Last updated on 15 tháng 8, 2025
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp và học thuật. Bài viết sau sẽ tổng hợp từ vựng bắt đầu bằng chữ g theo loại từ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng.
Khi học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g, việc phân loại theo từ loại sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Girl |
/ɡɜːl/ |
Bé gái |
Game |
/ɡeɪm/ |
Trò chơi, trận đấu |
Gift |
/ɡɪft/ |
Món quà |
Garden |
/ˈɡɑːdn/ |
Khu vườn |
Gratitude |
/ˈɡrætɪtjuːd/ |
Lòng biết ơn |
Goal |
/ɡəʊl/ |
Mục tiêu, bàn thắng |
Growth |
/ɡrəʊθ/ |
Sự phát triển |
Grant |
/ɡrɑːnt/ |
Trợ cấp, học bổng |
Guide |
/ɡaɪd/ |
Người hướng dẫn, sách hướng dẫn |
Guarantee |
/ˌɡærənˈtiː/ |
Sự bảo đảm, giấy bảo hành |
Glance |
/ɡlɑːns/ |
Cái liếc nhìn |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Go |
/ɡəʊ/ |
Đi |
Get |
/ɡet/ |
Nhận, có được |
Give |
/ɡɪv/ |
Đưa, tặng |
Guess |
/ɡes/ |
Đoán |
Generate |
/ˈdʒenəreɪt/ |
Tạo ra, sản xuất |
Grant |
/ɡrɑːnt/ |
Cấp, ban, cho phép |
Guide |
/ɡaɪd/ |
Hướng dẫn, chỉ dẫn |
Govern |
/ˈɡʌvən/ |
Cai trị, điều hành |
Guarantee |
/ˌɡærənˈtiː/ |
Đảm bảo, cam kết |
Glance |
/ɡlɑːns/ |
Liếc nhìn |
Lưu ý: Nhiều từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g như grant, guide, guarantee có thể là danh từ hoặc động từ, người học nên chú ý ngữ cảnh để phân biệt.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Good |
/ɡʊd/ |
Tốt |
Great |
/ɡreɪt/ |
Tuyệt vời |
Green |
/ɡriːn/ |
Xanh lá |
Golden |
/ˈɡəʊldən/ |
Bằng vàng, vàng óng |
Genuine |
/ˈdʒenjuɪn/ |
Chân thành, thật |
Generous |
/ˈdʒenərəs/ |
Rộng lượng, hào phóng |
Global |
/ˈɡləʊbl/ |
Toàn cầu |
Hiểu rõ cách sử dụng các từ bắt đầu bằng chữ g trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ứng dụng thành thạo trong cả văn nói và viết. Dưới đây là cách dùng những từ tiêu biểu thường gặp:
Ví dụ 1: The campaign generated a lot of interest from young people. (Chiến dịch đã tạo ra nhiều sự quan tâm từ giới trẻ.)
“Generated” là thì quá khứ của “generate”, dùng để nói về hiệu ứng được tạo ra trong quá khứ.
Ví dụ2: You need to set clear goals to stay motivated. (Bạn cần đặt ra mục tiêu rõ ràng để duy trì động lực.)
“Set goals” là cụm từ cố định để nói về việc đặt mục tiêu.
Ví dụ 3: She received a grant for her research project. (Cô ấy nhận được khoản tài trợ cho dự án nghiên cứu của mình.)
“Grant” trong câu là một danh từ chỉ một khoản tiền hỗ trợ.
Ví dụ4: The company aims to expand its global reach. (Công ty đặt mục tiêu mở rộng phạm vi toàn cầu.)
Câu dùng “global reach” nghĩa là khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Khi đã học các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g, bạn có thể khám phá thêm các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chúng để phong phú hơn trong cách diễn đạt:
Từ gốc |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ 6 |
Genuine |
Authentic (adj) |
/ɔːˈθentɪk/ |
Thật, xác thực |
The museum has an authentic ancient sword from the 13th century. (Bảo tàng có một thanh kiếm cổ xác thực từ thế kỷ 13.) Khẳng định tính lịch sử và nguồn gốc thực sự của thanh kiếm |
Gratitude |
Appreciation (n) |
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/ |
Sự cảm kích, trân trọng |
I have great appreciation for your honesty. (Tôi rất trân trọng sự trung thực của bạn.) Đánh giá cao phẩm chất tốt của ai đó. |
Từ gốc |
Từ trái nghĩa |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ 7 |
Grow |
Decline (v) |
/dɪˈklaɪn/ |
Suy giảm |
The city grew, but its air quality declined. (Thành phố phát triển, nhưng chất lượng không khí của nó suy giảm.) Một thứ tăng, một thứ giảm. |
Glance |
Stare (v) |
/steə(r)/ |
Nhìn chằm chằm |
He gave the menu a quick glance, then stared intently at the dessert section. (Anh ấy liếc nhanh thực đơn, sau đó nhìn chằm chằm vào phần tráng miệng.) Hai hành động nhìn khác nhau liên tiếp. |
Sau đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh giúp bạn phát âm đúng và chọn từ chính xác khi học những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g:
Để giúp bạn hình dung được ứng dụng thức tế của các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g, BrightCHAMPS xin chia sẻ đến bạn một số ví dụ sau:
Ví dụ 6: She gave me a genuine smile. (Cô ấy trao tôi một nụ cười chân thành.)
“Genuine smile” - cụm từ thường dùng để miêu tả cảm xúc thật, không giả tạo.
Ví dụ 7: The company aims to generate more revenue this quarter. (Công ty đặt mục tiêu tạo ra thêm doanh thu trong quý này.)
“Generate” (tạo ra) đi kèm “revenue” (doanh thu) - collocation phổ biến trong kinh doanh.
Ví dụ 8: He expressed his gratitude to his parents. (Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn đến bố mẹ mình.)
“Express gratitude” là cụm động từ + danh từ thường gặp.
Ví dụ 9: Setting small goals helps build confidence. (Việc đặt mục tiêu nhỏ giúp xây dựng sự tự tin.)
“Set goals” là collocation quan trọng trong kỹ năng sống và học thuật.
Ví dụ 10: She grew up in a small village. (Cô ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ.)
“Grew up” quá khứ của “grow”, diễn tả sự trưởng thành, lớn lên.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: The startup plans to ______ new ideas to attract more investors.
A. guess
B. generate
C. give
D. grow
Câu 2: Choose the opposite of the word in bold: Her gratitude was truly touching.
A. joy
B. appreciation
C. ingratitude
D. expression
Đáp án:
B - “Generate ideas” là một collocation phổ biến trong kinh doanh và marketing.
C - Ingratitude là danh từ trái nghĩa trực tiếp của gratitude.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: She showed her ______ (adj) interest by staying late to help.
Câu 4: You need to set clear ______(n) if you want to stay focused.
Đáp án:
genuine - “Genuine interest” mô tả cảm xúc không giả tạo, thường đứng trước danh từ.
goals - “Set goals” là một collocation cố định khi nói về phát triển bản thân.
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
Câu 5: She is a genuine person with her donations.
Đáp án:
She is a genuine… → She is a generous… - “Generous” là từ đúng để chỉ người hào phóng khi quyên góp, giúp đỡ.
Trên đây là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g phổ biến bạn có thể ghi nhớ. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và chính xác. Tiếp tục cập nhật BrightCHAMPS để khám phá nhiều hơn các từ vựng thú vị nhé!
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.