Last updated on July 7th, 2025
Nếu bạn từng bối rối không biết “result in” nghĩa là gì và dùng sao cho đúng, bài viết này chính là dành cho bạn. Học ngay qua ví dụ cụ thể và bài tập kèm đáp án với BrightCHAMPS.
Vậy thì result in là gì? Result in là một cụm động từ tiếng Anh, ta hay dùng nó để nói về việc một cái gì đó “dẫn đến” hoặc “gây ra” một chuyện khác. Cụm này thường dùng để chỉ mối quan hệ nhân quả, cái gì đứng trước 'result in' là nguyên nhân, còn cái gì theo sau nó là kết quả.
Ví dụ 1: The heavy rain resulted in flooding across the city. (Cơn mưa lớn đã dẫn đến tình trạng ngập lụt khắp thành phố.)
Dưới đây là những quy tắc chính bạn cần ghi nhớ để vận dụng cụm “result in” chính xác và tốt hơn.
Khi dùng “result in”, phía sau nó thường là một danh từ hoặc một nhóm từ chỉ sự vật để nói rõ kết quả cụ thể của hành động hoặc sự kiện trước đó là gì. Như vậy thì người nghe sẽ hiểu rõ hơn hành động đó dẫn đến chuyện gì.
Ví dụ 2: Poor planning resulted in project failure. (Kế hoạch kém dẫn đến thất bại trong dự án.)
Một điểm cần lưu ý nữa khi sử dụng result in là thì quá khứ thường được sử dụng khi nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Khi đó, bạn cần chia động từ "result" ở thì quá khứ ("resulted in") để diễn tả sự kết thúc của một hành động đã gây ra một kết quả.
Ví dụ 3: His carelessness resulted in an accident. (Sự bất cẩn của anh ấy gây ra một tai nạn.)
Ta sẽ thấy result in xuất hiện trong câu chủ động nhiều hơn, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong câu bị động để nhấn mạnh kết quả hơn là nguyên nhân. Trong trường hợp này, cấu trúc bị động sẽ thay đổi, nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, câu bị động này không phải là cách dùng phổ biến nhất của result in, và thường không được ưa chuộng trong giao tiếp thông thường.
Ví dụ 4: The prank resulted in a fire alarm evacuation. (Trò đùa đã dẫn đến việc sơ tán vì chuông báo cháy.)
Ngoài ra, result in cũng có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian để mô tả khi kết quả xảy ra. Bạn có thể dùng các từ như "immediately," "eventually," hoặc "in the long run" để làm rõ thời điểm của kết quả.
Ví dụ 5: His hard work eventually resulted in success. (Công sức của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.)
“Result in + gì” hay “sau result in là gì” đều là những câu hỏi rất phổ biến, những cấu trúc dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn:
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi sử dụng result in. Cấu trúc này yêu cầu một chủ ngữ (S) và sau đó là cụm danh từ (N), mà cụm danh từ này mô tả kết quả của hành động hay sự kiện trước đó. Đây là cách sử dụng result in để chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến một kết quả cụ thể.
S + result in + N |
Ví dụ 6: Changes in temperature result in climate shifts. (Sự thay đổi nhiệt độ gây ra biến đổi khí hậu.)
Dạng cấu trúc này sử dụng result in kèm sau đó là danh từ sở hữu, dùng để chỉ kết quả tác động đến một người hoặc một nhóm người cụ thể. Nó sẽ làm rõ rằng kết quả không chỉ là một sự kiện hay hành động chung chung mà có sự liên quan đến chủ thể sở hữu trong câu. Đây cũng là một cách sử dụng khá thông dụng trong văn viết học thuật.
Result in + Possessive Noun |
Ví dụ 7: The delay resulted in the team’s loss. (Sự trì hoãn dẫn đến thất bại của đội.)
Lúc này, result in có thể đi kèm với cụm danh từ, giúp làm rõ hơn về kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện. Đây là cách sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật hoặc các bài văn mô tả chi tiết các kết quả. Cấu trúc này cung cấp thêm chi tiết về bản chất của kết quả hoặc hậu quả mà một hành động tạo ra.
Result in + Noun Phrase |
Ví dụ 8: Her efforts resulted in a significant improvement in sales. (Nỗ lực của cô ấy dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong doanh số bán hàng.)
Cấu trúc này ít phổ biến hơn, nhưng cũng được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một hành động hoặc sự kiện đã dẫn đến một hành động khác xảy ra. Trong cấu trúc này, động từ ở dạng verb-ing được dùng để mô tả kết quả của sự kiện trước đó.
Result in + Verb-ing |
Ví dụ 9: The new regulation resulted in reducing waste significantly. (Quy định mới dẫn đến việc giảm chất thải một cách đáng kể.)
Nhiều người học dễ mắc lỗi khi dùng result in. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến bạn nên tránh.
Ví dụ 10: The new rule of our company resulted in fewer complaints. (Quy định của công ty chúng ta mới gây ra ít khiếu nại hơn.)
Ví dụ 11: His behavior resulted in suspension. (Hành vi của anh ấy dẫn đến bị đình chỉ.)
Ví dụ 12: Poor customer service resulted in bad reviews. (Dịch vụ khách hàng kém dẫn đến nhiều đánh giá tiêu cực.)
Ví dụ 13: Their decision resulted in financial loss. (Quyết định của họ gây ra tổn thất tài chính.)
Ví dụ 14: Lack of sleep results in poor concentration. (Thiếu ngủ dẫn đến khả năng tập trung kém.)
Vậy là câu hỏi “result in nghĩa là gì” đã được trả lời rồi. Hãy cùng BrightCHAMPS ôn lại kiến thức đã học nhé:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.