Last updated on July 7th, 2025
Cấu trúc would tiếng Anh thường dùng để diễn tả hành động trong quá khứ, ý định tương lai, hoặc giả thuyết. Cùng BrightCHAMPS học tất tần tật lý thuyết về cấu trúc would và áp dụng vào bài tập.
Would thường dùng để diễn tả điều kiện giả định, mong muốn, lời đề nghị lịch sự, hoặc hành động trong tương lai nhìn từ quá khứ.
Ví dụ 1: John would like a cup of tea. (John muốn uống một tách trà.)
Sau would, luôn sử dụng động từ nguyên mẫu (V-inf) mà không có to. Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Dưới đây là cấu trúc tổng quát của would:
Câu khẳng định: S + would + V-inf + ... |
Ví dụ 2: Lan Anh would lend you the book if she were here. (Lan Anh sẽ cho bạn mượn cuốn sách nếu cô ấy ở đây.)
Câu phủ định: S + would + not + V-inf + ... |
Ví dụ 3: John would not travel alone to a foreign country without proper preparations. (John sẽ không đi du lịch một mình đến một quốc gia khác nếu không có chuẩn bị kỹ càng.)
Câu nghi vấn: Would + S + V-inf + ...? |
Ví dụ 4: Would Anna like to join us for dinner tonight? (Anna có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi tối nay không?)
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các cấu trúc would và mẫu câu phổ biến khác:
Cấu trúc would có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các giả định, đặc biệt là trong câu điều kiện. Cụ thể:
Loại câu điều kiện |
Cấu trúc | Ý nghĩa |
Ví dụ |
Câu điều kiện loại 2 |
If + quá khứ đơn, would + V0 | Giả định không có thật ở hiện tại. |
If John had more time, he would visit the museum. (Nếu John có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ ghé thăm bảo tàng.) |
Câu điều kiện loại 3 |
If + quá khứ hoàn thành, would + have + V3 |
Giả định không có thật trong quá khứ. |
If Mary had known about the traffic, she would have taken a different route. (Nếu Mary biết về tắc đường, cô ấy đã chọn một tuyến đường khác.) |
Ngoài việc sử dụng trong câu điều kiện, would còn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt câu hỏi và yêu cầu một cách lịch sự:
Cấu trúc |
Ý nghĩa | Ví dụ |
What + would + S + V-inf + ...? |
Hỏi ý kiến, sở thích hoặc dự đoán trong tình huống giả định. |
What movie would John watch on a lazy Sunday afternoon? (John sẽ xem bộ phim gì vào một buổi chiều Chủ Nhật lười biếng?) |
Would you mind + V-ing? |
Cấu trúc would you mind dùng để đề nghị ai đó làm gì |
Would you mind closing the window, Alice? (Alice, bạn có phiền đóng cửa sổ không?) |
Would you mind + if + S + V-ed? |
Xin phép hoặc hỏi ý kiến ai đó về hành động tương lai, mang tính lịch sự. |
Would you mind if I borrowed your bicycle for a while, Kevin? (Kevin, bạn có phiền nếu tôi mượn xe đạp của bạn một lúc không?) |
Trong giao tiếp hàng ngày, để đưa ra lời mời/ đề nghị một cách lịch sự, bạn có thể dùng cấu trúc would:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Cấu trúc Would you like + danh từ/cụm danh từ |
Mời hoặc đề nghị nhẹ nhàng, lịch sự. |
Would you like a piece of cake, Maria? (Maria, bạn muốn một miếng bánh không?) |
Would you like + to V |
Mời hoặc đề xuất một hành động cụ thể, lịch sự. |
Would you like to join us for dinner, John? (John, bạn muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?) |
What would you like |
Hỏi mong muốn/sở thích người khác một cách lịch sự. |
What would you like to order for dinner, Sarah? (Sarah, bạn muốn gọi món gì cho bữa tối?) |
Ngoài những cách sử dụng đã nêu, cấu trúc would còn được dùng để diễn đạt mong muốn và sở thích cá nhân một cách lịch sự và trang trọng:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
I would like |
Cấu trúc would like nói về mong muốn/sở thích một cách lịch sự. |
I would like to visit Japan someday. (Tôi muốn ghé thăm Nhật Bản một ngày nào đó.) |
Would prefer + Noun/ to V-infinitive |
Thể hiện sở thích hoặc lựa chọn. |
I would prefer to have the meeting in the afternoon. (Tôi muốn có cuộc họp vào buổi chiều.) |
Would prefer + to V + rather than + V |
Thích làm gì hơn làm gì. |
Lysandra would prefer to read a book rather than watch a movie. (Lysandra thích đọc sách hơn là xem phim.) |
Would prefer that + S + V (bare) |
Mong ai đó làm gì. |
David would prefer that you arrive early for the interview.. (David muốn bạn đến sớm cho buổi phỏng vấn.) |
Cấu trúc would rather than |
Diễn đạt sự lựa chọn hoặc ưa thích giữa hai phương án khác nhau. |
Sarah would rather travel to Paris than to London next summer. (Sarah muốn du lịch đến Paris hơn là đến London vào mùa hè tới.) |
Để thể hiện mong ước một cách lịch sự và trang trọng, bạn có thể dùng cấu trúc would trong tiếng Anh:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Wish + would |
Mong muốn điều gì xảy ra (hiện tại/tương lai), thường kèm chút tiếc nuối. |
I wish John would come to visit me more often. (Tôi mong John đến thăm tôi thường xuyên hơn.) |
If only + S + would + (not) + V-inf |
Mong ước điều gì thay đổi trong hiện tại/tương lai. |
If only Sarah would apologize for her mistake. (Giá như Sarah chịu xin lỗi vì lỗi lầm của mình.) |
Cấu trúc would dùng để suy đoán những việc không chắc chắn một cách lịch sự:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
S + would + seem/look/feel/like + ... |
Dùng để suy đoán hoặc nhận định về điều không chắc chắn, thường kèm "seem", "look", "feel", "like". |
The situation would appear to be more complicated than we initially thought. (Tình hình dường như phức tạp hơn so với những gì chúng ta nghĩ ban đầu.) |
Cuối cùng, would được sử dụng trong thì quá khứ với các cấu trúc như sau:
Cấu trúc |
Cách dùng | Ví dụ |
Would + V-inf |
Diễn tả hành động được dự đoán sẽ xảy ra trong quá khứ. |
Nam knew it would snow, so he packed extra warm clothes. (Nam biết rằng sẽ có tuyết, nên anh ấy chuẩn bị thêm quần áo ấm.) |
Để giúp bạn sử dụng cấu trúc would một cách chính xác , dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: I would be honored to accept your invitation to speak at the conference next month. (Tôi sẽ rất vinh dự khi nhận lời mời của bạn để phát biểu tại hội nghị vào tháng tới.)
Would thể hiện sự lịch sự và tôn trọng khi nhận lời mời.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: I would love to hang out with you tomorrow, but I have too much work to do. (Mình rất muốn đi chơi với cậu ngày mai, nhưng mình có quá nhiều việc phải làm.)
Would thể hiện mong muốn cá nhân nhưng bất khả thi vì lý do khác.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: The research results would suggest that further studies are needed to confirm these findings. (Kết quả nghiên cứu có thể chỉ ra rằng cần thêm nghiên cứu để xác nhận các phát hiện này.)
Would thể hiện giả thuyết hoặc suy đoán chưa chắc chắn và cần thêm dữ liệu xác minh, thể hiện sự thận trọng trong lập luận.
Trong ngữ cảnh câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại)
Ví dụ 11: If I were you, I would take the opportunity to apply for the scholarship. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tận dụng cơ hội này để nộp đơn xin học bổng.)
Would diễn tả hành động xảy ra trong trường hợp không thực tế.
Trong ngữ cảnh lời mong ước (sử dụng "wish" với "would")
Ví dụ 12: I wish you would call me when you arrive in town. (Tôi ước bạn sẽ gọi cho tôi khi bạn đến thành phố.)
Cấu trúc wish + would ở đây thể hiện người nói mong muốn người khác gọi cho mình khi họ đến thành phố.
Cuối cùng, chúng ta sẽ tổng kết lại những kiến thức quan trọng về chủ điểm cấu trúc would trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ để vận dụng linh hoạt:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.