BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Dễ Nhớ Và Hiệu Quả

Học 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hỗ trợ bạn nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng linh hoạt trong các tình huống. Hãy cùng BrightCHAMPS tổng hợp và học ngay nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Là Gì?

 

1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là danh sách các từ vựng tiếng Anh được chia thành các chủ đề khác nhau, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và dùng từ vựng.

 

Ví dụ 1: I always wake up early in the morning, have a quick breakfast, and then I walk to work with my friend. (Tôi luôn thức dậy sớm vào buổi sáng, ăn một bữa sáng nhanh chóng, rồi sau đó tôi đi bộ đến công ty cùng với bạn tôi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

 

Chủ đề

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ

 

Gia đình

 

Sibling

 

Danh từ

 

/ˈsɪb.lɪŋ/

 

Anh/chị/em ruột

 

Anna is the youngest among her three siblings. (Anna là em út trong ba anh chị em ruột.)

 

Quần áo

 

Sweater

 

Danh từ

 

/ˈswetə(r)/

 

Áo len

 

James forgot his sweater at Lily’s house after the party. (James đã để quên áo len ở nhà Lily sau bữa tiệc.)

 

Môi trường

 

Deforestation

 

Danh từ

 

/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/

 

Sự phá rừng

 

Scientists like Dr. Patel warn that deforestation threatens rare species. (Các nhà khoa học như Tiến sĩ Patel cảnh báo rằng phá rừng đe dọa các loài quý hiếm.)

 

Tính cách

 

Integrity

 

Danh từ

 

/ɪnˈteɡ.rə.ti/

 

Sự chính trực, liêm chính

 

Everyone at the firm admired Mr. Lee for his integrity and fairness. (Mọi người trong công ty đều ngưỡng mộ ông Lee vì sự chính trực và công bằng.)

 

Cảm xúc

 

Overjoyed

 

Tính từ

 

/ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/

 

Vô cùng hạnh phúc

 

Maria was overjoyed when her brother surprised her with concert tickets. (Maria vô cùng hạnh phúc khi anh trai tặng cô vé xem hòa nhạc.)

 

Mối quan hệ

 

Companion

 

Danh từ

 

/kəmˈpæn.jən/

 

Bạn đồng hành

 

After years of travel, Thomas found a true companion in Elena. (Sau nhiều năm chu du, Thomas đã tìm thấy một người bạn đồng hành thật sự trong Elena.)

 

Tình yêu

 

Soulmate

 

Danh từ

 

/ˈsəʊl.meɪt/

 

Bạn tâm giao, tri kỷ

 

Julia believes that Marco is not just her partner, but her soulmate. (Julia tin rằng Marco không chỉ là bạn đời, mà còn là tri kỷ của cô.)

 

Đồ ăn

 

Appetizer

 

Danh từ

 

/ˈæpɪtaɪzər/

 

Món khai vị

 

John usually orders an appetizer before the main dish, like bruschetta. (John thường gọi món khai vị trước món chính, như bruschetta.)

 

Đồ uống

 

Smoothie

 

Danh từ

 

/ˈsmuːði/

 

Sinh tố

 

Sarah likes to make a strawberry smoothie every morning. (Sarah thích làm sinh tố dâu tây mỗi sáng.)

 

Trái cây

 

Blueberry

 

Danh từ

 

/ˈbluːˌbɛri/

 

Quả việt quất

 

Emily adds blueberries to her oatmeal for extra flavor. (Emily thêm quả việt quất vào cháo yến mạch để tăng hương vị.)

 

Rau củ quả

 

Broccoli

 

Danh từ

 

/ˈbrɒkəli/

 

Súp lơ xanh

 

Mark always includes broccoli in his vegetable stir-fry. (Mark luôn cho súp lơ xanh vào món xào rau của mình.)

 

Hải sản

 

Scallop

 

Danh từ

 

/ˈskɒləp/

 

Sò điệp

 

Jessica loves to enjoy scallops in a white wine sauce. (Jessica thích ăn sò điệp trong sốt rượu vang trắng.)

 

Món ăn Việt Nam

 

Pho

 

Danh từ

 

/foʊ/

 

Phở

 

After a long flight, Alex couldn't wait to have a bowl of pho in Hanoi. (Sau một chuyến bay dài, Alex không thể chờ đợi để thưởng thức một bát phở ở Hà Nội.)

 

Nấu ăn

 

Recipe

 

Danh từ

 

/ˈrɛsəpi/

 

Công thức nấu ăn

 

Lisa followed her grandmother's recipe to make the best apple pie. (Lisa làm theo công thức của bà để làm chiếc bánh táo ngon nhất.)

 

Shopping

 

Mall

 

Danh từ

 

/mɔːl/

 

Trung tâm mua sắm

 

After work, Jenny went to the mall to buy new clothes for the season. (Sau giờ làm việc, Jenny đi đến trung tâm mua sắm để mua quần áo mới cho mùa này.)

 

Du lịch

 

Passport

 

Danh từ

 

/ˈpæspɔːrt/

 

Hộ chiếu

 

Before their trip to Europe, Mark made sure his passport was valid for six months. (Trước chuyến đi châu Âu, Mark đảm bảo hộ chiếu của anh còn hiệu lực trong sáu tháng.)

 

Chụp ảnh

 

Camera

 

Danh từ

 

/ˈkæmərə/

 

Máy ảnh

 

Emily bought a new camera to capture memories of her travels around Asia. (Emily mua một chiếc máy ảnh mới để ghi lại những kỷ niệm trong chuyến đi khắp châu Á của cô.)

 

Giải trí

 

Concert

 

Danh từ

 

/ˈkɑːnsərt/

 

Buổi hòa nhạc

 

They went to the concert last night to see their favorite band perform. (Họ đã đi xem buổi hòa nhạc tối qua để nghe ban nhạc yêu thích biểu diễn.)

 

Thể loại phim

 

Thriller

 

Danh từ

 

/ˈθrɪlər/

 

Ly kỳ, hồi hộp

 

The movie was a thrilling ride from start to finish, keeping everyone on edge. (Bộ phim là một cuộc hành trình ly kỳ từ đầu đến cuối, khiến tất cả mọi người đều căng thẳng.)

 

Bạn có thể xem chi tiết 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề pdf tại https://www.cambridgeenglish.org/Images/84669-pet-vocabulary-list.pdf.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

 

Dưới đây là 3 lỗi sai thường gặp khi học 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Chỉ Học Từ Vựng Đơn Lẻ 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Học từ vựng trong các cụm từ, thành ngữ, hoặc các câu ví dụ liên quan trực tiếp đến chủ đề.

 

Câu sai

 

I saw a hungry apple on the table.

 

(Dùng sai tính từ)

 

Câu đúng

 

I saw a red apple on the table. (Tôi thấy một quả táo đỏ trên bàn).

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Không Áp Dụng Từ Vựng Đã Học Vào Thực Tế
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Chủ động dùng từ vựng đã học khi nói hoặc viết.

 

Câu sai
  • Hana: What do you like to do in your free time?
  • Bray: I like doing things. Sometimes I go outside. It’s fun.

 

Dùng từ quá chung chung, không thể hiện rõ sở thích. Không áp dụng từ vựng đã học.

 

Câu đúng
  • Hana: What do you like to do in your free time?
  • Bray: I enjoy photography. I often go to the park to take pictures of nature.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Chú Ý Đến Từ Loại (Part of Speech)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Khi học từ vựng, nhớ ghi rõ từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ...) và học cách sử dụng trong câu tương ứng.

 

Câu sai

 

Tony painting the picture. (câu sai vì Thiếu động từ “to be”)

 

Câu đúng

 

Tony is painting a picture. (Tony đang vẽ một bức tranh)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Về 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng với A, B, C

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: John is ___ the tomatoes for his spaghetti.
A) chopping
B) cut
C) cutting
 

Câu 2: Emma is ___ a cake for her sister's birthday.
A) bake
B) baked
C) baking

Explanation

 

Câu 1: A. Động từ "chopping" là dạng đúng trong câu này, chỉ hành động cắt nhỏ rau quả.

 

Câu 2: C. Động từ "baking" là hành động đang diễn ra.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài tập 2: Điền từ vựng còn thiếu vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

 

Câu 1: Lily is __________ a pizza while her brother is playing the __________ in the background.

 

Câu 2: Sarah is __________ a cake and __________ to her favorite jazz album at the same time.

Explanation

 

Câu 1: C) making/ piano. Lily thường "making" pizza thay vì "baking" vì pizza thường dùng nguyên liệu sẵn có. Về âm nhạc, "piano" phù hợp hơn trong câu.

 

Câu 2: B) baking/ listening. Sarah đang thực hiện hành động nướng bánh ("baking") và nghe nhạc ("listening") cùng lúc. Đây là hành động phù hợp trong ngữ cảnh.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

 

Câu 1: She is grill the chicken in the backyard while listening to her favorite music.

 

Câu 2: They are playing the guitar and paint a picture at the same time.

Explanation

 

Câu 1: grill -> grillingCâu cần dùng dạng "grilling" để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.

 

Câu 2: pain -> painting. Câu cần dùng "painting" (dạng V-ing của "paint") thay vì "paint" để miêu tả hành động đang diễn ra.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Học 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Qua đó, bạn dễ dàng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, tự tin trong mọi tình huống. Bắt đầu học ngay hôm nay cùng BrightCHAMPS để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

1.Tại sao nên học 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề?

 

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn liên kết các từ vựng lại với nhau, dễ ghi nhớ và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Nó còn giúp xây dựng vốn từ vựng cần thiết cho các cuộc trò chuyện hoặc bài viết về một lĩnh vực nhất định.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.1000 từ vựng theo chủ đề có đủ để giao tiếp cơ bản không?

 

1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản cung cấp nền tảng vững chắc cho giao tiếp cơ bản hàng ngày. Tuy nhiên, để giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn, bạn cần mở rộng vốn từ vựng hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để nắm vững bộ 1000 từ vựng theo chủ đề hiệu quả?

 

Bạn có thể áp dụng mẹo sau: Chia nhóm từ vựng, dùng flashcards, xem phim, nghe nhạc, đọc sách tiếng Anh, …

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Học chủ đề từ vựng nào trước để dễ nhớ?

 

Một số chủ đề dành cho người mới bắt đầu: Gia đình, đồ ăn, hoạt động hằng ngày, công việc, học tập, …

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Chỉ học 1000 từ vựng này liệu có đủ?

 

1000 từ vựng theo chủ đề chỉ là danh sách từ vựng khởi đầu. Bạn nên tiếp tục mở rộng vốn từ vựng ngoài danh sách này để có thể hiểu và diễn đạt tiếng Anh tốt hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Cùng ôn lại một số từ vựng 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

 

  • Từ vựng chủ đề Sở thích (Hobbies): Painting, Photography, Gardening, Cooking, Reading.
     
  • Từ vựng chủ đề Âm nhạc (Music): Melody, Rhythm, Harmony, Tempo, Guitar.
     
  • Từ vựng chủ đề Shopping: Shop, Store, Mall, Customer, Discount.
     
  • Từ vựng chủ đề Du lịch (Travel): Trip, Destination, Passport, Luggage, Airport.
     
  • Từ vựng chủ đề Chụp ảnh (Photography): Camera, Lens, Exposure, Focus, Shutter.
     
  • Từ vựng chủ đề Giải trí (Entertainment): Movie, Concert, Performance, Music, Audience.
     
  • Từ vựng chủ đề Thể loại phim (Movie Genres): Action, Comedy, Drama, Thriller, Horror.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom