BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Tiếng Anh Quan Trọng

Nắm vững các cấu trúc viết lại câu là chìa khóa giúp bạn cải thiện ngữ pháp và đạt điểm cao trong kỳ thi. BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hiệu quả các cấu trúc này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Là Gì?

Viết lại câu trong tiếng Anh là quá trình diễn đạt lại một câu có sẵn bằng cách sử dụng cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Đây là kỹ năng quan trọng, đặc biệt trong các kỳ thi tiếng Anh học sinh giỏi lớp 8 và lớp 9, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện sự linh hoạt về ngữ pháp.

 

Ví dụ 1: He is too young to drive. (Cậu ấy còn quá nhỏ để lái xe) → He is not old enough to drive. (Cậu ấy chưa đủ tuổi để lái xe). 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Viết Lại Câu

Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng giúp bạn thành thạo các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh.

 

  • Giữ Nguyên Ý Nghĩa Gốc Của Câu

 

Nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình viết lại câu là đảm bảo ý nghĩa của câu sau không thay đổi so với câu gốc. Dù bạn sử dụng cấu trúc nào, việc bảo toàn nội dung là bắt buộc.

 

Ví dụ 2: She didn't go to school because she was sick. → Because of her sickness, she didn't go to school. (Cả hai câu đều mang nghĩa: Cô ấy không đến trường vì bị ốm.)

 

  • Sử Dụng Đúng Thì (Tense) Của Câu Gốc

 

Một lỗi thường gặp khi học sinh viết lại câu là thay đổi thì sai. Hãy xác định đúng thì của động từ trong câu gốc và duy trì thì đó trong câu viết lại, trừ khi cấu trúc yêu cầu sự thay đổi.

 

Ví dụ 3: They started learning English five years ago. → They have been learning English for five years. (Cả hai câu đều mô tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.)

 

  • Áp Dụng Cấu Trúc Tương Đương Chính Xác

 

Mỗi dạng viết lại câu thường có một hoặc nhiều cấu trúc ngữ pháp tương đương, bạn cần chọn đúng cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và mục tiêu diễn đạt. Việc luyện tập thường xuyên các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong bài làm.

 

Một số cặp cấu trúc thường gặp:

 

Because → Because of

 

Although → Despite

 

Too...to → Not...enough to

 

It was not until...that → didn’t...until

 

  • Xác Định Ngữ Cảnh Và Sắc Thái Phù Hợp

 

Một số cấu trúc viết lại câu được dùng trong ngữ cảnh trang trọng (formal writing), trong khi các cấu trúc khác lại phổ biến trong văn nói hoặc tình huống không trang trọng. Cần lưu ý lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.

 

Ví dụ 4: 

 

Trang trọng: It was not until the end of the meeting that she spoke. (Mãi cho đến khi cuộc họp kết thúc, cô ấy mới lên tiếng.)

 

Không trang trọng: She didn’t speak until the end of the meeting. (Cô ấy không nói gì cho đến khi cuộc họp kết thúc.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Viết Lại Câu

Phần này, bạn sẽ được ôn luyện các cấu trúc viết lại câu, nhất là các cấu trúc viết lại câu thi HSG 8, các cấu trúc viết lại câu thi HSG 9, và nhiều bài kiểm tra quan trọng khác.

 

  • Cấu Trúc Viết Lại Câu Với So…that / Such…that

 

Giải thích: Dùng để diễn tả mức độ quá… đến nỗi mà một điều gì đó xảy ra.

 

Cấu trúc:


 

So + adj/adv + that + S + V

= Such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

 

Ví dụ 5: 

The movie was so boring that we left early.

= It was such a boring movie that we left early. (Bộ phim chán đến mức chúng tôi đã ra về sớm.)

 

  • Cấu Trúc Viết Lại Câu Với Too…to / Enough to

 

Giải thích: Dùng để diễn đạt điều gì đó quá mức hoặc đủ để xảy ra một hành động.

 

Cấu trúc:


 

S + be + too + adj + to V

= S + be + adj + enough + to V

 

Ví dụ 6:

 

The data set is too limited to yield statistically significant results.

= The data set is not extensive enough to yield statistically significant results. (Tập dữ liệu chưa đủ toàn diện để đưa ra các kết quả có ý nghĩa thống kê.)

 

  • Cấu Trúc Viết Lại Câu Chỉ Sự Tương Phản

 

Giải thích: Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề hoặc hành động.

 

Cấu trúc:


 

Although/Though/Even though + S + V, S + V

= Despite/ In spite of + Noun/ V-ing, S + V

 

Ví dụ 7: 

Although he was tired, he kept working. 

= Despite being tired, he kept working. (Mặc dù mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)

 

  • Cấu Trúc Viết Lại Câu Chỉ Nguyên Nhân

 

Giải thích: Dùng để thể hiện nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc.

 

Cấu trúc:


 

Because + S + V

= Because of + N/V-ing

 

Ví dụ 8:

 

She stayed home because she was ill.

= She stayed home because of her illness. (Cô ấy ở nhà bởi vì căn bệnh của cô ấy.)

 

  • Cấu Trúc Viết Lại Câu “It was not until… that…”

 

Giải thích: Dùng để nhấn mạnh thời điểm mà một hành động xảy ra.

 

Cấu trúc:


 

It was not until + time + that + S + V

= S + didn’t + V + until + time

 

Ví dụ 9:

 

It was not until after the meeting that she made a decision.

= She didn’t make a decision until after the meeting. (Mãi đến sau cuộc họp cô ấy mới đưa ra quyết định.)

 

  • Cấu Trúc Viết Lại Câu Với Prefer / Would Rather

 

Giải thích: Dùng để diễn đạt sở thích hoặc sự lựa chọn ưu tiên.

 

Cấu trúc:


 

S + prefer + V-ing + to + V-ing

= S + would rather + V + than + V

 

Ví dụ 10: 

 

I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)

= I would rather read books than watch TV. (Tôi thà đọc sách hơn xem TV.)

 

  • Cấu Trúc Viết Lại Câu Điều Kiện 

 

Giải thích: Dùng "unless" để thay thế "if... not", diễn tả điều kiện phủ định.

 

Cấu trúc:


 

If + S + do/does not + V (hiện tại), S + will/can + V (nguyên mẫu)

= Unless + S + V (hiện tại/ quá khứ), S + will/can + V (nguyên mẫu)

 

Ví dụ 11: 

 

Unless you study harder, you won’t pass the exam.

= If you don’t study harder, you won’t pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ hơn, bạn sẽ không qua được kỳ thi.)

 

  • Cấu Trúc Viết Lại Câu Với As Soon As / No Sooner…Than

 

Giải thích: Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, gần như cùng lúc.

 

Cấu trúc:


 

As soon as + S + V (past), S + V (past)

= No sooner had + S + V3/ed + than + S + V (past)

 

Ví dụ 12: 

 

As soon as he finished his work, he went out for a walk.

= No sooner had he finished his work than he went out for a walk.

(Ngay khi anh ấy hoàn thành công việc, anh ấy đã ra ngoài đi dạo.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Viết Lại Câu

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Sai Thì (Tense)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến khi viết lại câu là việc thay đổi thì của động từ không chính xác. Điều này có thể khiến câu viết lại mất tính chính xác về thời gian và ngữ nghĩa.

 

Giải pháp: Hãy luôn kiểm tra thì của động từ trong câu gốc và chuyển đúng thì khi viết lại.

 

Ví dụ 13: I have worked here for 3 years. (Tôi đã làm việc ở đây 3 năm rồi.)

 

Câu sai

I worked here for 3 years.

Câu đúng

I started working here 3 years ago. (Tôi bắt đầu làm việc ở đây từ 3 năm trước.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Mất Nghĩa (Meaning Shift)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mất nghĩa khi viết lại câu là lỗi xảy ra khi người học thay đổi một số chi tiết quan trọng trong câu gốc, khiến ý nghĩa câu viết lại không còn giống với câu gốc. Điều này rất dễ xảy ra khi người học không chú ý đến sự lựa chọn từ ngữ hoặc cấu trúc câu.

 

Giải pháp: Đảm bảo rằng ý nghĩa câu gốc không bị thay đổi khi viết lại. Hãy kiểm tra lại câu viết lại và chắc chắn rằng bạn không làm thay đổi thông tin hoặc chi tiết quan trọng trong câu.

 

Ví dụ 14: He is too young to watch the movie. (Cậu ấy quá nhỏ để xem bộ phim đó.)

 

Câu sai

I worked here for 3 years.

Câu đúng

I started working here 3 years ago. (Tôi bắt đầu làm việc ở đây từ 3 năm trước.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Về Cấu Trúc Câu (Sentence Structure)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số học sinh gặp khó khăn khi thay đổi cấu trúc câu từ câu trực tiếp sang gián tiếp, từ câu chủ động sang câu bị động, hoặc khi dùng mệnh đề quan hệ. Cấu trúc câu bị thay đổi không chính xác sẽ khiến câu không tự nhiên và khó hiểu.

 

Giải pháp: Khi viết lại câu, cần chú ý đến việc giữ nguyên cấu trúc chính của câu, đặc biệt là trong các cấu trúc câu phức. Đảm bảo rằng câu viết lại vẫn rõ ràng, dễ hiểu và tự nhiên.

 

Ví dụ 15: If you don’t hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không vội, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

 

Câu sai

Unless you don’t hurry, you will miss the bus. 

Câu đúng

Unless you hurry, you will miss the bus. (Trừ khi bạn vội, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Viết Lại Câu

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: I am sorry for any inconvenience caused during your stay. (Xin lỗi về sự bất tiện trong thời gian bạn lưu trú.) → We sincerely apologize for any disruption caused during your stay. (Chúng tôi chân thành xin lỗi về sự gián đoạn trong thời gian bạn lưu trú.)

 

Giải thích: Câu viết lại sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, lịch sự hơn để thể hiện sự nghiêm túc trong lời xin lỗi, thích hợp với môi trường làm việc hoặc giao tiếp chính thức.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: I haven't seen you in a long time. (Lâu rồi tôi không gặp bạn.) → It's been ages since I last saw you! (Lâu lắm rồi tôi mới gặp lại bạn!)

 

Ví dụ 18: The restaurant is very crowded. (Nhà hàng rất đông.) → The restaurant is packed! (Nhà hàng chật cứng!)

 

Ví dụ 19: I'm very busy at the moment. (Lúc này tôi rất bận.) → I'm swamped at the moment! (Lúc này tôi ngập đầu trong công việc!)

 

Giải thích: Viết lại câu với cấu trúc này mang lại cảm giác thoải mái và gần gũi, phù hợp với các mối quan hệ thân thiết.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: The experiment proved the hypothesis to be correct. (Cuộc thí nghiệm chứng minh giả thuyết là đúng.) → The results of the experiment validated the accuracy of the hypothesis. (Kết quả của cuộc thí nghiệm đã xác nhận độ chính xác của giả thuyết.)

 

Giải thích: Câu viết lại mang tính chính xác và phù hợp với văn phong học thuật, giúp bài viết thể hiện sự rõ ràng và độ tin cậy của thông tin.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Các Cấu Trúc Viết Lại Câu

1.Cấu trúc "too...to" và "enough" có thể sử dụng cùng nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào sử dụng "if" và "unless" trong câu điều kiện?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để biết khi nào sử dụng câu bị động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."This is the first time" có thể dùng thay cho "I have never"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sự khác biệt giữa "since" và "for" trong hiện tại hoàn thành?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Viết Lại Câu

Trong quá trình học và sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh, có một số điểm quan trọng mà bạn cần chú ý để tránh những sai sót và sử dụng ngữ pháp chính xác. Dưới đây là một số chú thích quan trọng để giúp bạn cải thiện khả năng viết lại câu một cách hiệu quả:

 

  • Viết lại câu là việc diễn đạt lại câu bằng cấu trúc khác nhưng giữ nguyên ý nghĩa – kỹ năng quan trọng trong các kỳ thi HSG tiếng Anh lớp 8 và 9.

 

  • Nguyên tắc viết lại câu: Giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng đúng thì, và lựa chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh.

 

Các cấu trúc viết lại câu thường gặp:

 

  • So...that ↔ Such...that: Diễn tả mức độ quá...đến nỗi.

 

  • Too...to ↔ Not...enough to: Diễn tả mức độ quá lớn hoặc đủ để làm gì đó.

 

  • Although/Though ↔ Despite/In spite of: Diễn tả sự tương phản.

 

  • Because ↔ Because of: Diễn tả nguyên nhân.

 

  • It was not until...that ↔ Didn’t...until: Nhấn mạnh thời điểm.

 

  • Prefer V-ing to ↔ Would rather V than: Diễn tả sở thích hoặc sự lựa chọn.

 

  • If...not ↔ Unless: Diễn tả điều kiện phủ định.

 

  • Passive voice: Câu chủ động ↔ Câu bị động.

 

  • As soon as ↔ No sooner...than: Diễn tả hai hành động gần như đồng thời.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Tiếng Anh Quan Trọng

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Tiếng Anh Quan Trọng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom