Last updated on July 7th, 2025
Cấu trúc so sánh càng càng trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai yếu tố. Nếu bạn muốn nắm vững cấu trúc này, hãy tham khảo bài viết bên dưới của BrightCHAMPS!
Cấu trúc "càng... càng" (the more... the more / the more... the less) diễn tả mối quan hệ giữa hai yếu tố, khi một yếu tố thay đổi, yếu tố còn lại cũng thay đổi theo.
Ví dụ 1: The more Emma studies, the more confident she becomes. (Emma càng học nhiều, cô ấy càng tự tin hơn.)
Dưới đây là một vài cách sử dụng phổ biến mà bạn nên ghi nhớ để áp dụng vào bài tập và các tình huống thực tế:
Công thức 1: The more + adj + noun…, the more + adj + noun… |
Diễn tả sự gia tăng của một đặc điểm sẽ kéo theo sự gia tăng của một đặc điểm khác. |
Ví dụ 2: The more stormy the weather, the more dangerous the road. (Thời tiết càng bão tố, con đường càng nguy hiểm.)
Công thức 2: The more + noun + verb…, the more + noun + verb… |
Nhấn mạnh kết quả của một hành động do con người thực hiện. |
Ví dụ 3: The more she works, the more she earns. (Cô ấy càng làm việc nhiều, cô ấy càng kiếm được nhiều tiền.)
Công thức 1: The more + adj + noun…, the less + adj + noun… |
Diễn tả một đặc điểm tăng lên sẽ khiến một đặc điểm khác giảm đi. |
Ví dụ 4: The more damp the weather, the less dry the clothes. Trời càng ẩm thì quần áo càng lâu khô.)
Công thức 2: The more + noun + verb…, the less + noun + verb… |
Thể hiện kết quả của một hành động tác động lên một yếu tố khác, khiến nó giảm sút. |
Ví dụ 5: The more Tom drinks, the less he eats. (Tom ta càng uống nhiều, anh ta càng ăn ít đi.)
Công thức: The more + noun + S + V…, the + adj-er + S + V… |
Thể hiện kết quả của một hành động dẫn đến một sự thay đổi lớn hơn về mức độ của một tính chất. |
Ví dụ 6: The more the girl practices running, the faster she becomes. (Cô gái càng tập chạy, tốc độ của cô ấy càng nhanh.)
Công thức 1: The less + adj + noun…, the + adj-er + noun… |
Dùng khi mức độ của một đặc điểm giảm xuống dẫn đến sự thay đổi ở một đặc điểm khác. |
Ví dụ 7: The less famous the artists, the cheaper the concert tickets. (Nghệ sĩ càng ít nổi tiếng, vé hòa nhạc càng rẻ.)
Công thức 2: The less + noun + verb…, the + adj-er + noun + verb… |
Thể hiện một hành động nào đó giảm đi dẫn đến sự thay đổi của một yếu tố khác. |
Ví dụ 8: The less they rest, the slower they work. (Họ càng nghỉ ít, họ càng làm việc chậm.)
Cấu trúc so sánh "càng... càng..." diễn tả khi một yếu tố thay đổi, yếu tố kia cũng thay đổi theo. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và cách dùng:
Cấu trúc |
Ví dụ |
The + adj-er, the + adj-er |
The bigger the car, the heavier it is. (Xe càng lớn thì càng nặng.) |
The more, the merrier (Thành ngữ) |
- A: Can John come to the party? (John có thể đến dự tiệc không?) B: Well, of course. The more, the merrier! (Tất nhiên rồi. Càng đông càng vui!) |
Cấu trúc so sánh kép "the more... the more/the less..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai yếu tố. Tuy nhiên, người học thường mắc một số lỗi sau:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The more meticulous the research, the more reliable the findings. (Nghiên cứu càng tỉ mỉ, kết quả càng đáng tin cậy.)
Ví dụ 13: The more transparent the company's policies, the greater the trust it engenders. (Chính sách của công ty càng minh bạch, sự tin tưởng càng lớn.)
Ví dụ 14: The more you laugh, the happier you feel. (Bạn càng cười nhiều, bạn càng cảm thấy hạnh phúc.)
Ví dụ 15: The more you eat, the fuller you get. (Bạn càng ăn nhiều, bạn càng no.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: The more variables accounted for, the more complex the model becomes. (Càng nhiều biến được tính đến, mô hình càng phức tạp.)
Ví dụ 17: The more diverse the ecosystem, the more resilient it is to environmental changes. (Hệ sinh thái càng đa dạng, khả năng phục hồi trước những thay đổi môi trường càng cao.)
Dưới đây là những khái niệm quan trọng để bạn sử dụng cấu trúc so sánh càng càng thành thạo:
The more + tính từ + danh từ …, the more + tính từ + danh từ …
The more + danh từ + động từ…, the more + danh từ + động từ …
The more + tính từ + danh từ …, the less + tính từ + danh từ …
The more + danh từ + động từ…, the less + danh từ + động từ …
The more + tính từ + danh từ…, the + tính từ so sánh hơn + danh từ…
The more + danh từ + động từ…, the + tính từ so sánh hơn + danh từ + động từ …
The less + tính từ + danh từ…, the + tính từ so sánh hơn + danh từ…
The less + danh từ + động từ…, the + tính từ so sánh hơn + danh từ + động từ… |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.