Last updated on July 4th, 2025
Trong tiếng Anh, "object" có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc object, cách sử dụng, quy tắc quan trọng và bài tập thực hành chi tiết.
Khi "object" là động từ, nó mang nghĩa là 'phản đối' hoặc 'không đồng ý'.
Khi "object" là danh từ, nó có nghĩa là 'vật thể', 'đối tượng' hoặc 'mục tiêu'.
Như đã đề cập ở trên, trong tiếng Anh, "object" có thể là danh từ hoặc động từ, mỗi trường hợp có cách sử dụng và quy tắc riêng.
Khi đóng vai trò là danh từ, Object có hai nghĩa phổ biến:
- Vật thể, đồ vật: Chỉ một thứ hữu hình hoặc một mục tiêu cụ thể.
- Tân ngữ trong câu: Là thành phần nhận tác động từ của động từ.
Ví dụ 3:
- This museum displays rare historical objects. (Bảo tàng này trưng bày những hiện vật cổ quý hiếm.)
- She found a strange object in the backyard. (Cô ấy tìm thấy một vật thể lạ trong sân sau.)
Khi được sử dụng như một động từ, Object có nghĩa là “phản đối” hoặc “không đồng ý” với điều gì đó. Trong trường hợp này, Object luôn đi kèm với giới từ 'to'.
Ví dụ 4: Some parents object to their children playing video games too often. (Một số phụ huynh phản đối việc con cái chơi trò chơi điện tử quá nhiều.)
- Quy Tắc Khi Sử Dụng Object
Sau đây là các quy tắc quan trọng để các bạn sử dụng Object một cách chính xác.
- Quy tắc 1: Object là tân ngữ trong câu
Khi đóng vai trò là danh từ, Object có nghĩa là vật thể, đối tượng hoặc mục tiêu. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, nhưng phổ biến nhất là làm tân ngữ.
Trong câu chủ động, "object" đứng sau động từ và chịu tác động từ động từ đó.
Ví dụ 5: She buys a beautiful object from the antique shop. (Cô ấy mua một món đồ đẹp từ cửa hàng đồ cổ.)
- Quy tắc 2: Object có thể là danh từ hoặc đại từ
Khi làm tân ngữ, Object có thể là danh từ hoặc đại từ tân ngữ (me, him, her, us, them).
Ví dụ 6: They helped us complete the project. (Họ đã giúp chúng tôi hoàn thành dự án.)
- Quy tắc 3: Động từ có thể có một hoặc hai tân ngữ
Một số động từ có thể đi kèm với trực tiếp Object (Direct Object) và gián tiếp Object (Indirect Object).
Ví dụ 7: She gave me a gift (me - Indirect Object, a gift - Direct Object). (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
- Quy tắc 4: Khi object là động từ, luôn phải đi kèm to + danh từ/V-ing
Ví dụ 8: The workers objected to the new company policies. (Công nhân phản đối các chính sách mới của công ty.)
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với Object, cùng với ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn nhé.
Khi Object là danh từ, nó có thể xuất hiện trong nhiều vị trí khác nhau trong câu, đặc biệt là làm tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.
- Cấu Trúc 1:
S + V + Object (Tân Ngữ Trực Tiếp) |
Ví dụ 9: He found a mysterious object in the attic. (Anh ấy tìm thấy một vật thể bí ẩn trên gác mái.)
- Cấu Trúc 2:
S + V + Indirect Object + Direct Object |
Ví dụ 10: She gave her friend (Indirect Object) a valuable object (Direct Object). (Cô ấy tặng bạn mình một món đồ quý giá.)
Khi Object là động từ, nó có nghĩa là phản đối hoặc không đồng ý với điều gì đó và luôn đi kèm với giới từ to.
S + Object + to + Noun/V-ing |
Ví dụ 11: Many parents object to their children watching too much TV. (Nhiều phụ huynh phản đối việc con cái xem TV quá nhiều.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc phản đối một người nào đó làm gì.
S + Object + to + Sb + V-ing |
Ví dụ 12: She objected to her brother using her laptop without permission. (Cô ấy phản đối việc em trai dùng laptop của mình mà không xin phép.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó nhờ hoặc thuê người khác làm gì đó cho mình.
S + Have + Object + Past Participle (V3) |
Ví dụ 13: She had her hair cut last weekend. (Cô ấy đã cắt tóc vào cuối tuần trước.)
Lưu ý:
- Không nhầm lẫn với cấu trúc have + Object + V-ing, vì hai cấu trúc này có ý nghĩa khác nhau.
- Have + Object + V3 thường mang nghĩa thuê hoặc yêu cầu ai đó làm gì.
- Have + Object + V-ing đề cập đến một hành động đang diễn ra.
Cấu trúc này dùng để nói ai đó bị buộc hoặc được yêu cầu làm gì.
S + Make + Object + V-infinitive (bare form) |
Ví dụ 14: His strict parents made him study all night. (Bố mẹ nghiêm khắc của anh ấy bắt anh ấy học suốt đêm.)
Hãy cùng tìm hiểu thêm một số cách dùng object khác mà bạn có thể sử dụng nhé!
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
Object to the idea + that + Mệnh đề |
Phản đối ý kiến, ý tưởng của một người nào đó |
The manager objected to the idea that employees should work overtime without extra pay. (Người quản lý phản đối ý kiến rằng nhân viên phải làm thêm giờ mà không được trả thêm tiền.) |
Object to the notion + that + Mệnh đề |
Phản đối quan điểm |
She objected to the notion that success is only measured by wealth. (Cô ấy phản đối quan điểm rằng thành công chỉ được đo bằng sự giàu có.) |
Object to the use + of + N/V-ing |
Phản đối một mục đích nào đó |
Many environmentalists object to the use of plastic bags in supermarkets. (Nhiều nhà bảo vệ môi trường phản đối việc sử dụng túi nhựa trong siêu thị.) |
Object that + Mệnh đề |
Phản đối một sự việc cụ thể |
The teacher objected that the new rule of their school would put too much pressure on students. (Giáo viên phản đối rằng quy định mới của nhà trường sẽ tạo quá nhiều áp lực cho học sinh.) |
Object against + N/V-ing |
Phản đối một hành động hoặc sự việc |
The residents objected against turning the park into a parking lot. (Người dân phản đối việc biến công viên thành bãi đỗ xe.) |
Object + Noun/Noun phrase + to be + to Verb |
Giải thích lý do phải làm một việc gì đó |
The object of this training is to enhance employees’ leadership skills. (Mục tiêu của buổi đào tạo này là nâng cao kỹ năng lãnh đạo của nhân viên.) |
With the object of + V-ing |
Nói về mục tiêu cụ thể của việc gì đó |
He started daily workouts with the object of improving his health. (Anh ấy bắt đầu tập luyện hàng ngày với mục tiêu cải thiện sức khỏe.) |
Ngoài những cấu trúc trên, Object còn xuất hiện trong nhiều cụm từ phổ biến mà bạn có thể áp dụng:
Cụm Từ |
Nghĩa |
Ví Dụ |
Everyday object |
Vật dụng thiết yếu trong cuộc sống. |
A wristwatch is an everyday object that many people wear. (Đồng hồ đeo tay là một vật dụng hằng ngày mà nhiều người sử dụng). |
Blunt object |
Vật thể cùn, dùng làm vũ khí. |
The burglar used a blunt object to break the window. (Tên trộm đã sử dụng một vật thể cùn để đập vỡ cửa sổ). |
Flying object |
Vật thể bay, có thể bay. |
They spotted a mysterious flying object hovering above the ocean. (Họ phát hiện một vật thể bay bí ẩn lơ lửng trên đại dương). |
Immovable object |
Vật thể bất động. |
The statue in the museum is an immovable object that weighs several tons. (Bức tượng trong bảo tàng là một vật thể bất động có trọng lượng lên tới vài tấn). |
An object lesson |
Một bài học cho vấn đề nào đó. |
Her failure in the competition served as an object lesson in perseverance. (Thất bại của cô ấy trong cuộc thi là một bài học về sự kiên trì). |
Inanimate object |
Vật thể vô tri, vô giác. |
Children sometimes treat their toys as if they are not inanimate objects. (Trẻ em đôi khi đối xử với đồ chơi của mình như thể chúng không phải là những vật thể vô tri). |
Money is no object |
Tiền không là vấn đề. |
She chose the most luxurious hotel, as money was no object for her honeymoon. (Cô ấy chọn khách sạn sang trọng nhất vì tiền không phải là vấn đề cho tuần trăng mật của mình). |
Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng object trong tiếng Anh và cách khắc phục để giúp bạn tránh sai sót.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 18: The board members objected to the proposal of reducing employee benefits. (Các thành viên hội đồng phản đối đề xuất cắt giảm phúc lợi cho nhân viên.)
Ví dụ 19: The residents objected to building a new factory in the neighborhood. (Người dân phản đối việc xây dựng một nhà máy mới trong khu dân cư.)
Trong 2 ví dụ trên, ‘Object to’ được dùng trong các tình huống chính thức như họp hội đồng hoặc vấn đề cộng đồng, thể hiện sự phản đối có lý do rõ ràng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 20: She objected to the decision that was made without consulting the employees. (Cô ấy phản đối rằng quyết định này được đưa ra mà không tham khảo ý kiến nhân viên.)
Trong ví dụ trên, "object" đi với mệnh đề ‘that’ để diễn đạt sự phản đối một cách tự nhiên, mang tính cá nhân hơn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 21: The experiment was conducted with the object of analyzing the chemical reactions under high pressure. (Thí nghiệm được thực hiện với mục đích phân tích các phản ứng hóa học dưới áp suất cao.)
Ở ví dụ trên, "object" là danh từ mang nghĩa ‘mục đích’, thường dùng trong văn bản nghiên cứu, báo cáo khoa học.
Ngữ Cảnh Văn Học
Ví dụ 22: The old wizard objected to the young apprentice's reckless use of magic, fearing its unforeseen consequences. (Vị pháp sư già phản đối việc người học trò trẻ tuổi sử dụng phép thuật một cách liều lĩnh, lo sợ những hậu quả khó lường.)
Trong ngữ cảnh trên, "objected to" thể hiện sự phản đối có lý do của nhân vật pháp sư. Cách dùng này phù hợp với giọng văn nghiêm túc khi miêu tả nhân vật và tình huống quan trọng.
Cùng ôn tập lại những gì đã học về cách sử dụng object qua những chú thích quan trọng dưới đây nha!
Object có thể đóng vai trò danh từ, nghĩa là “đồ vật” hoặc “tân ngữ”, và cũng có thể là động từ với nghĩa “phản đối”.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.