Last updated on July 1st, 2025
Cấu trúc intend được dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai. Intend to V là dạng phổ biến nhất, thường đi với động từ nguyên mẫu để chỉ dự định cụ thể của người nói.
Cấu trúc intend được sử dụng để diễn tả ý định, dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Động từ intend thường đi kèm với to V để chỉ một hành động mà người nói có ý định thực hiện.
Ví dụ 1: I intend to study abroad next year. (Tôi dự định du học vào năm tới.)
Ví dụ 2: She intends to buy a new car. (Cô ấy có ý định mua một chiếc xe mới.)
Ngoài ra, intend cũng có thể đi với danh từ hoặc mệnh đề that + S + V trong một số trường hợp nhất định.
Cấu trúc intend được dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của người nói. Dưới đây là các quy tắc quan trọng và cách sử dụng đúng để giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh cùng BrightCHAMPS.
Intend được sử dụng để nói về ý định trong tương lai, có thể là kế hoạch cá nhân hoặc dự định dành cho người khác.
Hành động đi sau intend có thể xảy ra hoặc chưa chắc chắn, tùy vào bối cảnh.
Ví dụ 3: I intend to travel to Japan next year. (Tôi dự định đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
Intend thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn so với các từ thay thế như plan hay want.
Trong văn nói, mọi người thường dùng các cách diễn đạt đơn giản hơn như plan to hoặc be going to.
Ví dụ 4: The company intends to expand its operations in Europe. (Công ty có ý định mở rộng hoạt động tại châu Âu.)
Cấu trúc intend + V-ing đôi khi xuất hiện trong văn nói, nhưng ít phổ biến hơn so với intend + to V.
Khi muốn nói về ý định dành cho người khác, intend có thể đi kèm tân ngữ trước to V.
Trong ngữ cảnh trang trọng, intend that + S + V cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn.
Ví dụ 5: She intends for her son to study abroad. (Cô ấy dự định cho con trai đi du học.)
Cấu trúc intend được sử dụng chủ yếu để diễn tả ý định hoặc kế hoạch. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết các cấu trúc phổ biến kèm theo ví dụ minh họa trong nhiều tình huống thực tế.
Cấu trúc này dùng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.
Công thức:
S + intend(s) + to V + (tân ngữ bổ sung nếu có) |
Ví dụ 6: I intend to buy a new car next month. (Tôi dự định mua một chiếc xe mới vào tháng sau.)
Lưu ý: Intend + V-ing là không phổ biến và thường chỉ dùng trong cấu trúc đặc biệt như: intend + V-ing as a noun, ví dụ "I never intended hurting anyone" mang ý nghĩa hành động đã xảy ra hoặc trong bối cảnh cảm xúc.
Đây là cấu trúc được dùng khi muốn diễn tả ý định dành cho một người hoặc một sự vật cụ thể.
Công thức:
S + intend(s) + tân ngữ + to V |
Ví dụ 7: He intends his daughter to study medicine. (Anh ấy dự định cho con gái học ngành y.)
Khi sử dụng cấu trúc với "intend", bạn sẽ gặp phải các biến thể khác nhau trong ngữ pháp. BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ và luyện tập cách sử dụng chính xác cấu trúc này trong các tình huống khác nhau.
- Cấu trúc intend + V-ing
Được sử dụng trong một số trường hợp, thường là văn nói, nhưng ít phổ biến hơn “intend to V”.
Công thức:
S + intend(s) + V-ing |
Ví dụ 8: I never intended hurting you. (Tôi chưa bao giờ có ý định làm tổn thương bạn.)
- Cấu trúc intend that + S + V
Được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả mong muốn một ai đó làm gì.
Công thức:
S + intend(s) + that + S + V (bare-infinitive hoặc should V) |
Ví dụ 9: The company intends that all employees should attend the meeting. (Công ty có ý định tất cả nhân viên sẽ tham gia cuộc họp.)
Mặc dù cấu trúc intend to được sử dụng phổ biến để diễn tả ý định hoặc kế hoạch, nhiều người học vẫn mắc lỗi khi dùng. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu 5 lỗi thường gặp và cách khắc phục để giúp bạn áp dụng đúng ngữ pháp.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: The company intends to launch a new product line next quarter. (Công ty có ý định ra mắt một dòng sản phẩm mới vào quý tới.)
Câu này cho thấy công ty có kế hoạch hoặc ý định rõ ràng về việc ra mắt một dòng sản phẩm mới trong thời gian sắp tới. Cấu trúc "intends to + động từ nguyên thể" được dùng để diễn tả kế hoạch cụ thể trong tương lai của tổ chức.
Ví dụ 16: The government intends to implement new policies to support small businesses. (Chính phủ có kế hoạch thực hiện các chính sách mới để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.)
Câu này cho biết chính phủ có kế hoạch thực hiện các chính sách mới nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ. Việc sử dụng "intends to" thể hiện một hành động dự kiến hoặc có chủ đích thực hiện trong tương lai.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: I intend to visit my grandparents this weekend. (Tớ định đến thăm ông bà vào cuối tuần này.)
Câu này mang tính cá nhân, diễn tả ý định của người nói về một hành động sắp tới, đó là thăm ông bà vào cuối tuần. Đây là một ví dụ về ngữ cảnh không trang trọng, khi người nói bày tỏ kế hoạch của mình.
Ví dụ 18: She intends to apply for the job at the cafe. (Cô ấy dự định nộp đơn xin việc tại quán cà phê.)
Câu này mô tả ý định của một người trong việc xin việc tại một quán cà phê. Cấu trúc "intends to + động từ nguyên thể" ở đây chỉ ra hành động có kế hoạch trong tương lai gần.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 19: This study intends to examine the effects of climate change on biodiversity. (Nghiên cứu này nhằm xem xét tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học.)
Câu này mang tính học thuật, nói về mục đích nghiên cứu nhằm tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học. "Intends to" chỉ ra mục tiêu của nghiên cứu.
Ví dụ 20: The research intends to analyze the relationship between diet and mental health. (Nghiên cứu này nhằm phân tích mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe tâm thần.)
Đây là một ví dụ học thuật khác, nơi nghiên cứu nhằm mục đích phân tích mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe tâm thần. Cấu trúc "intends to" ở đây được sử dụng để mô tả mục tiêu hoặc kế hoạch của nghiên cứu.
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc intend, dưới đây là những khái niệm quan trọng mà BrightCHAMPS tổng hợp:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.