BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 4th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Object To Là Gì? Nắm Ngay Cách Dùng Chính Xác Nhất

Trong tiếng Anh, "object" có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc object, cách sử dụng, quy tắc quan trọng và bài tập thực hành chi tiết.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Object Là Gì?

Khi "object" là động từ, nó mang nghĩa là 'phản đối' hoặc 'không đồng ý'.

 

  • Ví dụ 1: Many residents objected to the construction of a new shopping mall in their neighborhood. (Nhiều cư dân đã phản đối việc xây dựng trung tâm thương mại mới trong khu vực của họ.)

 

Khi "object" là danh từ, nó có nghĩa là 'vật thể', 'đối tượng' hoặc 'mục tiêu'.

 

  • Ví dụ 2: Mia has always been fascinated by ancient objects from different cultures. (Mia luôn bị cuốn hút bởi những đồ vật cổ đại từ các nền văn hóa khác nhau.)
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Object

Như đã đề cập ở trên, trong tiếng Anh, "object" có thể là danh từ hoặc động từ, mỗi trường hợp có cách sử dụng và quy tắc riêng.

 

  • Cách Sử Dụng Khi Object Là Danh Từ

 

Khi đóng vai trò là danh từ, Object có hai nghĩa phổ biến:

 

- Vật thể, đồ vật: Chỉ một thứ hữu hình hoặc một mục tiêu cụ thể.

 

- Tân ngữ trong câu: Là thành phần nhận tác động từ của động từ.

 

Ví dụ 3:

 

- This museum displays rare historical objects. (Bảo tàng này trưng bày những hiện vật cổ quý hiếm.)

 

- She found a strange object in the backyard. (Cô ấy tìm thấy một vật thể lạ trong sân sau.)

 

  • Cách Sử Dụng Khi Object Là Động Từ

 

Khi được sử dụng như một động từ, Object có nghĩa là “phản đối” hoặc “không đồng ý” với điều gì đó. Trong trường hợp này, Object luôn đi kèm với giới từ 'to'.

 

Ví dụ 4: Some parents object to their children playing video games too often. (Một số phụ huynh phản đối việc con cái chơi trò chơi điện tử quá nhiều.)

 

- Quy Tắc Khi Sử Dụng Object

 

Sau đây là các quy tắc quan trọng để các bạn sử dụng Object một cách chính xác.

 

- Quy tắc 1: Object là tân ngữ trong câu

 

Khi đóng vai trò là danh từ, Object có nghĩa là vật thể, đối tượng hoặc mục tiêu. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, nhưng phổ biến nhất là làm tân ngữ. 

 

Trong câu chủ động, "object" đứng sau động từ và chịu tác động từ động từ đó.

 

Ví dụ 5: She buys a beautiful object from the antique shop. (Cô ấy mua một món đồ đẹp từ cửa hàng đồ cổ.)

 

- Quy tắc 2: Object có thể là danh từ hoặc đại từ

 

Khi làm tân ngữ, Object có thể là danh từ hoặc đại từ tân ngữ (me, him, her, us, them).

 

Ví dụ 6: They helped us complete the project. (Họ đã giúp chúng tôi hoàn thành dự án.)

 

- Quy tắc 3: Động từ có thể có một hoặc hai tân ngữ

 

Một số động từ có thể đi kèm với trực tiếp Object (Direct Object) và gián tiếp Object (Indirect Object).

 

Ví dụ 7: She gave me a gift (me - Indirect Object, a gift - Direct Object). (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)

 

- Quy tắc 4: Khi object là động từ, luôn phải đi kèm to + danh từ/V-ing

 

Ví dụ 8: The workers objected to the new company policies. (Công nhân phản đối các chính sách mới của công ty.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Object

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với Object, cùng với ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn nhé.

 

  • Cấu Trúc Object Khi Là Danh Từ

 

Khi Object là danh từ, nó có thể xuất hiện trong nhiều vị trí khác nhau trong câu, đặc biệt là làm tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.

 

- Cấu Trúc 1:
 

S + V + Object (Tân Ngữ Trực Tiếp)

 

Ví dụ 9: He found a mysterious object in the attic. (Anh ấy tìm thấy một vật thể bí ẩn trên gác mái.)

 

- Cấu Trúc 2: 
 

S + V + Indirect Object + Direct Object

 

Ví dụ 10: She gave her friend (Indirect Object) a valuable object (Direct Object). (Cô ấy tặng bạn mình một món đồ quý giá.)

 

  • Cấu Trúc Object Khi Là Động Từ

 

Khi Object là động từ, nó có nghĩa là phản đối hoặc không đồng ý với điều gì đó và luôn đi kèm với giới từ to.
 

S + Object + to + Noun/V-ing

 

Ví dụ 11: Many parents object to their children watching too much TV. (Nhiều phụ huynh phản đối việc con cái xem TV quá nhiều.)

 

  • Cấu Trúc Object To Sb Doing Sth

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc phản đối một người nào đó làm gì.
 

S + Object + to + Sb + V-ing

 

Ví dụ 12: She objected to her brother using her laptop without permission. (Cô ấy phản đối việc em trai dùng laptop của mình mà không xin phép.)

 

  • Cấu Trúc Have + Object + Past Participle

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó nhờ hoặc thuê người khác làm gì đó cho mình.
 

S + Have + Object + Past Participle (V3)

 

Ví dụ 13: She had her hair cut last weekend. (Cô ấy đã cắt tóc vào cuối tuần trước.)

 

Lưu ý:

 

- Không nhầm lẫn với cấu trúc have + Object + V-ing, vì hai cấu trúc này có ý nghĩa khác nhau.

 

- Have + Object + V3 thường mang nghĩa thuê hoặc yêu cầu ai đó làm gì.

 

- Have + Object + V-ing đề cập đến một hành động đang diễn ra.

 

  • Cấu Trúc Make + Object + V-infinitive

 

Cấu trúc này dùng để nói ai đó bị buộc hoặc được yêu cầu làm gì.
 

S + Make + Object + V-infinitive (bare form)

 

Ví dụ 14: His strict parents made him study all night. (Bố mẹ nghiêm khắc của anh ấy bắt anh ấy học suốt đêm.)

 

  • Một Số Cấu Trúc Object To Khác

 

Hãy cùng tìm hiểu thêm một số cách dùng object khác mà bạn có thể sử dụng nhé!
 

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Object to the idea + that + Mệnh đề

Phản đối ý kiến, ý tưởng của một người nào đó

The manager objected to the idea that employees should work overtime without extra pay. (Người quản lý phản đối ý kiến rằng nhân viên phải làm thêm giờ mà không được trả thêm tiền.)

Object to the notion + that + Mệnh đề

Phản đối quan điểm

She objected to the notion that success is only measured by wealth. (Cô ấy phản đối quan điểm rằng thành công chỉ được đo bằng sự giàu có.)

Object to the use + of + N/V-ing

Phản đối một mục đích nào đó

Many environmentalists object to the use of plastic bags in supermarkets. (Nhiều nhà bảo vệ môi trường phản đối việc sử dụng túi nhựa trong siêu thị.)

Object that + Mệnh đề

Phản đối một sự việc cụ thể

The teacher objected that the new rule of their school would put too much pressure on students. (Giáo viên phản đối rằng quy định mới của nhà trường sẽ tạo quá nhiều áp lực cho học sinh.)

Object against + N/V-ing

Phản đối một hành động hoặc sự việc

The residents objected against turning the park into a parking lot. (Người dân phản đối việc biến công viên thành bãi đỗ xe.)

Object + Noun/Noun phrase + to be + to Verb

Giải thích lý do phải làm một việc gì đó

The object of this training is to enhance employees’ leadership skills. (Mục tiêu của buổi đào tạo này là nâng cao kỹ năng lãnh đạo của nhân viên.)

With the object of + V-ing

Nói về mục tiêu cụ thể của việc gì đó

He started daily workouts with the object of improving his health. (Anh ấy bắt đầu tập luyện hàng ngày với mục tiêu cải thiện sức khỏe.)

 

  • Một Số Cụm Từ Phổ Biến Với Object

 

Ngoài những cấu trúc trên, Object còn xuất hiện trong nhiều cụm từ phổ biến mà bạn có thể áp dụng:

 


Cụm Từ

Nghĩa

Ví Dụ

Everyday object

Vật dụng thiết yếu trong cuộc sống.

A wristwatch is an everyday object that many people wear. (Đồng hồ đeo tay là một vật dụng hằng ngày mà nhiều người sử dụng).

Blunt object

Vật thể cùn, dùng làm vũ khí.

The burglar used a blunt object to break the window. (Tên trộm đã sử dụng một vật thể cùn để đập vỡ cửa sổ).

Flying object

Vật thể bay, có thể bay.

They spotted a mysterious flying object hovering above the ocean. (Họ phát hiện một vật thể bay bí ẩn lơ lửng trên đại dương).

Immovable object

Vật thể bất động.

The statue in the museum is an immovable object that weighs several tons. (Bức tượng trong bảo tàng là một vật thể bất động có trọng lượng lên tới vài tấn).

An object lesson

Một bài học cho vấn đề nào đó.

Her failure in the competition served as an object lesson in perseverance. (Thất bại của cô ấy trong cuộc thi là một bài học về sự kiên trì).

Inanimate object

Vật thể vô tri, vô giác.

Children sometimes treat their toys as if they are not inanimate objects. (Trẻ em đôi khi đối xử với đồ chơi của mình như thể chúng không phải là những vật thể vô tri).

Money is no object 

Tiền không là vấn đề.

She chose the most luxurious hotel, as money was no object for her honeymoon. (Cô ấy chọn khách sạn sang trọng nhất vì tiền không phải là vấn đề cho tuần trăng mật của mình).

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cấu Trúc Object

Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng object trong tiếng Anh và cách khắc phục để giúp bạn tránh sai sót.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi sử dụng object (v), luôn đi kèm với giới từ to trước danh từ hoặc mệnh đề.

 

Ví dụ 15: 
 

Ví dụ sai

She objects the idea of quitting school.

Ví dụ đúng 

She objects to the idea of quitting school.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Động Từ Nguyên Mẫu và Danh Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Object to luôn đi kèm với V-ing nếu theo sau là một động từ. Khi đi với danh từ, object to + noun là cấu trúc bắt buộc.

 

Ví dụ 16: 
 

Ví dụ sai

They object to build a shopping mall in this area.

Ví dụ đúng 

They object to building a shopping mall in this area.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Khi Dùng Object of và Object to
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

- Object of: Dùng để diễn đạt mục tiêu, mục đích của một sự việc.

 

- Object to: Dùng để diễn đạt sự phản đối.

 

Ví dụ 17: 
 

Ví dụ sai

The object to this meeting is to discuss new policies.

Ví dụ đúng 

The object of this meeting is to discuss new policies.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về Cấu Trúc Object

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: The board members objected to the proposal of reducing employee benefits. (Các thành viên hội đồng phản đối đề xuất cắt giảm phúc lợi cho nhân viên.)

 

Ví dụ 19: The residents objected to building a new factory in the neighborhood. (Người dân phản đối việc xây dựng một nhà máy mới trong khu dân cư.)

 

Trong 2 ví dụ trên, ‘Object to’ được dùng trong các tình huống chính thức như họp hội đồng hoặc vấn đề cộng đồng, thể hiện sự phản đối có lý do rõ ràng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: She objected to the decision that was made without consulting the employees.  (Cô ấy phản đối rằng quyết định này được đưa ra mà không tham khảo ý kiến nhân viên.)

 

Trong ví dụ trên, "object" đi với mệnh đề ‘that’ để diễn đạt sự phản đối một cách tự nhiên, mang tính cá nhân hơn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: The experiment was conducted with the object of analyzing the chemical reactions under high pressure. (Thí nghiệm được thực hiện với mục đích phân tích các phản ứng hóa học dưới áp suất cao.)

 

Ở ví dụ trên, "object" là danh từ mang nghĩa ‘mục đích’, thường dùng trong văn bản nghiên cứu, báo cáo khoa học.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Văn Học

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: The old wizard objected to the young apprentice's reckless use of magic, fearing its unforeseen consequences. (Vị pháp sư già phản đối việc người học trò trẻ tuổi sử dụng phép thuật một cách liều lĩnh, lo sợ những hậu quả khó lường.)

 

Trong ngữ cảnh trên, "objected to" thể hiện sự phản đối có lý do của nhân vật pháp sư. Cách dùng này phù hợp với giọng văn nghiêm túc khi miêu tả nhân vật và tình huống quan trọng.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cấu Trúc Object

1.Object trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào object đi với giới từ to, và trường hợp nào cách dùng object that cần được lưu ý hoặc tránh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Object to có đi với động từ nguyên mẫu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Sự khác biệt giữa object và objective là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng object?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Cấu Trúc Object

Cùng ôn tập lại những gì đã học về cách sử dụng object qua những chú thích quan trọng dưới đây nha!
 

Object có thể đóng vai trò danh từ, nghĩa là “đồ vật” hoặc “tân ngữ”, và cũng có thể là động từ với nghĩa “phản đối”.

 

  • Cấu trúc object to: Sử dụng khi muốn diễn đạt sự phản đối đối với một sự vật, sự việc hoặc hành động. 

 

  • Cấu trúc object to sb doing sth: Dùng khi muốn nói ai đó phản đối người khác làm điều gì. 

 

  • Cấu trúc have + object + past participle: Dùng để diễn đạt việc ai đó khiến một hành động được thực hiện bởi người khác. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Object To Là Gì? Nắm Ngay Cách Dùng Chính Xác Nhất

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Object To Là Gì? Nắm Ngay Cách Dùng Chính Xác Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom