BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Result In Là Gì? Cách Dùng Chuẩn Và Dễ Nhớ Nhất 2025

Nếu bạn từng bối rối không biết “result in” nghĩa là gì và dùng sao cho đúng, bài viết này chính là dành cho bạn. Học ngay qua ví dụ cụ thể và bài tập kèm đáp án với BrightCHAMPS.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Result In Là Gì?

Vậy thì result in là gì? Result in là một cụm động từ tiếng Anh, ta hay dùng nó để nói về việc một cái gì đó “dẫn đến” hoặc “gây ra” một chuyện khác. Cụm này thường dùng để chỉ mối quan hệ nhân quả, cái gì đứng trước 'result in' là nguyên nhân, còn cái gì theo sau nó là kết quả.

 

Ví dụ 1: The heavy rain resulted in flooding across the city. (Cơn mưa lớn đã dẫn đến tình trạng ngập lụt khắp thành phố.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc của Result In

Dưới đây là những quy tắc chính bạn cần ghi nhớ để vận dụng cụm “result in” chính xác và tốt hơn.

 

  • Result In + Noun/Cụm Danh Từ

 

Khi dùng “result in”, phía sau nó thường là một danh từ hoặc một nhóm từ chỉ sự vật để nói rõ kết quả cụ thể của hành động hoặc sự kiện trước đó là gì. Như vậy thì người nghe sẽ hiểu rõ hơn hành động đó dẫn đến chuyện gì.

 

Ví dụ 2: Poor planning resulted in project failure. (Kế hoạch kém dẫn đến thất bại trong dự án.)

 

  • Thì Quá Khứ Thường Được Dùng

 

Một điểm cần lưu ý nữa khi sử dụng result in là thì quá khứ thường được sử dụng khi nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Khi đó, bạn cần chia động từ "result" ở thì quá khứ ("resulted in") để diễn tả sự kết thúc của một hành động đã gây ra một kết quả.

 

Ví dụ 3: His carelessness resulted in an accident. (Sự bất cẩn của anh ấy gây ra một tai nạn.)

 

  • Câu Bị Động Và Result In 

 

Ta sẽ thấy result in xuất hiện trong câu chủ động nhiều hơn, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong câu bị động để nhấn mạnh kết quả hơn là nguyên nhân. Trong trường hợp này, cấu trúc bị động sẽ thay đổi, nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, câu bị động này không phải là cách dùng phổ biến nhất của result in, và thường không được ưa chuộng trong giao tiếp thông thường.

 

Ví dụ 4: The prank resulted in a fire alarm evacuation. (Trò đùa đã dẫn đến việc sơ tán vì chuông báo cháy.)

 

  • Kết Hợp Với Các Từ Chỉ Thời Gian

 

Ngoài ra, result in cũng có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian để mô tả khi kết quả xảy ra. Bạn có thể dùng các từ như "immediately," "eventually," hoặc "in the long run" để làm rõ thời điểm của kết quả.

 

Ví dụ 5: His hard work eventually resulted in success. (Công sức của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Result In

“Result in + gì” hay “sau result in là gì” đều là những câu hỏi rất phổ biến, những cấu trúc dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn:

 

  • Cấu Trúc 1

 

Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi sử dụng result in. Cấu trúc này yêu cầu một chủ ngữ (S) và sau đó là cụm danh từ (N), mà cụm danh từ này mô tả kết quả của hành động hay sự kiện trước đó. Đây là cách sử dụng result in để chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến một kết quả cụ thể.

 

S + result in + N

 

Ví dụ 6: Changes in temperature result in climate shifts. (Sự thay đổi nhiệt độ gây ra biến đổi khí hậu.)

 

  • Cấu Trúc 2

 

Dạng cấu trúc này sử dụng result in kèm sau đó là danh từ sở hữu, dùng để chỉ kết quả tác động đến một người hoặc một nhóm người cụ thể. Nó sẽ làm rõ rằng kết quả không chỉ là một sự kiện hay hành động chung chung mà có sự liên quan đến chủ thể sở hữu trong câu. Đây cũng là một cách sử dụng khá thông dụng trong văn viết học thuật.

 

Result in + Possessive Noun

 

Ví dụ 7: The delay resulted in the team’s loss. (Sự trì hoãn dẫn đến thất bại của đội.)

 

  • Cấu Trúc 3

 

Lúc này, result in có thể đi kèm với cụm danh từ, giúp làm rõ hơn về kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện. Đây là cách sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật hoặc các bài văn mô tả chi tiết các kết quả. Cấu trúc này cung cấp thêm chi tiết về bản chất của kết quả hoặc hậu quả mà một hành động tạo ra.

 

Result in + Noun Phrase

 

Ví dụ 8: Her efforts resulted in a significant improvement in sales. (Nỗ lực của cô ấy dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong doanh số bán hàng.)

 

  • Cấu Trúc 4

 

Cấu trúc này ít phổ biến hơn, nhưng cũng được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một hành động hoặc sự kiện đã dẫn đến một hành động khác xảy ra. Trong cấu trúc này, động từ ở dạng verb-ing được dùng để mô tả kết quả của sự kiện trước đó.

 

Result in + Verb-ing

 

Ví dụ 9: The new regulation resulted in reducing waste significantly. (Quy định mới dẫn đến việc giảm chất thải một cách đáng kể.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh trong Result In

Nhiều người học dễ mắc lỗi khi dùng result in. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến bạn nên tránh.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai giới từ 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

Pollution results to health problems.

Câu đúng

Pollution results in health problems. (Ô nhiễm dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)

 

 

Giải pháp: Luôn dùng "in" sau "result".

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Theo Sau Là Động Từ Nguyên Mẫu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

The storm resulted in destroy houses.

Câu đúng

The storm resulted in the destruction of houses. (Cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)

 

Giải pháp: Dùng danh từ hoặc cụm danh từ.
 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Result From Và Result In
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai: Traffic jams result from careless driving.

(Câu đúng về nghĩa, nhưng dễ nhầm với “result in”.)

 

Giải pháp: Ghi nhớ rằng result in chỉ kết quả, còn result from chỉ nguyên nhân.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Result In

Ví dụ 10: The new rule of our company resulted in fewer complaints. (Quy định của công ty chúng ta mới gây ra ít khiếu nại hơn.)

 

Ví dụ 11: His behavior resulted in suspension. (Hành vi của anh ấy dẫn đến bị đình chỉ.)

 

Ví dụ 12: Poor customer service resulted in bad reviews. (Dịch vụ khách hàng kém dẫn đến nhiều đánh giá tiêu cực.)

 

Ví dụ 13: Their decision resulted in financial loss. (Quyết định của họ gây ra tổn thất tài chính.)

 

Ví dụ 14: Lack of sleep results in poor concentration. (Thiếu ngủ dẫn đến khả năng tập trung kém.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Result In

1.Result in có thể dùng trong văn nói không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng “result in” với danh từ đếm được và không đếm được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có từ đồng nghĩa nào thay thế được result in không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cần dùng dấu phẩy trước result in không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Result in có thể đi cùng danh từ chỉ người không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Result In

Vậy là câu hỏi “result in nghĩa là gì” đã được trả lời rồi. Hãy cùng BrightCHAMPS ôn lại kiến thức đã học nhé:

 

  • Result in: Là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "dẫn đến" hoặc "gây ra" một kết quả. Cụm này thường được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai hành động hoặc sự kiện.

 

  • Nguyên nhân và kết quả: Cấu trúc của “result in” yêu cầu có một hành động hoặc sự kiện trước (nguyên nhân) và một kết quả xảy ra sau đó. Cụm từ này giúp làm rõ sự liên kết giữa các sự việc.

 

  • Thì của động từ: Cụm động từ “result in” có thể chia theo các thì như hiện tại, quá khứ và tương lai tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Result In Là Gì? Cách Dùng Chuẩn Và Dễ Nhớ Nhất 2025

Important Math Links IconNext to Result In Là Gì? Cách Dùng Chuẩn Và Dễ Nhớ Nhất 2025

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom