Last updated on July 1st, 2025
Thức giả định tiếng Anh giúp bạn diễn đạt mong muốn và yêu cầu một cách tự nhiên. Hãy tìm hiểu ngay để tránh lỗi sai và nâng cao kỹ năng ngữ pháp cùng BrightCHAMPS nhé!
Thức giả định trong tiếng Anh, hay còn gọi là subjunctive mood, là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, mong muốn, yêu cầu hoặc giả thiết. Trong cấu trúc này, động từ thường ở dạng nguyên thể không "to", bất kể chủ ngữ là gì.
Ví dụ 1: I suggest that he study more. (Tôi gợi ý rằng anh ấy nên học nhiều hơn.)
Ví dụ 2: It is important that she be on time. (Điều quan trọng là cô ấy phải đúng giờ.)
Ngoài ra, thức giả định còn được sử dụng sau một số động từ như "advise" (khuyên bảo), "demand" (đòi hỏi), "insist" (khăng khăng), "recommend" (đề nghị), "request" (yêu cầu), "suggest" (gợi ý),... hoặc sau các tính từ như "important" (quan trọng), "necessary" (cần thiết), "essential" (thiết yếu),... khi theo sau là mệnh đề "that".
Ví dụ 3: The teacher insists that students submit their assignments on time. (Giáo viên khăng khăng rằng học sinh phải nộp bài đúng hạn.)
Ví dụ 4: It is essential that everyone be present at the meeting. (Điều thiết yếu là mọi người phải có mặt tại cuộc họp.)
Lưu ý rằng trong thức giả định, động từ "to be" luôn được sử dụng ở dạng "be" cho tất cả các ngôi trong mệnh đề giả định.
Thức giả định trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt những tình huống không có thật, mong muốn, yêu cầu hoặc giả thiết. Dưới đây là các trường hợp phổ biến khi sử dụng thức giả định:
Các động từ như "advise" (khuyên), "suggest" (đề xuất), "recommend" (đề nghị), "insist" (khăng khăng), "demand" (yêu cầu), "require" (đòi hỏi) thường được theo sau bởi mệnh đề "that" chứa động từ ở dạng nguyên thể không "to".
Ví dụ 5: The teacher insists that we complete our homework. (Giáo viên khăng khăng rằng chúng tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
Ví dụ 6: I suggest that he take a break. (Tôi đề nghị anh ấy nghỉ ngơi.)
Các tính từ như "important" (quan trọng), "necessary" (cần thiết), "essential" (thiết yếu), "imperative" (bắt buộc) thường được sử dụng trong cấu trúc “It is [tính từ] that + S + V (nguyên thể)".
Ví dụ 7: It is imperative that he attend the meeting. (Điều bắt buộc là anh ấy phải tham dự cuộc họp.)
Ví dụ 8: It is essential that she be informed immediately. (Điều thiết yếu là cô ấy được thông báo ngay lập tức.)
Các danh từ như "suggestion" (đề nghị), "recommendation" (khuyến nghị), "requirement" (yêu cầu), "demand" (nhu cầu) cũng có thể được theo sau bởi mệnh đề "that" chứa động từ ở dạng nguyên thể.
Ví dụ 9: Her recommendation is that he join the team. (Khuyến nghị của cô ấy là anh ấy tham gia vào đội.)
Thức giả định cũng xuất hiện trong một số cấu trúc cố định như "It's time", "It's high time", "It's about time" để diễn tả rằng đã đến lúc ai đó nên làm gì. Trong trường hợp này, động từ thường được chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ 10: It's high time you started studying seriously. (Đã đến lúc bạn bắt đầu học nghiêm túc.)
Dưới đây là các cấu trúc thường gặp khi sử dụng thức giả định:
S + V (động từ khuyên nhủ, yêu cầu) + that + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ 11: They demanded that he leave immediately. (Họ yêu cầu anh ấy rời đi ngay lập tức.)
It + be + adj + that + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ 12: It is crucial that everyone be on time. (Điều quan trọng là mọi người đến đúng giờ.)
Noun + that + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ 13: The requirement that all employees attend the training is non-negotiable. (Yêu cầu rằng tất cả nhân viên tham gia đào tạo là không thể thương lượng.)
It's (high/about) time + S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ 14: It's about time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta rời đến sân bay.)
Lưu ý rằng, mặc dù động từ được chia ở thì quá khứ đơn, nhưng ý nghĩa lại diễn tả một hành động nên xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai gần.
Khi sử dụng thức giả định trong tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Dưới đây là ví dụ minh họa cách dùng thức giả định:
Ví dụ 15: They requested that she be present. (Họ yêu cầu cô phải có mặt.)
Giải thích: Trong câu này, động từ "requested" yêu cầu mệnh đề theo sau sử dụng thức giả định với động từ "be" ở dạng nguyên thể không "to", bất kể chủ ngữ là "she".
Ví dụ 16: It is essential that everyone follow the rules. (Điều quan trọng là mọi người đều phải tuân thủ các quy tắc.)
Giải thích: Tính từ "essential" trong cấu trúc "It is essential that..." yêu cầu động từ "follow" ở dạng nguyên thể không "to", áp dụng cho chủ ngữ "everyone".
Ví dụ 17: The manager insists that the report be submitted by Friday. (Người quản lý yêu cầu báo cáo phải được nộp trước thứ sáu.)
Giải thích: Động từ "insists" trong cấu trúc thức giả định yêu cầu động từ "be" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.
Ví dụ 18: She suggested that he not go to the party. (Cô ấy đề nghị anh ấy không nên đến dự tiệc.)
Giải thích: Trong thức giả định, để diễn đạt ý phủ định, thêm "not" trước động từ nguyên thể "go".
Ví dụ 19: It is important that he be informed immediately. (Điều quan trọng là phải thông báo cho anh ta ngay lập tức.)
Giải thích: Tính từ "important" yêu cầu động từ "be" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.
Ví dụ 20: I recommend that she read this book. (Tôi khuyên cô ấy nên đọc cuốn sách này.)
Giải thích: Động từ "recommend" yêu cầu động từ "read" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.
Ví dụ 21: It is crucial that he attend the meeting. (Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự cuộc họp.)
Giải thích: Tính từ "crucial" yêu cầu động từ "attend" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.
Ví dụ 22: The doctor advises that the patient rest for a week. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi trong một tuần.)
Giải thích: Động từ "advises" yêu cầu động từ "rest" ở dạng nguyên thể không "to" trong mệnh đề theo sau.
Để hiểu rõ hơn về thức giả định trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số khái niệm và cấu trúc quan trọng. Dưới đây là những thuật ngữ then chốt giúp bạn áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
Thức giả định: Một thể động từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt các tình huống giả định, đề nghị, yêu cầu hoặc mong muốn, trong đó động từ thường ở dạng nguyên thể không "to".
Động từ mang tính chất khuyên nghị, yêu cầu: Các động từ mang tính chất khuyên nghị, yêu cầu như "suggest", "recommend", "insist", "demand", "require", "advise" thường được dùng trong cấu trúc thức giả định để thể hiện sự đề nghị hoặc yêu cầu.
Cấu trúc thức giả định: Chủ ngữ + động từ đề nghị/yêu cầu + that + chủ ngữ + động từ nguyên thể không "to". Ví dụ: "She insists that he be on time."
Tính từ đi kèm thức giả định: Các tính từ như "important", "necessary", "essential", "imperative" thường xuất hiện trong cấu trúc "It + be + adjective + that + S + V (bare infinitive)". Ví dụ: "It is crucial that she attend the meeting."
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.