Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025

“Phrasal verb do” là cụm động từ gồm “do” và giới từ/trạng từ, mang nghĩa khác với “do” đơn lẻ, thường dùng trong giao tiếp và trong cả dạng văn viết tiếng Anh hàng ngày.
Để học tốt phrasal verb with do, bạn cần hiểu rõ rằng đây là các cụm động từ gồm "do" đi kèm với một giới từ hoặc trạng từ, tạo nên nghĩa hoàn toàn mới. Những cụm từ này thường không thể hiểu theo nghĩa đen mà phải học theo ngữ cảnh.
Do up: Trang trí hoặc sửa chữa để làm mới.
Do over: Làm lại từ đầu.
Do away with: Loại bỏ hoặc chấm dứt.
Do without: Sống hoặc làm việc mà không có thứ gì.
Từ vựng: do up
Phiên âm: /duː ʌp/
Ý nghĩa: Trang trí hoặc sửa chữa để làm mới.
Ví dụ 1: They decided to do up the old cottage before moving in. (Họ quyết định trang trí lại ngôi nhà cũ trước khi chuyển vào)
Từ vựng: do over
Phiên âm: /duː ˈoʊ.vər/
Ý nghĩa: Làm lại từ đầu.
Ví dụ 2: I made a mistake in the report, so I had to do it over. (Tôi mắc lỗi trong báo cáo, vì vậy tôi phải làm lại.)
Từ vựng: do away with
Phiên âm: /duː əˈweɪ wɪð/
Ý nghĩa: Loại bỏ hoặc chấm dứt.
Ví dụ 3: The company plans to do away with unnecessary expenses. (Công ty dự định loại bỏ các chi phí không cần thiết.)
Từ vựng: do without
Phiên âm: /duː wɪˈðaʊt/
Ý nghĩa: Sống hoặc làm việc mà không có thứ gì
Ví dụ 4: During the camping trip, we had to do without electricity. (Trong chuyến cắm trại, chúng tôi phải sống mà không có điện.)
Từ vựng: do in
Phiên âm: /duː ɪn/
Ý nghĩa: Làm ai đó mệt mỏi hoặc giết hại.
Ví dụ 5: The long hike really did me in. (Chuyến đi bộ dài thực sự làm tôi kiệt sức.)
Từ vựng: do out of
Phiên âm: /duː aʊt ʌv/
Ý nghĩa: Gian lận để ai đó không nhận được điều gì.
Ví dụ 6: He was done out of his inheritance by his relatives. (Anh ấy bị người thân lừa mất phần thừa kế.)
Từ vựng: do for
Phiên âm: /duː fɔːr/
Ý nghĩa: Gây hại nghiêm trọng hoặc giết hại.
Ví dụ 7: The storm really did for the old barn. (Cơn bão thực sự đã phá hủy nhà kho cũ.)
Từ vựng: do with
Phiên âm: /duː wɪð/
Ý nghĩa: Cần hoặc muốn điều gì đó.
Ví dụ 8: I could do with a cup of coffee right. (Tôi rất cần một tách cà phê ngay bây giờ.)
Từ vựng: do out
Phiên âm: /duː aʊt/
Ý nghĩa: Dọn dẹp hoặc trang trí.
Ví dụ 9: They did out the room with new furniture. (Họ đã trang trí lại căn phòng với nội thất mới.)
Việc sử dụng sai do up phrasal verb có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là ba lỗi phổ biến bạn cần tránh khi học phrasal verb do:
Sau khi hoàn thành một số kiến thức về phrasal verb do, ta cùng ghi nhớ những lưu ý quan trọng nhé!
Phrasal verb là cụm động từ gồm động từ chính kết hợp với giới từ hoặc trạng từ tạo nghĩa mới khác biệt.
"Do phrasal verb" là nhóm các cụm động từ dùng "do" với giới từ hoặc trạng từ như do up, do over, do away with, mỗi cụm mang nghĩa riêng.
Các phrasal verb với "do" thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, giúp tiếng Anh trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Cần học và sử dụng đúng cụm phrasal verb đã có, tránh tự ý ghép sai cấu trúc.
Việc thành thạo phrasal verb với "do" giúp nâng cao kỹ năng nghe nói và hiểu tiếng Anh bản ngữ hiệu quả.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.



