BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Worth To V Hay V-ing? Cách Dùng Đúng Và Ví Dụ Chi Tiết

Worth là một từ quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn khi kết hợp với động từ. Vậy sau worth là to v hay ving? Để được giải đáp, bạn hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Worth Là Gì?

Worth là một tính từ có nghĩa là "đáng", thường dùng để chỉ giá trị,  tầm quan trọng hoặc lợi ích của một hành động, sự vật hay tình huống. 

 

Ví dụ 1: The trip was worth the effort. (Chuyến đi này xứng đáng với công sức bỏ ra.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Worth

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quát về worth to v hay ving thì chúng ta cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh nhé.

 

  • Chỉ giá trị của một sự vật hoặc một con số cụ thể

 

Ở đây, chưa cần biết worth to v hay ving vì ở cách sử dụng này worth đóng vai trò danh từ để diễn tả giá trị thực tế hoặc giá trị tinh thần của sự vật.

 

Ví dụ 2: The worth of the diamond was estimated at $1 million. (Giá trị của viên kim cương được ước tính là 1 triệu đô la.)

 

  • Diễn tả một hành động đáng để làm, có giá trị hoặc lợi ích khi thực hiện

 

Sau worth to v hay ving thì sẽ là ving vì nó diễn tả một hành động có giá trị thực hiện.

 

Ví dụ 3: The museum is worth visiting if you love history. (Bảo tàng này đáng để tham quan nếu bạn yêu thích lịch sử.)

 

  • Nhấn mạnh rằng một điều gì đó xứng đáng với nỗ lực, thời gian hoặc tiền bạc bỏ ra.

 

Worth to v hay ving sẽ không còn quan trọng nếu muốn nhấn mạnh điều gì hoàn toàn xứng đáng để được đầu tư.

 

Ví dụ 4: The project required lots of hard work, but it was worth it. (Dự án này đòi hỏi rất nhiều công sức, nhưng nó rất đáng giá.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Worth

Worth đi với to v hay ving? Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của worth, kèm theo cách dùng cụ thể và ví dụ minh họa.

 

  • Cấu trúc 1: Diễn tả giá trị thực tế (tiền bạc) hoặc giá trị tinh thần

 

Worth luôn đi trước danh từ/cụm danh từ để thể hiện giá trị của nó. Hãy nhớ không dùng to V trong trường hợp này.

 

S + be + worth + danh từ/cụm danh từ


Ví dụ 5: The advice she gave me was worth a lot. (Lời khuyên cô ấy đưa cho tôi rất đáng giá.)

 

  • Cấu trúc 2: Một hành động đáng làm, có giá trị hoặc lợi ích khi thực hiện.

 

Tới đây có lẽ các bạn đã mường tượng được câu trả lời cho câu hỏi worth to v hay ving rồi đúng không nào? Câu trả lời đúng chính là ving đó nha.

 

S + be + worth + V-ing


 

Ví dụ 6: It's worth visiting the ancient ruins while you’re in Greece. (Đáng để ghé thăm những di tích cổ khi bạn ở Hy Lạp.)

 

  • Cấu trúc 3: Nhấn mạnh điều gì đó xứng đáng với công sức, tiền bạc hoặc thời gian bỏ ra

 

Trong cấu trúc này không cần biết worth to v hay ving vì worth it sẽ đứng riêng như một cụm cố định, không cần danh từ hay động từ đi kèm.

 

S + be + worth it

 

Ví dụ 7: Spending time learning English every day is difficult, but it’s worth it because it helps me improve my skills and get closer to my dream. (Dành thời gian học tiếng Anh mỗi ngày thì khó, nhưng nó rất đáng vì giúp tôi cải thiện kỹ năng và đến gần hơn với ước mơ của mình.)

 

  • Cấu trúc 4: Hành động nào đó xứng đáng với công sức hoặc thời gian của ai đó

 

Khác với worth to v hay ving thì đặc biệt cần lưu ý riêng ở cấu trúc someone’s while thường đi kèm với to V ám chỉ thời gian và công sức của người nào đó.

 

S + be + worth + someone’s while

 

Ví dụ 8:  Would it be worth my while to invest in this project? (Có đáng để tôi đầu tư vào dự án này không?)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Worth

Nhiều người học tiếng Anh thường bối rối khi dùng worth với động từ: worth to v hay ving? Nếu bạn cũng từng mắc lỗi này, đừng lo! Hãy cùng khám phá những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng worth chính xác nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Worth Và Worthy
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Worthy là một tính từ mang nghĩa "xứng đáng", thường đi kèm với giới từ "of" trong khi worth cũng là tính từ thường đi kèm với động từ dạng V-ing  hoặc danh từ 

 

Ví dụ 9

 

Câu đúng

This book is worth reading because it contains a lot of useful information. (Cuốn sách này đáng để đọc vì nó chứa rất nhiều thông tin hữu ích)

Câu sai 

This book is worthy reading because it contains a lot of useful information.


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ Sau Worth

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Worth luôn đi trực tiếp với danh từ hoặc V-ing, không cần giới từ trung gian.

 

Ví dụ 10

 

Câu sai

His performance was worth mentioning in the report. (Phần trình diễn của anh ấy đáng để nhắc đến trong báo cáo.)

Câu đúng

His performance was worth about mentioning in the report.


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Worth For Để Chỉ Đối Tượng Hưởng Lợi
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Worth không đi với for để chỉ người hưởng lợi. Nếu muốn nói điều gì có lợi cho ai đó, hãy dùng valuable for thay vì worth for.

 

Ví dụ 11

 

Câu sai

This course is worth taking for beginners. (Khóa học này đáng để người mới học tham gia.)

Câu đúng

This course is worth for beginners.

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Vị Trí Của Worth It
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Worth it là một cụm cố định, không cần thêm động từ phía sau. Nếu muốn nhấn mạnh hành động, hãy dùng worth + ving thay vì worth it

 

Ví dụ 12

 

Câu sai

The new phone is expensive, but it’s worth it. (Chiếc điện thoại mới đắt, nhưng đáng giá.)

Câu đúng

The new phone is expensive, but worth it to buy.

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Worth Với Thì Tiếp Diễn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Worth là tính từ và không được dùng trong thì tiếp diễn. Chỉ cần sử dụng be worth + ving để diễn tả giá trị của hành động.

 

Ví dụ 13

 

Câu sai

This documentary is worth watching because it provides deep insights into climate change. (Bộ phim tài liệu này đáng xem vì nó cung cấp những hiểu biết sâu sắc về biến đổi khí hậu.)

Câu đúng

This documentary is being worth watching because it provides deep insights into climate change.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Worth

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: The proposed investment plan is worth considering, as it may yield significant long-term benefits. (Kế hoạch đầu tư được đề xuất đáng để xem xét vì nó có thể mang lại lợi ích đáng kể trong dài hạn.)

 

Giải thích: Ở đây, worth + V-ing được dùng để nói rằng việc xem xét kế hoạch đầu tư là điều có giá trị, vì nó có thể mang lại lợi ích trong tương lai.

 

Ví dụ 15: Your contributions to the project are worth acknowledging in our final report. (Những đóng góp của bạn cho dự án đáng được ghi nhận trong báo cáo cuối cùng.)

 

Giải thích: Điều này có nghĩa là những đóng góp đó có giá trị và xứng đáng được nhắc đến, công nhận trong báo cáo.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: That new cafe is definitely worth trying – their coffee is amazing! (Quán cà phê mới đó đáng để thử lắm – cà phê của họ ngon tuyệt! )

 

Giải thích: Tác giả khuyên rằng nên thử quán cà phê này vì trải nghiệm (đặc biệt là cà phê) rất tốt.

 

Ví dụ 17: It’s a long drive, but the beach is totally worth it! (Lái xe hơi xa, nhưng bãi biển đó hoàn toàn xứng đáng!)

 

Giải thích: "Is totally worth it" hoàn toàn xứng đáng (với công sức bỏ ra).

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: The findings of this study are worth analyzing in relation to previous theories on consumer behavior. (Những phát hiện của nghiên cứu này đáng được phân tích liên quan đến các lý thuyết trước đây về hành vi người tiêu dùng.)

 

Giải thích: Sử dụng cấu trúc be worth + V-ing để nói rằng việc phân tích là có giá trị, nên được thực hiện.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Worth

1.Worth it có nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Worthwhile có giống worth không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Worth có thể dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Worth có thể kết hợp với động từ khuyết thiếu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Worth có thể đứng trước danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Worth

Để kết thúc bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ tóm gọn cho các bạn những kiến thức quan trọng có trong bài worth to v hay ving giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và mau chóng thành thạo cấu trúc.

 

Worth có thể là tính từ hoặc danh từ, diễn tả giá trị hoặc sự xứng đáng của một vật, người, hoặc hành động nào đó.

 

Sau worth to v hay ving thì câu trả lời sẽ dùng động từ dạng V-ing.

 

Worth không đi kèm với giới từ khi diễn tả giá trị tiền tệ hoặc sự xứng đáng.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Worth To V Hay V-ing? Cách Dùng Đúng Và Ví Dụ Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom