Last updated on July 1st, 2025
Chắc hẳn ai khi học tiếng Anh cũng đã nghe qua những từ Linking Verb ít nhất một lần. Cùng tìm hiểu bài viết này để tự tin hơn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh nhé.
Động từ nối (linking verb) liên kết chủ ngữ với từ/cụm từ mô tả hoặc bổ sung thông tin về chủ ngữ, tập trung vào trạng thái, tính chất, sự tồn tại thay vì hành động. Chúng như "cầu nối" làm rõ nghĩa chủ ngữ và thường đi kèm tính từ hoặc danh từ.
Ví dụ 1: The sky looks blue. (Bầu trời trông xanh.)
Để sử dụng động từ nối (linking verb) một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh, việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản và cách chúng được áp dụng trong câu là điều cần thiết.
Quy tắc 1: Linking verb kết nối chủ ngữ với phần bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement).
Chức năng chính của linking verb là kết nối chủ ngữ với bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement). Bộ ngữ này thường là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun/pronoun), nhằm mục đích làm rõ hoặc định nghĩa chủ ngữ.
Ví dụ 2: The coffee smells strong. (Cà phê có mùi nồng.)
Quy tắc 2: Linking verb không có tân ngữ trực tiếp (Direct Object).
Vì linking verb không diễn tả hành động tác động lên một đối tượng nào khác, nên sau chúng không có tân ngữ trực tiếp như sau các động từ hành động.
Ví dụ 3: She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.)
Quy tắc 3: Các linking verb phổ biến bao gồm các dạng của động từ "to be" và các động từ liên quan đến giác quan và trạng thái.
Các dạng của "to be": is, am, are, was, were, be, being, been.
Các động từ liên quan đến giác quan: look, seem, smell, taste, sound, feel.
Các động từ chỉ trạng thái/sự thay đổi trạng thái: become, appear, grow, turn, remain, stay.
Để giải đáp được thắc mắc sau Linking Verb là gì, dưới đây là cách sử dụng linking verb trong các cấu trúc câu cơ bản:
Cấu trúc 1:
Chủ ngữ + Linking Verb + Adjective |
Trong cấu trúc này, tính từ đứng sau linking verb để mô tả tính chất, trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ 4: He seems nervous. (Anh ấy có vẻ lo lắng.)
Cấu trúc 2:
Chủ ngữ + Linking Verb + Noun |
Trong cấu trúc này, danh từ đứng sau linking verb để xác định, phân loại hoặc cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ 5: Her dream became a reality. (Giấc mơ của cô ấy đã trở thành hiện thực.)
Ngoài cấu trúc cơ bản, động từ nối còn có nhiều dạng câu khác nhau, giúp diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là các biến thể thường gặp.
Mặc dù cùng là linking verb, mỗi động từ sẽ mang một sắc thái ý nghĩa riêng, giúp bạn diễn tả trạng thái hoặc mối liên hệ một cách chính xác hơn.
Ví dụ 6: She remained silent. (Cô ấy vẫn im lặng.)
Cụm giới từ có thể đi sau phần bổ ngữ chủ ngữ (tính từ hoặc danh từ) để cung cấp thêm chi tiết.
Ví dụ 7: She is in good health. (Cô ấy có sức khỏe tốt.)
Trong trường hợp này, cả một mệnh đề đóng vai trò là phần bổ ngữ chủ ngữ, giải thích hoặc xác định chủ ngữ.
Ví dụ 8: My feeling was that she was lying. (Cảm giác của tôi là cô ấy đang nói dối.)
Tương tự như các động từ khác, linking verb cũng có thể được đảo lên trước chủ ngữ trong câu hỏi.
Ví dụ 9: Does it seem right? (Điều đó có vẻ đúng không?)
Để phủ định với động từ nối, chỉ cần thêm "not" sau động từ "to be" hoặc trợ động từ.
Ví dụ 10: She does not seem interested. (Cô ấy có vẻ hứng thú.)
Động từ nối có vẻ dễ nhưng người học thường mắc lỗi. Nắm vững và tránh các lỗi này giúp giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The findings of the study appear inconclusive at this juncture. (Những phát hiện của nghiên cứu này có vẻ chưa thuyết phục ở thời điểm này.)
Giải thích: Trong văn cảnh trang trọng, "appear" là động từ nối (ví dụ: "The findings of the study appear inconclusive"), diễn đạt trạng thái một cách khách quan và lịch sự.
Ví dụ 13: His dedication to the project remained steadfast despite numerous challenges. (Sự tận tâm của ông dành cho dự án vẫn kiên định mặc dù gặp nhiều thách thức.)
Giải thích:"Remained" là động từ nối (ví dụ: "His dedication to the project remained steadfast"), thường dùng trong văn bản trang trọng để nhấn mạnh sự kiên trì.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: This coffee tastes a little bitter. (Cà phê này có vị hơi đắng.)
Giải thích: Động từ "to be" (am, is, are, was, were) là những linking verb cơ bản, dùng để diễn tả trạng thái của chủ ngữ (ví dụ: "She is happy.").
Ví dụ 15: She seems really happy about the news. (Cô ấy có vẻ rất vui khi nghe tin này.)
Giải thích: "Seems" là động từ nối thông dụng (ví dụ: "She seems happy"), diễn tả cảm nhận/suy đoán về trạng thái một cách không trang trọng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: The primary characteristic of this linguistic phenomenon is its inherent ambiguity. (Đặc điểm chính của hiện tượng ngôn ngữ này là tính mơ hồ vốn có của nó.)
Giải thích: Trong văn bản học thuật, "is" thường là động từ nối để định nghĩa/mô tả (ví dụ: "The primary characteristic of this linguistic phenomenon is its inherent ambiguity").
Để tóm tắt được bài học và giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình ôn tập. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn chú thích quan trọng của linking verb ở dưới đây.
Kết nối, không hành động: Linking verb chủ yếu dùng để kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả về nó, không diễn tả hành động.
Phân biệt với động từ hành động: Đừng nhầm lẫn linking verb với action verb (động từ hành động) diễn tả hành động cụ thể.
Nhận diện các linking verb phổ biến: Ghi nhớ các dạng của "to be", động từ giác quan (khi không chỉ hành động), và động từ chỉ trạng thái/sự thay đổi.
Sau linking verb là tính từ: Luôn dùng tính từ để mô tả chủ ngữ sau linking verb, không dùng trạng từ.
Bổ ngữ chủ ngữ: Từ hoặc cụm từ theo sau linking verb được gọi là bổ ngữ chủ ngữ, giúp làm rõ thông tin về chủ ngữ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.