BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on July 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tất Tần Tật Về Cấu Trúc So Sánh Càng Càng Trong Tiếng Anh Bạn

Cấu trúc so sánh càng càng trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai yếu tố. Nếu bạn muốn nắm vững cấu trúc này, hãy tham khảo bài viết bên dưới của BrightCHAMPS!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

So Sánh Càng Càng Là Gì?

Cấu trúc "càng... càng" (the more... the more / the more... the less) diễn tả mối quan hệ giữa hai yếu tố, khi một yếu tố thay đổi, yếu tố còn lại cũng thay đổi theo.

 

Ví dụ 1: The more Emma studies, the more confident she becomes. (Emma càng học nhiều, cô ấy càng tự tin hơn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc So Sánh Càng Càng

Dưới đây là một vài cách sử dụng phổ biến mà bạn nên ghi nhớ để áp dụng vào bài tập và các tình huống thực tế:

 

  • Cấu Trúc Càng Càng The More…, The More…

 

Công thức 1: The more + adj + noun…, the more + adj + noun…

Diễn tả sự gia tăng của một đặc điểm sẽ kéo theo sự gia tăng của một đặc điểm khác.

 

Ví dụ 2: The more stormy the weather, the more dangerous the road. (Thời tiết càng bão tố, con đường càng nguy hiểm.)

 

Công thức 2: The more + noun + verb…, the more + noun + verb…

Nhấn mạnh kết quả của một hành động do con người thực hiện.

 

Ví dụ 3: The more she works, the more she earns. (Cô ấy càng làm việc nhiều, cô ấy càng kiếm được nhiều tiền.)

 

  • Cấu Trúc Càng Càng The More…, The Less…

 

Công thức 1: The more + adj + noun…, the less + adj + noun…

Diễn tả một đặc điểm tăng lên sẽ khiến một đặc điểm khác giảm đi.

 

Ví dụ 4: The more damp the weather, the less dry the clothes. Trời càng ẩm thì quần áo càng lâu khô.)

 

Công thức 2: The more + noun + verb…, the less + noun + verb…

Thể hiện kết quả của một hành động tác động lên một yếu tố khác, khiến nó giảm sút.

 

Ví dụ 5: The more Tom drinks, the less he eats. (Tom ta càng uống nhiều, anh ta càng ăn ít đi.)

 

  • Cấu Trúc Càng Càng The More…, The Adj-Er…

 

Công thức: The more + noun + S + V…, the + adj-er + S + V…

Thể hiện kết quả của một hành động dẫn đến một sự thay đổi lớn hơn về mức độ của một tính chất.

 

Ví dụ 6: The more the girl practices running, the faster she becomes. (Cô gái càng tập chạy, tốc độ của cô ấy càng nhanh.)

 

  • Cấu Trúc Càng Càng The Less…, The Adj-Er…

 

Công thức 1: The less + adj + noun…, the + adj-er + noun…

Dùng khi mức độ của một đặc điểm giảm xuống dẫn đến sự thay đổi ở một đặc điểm khác.

 

Ví dụ 7: The less famous the artists, the cheaper the concert tickets. (Nghệ sĩ càng ít nổi tiếng, vé hòa nhạc càng rẻ.)

 

Công thức 2: The less + noun + verb…, the + adj-er + noun + verb…

Thể hiện một hành động nào đó giảm đi dẫn đến sự thay đổi của một yếu tố khác.

 

Ví dụ 8: The less they rest, the slower they work. (Họ càng nghỉ ít, họ càng làm việc chậm.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của So Sánh Càng Càng

Cấu trúc so sánh "càng... càng..." diễn tả khi một yếu tố thay đổi, yếu tố kia cũng thay đổi theo. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và cách dùng:

 

Cấu trúc 

Ví dụ 

The + adj-er, the + adj-er

The bigger the car, the heavier it is. (Xe càng lớn thì càng nặng.)

The more, the merrier (Thành ngữ)

- A: Can John come to the party? (John có thể đến dự tiệc không?)

B: Well, of course. The more, the merrier! (Tất nhiên rồi. Càng đông càng vui!)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong So Sánh Càng Càng

Cấu trúc so sánh kép "the more... the more/the less..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai yếu tố. Tuy nhiên, người học thường mắc một số lỗi sau:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng So Sánh Của Tính Từ Trạng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người thường nhầm khi dùng dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ, như thêm "more" trước tính từ ngắn hoặc dùng dạng sai như "the more gooder".

 

Cách khắc phục:

 

Với tính từ trạng từ ngắn, dùng dạng so sánh hơn better faster.

 

Với tính từ trạng từ dài, dùng more more beautiful more carefully.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai: The more faster you run, the more tired you get.

 

Câu đúng: The faster you run, the more tired you get. (Bạn chạy càng nhanh, bạn càng mệt.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên The Ở Đầu Mỗi Mệnh Đề
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi rất phổ biến khi sử dụng cấu trúc the more..., the more... hoặc the more..., the less... là bỏ sót the trước more hoặc less.

 

Cách khắc phục:

 

Lưu ý rằng trong cấu trúc này, "the" phải đứng trước "more" hoặc "less" ở cả hai vế để đảm bảo cú pháp chính xác và truyền tải đúng ý nghĩa.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai: More you try, more successful you become.

 

Câu đúng: The more you try, the more successful you become. (Bạn càng cố gắng, bạn càng thành công.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Trật Tự Từ Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi người học đặt sai vị trí chủ ngữ động từ hoặc bổ ngữ khiến câu bị rối nghĩa của câu.

 

Cách khắc phục: Tuân thủ trật tự câu đúng như sau

 

The more chủ ngữ động từ.

 

The less chủ ngữ động từ.

 

Ví dụ 11:

 

Câu sai: The more study you the more knowledge you gain.

 

Câu đúng: The more you study the more knowledge you gain. (Bạn càng học nhiều bạn càng biết nhiều.)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về So Sánh Càng Càng

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The more meticulous the research, the more reliable the findings. (Nghiên cứu càng tỉ mỉ, kết quả càng đáng tin cậy.)

 

Ví dụ 13: The more transparent the company's policies, the greater the trust it engenders. (Chính sách của công ty càng minh bạch, sự tin tưởng càng lớn.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: The more you laugh, the happier you feel. (Bạn càng cười nhiều, bạn càng cảm thấy hạnh phúc.)

 

Ví dụ 15: The more you eat, the fuller you get. (Bạn càng ăn nhiều, bạn càng no.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: The more variables accounted for, the more complex the model becomes. (Càng nhiều biến được tính đến, mô hình càng phức tạp.)

 

Ví dụ 17: The more diverse the ecosystem, the more resilient it is to environmental changes. (Hệ sinh thái càng đa dạng, khả năng phục hồi trước những thay đổi môi trường càng cao.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về So Sánh Càng Càng

1.Cấu trúc so sánh càng càng có diễn tả quan hệ nhân quả không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc "the more... the more" có thể sử dụng trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc so sánh càng càng khác gì với cấu trúc "as... as"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để phân biệt the more... the more... và more and more...?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để tránh lặp lại khi sử dụng cấu trúc "the more... the more" nhiều lần trong một câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong So Sánh Càng Càng

Dưới đây là những khái niệm quan trọng để bạn sử dụng cấu trúc so sánh càng càng thành thạo:

 

  • Cấu trúc càng... càng... diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai yếu tố.

 

  • Cấu trúc càng càng “The more…, the more…

 

The more + tính từ + danh từ …, the more + tính từ + danh từ …

 

The more + danh từ + động từ…, the more + danh từ + động từ …

 

  • Cấu trúc càng càng “The more…, the less…”

 

The more + tính từ + danh từ …, the less + tính từ + danh từ …

 

The more + danh từ + động từ…, the less + danh từ + động từ …

 

  • Cấu trúc càng càng “The more…, the adj-er…”

 

The more + tính từ + danh từ…, the + tính từ so sánh hơn + danh từ…

 

The more + danh từ + động từ…, the + tính từ so sánh hơn + danh từ + động từ …

 

  • Cấu trúc càng càng “The less…, the adj-er…”

 

The less + tính từ + danh từ…, the + tính từ so sánh hơn + danh từ…

 

The less + danh từ + động từ…, the + tính từ so sánh hơn + danh từ + động từ…

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tất Tần Tật Về Cấu Trúc So Sánh Càng Càng Trong Tiếng Anh Bạn

Important Math Links IconNext to Tất Tần Tật Về Cấu Trúc So Sánh Càng Càng Trong Tiếng Anh Bạn

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom