Last updated on July 2nd, 2025
Nắm vững các cấu trúc viết lại câu là chìa khóa giúp bạn cải thiện ngữ pháp và đạt điểm cao trong kỳ thi. BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hiệu quả các cấu trúc này.
Viết lại câu trong tiếng Anh là quá trình diễn đạt lại một câu có sẵn bằng cách sử dụng cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Đây là kỹ năng quan trọng, đặc biệt trong các kỳ thi tiếng Anh học sinh giỏi lớp 8 và lớp 9, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện sự linh hoạt về ngữ pháp.
Ví dụ 1: He is too young to drive. (Cậu ấy còn quá nhỏ để lái xe) → He is not old enough to drive. (Cậu ấy chưa đủ tuổi để lái xe).
Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng giúp bạn thành thạo các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh.
Nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình viết lại câu là đảm bảo ý nghĩa của câu sau không thay đổi so với câu gốc. Dù bạn sử dụng cấu trúc nào, việc bảo toàn nội dung là bắt buộc.
Ví dụ 2: She didn't go to school because she was sick. → Because of her sickness, she didn't go to school. (Cả hai câu đều mang nghĩa: Cô ấy không đến trường vì bị ốm.)
Một lỗi thường gặp khi học sinh viết lại câu là thay đổi thì sai. Hãy xác định đúng thì của động từ trong câu gốc và duy trì thì đó trong câu viết lại, trừ khi cấu trúc yêu cầu sự thay đổi.
Ví dụ 3: They started learning English five years ago. → They have been learning English for five years. (Cả hai câu đều mô tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.)
Mỗi dạng viết lại câu thường có một hoặc nhiều cấu trúc ngữ pháp tương đương, bạn cần chọn đúng cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và mục tiêu diễn đạt. Việc luyện tập thường xuyên các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong bài làm.
Một số cặp cấu trúc thường gặp:
Because → Because of
Although → Despite
Too...to → Not...enough to
It was not until...that → didn’t...until
Một số cấu trúc viết lại câu được dùng trong ngữ cảnh trang trọng (formal writing), trong khi các cấu trúc khác lại phổ biến trong văn nói hoặc tình huống không trang trọng. Cần lưu ý lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.
Ví dụ 4:
Trang trọng: It was not until the end of the meeting that she spoke. (Mãi cho đến khi cuộc họp kết thúc, cô ấy mới lên tiếng.)
Không trang trọng: She didn’t speak until the end of the meeting. (Cô ấy không nói gì cho đến khi cuộc họp kết thúc.)
Phần này, bạn sẽ được ôn luyện các cấu trúc viết lại câu, nhất là các cấu trúc viết lại câu thi HSG 8, các cấu trúc viết lại câu thi HSG 9, và nhiều bài kiểm tra quan trọng khác.
Giải thích: Dùng để diễn tả mức độ quá… đến nỗi mà một điều gì đó xảy ra.
Cấu trúc:
So + adj/adv + that + S + V = Such + (a/an) + adj + noun + that + S + V |
Ví dụ 5:
The movie was so boring that we left early.
= It was such a boring movie that we left early. (Bộ phim chán đến mức chúng tôi đã ra về sớm.)
Giải thích: Dùng để diễn đạt điều gì đó quá mức hoặc đủ để xảy ra một hành động.
Cấu trúc:
S + be + too + adj + to V = S + be + adj + enough + to V |
Ví dụ 6:
The data set is too limited to yield statistically significant results.
= The data set is not extensive enough to yield statistically significant results. (Tập dữ liệu chưa đủ toàn diện để đưa ra các kết quả có ý nghĩa thống kê.)
Giải thích: Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề hoặc hành động.
Cấu trúc:
Although/Though/Even though + S + V, S + V = Despite/ In spite of + Noun/ V-ing, S + V |
Ví dụ 7:
Although he was tired, he kept working.
= Despite being tired, he kept working. (Mặc dù mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
Giải thích: Dùng để thể hiện nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc.
Cấu trúc:
Because + S + V = Because of + N/V-ing |
Ví dụ 8:
She stayed home because she was ill.
= She stayed home because of her illness. (Cô ấy ở nhà bởi vì căn bệnh của cô ấy.)
Giải thích: Dùng để nhấn mạnh thời điểm mà một hành động xảy ra.
Cấu trúc:
It was not until + time + that + S + V = S + didn’t + V + until + time |
Ví dụ 9:
It was not until after the meeting that she made a decision.
= She didn’t make a decision until after the meeting. (Mãi đến sau cuộc họp cô ấy mới đưa ra quyết định.)
Giải thích: Dùng để diễn đạt sở thích hoặc sự lựa chọn ưu tiên.
Cấu trúc:
S + prefer + V-ing + to + V-ing = S + would rather + V + than + V |
Ví dụ 10:
I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)
= I would rather read books than watch TV. (Tôi thà đọc sách hơn xem TV.)
Giải thích: Dùng "unless" để thay thế "if... not", diễn tả điều kiện phủ định.
Cấu trúc:
If + S + do/does not + V (hiện tại), S + will/can + V (nguyên mẫu) = Unless + S + V (hiện tại/ quá khứ), S + will/can + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 11:
Unless you study harder, you won’t pass the exam.
= If you don’t study harder, you won’t pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ hơn, bạn sẽ không qua được kỳ thi.)
Giải thích: Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, gần như cùng lúc.
Cấu trúc:
As soon as + S + V (past), S + V (past) = No sooner had + S + V3/ed + than + S + V (past) |
Ví dụ 12:
As soon as he finished his work, he went out for a walk.
= No sooner had he finished his work than he went out for a walk.
(Ngay khi anh ấy hoàn thành công việc, anh ấy đã ra ngoài đi dạo.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: I am sorry for any inconvenience caused during your stay. (Xin lỗi về sự bất tiện trong thời gian bạn lưu trú.) → We sincerely apologize for any disruption caused during your stay. (Chúng tôi chân thành xin lỗi về sự gián đoạn trong thời gian bạn lưu trú.)
Giải thích: Câu viết lại sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, lịch sự hơn để thể hiện sự nghiêm túc trong lời xin lỗi, thích hợp với môi trường làm việc hoặc giao tiếp chính thức.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: I haven't seen you in a long time. (Lâu rồi tôi không gặp bạn.) → It's been ages since I last saw you! (Lâu lắm rồi tôi mới gặp lại bạn!)
Ví dụ 18: The restaurant is very crowded. (Nhà hàng rất đông.) → The restaurant is packed! (Nhà hàng chật cứng!)
Ví dụ 19: I'm very busy at the moment. (Lúc này tôi rất bận.) → I'm swamped at the moment! (Lúc này tôi ngập đầu trong công việc!)
Giải thích: Viết lại câu với cấu trúc này mang lại cảm giác thoải mái và gần gũi, phù hợp với các mối quan hệ thân thiết.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: The experiment proved the hypothesis to be correct. (Cuộc thí nghiệm chứng minh giả thuyết là đúng.) → The results of the experiment validated the accuracy of the hypothesis. (Kết quả của cuộc thí nghiệm đã xác nhận độ chính xác của giả thuyết.)
Giải thích: Câu viết lại mang tính chính xác và phù hợp với văn phong học thuật, giúp bài viết thể hiện sự rõ ràng và độ tin cậy của thông tin.
Trong quá trình học và sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh, có một số điểm quan trọng mà bạn cần chú ý để tránh những sai sót và sử dụng ngữ pháp chính xác. Dưới đây là một số chú thích quan trọng để giúp bạn cải thiện khả năng viết lại câu một cách hiệu quả:
Các cấu trúc viết lại câu thường gặp:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.