BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Linking Verb là Gì? Bí Kíp Dùng Chuẩn Cấu Trúc Từ A Đến Z

Chắc hẳn ai khi học tiếng Anh cũng đã nghe qua những từ Linking Verb ít nhất một lần. Cùng tìm hiểu bài viết này để tự tin hơn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Linking Verb Là Gì? Linking Verb Là Những Từ Nào?

Động từ nối (linking verb) liên kết chủ ngữ với từ/cụm từ mô tả hoặc bổ sung thông tin về chủ ngữ, tập trung vào trạng thái, tính chất, sự tồn tại thay vì hành động. Chúng như "cầu nối" làm rõ nghĩa chủ ngữ và thường đi kèm tính từ hoặc danh từ.

 

Ví dụ 1: The sky looks blue. (Bầu trời trông xanh.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Linking Verb

Để sử dụng động từ nối (linking verb) một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh, việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản và cách chúng được áp dụng trong câu là điều cần thiết.

 

  • Các Quy Tắc Ngữ Pháp Của Linking Verb

 

Quy tắc 1: Linking verb kết nối chủ ngữ với phần bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement).

 

Chức năng chính của linking verb là kết nối chủ ngữ với bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement). Bộ ngữ này thường là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun/pronoun), nhằm mục đích làm rõ hoặc định nghĩa chủ ngữ.

 

Ví dụ 2: The coffee smells strong. (Cà phê có mùi nồng.)

 

Quy tắc 2: Linking verb không có tân ngữ trực tiếp (Direct Object).

 

Vì linking verb không diễn tả hành động tác động lên một đối tượng nào khác, nên sau chúng không có tân ngữ trực tiếp như sau các động từ hành động.

 

Ví dụ 3: She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.)

 

Quy tắc 3: Các linking verb phổ biến bao gồm các dạng của động từ "to be" và các động từ liên quan đến giác quan và trạng thái.

 

Các dạng của "to be": is, am, are, was, were, be, being, been.

 

Các động từ liên quan đến giác quan: look, seem, smell, taste, sound, feel.

 

Các động từ chỉ trạng thái/sự thay đổi trạng thái: become, appear, grow, turn, remain, stay.

 

  • Cách Sử Dụng Đúng Linking Verb
     

Để giải đáp được thắc mắc sau Linking Verb là gì, dưới đây là cách sử dụng linking verb trong các cấu trúc câu cơ bản:

 

Cấu trúc 1: 

 

Chủ ngữ + Linking Verb + Adjective


Trong cấu trúc này, tính từ đứng sau linking verb để mô tả tính chất, trạng thái của chủ ngữ.

 

Ví dụ 4: He seems nervous. (Anh ấy có vẻ lo lắng.)

 

Cấu trúc 2: 

 

Chủ ngữ + Linking Verb + Noun


Trong cấu trúc này, danh từ đứng sau linking verb để xác định, phân loại hoặc cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.

 

Ví dụ 5: Her dream became a reality. (Giấc mơ của cô ấy đã trở thành hiện thực.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Linking Verb

Ngoài cấu trúc cơ bản, động từ nối còn có nhiều dạng câu khác nhau, giúp diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là các biến thể thường gặp.

 

  • Sử Dụng Các Linking Verb Khác Nhau Để Diễn Tả Sắc Thái Ý Nghĩa Khác Nhau

 

Mặc dù cùng là linking verb, mỗi động từ sẽ mang một sắc thái ý nghĩa riêng, giúp bạn diễn tả trạng thái hoặc mối liên hệ một cách chính xác hơn.

 

Ví dụ 6: She remained silent. (Cô ấy vẫn im lặng.)

 

  • Sử Dụng Linking Verb Với Các Cụm Giới Từ Để Bổ Sung Thông Tin

 

Cụm giới từ có thể đi sau phần bổ ngữ chủ ngữ (tính từ hoặc danh từ) để cung cấp thêm chi tiết.

 

Ví dụ 7: She is in good health. (Cô ấy có sức khỏe tốt.)

 

  • Sử Dụng Linking Verb Để Kết Nối Chủ Ngữ Với Một Mệnh Đề Danh Từ 

 

Trong trường hợp này, cả một mệnh đề đóng vai trò là phần bổ ngữ chủ ngữ, giải thích hoặc xác định chủ ngữ.

 

Ví dụ 8: My feeling was that she was lying. (Cảm giác của tôi là cô ấy đang nói dối.)

 

  • Sử Dụng Linking Verb Trong Câu Hỏi

 

Tương tự như các động từ khác, linking verb cũng có thể được đảo lên trước chủ ngữ trong câu hỏi.

 

Ví dụ 9: Does it seem right? (Điều đó có vẻ đúng không?)

 

  • Sử Dụng Linking Verb Trong Câu Phủ Định

 

Để phủ định với động từ nối, chỉ cần thêm "not" sau động từ "to be" hoặc trợ động từ.

 

Ví dụ 10: She does not seem interested. (Cô ấy có vẻ hứng thú.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Phòng Tránh Lỗi Với Linking Verb

Động từ nối có vẻ dễ nhưng người học thường mắc lỗi. Nắm vững và tránh các lỗi này giúp giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Trạng Từ Sau Linking Verb Để Mô Tả Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sau động từ nối cần dùng tính từ để mô tả chủ ngữ, không dùng trạng từ vì động từ nối không diễn tả hành động.

 

Cách tránh: Hãy nhớ rằng linking verb kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ mô tả chủ ngữ.

 

Câu sai

She is happily.

Câu đúng

She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Dạng Động Từ "To Be"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Đôi khi người học sử dụng sai dạng của động từ "to be" (is, am, are, was, were) không phù hợp với chủ ngữ hoặc thì của câu.

 

Cách tránh: Luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement) và đảm bảo sử dụng đúng thì của động từ.

 

Câu sai

Yesterday, he is tired.

Câu đúng

Yesterday, he was tired. (Hôm qua, anh ấy mệt mỏi.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Tân Ngữ Thay Vì Chủ Ngữ Sau Linking Verb "To Be"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Trong văn phong trang trọng, sau các dạng của động từ "to be", chúng ta thường sử dụng đại từ nhân xưng ở dạng chủ ngữ (I, he, she, we, they) thay vì dạng tân ngữ (me, him, her, us, them).

 

Cách tránh: Hãy nhớ quy tắc này, đặc biệt trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng.

 

Câu sai

The winner is him

Câu đúng

The winner is he. (Người chiến thắng là anh ấy.)

 

 

Lưu ý: Trong văn nói, câu “The winner is him” vẫn có thể được chấp nhận trong các ngữ cảnh thông thường. Tóm lại "is he" mang tính trang trọng và ngữ pháp chuẩn, còn "is him" phổ biến trong khẩu ngữ.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Linking Verb

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The findings of the study appear inconclusive at this juncture. (Những phát hiện của nghiên cứu này có vẻ chưa thuyết phục ở thời điểm này.)

 

Giải thích: Trong văn cảnh trang trọng, "appear" là động từ nối (ví dụ: "The findings of the study appear inconclusive"), diễn đạt trạng thái một cách khách quan và lịch sự.

 

Ví dụ 13: His dedication to the project remained steadfast despite numerous challenges. (Sự tận tâm của ông dành cho dự án vẫn kiên định mặc dù gặp nhiều thách thức.)

 

Giải thích:"Remained" là động từ nối (ví dụ: "His dedication to the project remained steadfast"), thường dùng trong văn bản trang trọng để nhấn mạnh sự kiên trì.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: This coffee tastes a little bitter. (Cà phê này có vị hơi đắng.)
Giải thích: Động từ "to be" (am, is, are, was, were) là những linking verb cơ bản, dùng để diễn tả trạng thái của chủ ngữ (ví dụ: "She is happy.").

 

Ví dụ 15: She seems really happy about the news. (Cô ấy có vẻ rất vui khi nghe tin này.)

 

Giải thích: "Seems" là động từ nối thông dụng (ví dụ: "She seems happy"), diễn tả cảm nhận/suy đoán về trạng thái một cách không trang trọng.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: The primary characteristic of this linguistic phenomenon is its inherent ambiguity. (Đặc điểm chính của hiện tượng ngôn ngữ này là tính mơ hồ vốn có của nó.)

 

Giải thích: Trong văn bản học thuật, "is" thường là động từ nối để định nghĩa/mô tả (ví dụ: "The primary characteristic of this linguistic phenomenon is its inherent ambiguity").

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Linking Verb

1.Động từ nối (linking verb) là gì và tại sao chúng lại thiết yếu trong giao tiếp tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Điểm khác biệt giữa động từ nối (linking verb) và động từ hành động (action verb) là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Những động từ nào thường được sử dụng như động từ nối (linking verb)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ loại nào thường đi theo sau động từ nối (linking verb)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để nâng cao khả năng sử dụng động từ nối (linking verb) một cách chính xác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Linking Verb

Để tóm tắt được bài học và giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình ôn tập. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn chú thích quan trọng của linking verb ở dưới đây.

 

Kết nối, không hành động: Linking verb chủ yếu dùng để kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả về nó, không diễn tả hành động.

 

Phân biệt với động từ hành động: Đừng nhầm lẫn linking verb với action verb (động từ hành động) diễn tả hành động cụ thể.

 

Nhận diện các linking verb phổ biến: Ghi nhớ các dạng của "to be", động từ giác quan (khi không chỉ hành động), và động từ chỉ trạng thái/sự thay đổi.

 

Sau linking verb là tính từ: Luôn dùng tính từ để mô tả chủ ngữ sau linking verb, không dùng trạng từ.

 

Bổ ngữ chủ ngữ: Từ hoặc cụm từ theo sau linking verb được gọi là bổ ngữ chủ ngữ, giúp làm rõ thông tin về chủ ngữ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Linking Verb là Gì? Bí Kíp Dùng Chuẩn Cấu Trúc Từ A Đến Z

Important Math Links IconNext to Linking Verb là Gì? Bí Kíp Dùng Chuẩn Cấu Trúc Từ A Đến Z

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom