BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Thức Giả Định: Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh Chuẩn

Thức giả định tiếng Anh giúp bạn diễn đạt mong muốn và yêu cầu một cách tự nhiên. Hãy tìm hiểu ngay để tránh lỗi sai và nâng cao kỹ năng ngữ pháp cùng BrightCHAMPS nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Thức Giả Định Tiếng Anh Là Gì?

Thức giả định trong tiếng Anh, hay còn gọi là subjunctive mood, là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, mong muốn, yêu cầu hoặc giả thiết. Trong cấu trúc này, động từ thường ở dạng nguyên thể không "to", bất kể chủ ngữ là gì.

 

Ví dụ 1: I suggest that he study more. (Tôi gợi ý rằng anh ấy nên học nhiều hơn.)

 

Ví dụ 2: It is important that she be on time. (Điều quan trọng là cô ấy phải đúng giờ.)

 

Ngoài ra, thức giả định còn được sử dụng sau một số động từ như "advise" (khuyên bảo), "demand" (đòi hỏi), "insist" (khăng khăng), "recommend" (đề nghị), "request" (yêu cầu), "suggest" (gợi ý),... hoặc sau các tính từ như "important" (quan trọng), "necessary" (cần thiết), "essential" (thiết yếu),... khi theo sau là mệnh đề "that".

 

Ví dụ 3: The teacher insists that students submit their assignments on time. (Giáo viên khăng khăng rằng học sinh phải nộp bài đúng hạn.)

 

Ví dụ 4: It is essential that everyone be present at the meeting. (Điều thiết yếu là mọi người phải có mặt tại cuộc họp.)

 

Lưu ý rằng trong thức giả định, động từ "to be" luôn được sử dụng ở dạng "be" cho tất cả các ngôi trong mệnh đề giả định.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Thức Giả Định

Thức giả định trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt những tình huống không có thật, mong muốn, yêu cầu hoặc giả thiết. Dưới đây là các trường hợp phổ biến khi sử dụng thức giả định:

 

  • Sau Các Động Từ Mang Tính Chất Khuyên Nhủ, Yêu Cầu

 

Các động từ như "advise" (khuyên), "suggest" (đề xuất), "recommend" (đề nghị), "insist" (khăng khăng), "demand" (yêu cầu), "require" (đòi hỏi) thường được theo sau bởi mệnh đề "that" chứa động từ ở dạng nguyên thể không "to".

 

Ví dụ 5: The teacher insists that we complete our homework. (Giáo viên khăng khăng rằng chúng tôi hoàn thành bài tập về nhà.)

 

Ví dụ 6: I suggest that he take a break. (Tôi đề nghị anh ấy nghỉ ngơi.)

 

  • Sau Các Tính Từ Diễn Tả Quan Điểm

 

Các tính từ như "important" (quan trọng), "necessary" (cần thiết), "essential" (thiết yếu), "imperative" (bắt buộc) thường được sử dụng trong cấu trúc “It is [tính từ] that + S + V (nguyên thể)".

 

Ví dụ 7: It is imperative that he attend the meeting. (Điều bắt buộc là anh ấy phải tham dự cuộc họp.)

 

Ví dụ 8: It is essential that she be informed immediately. (Điều thiết yếu là cô ấy được thông báo ngay lập tức.)

 

  • Sau Các Danh Từ Diễn Tả Đề Xuất, Yêu Cầu

 

Các danh từ như "suggestion" (đề nghị), "recommendation" (khuyến nghị), "requirement" (yêu cầu), "demand" (nhu cầu) cũng có thể được theo sau bởi mệnh đề "that" chứa động từ ở dạng nguyên thể.

 

Ví dụ 9: Her recommendation is that he join the team. (Khuyến nghị của cô ấy là anh ấy tham gia vào đội.)

 

  • Trong Các Cấu Trúc Cố Định

 

Thức giả định cũng xuất hiện trong một số cấu trúc cố định như "It's time", "It's high time", "It's about time" để diễn tả rằng đã đến lúc ai đó nên làm gì. Trong trường hợp này, động từ thường được chia ở thì quá khứ đơn.

 

Ví dụ 10: It's high time you started studying seriously. (Đã đến lúc bạn bắt đầu học nghiêm túc.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Dưới đây là các cấu trúc thường gặp khi sử dụng thức giả định:

 

  • Cấu Trúc Với Động Từ Khuyên Nhủ, Yêu Cầu

 

S + V (động từ khuyên nhủ, yêu cầu) + that + S + V (nguyên thể)

 

Ví dụ 11: They demanded that he leave immediately. (Họ yêu cầu anh ấy rời đi ngay lập tức.)

 

  • Cấu Trúc Với Tính Từ Diễn Tả Quan Điểm

​​​​​​​

It + be + adj + that + S + V (nguyên thể)

 

Ví dụ 12: It is crucial that everyone be on time. (Điều quan trọng là mọi người đến đúng giờ.)

 

  • Cấu Trúc Với Danh Từ Diễn Tả Đề Xuất, Yêu Cầu

​​​​​​​

Noun + that + S + V (nguyên thể)

 

Ví dụ 13: The requirement that all employees attend the training is non-negotiable. (Yêu cầu rằng tất cả nhân viên tham gia đào tạo là không thể thương lượng.)

 

  • Cấu Trúc Với "It's Time"

 

It's (high/about) time + S + V (quá khứ đơn)

 

Ví dụ 14: It's about time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta rời đến sân bay.)

 

Lưu ý rằng, mặc dù động từ được chia ở thì quá khứ đơn, nhưng ý nghĩa lại diễn tả một hành động nên xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai gần.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh trong Thức Giả Định

Khi sử dụng thức giả định trong tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Động Từ Theo Thì Hiện Tại Thay Vì Sử Dụng Động Từ Nguyên Thể

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I suggest that he studies more.

Câu đúng

I suggest that he study more.

 

Giải thích: Trong thức giả định, động từ trong mệnh đề theo sau "that" nên ở dạng nguyên thể (bare infinitive) không "to", bất kể chủ ngữ là gì. Do đó, "study" được sử dụng thay vì "studies".

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Qua Từ "That" Trong Các Cấu Trúc Yêu Cầu Hoặc Đề Nghị

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The teacher insists we complete our homework.

Câu đúng

The teacher insists that we complete our homework

 

Giải thích: Trong các cấu trúc thức giả định, từ "that" đóng vai trò giới thiệu mệnh đề phụ thuộc và không nên bị lược bỏ. Bạn cũng nên lưu ý rằng, mặc dù lược bỏ “that” là hoàn toàn đúng về mặt ngữ pháp giao tiếp thông thường, nhưng việc này không được khuyến khích trong văn phong trang trọng và văn viết.  
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Dạng Của Động Từ "To Be" Trong Thức Giả Định

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

It is essential that she is present at the meeting.

Câu đúng

It is essential that she be present at the meeting.

 

Giải thích: Trong thức giả định, động từ "to be" luôn ở dạng "be" cho tất cả các ngôi.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Thức Giả Định Và Các Thì Khác
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

If I was you, I would take the job.

Câu đúng

If I were you, I would take the job.

 

Giải thích: Trong các câu điều kiện giả định không có thật ở hiện tại, "were" được sử dụng cho tất cả các ngôi.
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Không Đúng Cấu Trúc Với Các Tính Từ Yêu Cầu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

It is important she attends the seminar.

Câu đúng

It is important that she attend the seminar.

 

Giải thích: Sau các tính từ như "important", "necessary", mệnh đề theo sau "that" sử dụng động từ ở dạng nguyên thể không "to".
 

Mistake 6

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Không Đúng Cấu Trúc Với Các Động Từ Yêu Cầu

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

They demanded him to leave immediately.

Câu đúng

They demanded that he leave immediately.

 

Giải thích: Sau các động từ như "demand", "suggest", mệnh đề theo sau "that" sử dụng động từ ở dạng nguyên thể không "to".
 

Mistake 7

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Thức Giả Định Và Câu Điều Kiện Loại 2

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I suggest you would study harder.

Câu đúng

I suggest that you study harder.

 

Giải thích: Thức giả định sử dụng động từ nguyên thể không "to" sau "that", không dùng "would".

Mistake 8

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Không Đúng Cấu Trúc Với "Wish"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I wish I was taller.

Câu đúng

I wish I were taller

 

Giải thích: Sau "wish" diễn tả điều không có thật ở hiện tại, sử dụng "were" cho tất cả các ngôi.
 

Mistake 9

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Không Đúng Cấu Trúc Với "It's Time"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

It's time we go home.

Câu đúng

It's time we went home.

 

 

Giải thích: Sau "it's time", động từ chia ở thì quá khứ đơn để diễn tả hành động nên xảy ra ở hiện tại.
 

Mistake 10

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Không Đúng Cấu Trúc Với "As If" Và "As Though"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He talks as if he knows everything.

Câu đúng

He talks as if he knew everything

 

Giải thích: Sau "as if" hoặc "as though" diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại, động từ chia ở thì quá khứ đơn.

 

Lời khuyên chung:

 

  • Nắm vững các cấu trúc thức giả định và luyện tập thường xuyên để tránh các lỗi trên.

 

  • Khi không chắc chắn về cấu trúc, tham khảo các nguồn tài liệu đáng tin cậy hoặc hỏi ý kiến giáo viên.

 

  • Sử dụng thức giả định một cách chính xác giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh.
     

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Thức Giả Định

Dưới đây là ví dụ minh họa cách dùng thức giả định:

 

Ví dụ 15: They requested that she be present. (Họ yêu cầu cô phải có mặt.)

 

Giải thích: Trong câu này, động từ "requested" yêu cầu mệnh đề theo sau sử dụng thức giả định với động từ "be" ở dạng nguyên thể không "to", bất kể chủ ngữ là "she".

 

Ví dụ 16: It is essential that everyone follow the rules. (Điều quan trọng là mọi người đều phải tuân thủ các quy tắc.)

 

Giải thích: Tính từ "essential" trong cấu trúc "It is essential that..." yêu cầu động từ "follow" ở dạng nguyên thể không "to", áp dụng cho chủ ngữ "everyone".

 

Ví dụ 17: The manager insists that the report be submitted by Friday. (Người quản lý yêu cầu báo cáo phải được nộp trước thứ sáu.)

 

Giải thích: Động từ "insists" trong cấu trúc thức giả định yêu cầu động từ "be" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.

 

Ví dụ 18: She suggested that he not go to the party. (Cô ấy đề nghị anh ấy không nên đến dự tiệc.)

 

Giải thích: Trong thức giả định, để diễn đạt ý phủ định, thêm "not" trước động từ nguyên thể "go".

 

Ví dụ 19: It is important that he be informed immediately. (Điều quan trọng là phải thông báo cho anh ta ngay lập tức.)

 

Giải thích: Tính từ "important" yêu cầu động từ "be" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.

 

Ví dụ 20: I recommend that she read this book. (Tôi khuyên cô ấy nên đọc cuốn sách này.)

 

Giải thích: Động từ "recommend" yêu cầu động từ "read" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.

 

Ví dụ 21: It is crucial that he attend the meeting. (Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự cuộc họp.)

 

Giải thích: Tính từ "crucial" yêu cầu động từ "attend" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.

 

Ví dụ 22: The doctor advises that the patient rest for a week. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi trong một tuần.)

 

Giải thích: Động từ "advises" yêu cầu động từ "rest" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thức Giả Định

1.Tại sao động từ sau "that" không được chia thì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có những cấu trúc chính nào khi dùng thức giả định?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Thức giả định có áp dụng cho tất cả các chủ ngữ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Thức giả định có phổ biến trong giao tiếp hàng ngày không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sự khác biệt giữa thức giả định và câu điều kiện là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Để hiểu rõ hơn về thức giả định trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số khái niệm và cấu trúc quan trọng. Dưới đây là những thuật ngữ then chốt giúp bạn áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

 

Thức giả định: Một thể động từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt các tình huống giả định, đề nghị, yêu cầu hoặc mong muốn, trong đó động từ thường ở dạng nguyên thể không "to".

 

Động từ mang tính chất khuyên nghị, yêu cầu: Các động từ mang tính chất khuyên nghị, yêu cầu như "suggest", "recommend", "insist", "demand", "require", "advise" thường được dùng trong cấu trúc thức giả định để thể hiện sự đề nghị hoặc yêu cầu.

 

Cấu trúc thức giả định: Chủ ngữ + động từ đề nghị/yêu cầu + that + chủ ngữ + động từ nguyên thể không "to". Ví dụ: "She insists that he be on time."

 

Tính từ đi kèm thức giả định: Các tính từ như "important", "necessary", "essential", "imperative" thường xuất hiện trong cấu trúc "It + be + adjective + that + S + V (bare infinitive)". Ví dụ: "It is crucial that she attend the meeting."

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Thức Giả Định: Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh Chuẩn

Important Math Links IconNext to Thức Giả Định: Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh Chuẩn

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom