Last updated on July 1st, 2025
Cấu trúc provide là một điểm ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh, nhưng nhiều bạn có thể vẫn chưa nắm rõ cách dùng chính xác. Sau đây, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cấu trúc với provide ngay nhé!
Có thể bạn chưa biết, "provide" là một động từ tiếng Anh siêu thú vị, có nghĩa là cung cấp hoặc tạo điều kiện cần thiết cho ai đó hay một tình huống nào đó. Bạn có thể bắt gặp nó trong những cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các bài viết học thuật đấy!
Ví dụ 1: "This program is designed to provide students with essential problem-solving skills." (Chương trình này được thiết kế để trang bị cho học sinh những kỹ năng giải quyết vấn đề cần thiết.)
Bạn có thể dùng cấu trúc provide để nói về việc cung cấp dịch vụ, sản phẩm hoặc thông tin. Nhờ tính linh hoạt này, bạn có thể sử dụng provide để diễn đạt câu của mình một cách phong phú và chính xác.
Để nắm rõ hơn về cách dùng provide, bạn hãy lưu ý một số quy tắc dưới đây nhé!
Khi dùng cấu trúc provide, bạn cần xác định rõ đối tượng nào sẽ nhận được sự cung cấp. Điều này giúp người nghe hiểu ngay ý bạn muốn diễn đạt mà không cần đoán thêm gì cả.
Ví dụ 2: "The school provides the students with modern learning tools every new semester to study better." (Nhà trường cung cấp cho học sinh những thiết bị học tập hiện đại mỗi học kỳ mới để học tốt hơn.)
Bạn cần chọn thì động từ phù hợp với thời điểm diễn ra hành động khi sử dụng "provide". Điều này giúp câu của bạn chính xác về mặt ngữ pháp và dễ hiểu hơn rất nhiều đối với người nghe.
Ví dụ 3: "The organization is providing assistance to those affected by the disaster." (Tổ chức đang cung cấp hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)
Giới từ như "with" hay "for" thường đi cùng cấu trúc provide để câu văn trở nên mạch lạc, trôi chảy và và rõ ý hơn. Các bạn cần chọn đúng giới từ dựa trên điều mình muốn nói để có thể sử dụng provide thành thạo.
Ví dụ 4: "The government has provided financial aid for families affected by the recent flood." (Chính phủ đã hỗ trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi trận lũ gần đây.)
Sau đây, hãy cùng BrightCHAMPS đi sâu vào cấu trúc provide để xem nó hoạt động ra sao trong thực tế nhé! Phần này sẽ giới thiệu các cách dùng chuẩn mà bạn thường gặp và những biến thể thú vị để câu văn linh hoạt hơn.
Cấu trúc provide sb with st là một trong những cách phổ biến nhất để sử dụng provide trong tiếng Anh. Cấu trúc này diễn tả hành động cung cấp một thứ gì đó cho ai đó.
Cấu trúc 1: S + provide someone + with something |
Ví dụ 5: "Oh, my parents always provide me with the best advice, even when I don’t ask for it!" (Ôi, ba mẹ tớ lúc nào cũng cho tớ những lời khuyên tốt nhất, dù tớ chẳng hề hỏi luôn!)
Đôi khi cấu trúc provide thay đổi một chút để phù hợp với ý bạn muốn nói trong từng tình huống cụ thể hơn. Dưới đây là vài cách dùng phổ biến với cấu trúc provide mà bạn có thể thử ngay trong bài viết của mình nhé!
- Provide for someone: Cách dùng này nói về việc chu cấp tài chính hoặc đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cho ai đó.
Ví dụ 6: "My parents have worked hard all their lives to provide for our family, and I truly appreciate that." (Cha mẹ tớ đã làm việc vất vả cả đời để lo cho gia đình, và tớ thực sự trân trọng điều đó.)
- Provide something to someone: Cấu trúc này cũng có nghĩa là cung cấp một thứ gì đó cho ai đó, nhưng ít phổ biến hơn so với cấu trúc tiêu chuẩn. Cấu trúc này thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh kinh doanh, hợp đồng.
Ví dụ 7: "The university provides online learning materials to all enrolled students." (Trường đại học cung cấp tài liệu học trực tuyến cho tất cả sinh viên đã đăng ký.)
- Provide something for someone: Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn cung cấp thứ gì đó cho ai đó, nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động cung cấp thay vì người nhận.
Ví dụ 8: "I baked some cookies and provided them for my friends at our movie night. They loved it!" (Tớ đã nướng vài chiếc bánh quy và mang cho bạn bè trong buổi xem phim. Họ thích lắm luôn!)
- Provide against something: Cấu trúc này mang nghĩa là đề phòng hoặc chuẩn bị trước để tránh hậu quả xấu xảy ra.
Ví dụ 9: "You should provide against financial difficulties by saving money regularly." (Cậu nên đề phòng khó khăn tài chính bằng cách tiết kiệm tiền thường xuyên.)
- Provide that: Đây là biến thể của provide, thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc quy định. Cấu trúc provide that mang nghĩa "quy định rằng" hoặc "đưa ra điều kiện rằng".
Ví dụ 10: "The contract provides that employees must give a one-month notice before resigning." (Hợp đồng quy định rằng nhân viên phải thông báo trước một tháng trước khi nghỉ việc.)
Đừng lo lắng nếu bạn từng dùng sai cấu trúc provide hoặc vẫn thắc mắc provide đi với giới từ gì. Phần này sẽ chỉ ra 5 lỗi phổ biến về ngữ pháp và ngữ nghĩa khi dùng provide để bạn nắm rõ hơn nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
“Provide" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, hợp đồng, quy định hoặc thông báo. Việc sử dụng từ này giúp diễn đạt một cách chuyên nghiệp và rõ ràng, nhấn mạnh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của một bên đối với bên khác.
Ví dụ 15: "The insurance policy provides financial compensation in case of unexpected accidents." (Chính sách bảo hiểm cung cấp khoản bồi thường tài chính trong trường hợp tai nạn bất ngờ.)
Ví dụ 16: "The government provides assistance to low-income families through various social programs." (Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp thông qua nhiều chương trình xã hội khác nhau.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, "provide" vẫn được sử dụng nhưng có thể được thay thế bằng các từ đơn giản hơn như "give" hoặc "offer". Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt sự cung cấp có chủ ý hoặc mang tính hỗ trợ lâu dài, "provide" vẫn là một lựa chọn phù hợp.
Ví dụ 17: "The hotel provides free breakfast for all guests staying overnight." (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách lưu trú qua đêm.)
Ví dụ 18: "My cat expects me to provide food on time, but does she ever appreciate it? Nope!" (Con mèo của tớ lúc nào cũng mong tớ cho ăn đúng giờ, nhưng nó có bao giờ biết ơn không? Không hề!)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Bạn có thể dễ dàng bắt gặp provide được sử dụng để diễn đạt việc cung cấp thông tin, dữ liệu hoặc bằng chứng. Cách sử dụng này giúp câu văn trở nên khách quan và mang tính học thuật cao hơn.
Ví dụ 19: "This report provides an in-depth analysis of the effects of climate change on agriculture." (Báo cáo này cung cấp một phân tích chuyên sâu về tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.