Last updated on July 22nd, 2025
Các thành ngữ tiếng Anh giúp làm phong phú ngôn ngữ, giúp diễn đạt ý tưởng một cách sinh động. Hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá lion's share là gì, cách sử dụng kèm bài tập có đáp án.
Theo từ điển Cambridge, cụm này mang nghĩa the largest part or most of something (phần lớn nhất hoặc hầu hết của một cái gì đó).
The lion's share có sự nhấn mạnh và thường được sử dụng khi nói về một tình huống hoặc đối tượng cụ thể. Trong khi lion's share sử dụng khi không đề cập đến một phần cụ thể hoặc có thể là trong ngữ cảnh chung.
Ví dụ 1: The eldest son received the lion's share of the inheritance. (Người con trai cả nhận được phần lớn nhất của tài sản thừa kế.)
Việc sử dụng thành ngữ the lion's share khá nhất quán trong tiếng Anh, chủ yếu để nhấn mạnh sự vượt trội về số lượng hoặc tầm quan trọng của một phần nào đó.
Thành ngữ này hầu như luôn đi với mạo từ "the": the lion's share.
Cấu trúc phổ biến:
Get/take/receive/have/demand the lion's share of something |
Ví dụ 2: The United States consumes the lion's share of the world's resources. (Hoa Kỳ tiêu thụ phần lớn tài nguyên toàn cầu.)
Mặc dù the lion's share là một thành ngữ độc đáo, có một số cụm từ và cách diễn đạt khác trong tiếng Anh cũng có thể truyền tải ý nghĩa tương tự về việc chiếm phần lớn hoặc phần quan trọng nhất.
Dùng để mô tả một cách khách quan phần nào đó chiếm tỷ lệ cao nhất mà không nhất thiết mang hàm ý tiêu cực hay tích cực như the lion's share đôi khi có.
Ví dụ 3: He ate the largest slice of the cake. (Anh ấy đã ăn miếng bánh lớn nhất.)
Thường ám chỉ đến khối lượng, kích thước lớn. Cụm "the bulk of" nhấn mạnh rằng đó là phần chính, chiếm đa số, tương tự như the lion's share nhưng có thể ít trang trọng hơn một chút và tập trung hơn vào số lượng.
Ví dụ 4: The bulk of the work was done by the interns. (Phần lớn công việc được thực hiện bởi các thực tập sinh.)
"Majority" là một từ rõ ràng chỉ "phần lớn hơn". Trong nhiều trường hợp, nó có thể thay thế cho the lion's share, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh đến số đông hoặc tỷ lệ vượt trội mà không cần đến hình ảnh ẩn dụ của sư tử.
Ví dụ 5: She spends the majority of her free time reading. (Cô ấy sử dụng phần lớn thời gian rảnh để đọc sách.)
Dưới đây, BrightCHAMPS tổng hợp một số lỗi phổ biến người học thường gặp khi sử dụng thành ngữ Lion's Share:
Lỗi Thứ 1: Lạm Dụng The Lion's Share
Cách tránh: Chỉ sử dụng "the lion's share" khi bạn thực sự muốn làm nổi bật rằng một phần nào đó là lớn nhất, chủ yếu nhất, hoặc quan trọng nhất trong một tình huống cụ thể.
Câu sai |
The lion's share of the food was eaten, and the lion's share of the drink was finished too |
Câu đúng |
The lion's share of the food was eaten, and most of the drink was finished too. (Phần lớn thức ăn đã bị ăn hết, và hầu hết đồ uống cũng đã được uống hết.) |
Lỗi Thứ 2: Nhầm Lẫn Giữa The Lion's Share Và A Lion's Share
Cách tránh: Thành ngữ chuẩn là "the lion's share". Việc dùng "a" thường không tự nhiên và làm giảm tính nhấn mạnh của idiom này. Luôn dùng "the" khi bạn muốn nói "phần lớn nhất."
Câu sai |
She got a lion's share of the prize money. |
Câu đúng |
She got the lion's share of the prize money. (Cô ấy đã nhận phần thưởng lớn nhất.) |
Lỗi Thứ 3: Nhầm Lẫn Ý Nghĩa – Dùng "The Lion's Share" Cho Phần Nhỏ
Cách tránh: Luôn nhớ rằng the lion's share chỉ và chỉ có nghĩa là phần lớn nhất, phần chủ yếu, hoặc phần quan trọng nhất. Nếu muốn diễn tả một phần nhỏ hoặc không quan trọng, hãy sử dụng các từ/cụm từ chính xác hơn như: a small portion, a minor part,...
Câu sai |
He took the lion's share of the leftovers |
Câu đúng |
He didn’t take the lion’s share of the leftovers; he only took a small portion. (Anh ấy không lấy phần nhiều nhất trong chỗ đồ ăn thừa; anh ấy chỉ lấy một phần nhỏ thôi.) |
Để bạn hiểu hơn về cách vận dụng “lion's share” vào thực tế như thế nào, dưới đây BrightCHAMPS sẽ đưa ra một vài ví dụ cụ thể:
Ví dụ 6: In many group projects, one or two dedicated students often end up doing the lion's share of the work to ensure a good grade. (Trong nhiều dự án nhóm, một hoặc hai sinh viên tận tâm thường phải làm phần lớn công việc để đảm bảo đạt điểm tốt.)
Ví dụ 7: During the merger, the larger company negotiated to receive the lion's share of the profits. (Trong thương vụ sáp nhập, công ty lớn hơn đã đàm phán để nhận phần lớn lợi nhuận.)
Ví dụ 8: Following the successful product launch, the marketing department rightfully received the lion's share of the praise from the CEO. (Sau khi ra mắt sản phẩm thành công, bộ phận marketing xứng đáng nhận được phần lớn lời khen từ CEO.)
Ví dụ 9: Although there were many contributors to the charity event, a single anonymous donor provided the lion's share of the funds raised. (Mặc dù có nhiều người đóng góp cho sự kiện từ thiện, một nhà tài trợ ẩn danh duy nhất đã cung cấp phần lớn số tiền quyên góp được.)
Ví dụ 10: Historically, developed nations have been responsible for the lion's share of global carbon emissions. (Lịch sử cho thấy các quốc gia phát triển chịu trách nhiệm cho phần lớn lượng khí thải carbon toàn cầu.)
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. The eldest child often gets ______ of the family responsibilities.
A. lion's share
B. a lion's share
C. the lion's share
D. some lion's share
2. The lion's share of the work was done by John." What does this imply?
A. John did very little work.
B. John did most of the work.
C. Everyone did equal work.
D. John supervised the work.
1 - C (Ám chỉ phần lớn trách nhiệm mà đứa con lớn trong gia đình sẽ phải gánh vác.)
2 - B (Ở đây chỉ rằng John đã làm phần lớn công việc trong nhóm hoặc trong tình huống đó, tức là John chịu trách nhiệm chính cho công việc.)
Bài 2: Điền Từ
1. The new blockbuster movie took ______________ the box office earnings last weekend.
2. She did ______________ the talking during the entire meeting.
1 - the lion's share (Chỉ phần lớn nhất, quan trọng nhất của doanh thu.)
2 - the lion's share (Chỉ phần lớn trong việc nói chuyện của cuộc họp.)
Bài 3: Viết Lại Câu
1. The biggest company in the market has a lion share of customers.
2. He ate the lion's share of the cake slice.
1. The biggest company in the market has the lion's share of customers. (Cần thêm "the" trước "lion's share" để đúng ngữ pháp.)
2. He ate the lion's share of the cake. ("Cake" đủ rõ ràng, không cần "slice".)
Từ việc hiểu rõ lion's share là gì và the lion's share là gì, đến cách sử dụng đa dạng trong nhiều ngữ cảnh giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Nếu còn câu hỏi nào chưa được giải đáp, hãy để lại thông tin để BrightCHAMPS giúp bạn giải đáp nhé!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.