Last updated on July 7th, 2025
Cấu trúc as soon as diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Hãy cùng BrightCHAMPS học ngay để nắm vững cách dùng và vận dụng chuẩn xác vào các tình huống
As soon as là một liên từ chỉ thời gian, mang nghĩa “ngay khi” hoặc “vừa mới… thì”. Nó nhấn mạnh sự liên tục, diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác. Tương tự như when, until, once, nhưng as soon as thể hiện tính tức thời mạnh hơn.
Ví dụ 1: Lisa will call you as soon as she arrives at the hotel. (Lisa sẽ gọi cho bạn ngay khi cô ấy đến khách sạn.)
Một số từ đồng nghĩa như right after, once, when, nhưng có sắc thái sử dụng khác nhau.
Ví dụ 2: Emma left right after the concert ended. (Emma rời đi ngay sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.)
As soon as cấu trúc diễn tả một hành động xảy ra ngay sau khi một hành động khác kết thúc. Cách sử dụng as soon as sẽ thay đổi tùy theo từng thì, cụ thể:
As soon as dùng với thì hiện tại đơn để chỉ hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.
S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn) |
Ví dụ 3: Emma checks her emails, as soon as she arrives at the office. (Emma kiểm tra email ngay khi đến văn phòng.)
Khi nói về tương lai, as soon as diễn tả một hành động sẽ diễn ra ngay lập tức sau khi một hành động khác hoàn thành.
S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành) |
Ví dụ 4: Sophie will call you as soon as she lands in New York. (Sophie sẽ gọi cho bạn ngay khi cô ấy hạ cánh ở New York.)
Khi mô tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ, as soon as giúp nhấn mạnh rằng hành động thứ hai diễn ra ngay sau hành động thứ nhất.
S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành) |
Ví dụ 5: Olivia left the party as soon as the clock struck midnight. (Olivia rời khỏi bữa tiệc ngay khi đồng hồ điểm nửa đêm.)
As soon as không chỉ diễn tả thời gian mà còn thể hiện sự khẩn cấp hoặc điều kiện. Dưới đây là một số cách sử dụng đặc biệt của cấu trúc này:
Cấu trúc as soon as đầu câu khi diễn tả hai hành động liên tiếp từ hiện tại đến tương lai.
As soon as + S + have/has + V3, S + will + V1 |
Ví dụ 6: As soon as Olivia has completed her assignment, she will go out with her friends. (Ngay khi Olivia hoàn thành bài tập, cô ấy sẽ ra ngoài cùng bạn bè.)
Khi as soon as đứng đầu câu, nó nhấn mạnh rằng cả hai hành động đều sẽ xảy ra trong tương lai, chưa diễn ra tại thời điểm nói.
As soon as + S + V(s/es), S + will + V1 |
Ví dụ 7: As soon as Emma finishes her breakfast, she will head to the gym. (Ngay khi Emma ăn sáng xong, cô ấy sẽ đến phòng tập.)
Trong một số trường hợp, as soon as có thể được thay thế bằng cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh.
As soon as + S + V2, S + V2 → No sooner/Hardly + had + S + V3 + than/when + S + V2 |
Ví dụ 8: As soon as Mia finished her speech, the lights went out. → No sooner had Mia finished her speech than the lights went out. (Vừa dứt lời, đèn liền tắt.)
As soon as possible có nghĩa là càng sớm càng tốt, diễn tả mong muốn hoàn thành một hành động nhanh nhất có thể.
S + V + … + as soon as possible |
Ví dụ 9: Mia needs to respond to the email as soon as possible. (Mia cần phản hồi email càng sớm càng tốt.)
Việc nắm vững cách sử dụng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Khi sử dụng cấu trúc as soon as, nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải các lỗi liên quan đến thì, sự nhất quán giữa hai mệnh đề và cách diễn đạt chính xác. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách tránh mắc lỗi:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: As soon as the audit is finalized, the financial statements will be released. (Ngay khi cuộc kiểm toán hoàn tất, báo cáo tài chính sẽ được công bố.)
Được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, thể hiện quy trình kiểm toán và công bố tài liệu tài chính.
Ví dụ 16: As soon as Dr. Peterson signs the contract, the research grant will be disbursed. (Ngay khi Tiến sĩ Peterson ký hợp đồng, khoản tài trợ nghiên cứu sẽ được giải ngân.)
Sử dụng cấu trúc as soon as trong lĩnh vực học thuật hoặc nghiên cứu, phản ánh quy trình tài trợ chính thức.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: As soon as Emma gets home, she calls her mother. (Ngay khi Emma về đến nhà, cô ấy gọi cho mẹ.)
Câu này thể hiện một thói quen của Emma. Nó diễn tả hành động có tính lặp lại: mỗi khi cô ấy về nhà, cô ấy sẽ lập tức gọi điện cho mẹ.
Ví dụ 18: As soon as Jack finishes his workout, he takes a shower. (Ngay khi Jack tập thể dục xong, anh ấy đi tắm.)
Câu này mô tả thói quen sinh hoạt hàng ngày. Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai hành động liên tiếp: hoàn thành bài tập thể dục và đi tắm.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 19: The research findings will be interpreted as soon as the data analysis is finished. (Kết quả nghiên cứu sẽ được giải thích ngay khi phân tích dữ liệu hoàn tất.)
Câu cấu trúc as soon as ở giữa câu diễn tả một quy trình nghiên cứu khoa học, trong đó việc giải thích kết quả diễn ra ngay sau khi phân tích dữ liệu hoàn tất.
Ví dụ 20: As soon as the variables are controlled, the experiment can commence. (Ngay khi các biến số được kiểm soát, thí nghiệm có thể bắt đầu)
As soon as dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu, biểu thị một bước quan trọng trong quá trình học thuật.
Để tránh những sai sót không đáng có, hãy cùng BrightCHAMPS điểm lại một số kiến thức quan trọng trong cấu trúc as soon as:
As soon as diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, hành động thứ hai ngay sau hành động thứ nhất.
Hiện tại: S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
Tương lai: S1 + will + V1 + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hoàn thành)
Quá khứ: S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/hoàn thành)
As soon as đứng ở đầu câu: As soon as + S + V(s/es) + …, S + will + V1+...
As soon as trong câu đảo ngữ: As soon as + S + V2 + …, S + V2 + … → No sooner/Hardly + had + S + V3 + than/when + S + V2 (cấu trúc "No sooner" mang phong cách trang trọng hơn, thường thấy trong văn viết).
As soon as possible: S + V + … + as soon as possible |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.