BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nắm Vững Công Thức Và Cách Dùng Cấu Trúc Feel Like Chi Tiết

Feel là một động từ có nghĩa “cảm thấy” và thường được dùng trong tiếng Anh. Bạn hãy theo dõi bài viết sau của BrightCHAMPS để hiểu rõ cách dùng của cấu trúc feel này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Feel Là Gì?

Feel là một động từ (linking verb) được dùng để chỉ cảm xúc tinh thần của ai đó hoặc miêu tả cảm giác khi tiếp xúc với cái gì. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, feel còn để chỉ một ý kiến, một ấn tượng của ai đó về một người, sự vật hoặc hiện tượng nào đó. 

 

Ví dụ 1: I feel so happy whenever I visit my hometown.

(Tôi cảm thấy rất hạnh phúc mỗi khi về quê.)

 

Ví dụ 2: She felt a sharp pain in her leg after the accident.

(Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở chân sau vụ tai nạn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc Feel

Trong tiếng Anh, cấu trúc feel có nhiều công thức và biến thể khác nhau, được sử dụng phổ biến. "Feel" có thể được sử dụng với tính từ, danh từ hoặc động từ nguyên mẫu tùy vào ngữ cảnh.

 

Cấu trúc 

Ý nghĩa  Ví dụ 

Feel + adj

cảm thấy như thế nào

I feel cold (Tôi cảm thấy lạnh)

Feel like + noun

cảm thấy điều gì đó 

After winning the competition, he felt like a superstar.

(Sau khi chiến thắng cuộc thi, anh ấy cảm thấy như một siêu sao.)

Feel like + V-ing

muốn làm cái gì đó 

I feel like taking a long vacation after this project.

(Tôi cảm thấy muốn đi nghỉ dài ngày sau dự án này.)

Feel + that + clause

ai đó cảm thấy rằng/ nghĩ rằng

She feels that this is the best opportunity for her career.

(Cô ấy cảm thấy rằng đây là cơ hội tốt nhất cho sự nghiệp của mình.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Feel

Chúng ta cùng đi tìm hiểu chi tiết về các công thức và mẫu câu phổ biến của cấu trúc feel trong tiếng Anh.

 

  • Cấu Trúc Feel + Adj

 

Cấu trúc feel + adj rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi muốn bộc lộ cảm xúc hoặc tình trạng của ai đó. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái của chủ ngữ được nhắc đến trong câu. 

 

Cấu trúc: 

 

Subject + feel + adjective

 

Ví dụ 3: I feel happy today. (Tôi cảm thấy vui vẻ hôm nay.)

 

Ví dụ 4: She felt so tired after work. (Cô ấy cảm thấy rất mệt sau khi làm việc.)

 

  • Cấu Trúc Feel Like + Noun

 

Khi muốn diễn tả một cảm giác hoặc sự tương đồng với một điều gì đó, chúng ta sử dụng "feel like + noun". Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả cảm giác giống như một điều gì đó.

 

Cấu trúc:

 

Subject + feel like + noun

 

Ví dụ 5: I feel like a winner! (Tôi cảm thấy như một người chiến thắng!)

 

Ví dụ 6: He felt like a hero after saving the cat. (Anh ấy cảm thấy như một anh hùng sau khi cứu chú mèo.)

 

  • Cấu Trúc Feel Like + V-Ing

 

Một trong những cấu trúc “feel like” được sử dụng nhiều nhất là “feel like + Ving”. Cấu trúc "feel like + V-ing" được dùng rất nhiều khi muốn thể hiện sự hào hứng hoặc mong muốn làm gì đó.

 

Cấu trúc:

 

Subject + feel like + V-ing

 

Ví dụ 7: I feel like going out tonight. (Tôi muốn ra ngoài tối nay.)

 

Ví dụ 8: She feels like eating something sweet. (Cô ấy muốn ăn một thứ gì đó ngọt.)

 

  • Cấu Trúc Feel + That + Clause

 

Khi muốn diễn đạt suy nghĩ, đánh giá hoặc quan điểm về một vấn đề, ta dùng "feel that + clause".

 

Cấu trúc: 

 

Subject + feel that + clause

 

Ví dụ 9: I feel that this decision is wrong. (Tôi cảm thấy quyết định này là sai lầm.)

 

Ví dụ 10: She feels that we should try harder. (Cô ấy cảm thấy chúng ta nên cố gắng hơn.)

 

  • Cấu Trúc Feel As If/As Though

 

Cấu trúc này để diễn tả cảm giác “cảm thấy như thể là” của người nói.

 

Cấu trúc: 

 

S + feel as if/as though + O

 

Ví dụ 11: She feels as if she has been walking for miles. (Cô ấy cảm thấy như thể đã đi bộ hàng dặm)

 

Ví dụ 12: He felt as though everyone was watching him. (Anh ấy cảm thấy như thể mọi người đang nhìn mình)

 

  • Cấu Trúc It Feels

 

Cấu trúc feel này được dùng khi người nói muốn diễn tả có cảm giác thế nào khi làm gì đó.

 

Cấu trúc: 

 

It feels + tính từ + to V

 

Ví dụ 13: It feels wonderful to be surrounded by nature. (Cảm giác thật tuyệt vời khi được bao quanh bởi thiên nhiên)

 

Ví dụ 14: It feels strange to be back in my hometown after so many years. (Cảm giác thật lạ lẫm khi trở về quê hương sau nhiều năm)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Feel

Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc feel và cách khắc phục để bạn có thể áp dụng đúng trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Feel" Với Tính Từ Và Trạng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She feels sadly. 

Câu đúng

She feels sad. (Cô ấy cảm thấy buồn)

 

Cách tránh: "Feel" là một linking verb (động từ liên kết), vì vậy nó cần có một tính từ theo sau để mô tả trạng thái của chủ ngữ.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Động Từ Sau "feel like"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

I feel like to go for a walk

Câu đúng

I feel like going for a walk (Tôi cảm thấy muốn đi dạo)

 

Cách tránh: Cấu trúc feel like cần được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ thêm "-ing"

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của Động Từ Feel
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

I am feeling that he is wrong

Câu đúng

I feel that he is wrong (Tôi cảm thấy anh ấy sai)

 

 

Cách tránh: Sử dụng đúng với từng loại cấu trúc feel trong tiếng Anh: feel like, feel + adj, …

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Cấu Trúc "It feels + tính từ + to V"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

It feels tired to study all day.

Câu đúng

I feel tired from studying all day. (Tôi cảm thấy mệt mỏi khi học cả ngày)

 

Cách tránh: Bạn chỉ nên sử dụng cấu trúc feel này trong tiếng Anh nếu muốn nhấn mạnh về một hành động nào đó. Trong một số tình huống, sử dụng trực tiếp cấu trúc feel + adj sẽ giúp câu văn tự nhiên hơn.
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Cấu Trúc feel it + adj (Không Có To Be Theo Sau)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I feel it necessary to do this

Câu đúng

I feel it to be necessary to do this. (Tôi cảm thấy cần phải làm điều này)

 

Cách tránh: Cấu trúc đúng là feel it + to be + adj (luôn có to be theo sau)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Feel Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: I feel it incumbent upon myself to address the concerns raised by the board.
(Tôi cảm thấy mình có trách nhiệm phải giải quyết những lo ngại do hội đồng quản trị đưa ra.)

 

Giải thích: "feel it incumbent upon oneself" là một cụm từ trang trọng, thể hiện cảm giác có trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải làm điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc chính trị.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: I feel like grabbing a pizza tonight.

(Tối nay tôi thấy thèm ăn pizza quá.)

 

Giải thích: "feel like" được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc sở thích. Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: The researchers feel that further investigation is warranted to validate these findings.

(Các nhà nghiên cứu cảm thấy rằng cần phải điều tra thêm để xác nhận những phát hiện này.)

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, "feel" thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc đánh giá dựa trên bằng chứng hoặc nghiên cứu. "Warranted" là một từ trang trọng, có nghĩa là "cần thiết" hoặc "có lý do chính đáng".

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Cấu Trúc Feel + adj

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: I feel very happy today.

(Hôm nay tôi cảm thấy rất hạnh phúc.)

 

Giải thích: "feel" + "happy" (tính từ) được dùng để mô tả cảm xúc của chủ ngữ. Đây là cấu trúc đơn giản để nói về cảm giác của bản thân.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Cấu trúc Feel + noun

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: I feel the warmth of the sun on my skin.

(Tôi cảm nhận được hơi ấm của mặt trời trên da.)

 

Giải thích: "feel" + "the warmth" (danh từ) được dùng để mô tả sự cảm nhận về mặt vật lý. Cấu trúc này được dùng để nói về các cảm giác khi giác quan tiếp xúc với vật thể.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Feel Trong Tiếng Anh

1."Feel" được dùng trong câu với loại từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Feel like" có nghĩa là gì và được dùng như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Feel as if/as though" khác gì với "feel like"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Feel" có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5. "Feel" có thể dùng với trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Feel

Để tổng kết lại bài viết, BrightCHAMPS sẽ chú thích lại một số kiến thức quan trọng như sau:

 

Feel là động từ diễn tả cảm giác, cảm xúc

 

  • Feel + adj: Cảm thấy như thế nào

 

  • Feel like + noun: Cảm thấy điều gì đó

 

  • Feel like + V-ing: Muốn làm cái gì đó

 

  • Feel + that + clause: Ai đó cảm thấy rằng/ nghĩ rằng

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Nắm Vững Công Thức Và Cách Dùng Cấu Trúc Feel Like Chi Tiết

Important Math Links IconNext to Nắm Vững Công Thức Và Cách Dùng Cấu Trúc Feel Like Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom