Last updated on July 2nd, 2025
Nắm vững các đuôi tính từ sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và giao tiếp một cách tự tin. BrightCHAMPS sẽ hỗ trợ để bạn nhanh chóng làm chủ ngữ pháp và nâng cao trình độ tiếng Anh.
Các đuôi tính từ (adjective suffixes) là những hậu tố được thêm vào cuối danh từ hoặc động từ để tạo thành tính từ. Chúng giúp thể hiện đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của người, sự vật hoặc hiện tượng. Việc nhận biết và sử dụng đúng các đuôi tính từ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng biểu đạt hiệu quả và linh hoạt hơn.
Một số ví dụ về các đuôi tính từ phổ biến trong tiếng Anh như:
Ví dụ 1: beauty → beautiful (xinh đẹp)
Ví dụ 2: hope → hopeless (vô vọng)
Ví dụ 3: create → creative (sáng tạo)
Ví dụ 4: danger → dangerous (nguy hiểm)
Để sử dụng các đuôi của tính từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả, người học cần hiểu rõ quy tắc hình thành và cách ứng dụng của từng loại hậu tố. Mỗi đuôi tính từ mang một ý nghĩa nhất định và thường đi kèm với một nhóm từ gốc cụ thể (danh từ hoặc động từ). Dưới đây là một số quy tắc phổ biến:
Đuôi tính từ |
Ý nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ |
-able/-ible |
Có thể làm gì, có khả năng |
Ví dụ 5: suitable, audible, comfortable |
-ful |
Đầy đủ, mang nhiều đặc điểm |
Ví dụ 6: beautiful, joyful, colorful |
-ive |
Mang tính chất, khuynh hướng |
Ví dụ 7: attractive, talkative, creative |
-ant/-ent |
Thể hiện tính cách hoặc trạng thái |
Ví dụ 8: observant, dependent, hesitant |
-less | Không có hoặc thiếu |
Ví dụ 9: hopeless, fearless, endless |
-al/-ial/-ical |
Liên quan đến, thuộc về một lĩnh vực | Ví dụ 10: musical, physical, identical |
-y |
Có đặc điểm, tính chất cụ thể |
Ví dụ 11: airy, dirty, rocky |
-ish |
Có tính chất như, gần giống |
Ví dụ 12: childish, bookish, sheepish |
-er/-est |
So sánh hơn, so sánh nhất (tính từ ngắn) |
Ví dụ 13: taller, shorter, highest, smallest |
-ed/-ing |
Diễn tả cảm xúc hoặc tính chất (dạng phân từ) |
Ví dụ 14: amusing, loving, loved, interested |
Một số lưu ý khi học các đuôi tính từ:
Ví dụ 15: creation (danh từ) → create (động từ) → creative (tính từ).
Những đuôi tính từ giúp chuyển danh từ hoặc động từ thành tính từ, mang đến khả năng miêu tả sắc nét hơn về tính chất, trạng thái và đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Sau đây là những cấu trúc cơ bản của tính từ, giúp bạn nắm vững và sử dụng hiệu quả trong mọi tình huống.
Cấu trúc:
Subject + to be (am/are/is/was/were) + Adjective |
Ví dụ 16: The cake is delicious. (Chiếc bánh thật ngon.)
Ví dụ 17: She was tired after the long journey. (Cô ấy mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
Cấu trúc:
Adjective + Noun |
Ví dụ 18: She is a beautiful dancer. (Cô ấy là một vũ công xinh đẹp.)
Ví dụ 19: They live in a comfortable house. (Họ sống trong một ngôi nhà thoải mái.)
Cấu trúc:
So sánh hơn: [Subject] + to be + [Adjective] + than [Noun] So sánh nhất: [Subject] + to be + the [Adjective] + -est |
Ví dụ 20: This book is more interesting than the other one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
Ví dụ 21: She is the most talented artist in the group. (Cô ấy là nghệ sĩ tài năng nhất trong nhóm.)
Dưới đây là 5 lỗi điển hình cùng cách khắc phục hiệu quả, giúp bạn học các đuôi tính từ một cách chính xác, tự tin và có hệ thống.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 27: The proposal outlines a sustainable development strategy for urban areas. (Đề xuất nêu rõ một chiến lược phát triển bền vững cho các khu đô thị.)
Giải thích: Sustainable là tính từ có đuôi -able, được dùng phổ biến trong các văn bản hành chính, học thuật và báo cáo kinh doanh.
Ví dụ 28: The organization is committed to providing affordable housing for low-income families. (Tổ chức cam kết cung cấp nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.)
Giải thích: Affordable là tính từ có đuôi -able, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng như báo cáo chính sách, tài liệu nghiên cứu hay các chiến lược phát triển xã hội.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 29: That was an amazing concert! I loved every second of it. (Buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời! Tớ yêu từng giây phút luôn.)
Giải thích: Amazing là tính từ với đuôi -ing, thường dùng trong hội thoại đời thường để diễn tả cảm xúc tích cực.
Ví dụ 30: Your new puppy is absolutely adorable! (Cún con mới của cậu đáng yêu hết sức!)
Giải thích: Adorable là tính từ có đuôi -able, nhưng trong ngữ cảnh thân mật, từ này mang tính biểu cảm, thường dùng để khen ngợi một cách tự nhiên trong giao tiếp đời thường.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 31: The findings suggest a significant correlation between sleep quality and cognitive performance. (Các phát hiện cho thấy mối tương quan đáng kể giữa chất lượng giấc ngủ và hiệu suất nhận thức.)
Giải thích: Significant là tính từ có đuôi -ant, thuộc nhóm các đuôi tính từ thường gặp trong học thuật, dùng để đánh giá mức độ quan trọng hay đáng chú ý của kết quả nghiên cứu.
Để giúp bạn hệ thống lại kiến thức đã học và tra cứu nhanh hơn, dưới đây là các khái niệm quan trọng xoay quanh các đuôi tính từ, được trình bày ngắn gọn – dễ hiểu – đúng trọng tâm:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.