Last updated on August 11th, 2025
Cả especially và specially đều mang nghĩa là đặc biệt nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách phân biệt và ứng dụng chính xác trong từng ngữ cảnh trong bài viết này!
Từ vựng |
Especially |
Từ loại |
Trạng từ |
Phiên âm |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ |
Ý nghĩa/cách sử dụng |
Nhấn mạnh mức độ nổi bật hoặc tầm quan trọng đặc biệt của một người, vật hoặc yếu tố nào đó trong một nhóm chung. |
Ví dụ 1 |
She is especially talented in painting. (Cô ấy đặc biệt có tài trong lĩnh vực hội họa.) |
Từ vựng |
Specially |
Từ loại |
Trạng từ |
Phiên âm |
/ˈspeʃ.əl.i/ |
Ý nghĩa/cách sử dụng |
Diễn tả điều gì đó được thực hiện một cách đặc biệt hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể. |
Ví dụ 2 |
The cake was specially made for her birthday. (Chiếc bánh được làm riêng cho sinh nhật của cô ấy.) |
Specially và especially khác nhau như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết trong bảng phân biệt dưới đây!
Từ vựng |
Especially |
Specially |
Phiên âm |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ |
/ˈspeʃ.əl.i/ |
Từ loại |
Trạng từ |
Trạng từ |
Ngữ nghĩa |
Đặc biệt là, nổi bật hơn trong một nhóm |
Dành riêng, có mục đích cụ thể, theo cách đặc biệt |
Cách sử dụng |
- Nhấn mạnh một thành phần nổi bật.
- So sánh mức độ nổi trội. |
- Diễn tả điều gì đó được tạo ra, thiết kế hoặc thực hiện cho một mục đích đặc biệt. |
Ví dụ |
Ví dụ 3: I love spicy food, especially Thai cuisine. (Tôi yêu đồ cay, đặc biệt là ẩm thực Thái Lan.) |
Ví dụ 4: This dish was specially prepared for vegetarians. (Món ăn này được chuẩn bị đặc biệt cho người ăn chay.) |
Do còn gặp nhiều khó khăn trong việc phân biệt specially và especially nên người học có thể dễ mắc một số lỗi sai dưới đây:
Ví Dụ Với Especially
Ví dụ 8: The scholarship program is especially beneficial for students from rural areas. (Chương trình học bổng đặc biệt có lợi cho sinh viên từ khu vực nông thôn.)
Giải thích: “Especially” dùng để nhấn mạnh mức độ nổi bật trong nhóm, rằng sinh viên từ nông thôn hưởng lợi nhiều hơn so với các đối tượng khác.
Ví dụ 9: I enjoy all kinds of literature, especially postmodern fiction. (Tôi thích tất cả các loại văn học, đặc biệt là tiểu thuyết hậu hiện đại.)
Giải thích: Nhấn mạnh lựa chọn nổi bật trong một nhóm các loại văn học nên dùng “especially”.
Ví dụ 10: She spoke slowly and clearly, especially for the non-native audience. (Cô nói chậm và rõ ràng, đặc biệt là đối với khán giả không bản địa.)
Giải thích: Chỉ hành động điều chỉnh tốc độ nói đặc biệt vì có nhóm người không phải người bản xứ để giúp họ hiểu dễ dàng hơn nên dùng “especially”.
Ví Dụ Với Specially
Ví dụ 11: The promotional code was specially created for first-time users. (Mã quảng cáo được tạo đặc biệt cho người dùng lần đầu.)
Giải thích: “Specially” được dùng khi nói về sự tùy chỉnh, thiết kế cho mục đích rõ ràng, dành riêng cho nhóm người dùng đầu tiên.
Ví dụ 12: The venue was specially decorated for the company’s 50th anniversary. (Địa điểm được trang trí đặc biệt cho kỷ niệm 50 năm của công ty.)
Giải thích: Dùng “specially” để nhấn mạnh yếu tố được làm riêng cho kỷ niệm 50 năm của công ty.
Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp việc phân biệt especially và specially trở nên dễ dàng hơn:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.