BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Học Phrasal Verbs Do Không Gây Chán

“Phrasal verb do” là cụm động từ gồm “do” và giới từ/trạng từ, mang nghĩa khác với “do” đơn lẻ, thường dùng trong giao tiếp và trong cả dạng văn viết tiếng Anh hàng ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Do Là Gì

Để học tốt phrasal verb with do, bạn cần hiểu rõ rằng đây là các cụm động từ gồm "do" đi kèm với một giới từ hoặc trạng từ, tạo nên nghĩa hoàn toàn mới. Những cụm từ này thường không thể hiểu theo nghĩa đen mà phải học theo ngữ cảnh.

 

Do up: Trang trí hoặc sửa chữa để làm mới.

 

Do over: Làm lại từ đầu.

 

Do away with: Loại bỏ hoặc chấm dứt.

 

Do without: Sống hoặc làm việc mà không có thứ gì.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Do Up

Từ vựng: do up

 

Phiên âm: /duː ʌp/

 

Ý nghĩa: Trang trí hoặc sửa chữa để làm mới.

 

Ví dụ 1: They decided to do up the old cottage before moving in. (Họ quyết định trang trí lại ngôi nhà cũ trước khi chuyển vào)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Do Over

Từ vựng: do over

 

Phiên âm: /duː ˈoʊ.vər/

 

Ý nghĩa: Làm lại từ đầu.

 

Ví dụ 2: I made a mistake in the report, so I had to do it over. (Tôi mắc lỗi trong báo cáo, vì vậy tôi phải làm lại.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Do Away With

Từ vựng: do away with

 

Phiên âm: /duː əˈweɪ wɪð/

 

Ý nghĩa: Loại bỏ hoặc chấm dứt.

 

Ví dụ 3: The company plans to do away with unnecessary expenses. (Công ty dự định loại bỏ các chi phí không cần thiết.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Do Without

Từ vựng: do without

 

Phiên âm: /duː wɪˈðaʊt/

 

Ý nghĩa: Sống hoặc làm việc mà không có thứ gì

 

Ví dụ 4: During the camping trip, we had to do without electricity. (Trong chuyến cắm trại, chúng tôi phải sống mà không có điện.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Do In

Từ vựng: do in

 

Phiên âm: /duː ɪn/

 

Ý nghĩa: Làm ai đó mệt mỏi hoặc giết hại.

 

Ví dụ 5: The long hike really did me in. (Chuyến đi bộ dài thực sự làm tôi kiệt sức.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb "Do Out Of"

Từ vựng: do out of

 

Phiên âm: /duː aʊt ʌv/

 

Ý nghĩa: Gian lận để ai đó không nhận được điều gì.

 

Ví dụ 6: He was done out of his inheritance by his relatives. (Anh ấy bị người thân lừa mất phần thừa kế.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb "Do For"

Từ vựng: do for
 

 

Phiên âm: /duː fɔːr/
 

 

Ý nghĩa: Gây hại nghiêm trọng hoặc giết hại.
 

 

Ví dụ 7: The storm really did for the old barn. (Cơn bão thực sự đã phá hủy nhà kho cũ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb "Do With"

Từ vựng: do with
 

 

Phiên âm: /duː wɪð/
 

 

Ý nghĩa: Cần hoặc muốn điều gì đó.
 

 

Ví dụ 8: I could do with a cup of coffee right. (Tôi rất cần một tách cà phê ngay bây giờ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Do Out

Từ vựng: do out
 

 

Phiên âm: /duː aʊt/
 

 

Ý nghĩa: Dọn dẹp hoặc trang trí.
 

 

Ví dụ 9: They did out the room with new furniture. (Họ đã trang trí lại căn phòng với nội thất mới.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Do

Việc sử dụng sai do up phrasal verb có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là ba lỗi phổ biến bạn cần tránh khi học phrasal verb do:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Do Up" Và "Do Over"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Cả hai cụm đều liên quan đến “làm”, nhưng ý nghĩa lại rất khác nhau. “Do up” thường dùng khi nói về việc sửa sang hay trang trí lại, nhất là với nhà cửa hay xe cộ. Ngược lại, “do over” mang ý nghĩa làm lại từ đầu, thường áp dụng cho bài tập, công việc hoặc khi bạn phải sửa lỗi trước đó.

 

Cách nhớ: Hãy nghĩ “do up” như là làm mới, làm đẹp lại, còn “do over” là làm lại hoàn toàn vì chưa đạt yêu cầu.
 

Câu sai

 I need to do up the report.

Câu đúng

 I need to do over the report. (Tôi cần làm lại báo cáo.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai "Do Away With" Trong Ngữ Cảnh Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: "Do away with" có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó, thường được sử dụng trong các tình huống dứt khoát và triệt để. Việc kết hợp với các từ như “temporarily” (tạm thời) sẽ khiến ý nghĩa bị mâu thuẫn.

 

Cách tránh: Hãy nhớ: nếu thứ gì bị “do away with”, thì nó sẽ biến mất hoàn toàn. Tránh dùng cụm này trong trường hợp chỉ mang tính tạm thời hoặc chưa chắc chắn.
 

Câu sai

We should do away with the old files temporarily.

Câu đúng

We should do away with the old files permanently. (Chúng ta nên loại bỏ hoàn toàn các tập tin cũ.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Phân Biệt Được "Do In" Và "Do For"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Đây là lỗi thường gặp ở người mới học. "Do in" hay dùng trong văn nói để chỉ ai đó kiệt sức, mệt rã rời hoặc bị hại, còn "do for" thường dùng khi vật gì đó bị hư hỏng hoặc không thể sử dụng được. Nhầm lẫn có thể khiến người nghe hiểu sai về đối tượng được nhắc đến.

 

Cách tránh: Nhớ mẹo sau: nếu nói về người → dùng “do in”; nếu nói về vật → dùng “do for”.
 

Câu sai

The marathon did for me.

Câu đúng

The marathon did me in. (Cuộc thi marathon làm tôi kiệt sức.)

 

arrow-right
arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Do

1.Phrasal verb với "do" có dùng được trong văn viết học thuật không?

Không nên. Những cụm từ này thường mang tính khẩu ngữ, vì vậy chỉ phù hợp khi viết email thân mật, nhật ký, blog cá nhân hoặc các đoạn hội thoại. Trong văn viết học thuật, hãy dùng từ vựng trang trọng hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể tự tạo phrasal verb với "do" bằng cách ghép thêm giới từ được không?

Không được. Phrasal verb là các cụm cố định đã được người bản xứ sử dụng và chấp nhận từ trước. Việc ghép ngẫu nhiên "do" với giới từ khác có thể khiến câu mất nghĩa hoặc gây hiểu nhầm.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Người bản xứ có dùng thường xuyên các cụm "do up", "do over" không?

Có, đặc biệt là trong các tình huống hàng ngày. Ví dụ, khi nói về sửa nhà, dọn dẹp, trang trí hay làm lại việc gì đó, người bản xứ rất hay dùng những cụm này thay vì các từ đơn như "repair" hay "redo".
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phiên bản Anh – Mỹ nào khác nhau trong cách dùng phrasal verb với "do" không?

Có một chút. Ví dụ, “do over” được dùng phổ biến hơn ở Mỹ khi nói đến việc làm lại bài tập, còn người Anh đôi khi dùng “redo”. Tuy nhiên, nhìn chung, phần lớn các cụm phrasal verb với "do" là dễ hiểu với cả hai bên.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Học bao nhiêu phrasal verb do là đủ để sử dụng hàng ngày?

Khoảng 6–8 cụm phổ biến là đủ để bạn giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh cơ bản. Bạn không cần học quá nhiều cùng lúc, quan trọng là biết cách dùng đúng ngữ cảnh.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Phrasal Verb Do

Sau khi hoàn thành một số kiến thức về phrasal verb do, ta cùng ghi nhớ những lưu ý quan trọng nhé!

 

Phrasal verb là cụm động từ gồm động từ chính kết hợp với giới từ hoặc trạng từ tạo nghĩa mới khác biệt.

 

"Do phrasal verb" là nhóm các cụm động từ dùng "do" với giới từ hoặc trạng từ như do up, do over, do away with, mỗi cụm mang nghĩa riêng.

 

Các phrasal verb với "do" thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, giúp tiếng Anh trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

 

Cần học và sử dụng đúng cụm phrasal verb đã có, tránh tự ý ghép sai cấu trúc.

 

Việc thành thạo phrasal verb với "do" giúp nâng cao kỹ năng nghe nói và hiểu tiếng Anh bản ngữ hiệu quả.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Cách Học Phrasal Verbs Do Không Gây Chán

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom