BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Các Đuôi Tính Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Nắm vững các đuôi tính từ sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và giao tiếp một cách tự tin. BrightCHAMPS sẽ hỗ trợ để bạn nhanh chóng làm chủ ngữ pháp và nâng cao trình độ tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Đuôi Tính Từ Là Gì?

Các đuôi tính từ (adjective suffixes) là những hậu tố được thêm vào cuối danh từ hoặc động từ để tạo thành tính từ. Chúng giúp thể hiện đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của người, sự vật hoặc hiện tượng. Việc nhận biết và sử dụng đúng các đuôi tính từ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng biểu đạt hiệu quả và linh hoạt hơn. 

 

Một số ví dụ về các đuôi tính từ phổ biến trong tiếng Anh như:

 

Ví dụ 1: beauty → beautiful (xinh đẹp)

 

Ví dụ 2: hope → hopeless (vô vọng)

 

Ví dụ 3: create → creative (sáng tạo)

 

Ví dụ 4: danger → dangerous (nguy hiểm)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Các Đuôi Tính Từ

Để sử dụng các đuôi của tính từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả, người học cần hiểu rõ quy tắc hình thành và cách ứng dụng của từng loại hậu tố. Mỗi đuôi tính từ mang một ý nghĩa nhất định và thường đi kèm với một nhóm từ gốc cụ thể (danh từ hoặc động từ). Dưới đây là một số quy tắc phổ biến:

 

Đuôi tính từ 

Ý nghĩa/ Cách dùng  Ví dụ 

-able/-ible

Có thể làm gì, có khả năng

Ví dụ 5: suitable, audible, comfortable
-ful

Đầy đủ, mang nhiều đặc điểm

Ví dụ 6: beautiful, joyful, colorful

-ive

Mang tính chất, khuynh hướng

Ví dụ 7: attractive, talkative, creative

-ant/-ent

Thể hiện tính cách hoặc trạng thái

Ví dụ 8: observant, dependent, hesitant
-less Không có hoặc thiếu

Ví dụ 9: hopeless, fearless, endless

-al/-ial/-ical

Liên quan đến, thuộc về một lĩnh vực Ví dụ 10: musical, physical, identical

-y

Có đặc điểm, tính chất cụ thể 

Ví dụ 11: airy, dirty, rocky

-ish

Có tính chất như, gần giống

Ví dụ 12: childish, bookish, sheepish

-er/-est

So sánh hơn, so sánh nhất (tính từ ngắn) 

Ví dụ 13: taller, shorter, highest, smallest

-ed/-ing

Diễn tả cảm xúc hoặc tính chất (dạng phân từ)

Ví dụ 14: amusing, loving, loved, interested

 

Một số lưu ý khi học các đuôi tính từ:

 

  • -ed dùng để mô tả cảm xúc của người (interested = cảm thấy hứng thú).

 

  • -ing mô tả tính chất của sự vật/gây ra cảm xúc đó (interesting = thú vị).

 

  • Học từ vựng theo cụm bao gồm danh từ - động từ - tính từ để dễ nhớ hơn. 

Ví dụ 15: creation (danh từ) → create (động từ) → creative (tính từ).

 

  • Nhận diện đuôi tính từ để đoán nghĩa trong bài đọc hoặc làm bài trắc nghiệm.
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Về Các Đuôi Tính Từ

Những đuôi tính từ giúp chuyển danh từ hoặc động từ thành tính từ, mang đến khả năng miêu tả sắc nét hơn về tính chất, trạng thái và đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Sau đây là những cấu trúc cơ bản của tính từ, giúp bạn nắm vững và sử dụng hiệu quả trong mọi tình huống. 

 

  • Tính Từ Đứng Sau Động Từ "To Be"

 

Cấu trúc:

 

Subject + to be (am/are/is/was/were) + Adjective

 

Ví dụ 16: The cake is delicious. (Chiếc bánh thật ngon.)

 

Ví dụ 17: She was tired after the long journey. (Cô ấy mệt mỏi sau chuyến đi dài.)

 

  • Tính Từ Đứng Trước Danh Từ

 

Cấu trúc:

 

Adjective + Noun

 

Ví dụ 18: She is a beautiful dancer. (Cô ấy là một vũ công xinh đẹp.)

 

Ví dụ 19: They live in a comfortable house. (Họ sống trong một ngôi nhà thoải mái.)

 

  • So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất

 

Cấu trúc:


 

So sánh hơn: [Subject] + to be + [Adjective] + than [Noun]

So sánh nhất: [Subject] + to be + the [Adjective] + -est

 

Ví dụ 20: This book is more interesting than the other one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

 

Ví dụ 21: She is the most talented artist in the group. (Cô ấy là nghệ sĩ tài năng nhất trong nhóm.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Học Các Đuôi Tính Từ

Dưới đây là 5 lỗi điển hình cùng cách khắc phục hiệu quả, giúp bạn học các đuôi tính từ một cách chính xác, tự tin và có hệ thống.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Đuôi -ed Và -ing
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến nhất khi học các đuôi tính từ. Người học thường dùng sai giữa hai đuôi này do không phân biệt rõ vai trò diễn đạt cảm xúc và đặc điểm.

 

Giải pháp: Ghi nhớ rằng đuôi -ed thường được dùng để diễn tả cảm xúc của người (người cảm thấy điều gì đó). Còn tính từ đuôi -ing sẽ diễn tả tính chất của sự vật/sự việc gây ra cảm xúc.

 

Ví dụ 22:

 

Câu sai

I am boring in this class.

Câu đúng

I am bored in this class. (Tôi cảm thấy chán trong lớp học này.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Sót Hậu Tố Khi Chuyển Danh Từ Hoặc Động Từ Thành Tính Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học đôi khi quên thêm hậu tố để chuyển loại từ, khiến câu trở nên thiếu hoàn chỉnh hoặc sai ngữ pháp.

 

Giải pháp: Nắm rõ quy tắc chuyển loại từ và ghi nhớ các đuôi tính từ phổ biến như -ive, -ful, -ous… Việc này giúp bạn chủ động trong việc cấu tạo và nhận diện tính từ.

 

Ví dụ 23:

 

Câu sai

He is a create person.

Câu đúng

He is a creative person. (Cậu ấy là một người sáng tạo.) 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Nghĩa Các Từ Có Đuôi Trái Nghĩa -ful Và -les

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Các cặp từ có đuôi -ful với -less thường gây nhầm lẫn vì hình thức tương tự nhưng nghĩa lại trái ngược hoàn toàn.

 

Giải pháp: Luôn học theo cặp trái nghĩa để ghi nhớ sâu hơn. Hãy đặt các từ này vào ngữ cảnh cụ thể để tránh nhầm lẫn trong sử dụng thực tế.

 

Ví dụ 24:
 

 

Câu sai

She was careless about the result and felt hopeful.

Câu đúng

She was careless about the result and felt hopeless. (Cô ấy thiếu cẩn trọng với kết quả và cảm thấy tuyệt vọng.)

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Nhận Diện Được Tính Từ Do Không Biết Đuôi

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường không nhận ra từ có chức năng là tính từ do không biết nó thuộc nhóm các đuôi tính từ thường gặp, dẫn đến lỗi cấu trúc trong câu.

 

Giải pháp: Xây dựng thói quen ghi chú và phân loại từ theo đuôi. Đặc biệt chú ý các đuôi ít phổ biến như -ent, -ant, -ic.

 

Ví dụ 25:
 

 

Câu sai

He is energy and passionate.

Câu đúng

He is energetic and passionate. (Anh ấy tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.)

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Và Các Dạng Từ Loại Khác Có Hình Thức Tương Tự

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số từ có hình thức giống nhau ở nhiều loại từ (danh từ, động từ, tính từ), gây nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.

 

Giải pháp: Khi học từ mới, nên ghi chú đầy đủ cả từ loại và ví dụ sử dụng. Hãy ưu tiên học qua câu hoàn chỉnh để làm rõ chức năng ngữ pháp của từ.

 

Ví dụ 26:

 

Câu sai

The public should respect the public opinions. (sai vì lặp dùng “public” không hợp lý)

Câu đúng

The public should respect public opinion. (Cộng đồng nên tôn trọng ý kiến của công chúng.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Các Đuôi Tính Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 27: The proposal outlines a sustainable development strategy for urban areas. (Đề xuất nêu rõ một chiến lược phát triển bền vững cho các khu đô thị.)

 

Giải thích: Sustainable là tính từ có đuôi -able, được dùng phổ biến trong các văn bản hành chính, học thuật và báo cáo kinh doanh.

 

Ví dụ 28: The organization is committed to providing affordable housing for low-income families. (Tổ chức cam kết cung cấp nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.)

 

Giải thích: Affordable là tính từ có đuôi -able, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng như báo cáo chính sách, tài liệu nghiên cứu hay các chiến lược phát triển xã hội.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 29: That was an amazing concert! I loved every second of it. (Buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời! Tớ yêu từng giây phút luôn.)

 

Giải thích: Amazing là tính từ với đuôi -ing, thường dùng trong hội thoại đời thường để diễn tả cảm xúc tích cực.

 

Ví dụ 30: Your new puppy is absolutely adorable! (Cún con mới của cậu đáng yêu hết sức!)

 

Giải thích: Adorable là tính từ có đuôi -able, nhưng trong ngữ cảnh thân mật, từ này mang tính biểu cảm, thường dùng để khen ngợi một cách tự nhiên trong giao tiếp đời thường.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 31: The findings suggest a significant correlation between sleep quality and cognitive performance. (Các phát hiện cho thấy mối tương quan đáng kể giữa chất lượng giấc ngủ và hiệu suất nhận thức.)

 

Giải thích: Significant là tính từ có đuôi -ant, thuộc nhóm các đuôi tính từ thường gặp trong học thuật, dùng để đánh giá mức độ quan trọng hay đáng chú ý của kết quả nghiên cứu.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Đuôi Tính Từ

1.Các đuôi tính từ thường gặp trong tiếng Anh là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có đuôi nào vừa là danh từ, vừa là tính từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Các đuôi tính từ có áp dụng trong bài thi IELTS, TOEIC không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có tính từ nào không có đuôi đặc trưng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cách nào học đuôi tính từ nhanh hơn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Các Đuôi Tính Từ

Để giúp bạn hệ thống lại kiến thức đã học và tra cứu nhanh hơn, dưới đây là các khái niệm quan trọng xoay quanh các đuôi tính từ, được trình bày ngắn gọn – dễ hiểu – đúng trọng tâm:

 

  • Tính từ (Adjective): Từ loại dùng để mô tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của người/vật. Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau các động từ như be, seem, feel...

 

  • Đuôi tính từ (Adjective Suffix): Là phần thêm vào cuối danh từ/động từ để tạo thành tính từ. Ví dụ: care → careful, create → creative.

 

  • Các đuôi tính từ phổ biến: -able / -ible; -ful / -less; -ous / -ious; -ive; -al / -ic; -ed / -ing; -ent / -ant; -y.

 

  • Tính từ đuôi -ed diễn tả cảm xúc của người (I’m bored); Tính từ đuôi -ing mô tả tính chất gây ra cảm xúc (This film is boring).

 

  • Tính từ đồng hình (Same-form adjectives): Một số từ vừa là danh từ, vừa là tính từ với hình thức giống nhau, như public, executive, professional. Phân biệt dựa vào vị trí và chức năng trong câu.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Các Đuôi Tính Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Khám Phá Các Đuôi Tính Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom