BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Regret: Học Nhanh, Nhớ Lâu Chỉ Với 5 Phút!

Bạn đang bối rối với regret cấu trúc phải không nào? Đừng lo, bài viết từ BrightCHAMPS sẽ cung cấp tất tần tật thông tin bài học giúp bạn nắm vững cách sử dụng chỉ trong vài phút!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Regret Là Gì?

Trong tiếng Anh, regret có nghĩa là hối tiếc hoặc lấy làm tiếc về một hành động đã hoặc sắp xảy ra. Regret cấu trúc thường được sử dụng theo hai cách chính bao gồm cấu trúc regret to V và Ving:

 

  • Regret + V-ing: Diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

 

Ví dụ 1: I regret wasting so much time on unimportant things. (Tôi hối tiếc vì đã lãng phí quá nhiều thời gian vào những điều không quan trọng.)

 

  • Regret + to V: Dùng khi muốn bày tỏ sự tiếc nuối khi phải thông báo một điều gì đó không vui.

 

Ví dụ 2: We regret to inform you that the company will be closing several branches next month. (Chúng tôi hối tiếc phải thông báo với bạn rằng công ty sẽ phải đóng cửa một vài chi nhánh vào tháng sau.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Của Cấu Trúc Regret

  • Cấu Trúc Regret + V-ing

 

Cấu trúc này thường dùng khi bạn muốn nói về việc hối tiếc một hành động nào đó đã làm trong quá khứ. Nó hay liên quan đến những chuyện cá nhân hoặc những quyết định chúng ta đã đưa ra.

 

S + regret + (not) + V-ing


Ví dụ 3: She regrets not studying harder in college. (Cô ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn khi còn học đại học.)

 

  • Cấu Trúc Regret + to V

 

Cấu trúc này được sử dụng khi cần bày tỏ sự tiếc nuối trước khi thông báo một thông tin không vui. Thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết.

 

S + regret + to V


 

Ví dụ 4: I regret to say that your request for a refund cannot be processed at this time. (Tôi hối tiếc phải nói rằng yêu cầu hoàn tiền của bạn không được xử lý tại thời điểm này.)

 

Lưu Ý Quan Trọng:

 

Regret + V-ing tập trung vào sự hối tiếc về hành động đã xảy ra trong quá khứ.


Regret + to V nhấn mạnh vào sự tiếc nuối khi phải thực hiện một hành động ở hiện tại hoặc tương lai, thường là thông báo tin xấu.

 

  • Phân Biệt Regret Với Remember Và Forget

 

Ba động từ regret, remember, và forget có thể gây nhầm lẫn khi kết hợp với to V hoặc V-ing:

 

Regret + V-ing: Hối tiếc về hành động đã làm. 

 

Ví dụ 5: I regret not attending the meeting. (Tôi hối hận vì đã không tham dự cuộc họp.)

 

Remember + V-ing: Nhớ đã làm một việc gì đó.

 

Ví dụ 6: I remember locking the door. (Tôi nhớ đã khóa cửa.)

 

Forget + V-ing: Quên rằng đã làm một việc gì đó.

 

Ví dụ 7: I forgot meeting her before. (Tôi quên rằng đã gặp cô ấy trước đây.)

 

Regret + to V: Lấy làm tiếc khi phải làm gì đó (thường là thông báo tin xấu).


Ví dụ 8: We regret to inform you that the flight has been delayed. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị dời.)

 

Remember + to V: Nhớ phải làm gì đó.

 

Ví dụ 9: Remember to call your mom. (Nhớ gọi cho mẹ nhé.)

 

Forget + to V: Quên phải làm gì đó.

 

Ví dụ 10: I forgot to send the email. (Tôi quên gửi email.)

 

  • Regret Đi Với Giới Từ Gì?

 

Regret thường đi kèm với các giới từ như for và at. Regret thường được dùng với giới từ at trong cụm “express regret at.” Tuy nhiên, “regret for” ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các trường hợp trang trọng, lời xin lỗi hoặc chia buồn từ những tổ chức theo dạng như “regret for an action.”

 

Regret for: Biểu hiện lời xin lỗi hoặc cảm thông về sự đau khổ hoặc tổn thất của người khác. 

 

Ví dụ 11: The company expressed regret for the inconvenience caused to its customers. (Công ty bày tỏ lời tiếc nuối vì sự bất tiện gây ra cho khách hàng.)

 

Regret at thường dùng trong cụm “express regret at” để diễn tả sự tiếc nuối về một tình huống cụ thể.

 

Ví dụ 12: He expressed regret at the extinction of dinosaurs. (Anh ấy bày tỏ sự nuối tiếc về sự tuyệt chủng của khủng long.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến với Regret

Để diễn đạt sự hối tiếc hoặc lấy làm tiếc trong tiếng Anh, cấu trúc regret được sử dụng linh hoạt với nhiều dạng khác nhau. Các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình làm bài: 

 

  • Cấu Trúc Câu Với Regret

 

Regret + V-ing: Diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

 

Ví dụ 13: I regret spending so much money on luxury dresses. (Tôi hối tiếc vì đã tiêu quá nhiều tiền vào những chiếc váy cao cấp.)

 

Regret + to V: Dùng để bày tỏ sự tiếc nuối khi phải thông báo một điều gì đó không vui. 

 

Ví dụ 14: We regret to inform you that your application has been unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn ứng tuyển của bạn không thành công.)

 

Regret + that + S + V: Sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để diễn đạt sự hối tiếc về một sự việc cụ thể. 

 

Ví dụ 15: She regrets that she didn't pursue higher education. (Cô ấy hối tiếc vì đã không theo đuổi việc học cao hơn.)

 

  • Cấu Trúc Regret Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

 

Regret + Noun (Danh từ): Diễn tả sự hối tiếc về một điều cụ thể.

 

Ví dụ 16: His biggest regret is not traveling more when he was younger. (Sự hối tiếc lớn nhất của anh ấy là không đi du lịch nhiều hơn khi còn trẻ.)

 

Regret + having + V3/V-ed: Nhấn mạnh sự hối tiếc về một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

 

Ví dụ 17: I regret having spoken harshly to her. (Tôi hối hận vì đã nói chuyện thô lỗ với cô ấy.)

 

  • Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc Regret

 

Regret + V-ing thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về những hành động đã làm trong quá khứ.

 

Regret + to V thường đi kèm với các động từ như inform, announce, say, tell để thông báo tin tức không vui.

 

Ví dụ 18: I regret to announce that the event has been postponed. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hoãn lại.)

 

Regret + that + S + V thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để diễn đạt sự hối tiếc về một sự việc cụ thể.

 

Ví dụ 19: The company regrets that the product did not meet your expectations. (Công ty lấy làm tiếc rằng sản phẩm không đáp ứng được mong đợi của bạn.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Khi Sử Dụng Cấu Trúc Regret

Sử dụng cấu trúc với regret trong tiếng Anh đòi hỏi sự chính xác để tránh những lỗi phổ biến. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách tránh:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Regret To V" Và "Regret V-Ing"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I regret to cheating on the exam. 

Câu đúng

I regret cheating on the exam. 

 

Giải thích: "Regret V-ing" diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong khi "regret to V" được dùng khi muốn bày tỏ sự tiếc nuối trước khi thông báo một điều gì đó không vui. 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Động Từ Sau "Regret"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She regrets tell him the truth. 

Câu đúng

She regrets telling him the truth. 

 

Giải thích: Sau "regret", nếu muốn diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra, động từ theo sau phải ở dạng V-ing. 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Regret" Với "Sorry" Hoặc "Apologize"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I regret for being late.

Câu đúng

I regret being late.

 

Giải thích: "Regret" không đi kèm với giới từ "for" khi chúng ta muốn nói về việc hối tiếc một hành động đã làm. Trong khi đó, "sorry" thì thường đi với "for" (ví dụ: "I'm sorry for being late"), và "apologize" cũng vậy (ví dụ: "I apologize for being late").
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Regret" Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I regret to go to the party last night.

Câu đúng

I regret going to the party last night.

 

Giải thích: Khi diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, sử dụng "regret V-ing". "Regret to V" thường được dùng khi thông báo một tin không vui ở hiện tại hoặc tương lai. 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Chia Đúng Thì Của Động Từ "Regret"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She regret not studying harder for the exam.

Câu đúng

She regrets not studying harder for the exam.

 

Giải thích: Động từ "regret" cần được chia đúng theo thì và chủ ngữ của câu. Trong trường hợp này, chủ ngữ "She" đi với động từ ở thì hiện tại đơn "regrets". 
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Regret

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: We regret to announce that the concert has been postponed. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi biểu diễn đã bị hoãn.)

 

Ví dụ 21: I regret to inform you that your application hasn’t been approved.
(Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn ứng tuyển của bạn không được chấp thuận.)

 

Ví dụ 22: The company regrets to announce a delay in the product launch. (Công ty rất tiếc phải thông báo về sự chậm trễ trong việc ra mắt sản phẩm.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: I regret eating too much last night. (Tôi hối tiếc vì đã ăn quá nhiều tối qua.)

 

Ví dụ 24: She regrets not joining us for the movie. (Cô ấy hối tiếc vì đã không tham gia cùng chúng tôi xem phim.)

 

Ví dụ 25: They regret spending all their savings on that trip. (Họ hối tiếc vì đã tiêu hết tiền tiết kiệm cho chuyến đi đó.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 26: The researcher regrets not conducting further tests before publishing the results. (Nhà nghiên cứu hối tiếc vì đã không tiến hành thêm các thử nghiệm trước khi công bố kết quả.)

 

Ví dụ 27: The professor regrets to inform that the seminar has been canceled due to unforeseen circumstances. (Giáo sư rất tiếc phải thông báo rằng buổi hội thảo đã bị hủy bỏ do những tình huống không lường trước.)

 

Ví dụ 28: The student regrets not submitting the assignment on time, affecting the overall grade. (Sinh viên hối tiếc vì đã không nộp bài đúng hạn, ảnh hưởng đến điểm tổng thể.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Regret

1.Có thể dùng regret trong câu điều kiện loại 3 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc regret có thể đi kèm với mệnh đề that không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc regret to V có thể dùng trong văn nói không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cấu trúc regret có thể dùng ở thì hiện tại hoàn thành không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Chúng ta có thể dùng "sorry" thay cho "regret" được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Cấu trúc regret có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh, từ diễn tả sự tiếc nuối cá nhân đến việc thông báo một tin không vui trong môi trường trang trọng. Dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần nắm rõ.

 

Regret + V-ing: Dùng để diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. 

 

Regret + to V: Dùng khi muốn bày tỏ sự tiếc nuối trước khi đưa ra một thông tin không vui hoặc tiêu cực. 

 

Regret + that + S + V: Xuất hiện thường xuyên trong văn viết trang trọng hoặc trong các báo cáo học thuật. 

 

Ứng dụng thực tế: Regret rất hay được sử dụng trong các bài viết học thuật, email trang trọng, và khi thể hiện sự hối tiếc cá nhân về một hành động trong quá khứ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Regret: Học Nhanh, Nhớ Lâu Chỉ Với 5 Phút!

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Regret: Học Nhanh, Nhớ Lâu Chỉ Với 5 Phút!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom