BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on 17 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Phân Biệt Cost Price Value Worth Trong Tiếng Anh

Các từ cost, price, value và worth đều liên quan đến giá trị hoặc chi phí nhưng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách phân Biệt Cost Price Value Worth chi tiết nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cost Trong Tiếng Anh Là Gì?

Cost trong tiếng Anh là danh từ mang nghĩa chi phí – số tiền cần thiết để mua, sản xuất hoặc đạt được một điều gì đó. 

 

Ví dụ 1: What’s the cost of this laptop? (Chiếc laptop này giá bao nhiêu?)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Price Trong Tiếng Anh Là Gì?

Price trong tiếng Anh là danh từ, mang nghĩa là giá cả – số tiền được yêu cầu, niêm yết hoặc người mua phải trả để có được một sản phẩm hay dịch vụ. Đây là một từ rất phổ biến trong các tình huống mua bán và giao dịch.

 

Ví dụ 2: The price of this dress is $100. (Giá của chiếc váy này là 100 đô la.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Value Trong Tiếng Anh Là Gì?

Value trong tiếng Anh là danh từ chỉ giá trị – mức độ hữu ích, tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó, không chỉ ở khía cạnh tiền bạc mà còn về cảm xúc, tinh thần hoặc đạo đức.

 

Ví dụ 3: This ring has sentimental value. (Chiếc nhẫn này có giá trị tinh thần.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Worth Trong Tiếng Anh Là Gì?

Worth trong tiếng Anh là tính từ và cũng có thể là danh từ, mang nghĩa là đáng giá – thể hiện giá trị của một vật, một hành động hay con người, thường gắn với mức độ xứng đáng (về tiền bạc, cảm xúc hoặc lợi ích).

 

Ví dụ 4: That movie is worth watching. (Bộ phim đó đáng để xem.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Cost Price Value Worth Trong Tiếng Anh

Việc sử dụng nhầm giữa cost price value worth là lỗi rất phổ biến ở người học tiếng Anh. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ hình dung và ghi nhớ cách dùng đúng của từng từ.
 

Tiêu chí

Cost

Price

Value

Worth

Từ loại

Danh từ / Động từ

Danh từ

Danh từ / Động từ

Tính từ / Danh từ

Phiên âm

/kɒst/

/praɪs/

/ˈvæljuː/

/wɜːθ/

Ý nghĩa

Khoản tiền cần chi trả để sản xuất hoặc mua thứ gì đó

Mức giá bán chính thức của một sản phẩm hoặc dịch vụ

Giá trị tổng thể về mặt tài chính, tinh thần, chức năng…

Mức độ xứng đáng về giá trị hoặc chi phí bỏ ra

Ví dụ minh hoạ

The repairs cost us over $500 last month. (Việc sửa chữa tháng trước tiêu tốn hơn 500 đô.)

The price of the course is too high for students. (Giá khoá học quá cao với sinh viên.)

She sees great value in volunteering abroad. (Cô ấy thấy giá trị lớn trong việc tình nguyện ở nước ngoài).

This old book is worth keeping for its historical significance.(Cuốn sách cũ này đáng giữ vì giá trị lịch sử của nó.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phân Biệt Cost Price Value Worth

Việc nhầm lẫn giữa phân biệt cost worth value price chủ yếu đến từ đặc điểm nghĩa tương đồng, nhưng cách dùng và cấu trúc ngữ pháp lại khác nhau rõ rệt. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến, lý do khiến người học dễ mắc phải, và cách khắc phục cụ thể:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Worth Như Một Danh Từ Độc Lập
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học nghĩ rằng “worth” là danh từ giống như “price” hay “cost”, nên dùng nó như một chủ ngữ hay tân ngữ độc lập.
 

Ví dụ sai

Ví dụ đúng

The worth of this car is $20,000.

This car is worth $20,000. (Chiếc xe này đáng giá 20.000 đô la.)

 

Cách tránh: Ghi nhớ cấu trúc đúng: be worth + danh từ/V-ing.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Cost và Price
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học cho rằng “cost” và “price” có thể thay thế nhau vì đều nói đến tiền bạc.
 

Ví dụ sai

Ví dụ đúng

The cost on the label is too high.

The price on the label is too high. (Giá trên nhãn quá cao.)

 

Cách tránh: Sử dụng price khi nói về số tiền được công bố hoặc dán nhãn. Dùng cost khi nói đến chi phí thực tế phải trả.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Value Thay Cho Price Trong Ngữ Cảnh Mua Bán
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 “Value” thường được dạy là “giá trị”, khiến người học tưởng rằng nó đồng nghĩa với “price” trong mọi tình huống.
 

Ví dụ sai

Ví dụ đúng

What’s the value of this phone? I want to buy it.

What’s the price of this phone? I want to buy it. (Giá của chiếc điện thoại này là bao nhiêu? Tôi muốn mua nó.)

 

Cách tránh: Hãy hỏi về price khi muốn biết con số cụ thể để mua một món đồ. Chỉ dùng value khi muốn nói đến lợi ích hay độ quý giá.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về Phân Biệt Cost Price Value Worth

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The cost to repair the car was more than expected. (Chi phí sửa xe cao hơn mong đợi.)

 

“Cost” đề cập đến số tiền thực tế bạn phải trả hoặc bỏ ra để có được dịch vụ hay sản phẩm. Nó thể hiện khoản chi phí mà người mua phải chịu hoặc doanh nghiệp phải chi trả để tạo ra sản phẩm đó.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

They lowered the price of the shoes during the sale. (Họ giảm giá đôi giày trong đợt giảm giá.)

 

“Price” là số tiền mà người bán yêu cầu để đổi lấy sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là con số chính thức người mua phải trả khi mua hàng, có thể thay đổi theo thị trường hoặc chiến lược bán hàng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Her advice has great value in difficult situations. (Lời khuyên của cô ấy có giá trị lớn trong những tình huống khó khăn.)

 

“Value” không chỉ là tiền bạc mà còn là lợi ích, tầm quan trọng, hoặc ý nghĩa mà một vật, lời khuyên hay dịch vụ mang lại. Nó có thể là giá trị tinh thần, lợi ích thực tế, hoặc sự đáng giá theo cảm nhận cá nhân.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

This painting is worth thousands of dollars. (Bức tranh này có giá trị hàng nghìn đô la.)

 

“Worth” là tính từ mô tả giá trị hoặc mức độ đáng giá của một vật, thường được sử dụng để nói về giá trị tiền tệ hoặc sự đáng trân trọng của vật đó. Cấu trúc thông dụng là “be worth + danh từ/số tiền”.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

You should consider the cost before buying a new phone. (Bạn nên cân nhắc chi phí trước khi mua điện thoại mới.)

 

Ở đây, “cost” nhấn mạnh đến sự cân nhắc về số tiền phải bỏ ra để mua hoặc sở hữu một món đồ, giúp người mua quyết định xem có nên chi tiền hay không.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phân Biệt Cost Price Value Worth

1.Có thể dùng “price” như một động từ không?

Có. “Price” có thể là động từ, mang nghĩa định giá. Ví dụ: The items were priced too high to sell.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“At any cost” và “at any price” có giống nhau không?

Không hoàn toàn.

 

  • “At any cost” = bằng mọi giá (mang nghĩa hy sinh lớn để đạt được).

 

  • “At any price” = dù đắt đến đâu (thiên về giá tiền).
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có cụm nào đi kèm với “value” để diễn tả ý tích cực không?

Có, ví dụ:

 

  • Good value for money: món đồ xứng đáng với số tiền bỏ ra.

 

  • High value: giá trị cao.
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Cost” có dùng được trong ngữ cảnh cảm xúc không?

Có thể. Ví dụ: The breakup cost him his peace of mind. → “Cost” thể hiện sự mất mát phi vật chất như cảm xúc, tinh thần.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cấu trúc cố định nào đi với “worth” không?

Có. “Be worth + V-ing” là cấu trúc phổ biến.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phân Biệt Cost Price Value Worth

Hiểu rõ các khái niệm cơ bản như cost, price, value, worth là bước đầu quan trọng để phân biệt và sử dụng chính xác trong tiếng Anh.

 

  • Cost: Chi phí bỏ ra để sản xuất hoặc sở hữu một sản phẩm/dịch vụ, thường là số tiền phải trả hoặc công sức đầu tư.

 

  • Price: Giá bán sản phẩm/dịch vụ trên thị trường, là số tiền người mua phải trả để sở hữu.

 

  • Value: Giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại, có thể là giá trị vật chất, tinh thần hoặc công dụng.

 

  • Worth: Mức độ “đáng giá” hoặc “xứng đáng” về mặt tiền bạc của một vật, thường được dùng trong cấu trúc “be worth + số tiền”; “be worth + V-ing”.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom