Last updated on July 3rd, 2025
It was not until là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Vậy cấu trúc it was not until và not until là gì? Cấu trúc it was not until đảo ngữ thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
Cấu trúc it was not until có thể được hiểu là “mãi cho đến khi”. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một thời gian cụ thể trước khi việc gì đó xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ 1: It was not until she studied abroad that she realized the importance of English. (Mãi cho đến khi cô ấy đi du học, cô ấy mới nhận ra tầm quan trọng của tiếng Anh.)
Cấu trúc It was not until được dùng để nhấn mạnh thời điểm một hành động hoặc sự việc xảy ra. Đây là cấu trúc thể hiện rằng mãi đến một thời điểm nào thì điều đó mới xảy ra, giúp làm nổi bật sự trì hoãn của hành động.
Ví dụ 2: It was not until his parents encouraged him that he applied for the scholarship. (Mãi đến khi bố mẹ động viên, anh ấy mới nộp đơn xin học bổng.)
Dưới đây là công thức chung của cấu trúc it was not until. Cấu trúc này thường được sử dụng nhiều hơn ở thì quá khứ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cấu trúc it was not until có thể được sử dụng ở thì hiện tại để nhấn mạnh thời điểm xảy ra.
Cấu trúc |
It was not until + thời gian cụ thể + that + mệnh đề quá khứ It was not until + mệnh đề thời gian + that + mệnh đề quá khứ |
Ví dụ 3: It was not until they lost the championship that they learned from their mistakes. (Mãi đến khi họ thua chức vô địch, họ mới rút kinh nghiệm từ sai lầm của mình.)
Ví dụ 4: It was not until we arrived home that we realized we had lost our keys. (Mãi đến khi về đến nhà, chúng tôi mới nhận ra đã mất chìa khóa.)
Ngoài ra, cấu trúc it was not until cũng có rất nhiều cách dùng đa dạng. Dưới đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 cấu trúc và mẫu câu phổ biến nhất của cấu trúc này để bạn nắm vững kiến thức.
Cấu trúc it was not until có thể được sử dụng ở dạng đảo ngữ để nhấn mạnh thời điểm xảy ra sự việc. Khi đảo ngữ cấu trúc it was not until, chúng ta đưa phần nhấn mạnh lên đầu câu và thay đổi vị trí của trợ động từ.
Cấu trúc |
Not until từ/cụm từ/mệnh đề + trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ 5: Not until I moved to a foreign country did I realize how valuable my culture was. (Mãi đến khi tôi chuyển đến một đất nước khác, tôi mới nhận ra giá trị của văn hóa mình.)
Cấu trúc it was not until có thể kết hợp với thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh một sự việc B chưa xảy ra cho đến khi sự việc A xảy ra trước đó.
Cấu trúc |
It was not until + S +had + V3 + that + S + V2 |
Ví dụ 6: It was not until he had left the company that he realized how much he loved his job. (Mãi đến khi anh ấy rời khỏi công ty, anh ấy mới nhận ra mình yêu công việc đến nhường nào.)
Trong một số trường hợp, cấu trúc only when có thể thay thế cho cấu trúc it was not until. Chú ý rằng khi sử dụng only when, chúng ta cần đảo ngữ ở mệnh đề chính.
Cấu trúc |
Only when + mệnh đề (S+V) + trợ động từ + S + V |
Ví dụ 7: It was not until they had been married for five years that they decided to have children.
=> Only when they had been married for five years did they decide to have children. (Chỉ khi họ kết hôn được năm năm, họ mới quyết định có con.)
Ví dụ 8: It was not until the teacher explained again that the students understood the lesson.
=> Only when the teacher explained again did the students understand the lesson. (Chỉ khi giáo viên giải thích lại, học sinh mới hiểu bài học.)
Mặc dù cấu trúc it was not until trong tiếng Anh thuộc phần ngữ pháp cơ bản, nhiều người học vẫn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc này. Hiểu được điều đó, BrightCHAMPS đã tổng hợp giúp bạn một số lỗi phổ biến dưới đây.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: It was not until the director delivered his speech that all employees understood the gravity of the situation. (Chỉ đến khi giám đốc phát biểu, tất cả nhân viên mới hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình hình.)
Ví dụ 13: It was not until the legal experts reviewed the case that the flaws in the system became evident. (Chỉ đến khi các chuyên gia pháp lý xem xét vụ việc, những sai sót trong hệ thống mới trở nên rõ ràng.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: It was not until I checked the map that I realized I had been going in the wrong direction. (Chỉ đến khi tôi kiểm tra bản đồ, tôi mới nhận ra mình đã đi sai hướng.)
Ví dụ 15: It was not until we started talking about our childhood memories that we truly understood each other. (Chỉ đến khi chúng tôi bắt đầu nói về những kỷ niệm tuổi thơ, chúng tôi mới thực sự hiểu nhau.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: It was not until the early 20th century that the study of quantum mechanics fundamentally challenged classical physics. (Chỉ đến đầu thế kỷ 20, nghiên cứu cơ học lượng tử mới thực sự thách thức nền tảng vật lý cổ điển.)
Ví dụ 17: It was not until the discovery of DNA's double helix structure that the molecular basis of inheritance was fully understood. (Chỉ đến khi khám phá cấu trúc xoắn kép của DNA, nền tảng phân tử của di truyền mới được hiểu đầy đủ.)
Để bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc với it was not until, hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua một số lưu ý quan trọng dưới đây nhé!
Cấu trúc it was not until nghĩa là là “mãi cho đến khi”. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh mốc thời gian cụ thể trước khi việc gì đó xảy ra trong quá khứ.
Công thức chung của cấu trúc it was not until:
Cấu trúc it was not until đảo ngữ:
Cấu trúc it was not until với thì quá khứ hoàn thành:
Thay cấu trúc it was not until bằng cấu trúc only when:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.