BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Kiến Thức Về Cấu Trúc Would Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

Cấu trúc would tiếng Anh thường dùng để diễn tả hành động trong quá khứ, ý định tương lai, hoặc giả thuyết. Cùng BrightCHAMPS học tất tần tật lý thuyết về cấu trúc would và áp dụng vào bài tập.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Would Là Gì?

Would thường dùng để diễn tả điều kiện giả định, mong muốn, lời đề nghị lịch sự, hoặc hành động trong tương lai nhìn từ quá khứ.

 

Ví dụ 1: John would like a cup of tea. (John muốn uống một tách trà.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc Would

Sau would, luôn sử dụng động từ nguyên mẫu (V-inf) mà không có to. Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Dưới đây là cấu trúc tổng quát của would:

 

Câu khẳng định: S + would + V-inf + ...

 

Ví dụ 2: Lan Anh would lend you the book if she were here.  (Lan Anh sẽ cho bạn mượn cuốn sách nếu cô ấy ở đây.)

 

Câu phủ định: S + would + not + V-inf + ...

 

Ví dụ 3: John would not travel alone to a foreign country without proper preparations. (John sẽ không đi du lịch một mình đến một quốc gia khác nếu không có chuẩn bị kỹ càng.)

 

Câu nghi vấn: Would + S + V-inf + ...?

 

Ví dụ 4: Would Anna like to join us for dinner tonight? (Anna có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi tối nay không?)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Would

Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các cấu trúc would và mẫu câu phổ biến khác:

 

  • Cấu Trúc Would Trong Câu Điều Kiện 

 

Cấu trúc would có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các giả định, đặc biệt là trong câu điều kiện. Cụ thể:

 

Loại câu điều kiện            

Cấu trúc  Ý nghĩa 

Ví dụ

Câu điều kiện loại 2

If + quá khứ đơn, would + V0 Giả định không có thật ở hiện tại.

If John had more time, he would visit the museum. (Nếu John có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ ghé thăm bảo tàng.)

Câu điều kiện loại 3

If + quá khứ hoàn thành, would + have + V3

Giả định không có thật trong quá khứ.

If Mary had known about the traffic, she would have taken a different route. (Nếu Mary biết về tắc đường, cô ấy đã chọn một tuyến đường khác.)

 

 

  • Cấu Trúc Would Trong Câu Hỏi/Yêu Cầu Lịch Sự

 

Ngoài việc sử dụng trong câu điều kiện, would còn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt câu hỏi và yêu cầu một cách lịch sự:

 

Cấu trúc 

Ý nghĩa  Ví dụ 

What + would + S + V-inf + ...?

Hỏi ý kiến, sở thích hoặc dự đoán trong tình huống giả định.

What movie would John watch on a lazy Sunday afternoon? (John sẽ xem bộ phim gì vào một buổi chiều Chủ Nhật lười biếng?)

Would you mind + V-ing?

Cấu trúc would you mind dùng để đề nghị ai đó làm gì

Would you mind closing the window, Alice? (Alice, bạn có phiền đóng cửa sổ không?)

Would you mind + if + S + V-ed?

Xin phép hoặc hỏi ý kiến ai đó về hành động tương lai, mang tính lịch sự.

Would you mind if I borrowed your bicycle for a while, Kevin? (Kevin, bạn có phiền nếu tôi mượn xe đạp của bạn một lúc không?)

 

 

  • Cấu Trúc Would Trong Câu Mời/Đề Nghị 

 

Trong giao tiếp hàng ngày, để đưa ra lời mời/ đề nghị một cách lịch sự, bạn có thể dùng cấu trúc would:

 

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Cấu trúc Would you like + danh từ/cụm danh từ

Mời hoặc đề nghị nhẹ nhàng, lịch sự.

Would you like a piece of cake, Maria? (Maria, bạn muốn một miếng bánh không?)

Would you like + to V

Mời hoặc đề xuất một hành động cụ thể, lịch sự.

Would you like to join us for dinner, John? (John, bạn muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?)

What would you like

Hỏi mong muốn/sở thích người khác một cách lịch sự.

What would you like to order for dinner, Sarah? (Sarah, bạn muốn gọi món gì cho bữa tối?)


 

  • Cấu Trúc Would Trong Lời Bày Tỏ Mong Muốn, Sở Thích

 

Ngoài những cách sử dụng đã nêu, cấu trúc would còn được dùng để diễn đạt mong muốn và sở thích cá nhân một cách lịch sự và trang trọng:

 

Cấu trúc 

Cách dùng 

Ví dụ

I would like

Cấu trúc would like nói về mong muốn/sở thích một cách lịch sự.

I would like to visit Japan someday. (Tôi muốn ghé thăm Nhật Bản một ngày nào đó.)

Would prefer + Noun/ to V-infinitive

Thể hiện sở thích hoặc lựa chọn.

I would prefer to have the meeting in the afternoon. (Tôi muốn có cuộc họp vào buổi chiều.)

Would prefer + to V + rather than + V

Thích làm gì hơn làm gì.

Lysandra would prefer to read a book rather than watch a movie. (Lysandra thích đọc sách hơn là xem phim.)

Would prefer that + S + V (bare)

Mong ai đó làm gì.

David would prefer that you arrive early for the interview.. (David muốn bạn đến sớm cho buổi phỏng vấn.)

Cấu trúc would rather than

Diễn đạt sự lựa chọn hoặc ưa thích giữa hai phương án khác nhau.

Sarah would rather travel to Paris than to London next summer. (Sarah muốn du lịch đến Paris hơn là đến London vào mùa hè tới.)

 

 

  • Cấu Trúc Would Trong Lời Mong Ước 

 

Để thể hiện mong ước một cách lịch sự và trang trọng, bạn có thể dùng cấu trúc would trong tiếng Anh:

 

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Wish + would

Mong muốn điều gì xảy ra (hiện tại/tương lai), thường kèm chút tiếc nuối.

I wish John would come to visit me more often. (Tôi mong John đến thăm tôi thường xuyên hơn.)

If only + S + would + (not) + V-inf

Mong ước điều gì thay đổi trong hiện tại/tương lai.

If only Sarah would apologize for her mistake.

(Giá như Sarah chịu xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)


 

  • Cấu Trúc Would Trong Lời Suy Đoán, Không Chắc Chắn 

 

Cấu trúc would dùng để suy đoán những việc không chắc chắn một cách lịch sự:

 

Cấu trúc 

Cách dùng 

Ví dụ 

S + would + seem/look/feel/like + ...

Dùng để suy đoán hoặc nhận định về điều không chắc chắn, thường kèm "seem", "look", "feel", "like".

The situation would appear to be more complicated than we initially thought. (Tình hình dường như phức tạp hơn so với những gì chúng ta nghĩ ban đầu.)


 

  • Cấu Trúc Would Khi Nói Về Quá Khứ

 

Cuối cùng, would được sử dụng trong thì quá khứ với các cấu trúc như sau:

 

Cấu trúc 

Cách dùng  Ví dụ 

Would + V-inf

Diễn tả hành động được dự đoán sẽ xảy ra trong quá khứ.

Nam knew it would snow, so he packed extra warm clothes. (Nam biết rằng sẽ có tuyết, nên anh ấy chuẩn bị thêm quần áo ấm.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Would

Để giúp bạn sử dụng cấu trúc would một cách chính xác , dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Cấu Trúc Would
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Việc dùng quá nhiều “would” trong một câu khiến câu văn trở nên rườm rà và thiếu mạch lạc.

 

Cách tránh: Chỉ dùng would khi cần và thay thế nó bằng động từ hoặc cấu trúc khác tránh lặp từ, mạch lạc.

 

Ví dụ 5:

 

Câu sai: I would like to go to the park, and I would like to play soccer, and I would like to eat ice cream.

 

Câu đúng: I would like to go to the park, play soccer, and eat ice cream. (Tôi muốn đến công viên, chơi bóng đá và ăn kem.)
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Động Từ Sai Khi Sử Dụng Would
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Do các trường hợp sử dụng would đa dạng, người học dễ mắc lỗi chia động từ sai, nhất là trong câu điều kiện hoặc tường thuật gián tiếp.

 

Cách tránh: Sau would luôn dùng động từ nguyên mẫu (V0) và phân biệt rõ các cấu trúc như câu điều kiện, tường thuật gián tiếp, hay câu giả định.

 

Ví dụ 6:

 

Câu sai: She would going to the market tomorrow.

 

Câu đúng: She would go to the market tomorrow. (Cô ấy sẽ đi chợ vào ngày mai.)
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Would Trong Câu Điều Kiện Loại 1

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Trong câu điều kiện loại 1, nhiều người hay sử dụng would thay will.

 

Cách tránh: Trong câu điều kiện loại 1, bạn nên sử dụng will để thể hiện sự chắc chắn về hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai: If it would rain tomorrow, my friend and I will stay at home.

 

Câu đúng: If it rains tomorrow, my friend and I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, bạn tôi và tôi sẽ ở nhà.)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Would

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: I would be honored to accept your invitation to speak at the conference next month. (Tôi sẽ rất vinh dự khi nhận lời mời của bạn để phát biểu tại hội nghị vào tháng tới.)

 

Would thể hiện sự lịch sự và tôn trọng khi nhận lời mời.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 9:  I would love to hang out with you tomorrow, but I have too much work to do. (Mình rất muốn đi chơi với cậu ngày mai, nhưng mình có quá nhiều việc phải làm.)

 

Would thể hiện mong muốn cá nhân nhưng bất khả thi vì lý do khác.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The research results would suggest that further studies are needed to confirm these findings. (Kết quả nghiên cứu có thể chỉ ra rằng cần thêm nghiên cứu để xác nhận các phát hiện này.)

 

Would thể hiện giả thuyết hoặc suy đoán chưa chắc chắn và cần thêm dữ liệu xác minh, thể hiện sự thận trọng trong lập luận.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Trong ngữ cảnh câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11:  If I were you, I would take the opportunity to apply for the scholarship. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tận dụng cơ hội này để nộp đơn xin học bổng.)

 

Would diễn tả hành động xảy ra trong trường hợp không thực tế.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Trong ngữ cảnh lời mong ước (sử dụng "wish" với "would")

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: I wish you would call me when you arrive in town. (Tôi ước bạn sẽ gọi cho tôi khi bạn đến thành phố.)

 

Cấu trúc wish + would ở đây thể hiện người nói mong muốn người khác gọi cho mình khi họ đến thành phố.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Would

1."Would" có thể thay thế "will" không trong câu nói về tương lai?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Would" có thể thay thế "used to" trong một câu về thói quen quá khứ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Would" có thể thay thế "could" trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có sự khác biệt giữa "would" và "shall"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng would trong các câu mệnh lệnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Would

Cuối cùng, chúng ta sẽ tổng kết lại những kiến thức quan trọng về chủ điểm cấu trúc would trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ để vận dụng linh hoạt:

 

  • Cấu trúc và chức năng của Would: Would là động từ khiếm khuyết (modal verb), thể hiện ý chí, mong muốn hay điều kiện giả định trong quá khứ hoặc tương lai.

 

  • Các trường hợp dùng Would: Would dùng trong câu điều kiện, câu hỏi lịch sự hoặc trang nhã, lời đề nghị, bày tỏ mong muốn và sở thích, lời mong ước, sự suy đoán không chắc chắn, hoặc thể hiện sự nuối tiếc.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Kiến Thức Về Cấu Trúc Would Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Kiến Thức Về Cấu Trúc Would Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom