Last updated on July 1st, 2025
Thán từ trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, ngạc nhiên, buồn bã. Hiểu rõ thán từ giúp bạn giao tiếp linh hoạt, biểu cảm hơn.
Thán từ là gì? Thán từ trong tiếng Anh (interjections) là những từ hoặc cụm từ ngắn thể hiện cảm xúc, phản ứng tự nhiên như vui mừng, ngạc nhiên, đau đớn hay thất vọng. Chúng thường đứng một mình hoặc xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh cảm xúc.
Thán từ giúp cuộc hội thoại tự nhiên và sinh động hơn, đặc biệt trong văn nói và giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ 1: Oh! I forgot my keys. (Ôi! Tôi quên chìa khóa rồi.)
Ví dụ 2: Wow! That was an amazing performance. (Wow! Đó là một màn trình diễn tuyệt vời.)
Thán từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp. Chúng có thể đứng riêng lẻ hoặc kết hợp với các câu khác. Dưới đây là các quy tắc quan trọng khi sử dụng thán từ mà BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn.
Trong tiếng Anh, thán từ rất hay được đặt ở đầu câu để thu hút sự chú ý của người nghe hoặc để thể hiện phản ứng ngay lập tức đối với một sự việc.
Vì mang tính cảm xúc mạnh, thán từ thường đứng trước mọi thành phần khác trong câu và giúp tạo điểm nhấn cảm xúc rất hiệu quả.
Ví dụ 3: Wow! This place is incredible! (Wow! Nơi này thật đáng kinh ngạc!)
Ví dụ 4: Oh no! I forgot my homework. (Ôi không! Tôi quên làm bài tập rồi.)
Một đặc điểm thú vị của thán từ là chúng hoàn toàn có thể tạo thành một câu đơn lẻ. Đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, văn nói, hoặc tin nhắn, người nói có thể chỉ cần dùng một từ duy nhất để diễn đạt cảm xúc mà không cần thêm ngữ pháp rườm rà.
Ví dụ 5: Oops! (Ối! – Khi làm rơi vật gì đó.)
Ví dụ 6: Yay! (Hoan hô! – Khi nhận được tin vui.)
Trong văn viết, thán từ thường đi kèm với dấu câu để tăng cường hiệu quả biểu cảm.
Dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm than (!) thường được dùng để tách thán từ với phần còn lại của câu.
Nếu muốn thể hiện cảm xúc mạnh hơn, có thể dùng dấu chấm than.
Ví dụ 7: Oh, I didn’t expect that. (Ồ, tôi không ngờ điều đó.)
Ví dụ 8: Ouch! That hurts. (Ái! Đau quá.)
Không phải thán từ nào cũng mang một nghĩa cố định. Trong nhiều trường hợp, cùng một thán từ có thể mang sắc thái hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào giọng điệu, biểu cảm khuôn mặt và bối cảnh giao tiếp. Đây chính là yếu tố khiến thán từ trở nên linh hoạt và tinh tế.
Ví dụ 9: Oh… (Ngạc nhiên, thất vọng hoặc suy nghĩ sâu xa.)
Ví dụ 10: Wow! (Thể hiện sự ngạc nhiên, khâm phục.)
Thán từ có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn nói và văn viết. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến khi sử dụng thán từ trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng một cách hiệu quả!
Thán từ thường được đặt ở đầu câu để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ 11: Wow! This view is amazing. (Wow! Khung cảnh này thật tuyệt vời.)
Ví dụ 12: Oh no! I left my phone at home. (Ôi không! Tôi để quên điện thoại ở nhà rồi.)
Trong văn nói, thán từ có thể đứng một mình mà không cần bổ sung thêm nội dung, vì chúng đã thể hiện đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ 13: Oops! (Ối! – Khi làm rơi đồ.)
Ví dụ 14: Yay! (Hoan hô! – Khi nhận được tin vui.)
Thán từ thường đi kèm với câu cảm thán để diễn đạt cảm xúc mãnh liệt hơn.
Ví dụ 15: Oh, what a beautiful day! (Ôi, hôm nay thật đẹp trời!)
Ví dụ 16: Wow, you did a great job! (Wow, bạn đã làm rất tốt!)
Một số thán từ có thể đi kèm với câu hỏi tu từ để thể hiện cảm xúc như bất ngờ, tức giận hoặc không tin tưởng.
Ví dụ 17: Oh, really? (Ồ, thật sao?)
Ví dụ 18: Wow, are you serious? (Wow, bạn nói thật chứ?)
Dưới đây là 5 lỗi thường gặp khi sử dụng thán từ trong tiếng Anh và cách khắc phục hiệu quả. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tránh những sai lầm này để giao tiếp tự nhiên hơn!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 24: Alas, we could not save the ancient building from destruction. (Than ôi, chúng tôi không thể cứu được tòa nhà cổ khỏi sự phá hủy.)
"Alas" là một thán từ thể hiện sự tiếc nuối, thường gặp trong văn bản trang trọng.
Ví dụ 25: Indeed, the research findings support our initial hypothesis. (Thật vậy, các kết quả nghiên cứu đã củng cố giả thuyết ban đầu của chúng tôi.)
"Indeed" được dùng để nhấn mạnh sự xác nhận trong văn phong trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 26: Wow! your new car looks amazing! (Wow! Chiếc xe mới của bạn trông thật tuyệt!)
"Wow" là một thán từ phổ biến dùng để thể hiện sự ngạc nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 27: Oops! I dropped my phone. (Ôi trời!, tôi làm rơi điện thoại rồi.)
"Oops" diễn tả sự bất cẩn hoặc mắc lỗi nhỏ trong đời sống thường nhật.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 28: Well, let’s analyze the data carefully before making conclusions. (Vậy, hãy phân tích dữ liệu thật cẩn thận trước khi đưa ra kết luận.)
"Well" trong học thuật được dùng để dẫn dắt hoặc chuẩn bị cho một lập luận tiếp theo.
BrightCHAMPS mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về thán từ trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và ứng dụng thực tế. Dưới đây là những chú thích quan trọng về thán từ mà bạn cần biết.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.