp trong giao tiếp liên văn hóa.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phân Biệt Chủng Tộc

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Bài Tập Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn từ vựng về phân biệt chủng tộc đúng nhất trong câu. 
 

  1. The company was accused of _______ against minority employees in its hiring process.

A. racism

B. discriminate

C. discrimination

D. racial
 

  1. The new policy is designed to fight against _______ racism in schools.

A. systemic

B. system

C. systematical

D. racism

 

Explanation

Đáp án: 
 

  1. C. discrimination (vì sau “accused of” cần danh từ nên “discrimination” là từ phù hợp. “Racism” cũng là danh từ nhưng mang nghĩa rộng hơn, không phù hợp.) 
     

  2. A. systemic (vì “systemic racism” (phân biệt chủng tộc mang tính hệ thống) là cụm từ chính xác. Các phương án khác sai về từ loại hoặc không đúng ngữ cảnh.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Ô Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn từ vựng về phân biệt chủng tộc thích hợp và điền vào ô trống. 
 

  1. The employee filed a complaint about _______ after being passed over for promotion because of his ethnicity.
     

  2. Implicit _______ can lead people to make unfair decisions without realizing it.

Explanation

Đáp án:
 

  1. discrimination (vì câu nói về sự đối xử không công bằng do vấn đề sắc tộc.) 
     

  2. bias (vì “Implicit bias” là thiên kiến vô thức nên đúng với ngữ cảnh trong câu.) 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Tìm và sửa lỗi sai trong câu. 
 

  1. The teacher was accused of racism profiling her students based on their names.
     

  2. People of color have always faced cultural segregate in the past.

Explanation

Đáp án:
 

  1. racism - racial (vì “racism profiling” là sai ngữ pháp do cần tính từ phù hợp đứng trước “profiling” nên dùng “racial”.) 
     

  2. cultural segregate - cultural segregation (vì “segregate” là động từ mà trong câu cần danh từ nên chuyển thành “segregation” mới đúng.) 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Hy vọng những kiến thức từ BrightCHAMPS giúp bạn tích lũy thêm kho từ vựng về phân biệt chủng tộc. Nếu mong muốn củng cố thêm các chủ đề từ vựng khác, bạn đừng quên tham gia các khóa học tại BrightCHAMPS ngay hôm nay nhé! 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Phân Biệt Chủng Tộc

1.Từ vựng “privilege” trong bối cảnh chủng tộc được sử dụng như thế nào?

“Privilege” chỉ lợi thế mà những người thuộc nhóm đa số (thường là da trắng ở phương Tây” có được một cách vô hình và từ nhiên do chủng tộc của họ. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Từ vựng về phân biệt chủng tộc “xenophobia” có giống với “racism” không?

“Xenophobia” (chứng sợ người nước ngoài) và “racism” (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) có liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau. “Xenophobia” là nỗi sợ hãi hoặc thù ghét người nước ngoài, thường xuất phát từ việc họ thuộc nền văn hóa, quốc tịch khác.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để phân biệt “race” và “ethnicity”?

“Race” thường dựa trên đặc điểm màu da, tóc, hình dạng khuôn mặt. “Ethnicity” liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ, quốc tịch và truyền thống. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có nên sử dụng từ “colored” trong tiếng Anh hiện đại không?

Không nên vì từ “colored” ngày nay bị xem là lỗi thời và xúc phạm đến những người da màu. Bạn có thể tham khảo sử dụng “black people”, “asian Americans”... tùy theo ngữ cảnh và cách họ tự gọi để tranh gây ra hiểu lầm không đáng có. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Học từ vựng về phân biệt chủng tộc có giúp cải thiện khả năng phản biện hay tranh luận không?

Có. Chủ đề phân biệt chủng tộc thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, bài thi IELTS Speaking/Writing hoặc các cuộc thảo luận học thuật. Do đó, việc sở hữu vốn từ phong phú giúp bạn diễn đạt câu văn rõ ràng, chính xác và có độ lập luận mạnh mẽ. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Phân Biệt Chủng Tộc

BrightCHAMPS tổng hợp các điểm ngữ pháp quan trọng trong bài học về từ vựng phân biệt chủng tộc dưới đây: 

  • Từ vựng về phân biệt chủng tộc dùng để mô tả hành vi, thái độ và hiện tượng liên quan đến sự bất công do chủng tộc hoặc dân tộc. 
     
  • Các từ vựng về phân biệt chủng tộc thường dùng để diễn tả sự thiên vị, thể hiện định kiến hoặc mô tả sự phân biệt chủng tộc đối với người hoặc sự vật nào đó. 
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom