BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nắm vững Cách Dùng và Những Lưu Ý Của Cấu Trúc Intend

Cấu trúc intend được dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai. Intend to V là dạng phổ biến nhất, thường đi với động từ nguyên mẫu để chỉ dự định cụ thể của người nói.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Intend Là Gì?

Cấu trúc intend được sử dụng để diễn tả ý định, dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Động từ intend thường đi kèm với to V để chỉ một hành động mà người nói có ý định thực hiện.

 

Ví dụ 1: I intend to study abroad next year. (Tôi dự định du học vào năm tới.)

 

Ví dụ 2: She intends to buy a new car. (Cô ấy có ý định mua một chiếc xe mới.)

 

Ngoài ra, intend cũng có thể đi với danh từ hoặc mệnh đề that + S + V trong một số trường hợp nhất định.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc Intend

Cấu trúc intend được dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của người nói. Dưới đây là các quy tắc quan trọng và cách sử dụng đúng để giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh cùng BrightCHAMPS.

 

  • Diễn Tả Dự Định Hoặc Kế Hoạch

 

Intend được sử dụng để nói về ý định trong tương lai, có thể là kế hoạch cá nhân hoặc dự định dành cho người khác.

 

Hành động đi sau intend có thể xảy ra hoặc chưa chắc chắn, tùy vào bối cảnh.

 

Ví dụ 3: I intend to travel to Japan next year. (Tôi dự định đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)

 

  • Mức Độ Trang Trọng

 

Intend thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn so với các từ thay thế như plan hay want.

 

Trong văn nói, mọi người thường dùng các cách diễn đạt đơn giản hơn như plan to hoặc be going to.

 

Ví dụ 4: The company intends to expand its operations in Europe. (Công ty có ý định mở rộng hoạt động tại châu Âu.)

 

  • Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng

 

Cấu trúc intend + V-ing đôi khi xuất hiện trong văn nói, nhưng ít phổ biến hơn so với intend + to V.

 

Khi muốn nói về ý định dành cho người khác, intend có thể đi kèm tân ngữ trước to V.

 

Trong ngữ cảnh trang trọng, intend that + S + V cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn.

 

Ví dụ 5: She intends for her son to study abroad. (Cô ấy dự định cho con trai đi du học.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Intend

Cấu trúc intend được sử dụng chủ yếu để diễn tả ý định hoặc kế hoạch. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết các cấu trúc phổ biến kèm theo ví dụ minh họa trong nhiều tình huống thực tế.

 

  • Cấu Trúc Intend To V

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.

 

Công thức:

 

S + intend(s) + to V + (tân ngữ bổ sung nếu có)

 

Ví dụ 6: I intend to buy a new car next month. (Tôi dự định mua một chiếc xe mới vào tháng sau.)

 

Lưu ý: Intend + V-ing là không phổ biến và thường chỉ dùng trong cấu trúc đặc biệt như: intend + V-ing as a noun, ví dụ "I never intended hurting anyone" mang ý nghĩa hành động đã xảy ra hoặc trong bối cảnh cảm xúc.

 

  • Cấu trúc intend + tân ngữ + to V

 

Đây là cấu trúc được dùng khi muốn diễn tả ý định dành cho một người hoặc một sự vật cụ thể.

 

Công thức:

 

S + intend(s) + tân ngữ + to V

 

Ví dụ 7: He intends his daughter to study medicine. (Anh ấy dự định cho con gái học ngành y.)

 

  • Các Biến Thể Của Cấu Trúc Với Intend

 

Khi sử dụng cấu trúc với "intend", bạn sẽ gặp phải các biến thể khác nhau trong ngữ pháp. BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ và luyện tập cách sử dụng chính xác cấu trúc này trong các tình huống khác nhau.

 

- Cấu trúc intend + V-ing

 

Được sử dụng trong một số trường hợp, thường là văn nói, nhưng ít phổ biến hơn “intend to V”.

 

Công thức:

 

S + intend(s) + V-ing

 

Ví dụ 8: I never intended hurting you. (Tôi chưa bao giờ có ý định làm tổn thương bạn.)

 

- Cấu trúc intend that + S + V

 

Được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả mong muốn một ai đó làm gì.

 

Công thức:

 

S + intend(s) + that + S + V (bare-infinitive hoặc should V)

 

Ví dụ 9: The company intends that all employees should attend the meeting. (Công ty có ý định tất cả nhân viên sẽ tham gia cuộc họp.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cấu Trúc Intend

Mặc dù cấu trúc intend to được sử dụng phổ biến để diễn tả ý định hoặc kế hoạch, nhiều người học vẫn mắc lỗi khi dùng. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu 5 lỗi thường gặp và cách khắc phục để giúp bạn áp dụng đúng ngữ pháp. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu To V Sau Intend
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc intend to V yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to".

 

Ví dụ 10:
 

Câu sai

I intend go abroad next year. (Trong ví dụ này, thiếu "to" giữa "intend" và "go", dẫn đến câu sai ngữ pháp.)

Câu đúng

I intend to go abroad next year. (Tôi dự định sẽ đi nước ngoài vào năm sau.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Intend To V Và Intend For + N
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc với intend có thể kết hợp với to V khi diễn tả ý định hoặc for + N khi nói về đối tượng hướng đến.

 

Ví dụ 11:
 

Câu sai

This book is intended to children. (ở đây dùng "to" khi phải là "for" để diễn tả đối tượng của việc sách này được dành cho ai.)

Câu đúng

This book is intended for children. (Cuốn sách này dành cho trẻ em.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của Intend
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi nói về ý định trong quá khứ, intend phải được chia ở thì quá khứ (intended).

 

Ví dụ 12:
 

Câu sai

She intends apply for the job yesterday. ( Câu sai này là do việc kết hợp thì hiện tại với mốc thời gian quá khứ "yesterday".)

Câu đúng

She intended to apply for the job yesterday. (Cô ấy dự định nộp đơn xin việc vào ngày hôm qua.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Intend Trong Câu Không Rõ Chủ Ngữ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc intend to cần có chủ ngữ rõ ràng, không thể dùng bị động khi không xác định ai thực hiện hành động.

 

Ví dụ 13:
 

Câu sai

It is intended to finish the project soon. (Câu này không xác định rõ ai sẽ thực hiện hành động "finish the project", dẫn đến việc sử dụng bị động không hợp lý. Cần phải có chủ ngữ rõ ràng, như "We" trong câu đúng, để chỉ rõ ai sẽ làm việc đó.)

Câu đúng

We intend to finish the project soon. (Chúng tôi dự định sẽ hoàn thành dự án sớm.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Intend To V Và Các Cấu Trúc Tương Tự Như Plan To V
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc với intend và plan to V đều diễn tả kế hoạch, nhưng không nên dùng chung trong một câu.

 

Ví dụ 14:
 

Câu sai

I plan to intend to study abroad. (Câu sai này sử dụng cả hai cấu trúc "plan to" và "intend to" cùng lúc, khiến câu trở nên lặp lại và không cần thiết. Câu đúng chỉ cần "I intend to study abroad.")

Câu đúng

I intend to study abroad. (Tôi có ý định đi du học.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Intend

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: The company intends to launch a new product line next quarter. (Công ty có ý định ra mắt một dòng sản phẩm mới vào quý tới.)

 

Câu này cho thấy công ty có kế hoạch hoặc ý định rõ ràng về việc ra mắt một dòng sản phẩm mới trong thời gian sắp tới. Cấu trúc "intends to + động từ nguyên thể" được dùng để diễn tả kế hoạch cụ thể trong tương lai của tổ chức.

 

Ví dụ 16: The government intends to implement new policies to support small businesses. (Chính phủ có kế hoạch thực hiện các chính sách mới để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.)

 

Câu này cho biết chính phủ có kế hoạch thực hiện các chính sách mới nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ. Việc sử dụng "intends to" thể hiện một hành động dự kiến hoặc có chủ đích thực hiện trong tương lai.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: I intend to visit my grandparents this weekend. (Tớ định đến thăm ông bà vào cuối tuần này.)

 

Câu này mang tính cá nhân, diễn tả ý định của người nói về một hành động sắp tới, đó là thăm ông bà vào cuối tuần. Đây là một ví dụ về ngữ cảnh không trang trọng, khi người nói bày tỏ kế hoạch của mình.

 

Ví dụ 18: She intends to apply for the job at the cafe. (Cô ấy dự định nộp đơn xin việc tại quán cà phê.)

 

Câu này mô tả ý định của một người trong việc xin việc tại một quán cà phê. Cấu trúc "intends to + động từ nguyên thể" ở đây chỉ ra hành động có kế hoạch trong tương lai gần.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: This study intends to examine the effects of climate change on biodiversity. (Nghiên cứu này nhằm xem xét tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học.)

 

Câu này mang tính học thuật, nói về mục đích nghiên cứu nhằm tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học. "Intends to" chỉ ra mục tiêu của nghiên cứu.

 

Ví dụ 20: The research intends to analyze the relationship between diet and mental health. (Nghiên cứu này nhằm phân tích mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe tâm thần.)

 

Đây là một ví dụ học thuật khác, nơi nghiên cứu nhằm mục đích phân tích mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe tâm thần. Cấu trúc "intends to" ở đây được sử dụng để mô tả mục tiêu hoặc kế hoạch của nghiên cứu.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Intend

1.Sự khác biệt giữa "intend" và "plan" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Be intended to V" và "be meant to V" có giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc với intend có thể dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng "intend" trong các thì khác ngoài hiện tại đơn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Intend on" có phải là một cấu trúc đúng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Intend

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc intend, dưới đây là những khái niệm quan trọng mà BrightCHAMPS tổng hợp:
 

  • Intend to V: Dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai. (Ví dụ: I intend to travel next summer.)

 

  • Intend for + danh từ: Dùng để chỉ đối tượng hoặc mục đích của hành động. (Ví dụ: This course is intended for beginners.)

 

  • Be intended to V: Cấu trúc bị động của "intend", dùng để chỉ mục đích của sự vật hoặc hành động. (Ví dụ: The training is intended to improve employees' skills.)

 

  • Intend + danh từ: Được sử dụng khi nói về việc lên kế hoạch cho một sự kiện hoặc điều gì đó. (Ví dụ: They intend a big celebration for their anniversary.)

 

  • Không dùng intend V-ing, thay vào đó, luôn sử dụng intend to V để diễn tả kế hoạch hoặc ý định.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconNext to Nắm vững Cách Dùng và Những Lưu Ý Của Cấu Trúc Intend

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom