Last updated on July 2nd, 2025
Feel là một động từ có nghĩa “cảm thấy” và thường được dùng trong tiếng Anh. Bạn hãy theo dõi bài viết sau của BrightCHAMPS để hiểu rõ cách dùng của cấu trúc feel này nhé!
Feel là một động từ (linking verb) được dùng để chỉ cảm xúc tinh thần của ai đó hoặc miêu tả cảm giác khi tiếp xúc với cái gì. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, feel còn để chỉ một ý kiến, một ấn tượng của ai đó về một người, sự vật hoặc hiện tượng nào đó.
Ví dụ 1: I feel so happy whenever I visit my hometown.
(Tôi cảm thấy rất hạnh phúc mỗi khi về quê.)
Ví dụ 2: She felt a sharp pain in her leg after the accident.
(Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở chân sau vụ tai nạn.)
Trong tiếng Anh, cấu trúc feel có nhiều công thức và biến thể khác nhau, được sử dụng phổ biến. "Feel" có thể được sử dụng với tính từ, danh từ hoặc động từ nguyên mẫu tùy vào ngữ cảnh.
Cấu trúc |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Feel + adj |
cảm thấy như thế nào |
I feel cold (Tôi cảm thấy lạnh) |
Feel like + noun |
cảm thấy điều gì đó |
After winning the competition, he felt like a superstar. (Sau khi chiến thắng cuộc thi, anh ấy cảm thấy như một siêu sao.) |
Feel like + V-ing |
muốn làm cái gì đó |
I feel like taking a long vacation after this project. (Tôi cảm thấy muốn đi nghỉ dài ngày sau dự án này.) |
Feel + that + clause |
ai đó cảm thấy rằng/ nghĩ rằng |
She feels that this is the best opportunity for her career. (Cô ấy cảm thấy rằng đây là cơ hội tốt nhất cho sự nghiệp của mình.) |
Chúng ta cùng đi tìm hiểu chi tiết về các công thức và mẫu câu phổ biến của cấu trúc feel trong tiếng Anh.
Cấu trúc feel + adj rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi muốn bộc lộ cảm xúc hoặc tình trạng của ai đó. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái của chủ ngữ được nhắc đến trong câu.
Cấu trúc:
Subject + feel + adjective |
Ví dụ 3: I feel happy today. (Tôi cảm thấy vui vẻ hôm nay.)
Ví dụ 4: She felt so tired after work. (Cô ấy cảm thấy rất mệt sau khi làm việc.)
Khi muốn diễn tả một cảm giác hoặc sự tương đồng với một điều gì đó, chúng ta sử dụng "feel like + noun". Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả cảm giác giống như một điều gì đó.
Cấu trúc:
Subject + feel like + noun |
Ví dụ 5: I feel like a winner! (Tôi cảm thấy như một người chiến thắng!)
Ví dụ 6: He felt like a hero after saving the cat. (Anh ấy cảm thấy như một anh hùng sau khi cứu chú mèo.)
Một trong những cấu trúc “feel like” được sử dụng nhiều nhất là “feel like + Ving”. Cấu trúc "feel like + V-ing" được dùng rất nhiều khi muốn thể hiện sự hào hứng hoặc mong muốn làm gì đó.
Cấu trúc:
Subject + feel like + V-ing |
Ví dụ 7: I feel like going out tonight. (Tôi muốn ra ngoài tối nay.)
Ví dụ 8: She feels like eating something sweet. (Cô ấy muốn ăn một thứ gì đó ngọt.)
Khi muốn diễn đạt suy nghĩ, đánh giá hoặc quan điểm về một vấn đề, ta dùng "feel that + clause".
Cấu trúc:
Subject + feel that + clause |
Ví dụ 9: I feel that this decision is wrong. (Tôi cảm thấy quyết định này là sai lầm.)
Ví dụ 10: She feels that we should try harder. (Cô ấy cảm thấy chúng ta nên cố gắng hơn.)
Cấu trúc này để diễn tả cảm giác “cảm thấy như thể là” của người nói.
Cấu trúc:
S + feel as if/as though + O |
Ví dụ 11: She feels as if she has been walking for miles. (Cô ấy cảm thấy như thể đã đi bộ hàng dặm)
Ví dụ 12: He felt as though everyone was watching him. (Anh ấy cảm thấy như thể mọi người đang nhìn mình)
Cấu trúc feel này được dùng khi người nói muốn diễn tả có cảm giác thế nào khi làm gì đó.
Cấu trúc:
It feels + tính từ + to V |
Ví dụ 13: It feels wonderful to be surrounded by nature. (Cảm giác thật tuyệt vời khi được bao quanh bởi thiên nhiên)
Ví dụ 14: It feels strange to be back in my hometown after so many years. (Cảm giác thật lạ lẫm khi trở về quê hương sau nhiều năm)
Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc feel và cách khắc phục để bạn có thể áp dụng đúng trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: I feel it incumbent upon myself to address the concerns raised by the board.
(Tôi cảm thấy mình có trách nhiệm phải giải quyết những lo ngại do hội đồng quản trị đưa ra.)
Giải thích: "feel it incumbent upon oneself" là một cụm từ trang trọng, thể hiện cảm giác có trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải làm điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc chính trị.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: I feel like grabbing a pizza tonight.
(Tối nay tôi thấy thèm ăn pizza quá.)
Giải thích: "feel like" được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc sở thích. Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: The researchers feel that further investigation is warranted to validate these findings.
(Các nhà nghiên cứu cảm thấy rằng cần phải điều tra thêm để xác nhận những phát hiện này.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, "feel" thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc đánh giá dựa trên bằng chứng hoặc nghiên cứu. "Warranted" là một từ trang trọng, có nghĩa là "cần thiết" hoặc "có lý do chính đáng".
Cấu Trúc Feel + adj
Ví dụ 18: I feel very happy today.
(Hôm nay tôi cảm thấy rất hạnh phúc.)
Giải thích: "feel" + "happy" (tính từ) được dùng để mô tả cảm xúc của chủ ngữ. Đây là cấu trúc đơn giản để nói về cảm giác của bản thân.
Cấu trúc Feel + noun
Ví dụ 19: I feel the warmth of the sun on my skin.
(Tôi cảm nhận được hơi ấm của mặt trời trên da.)
Giải thích: "feel" + "the warmth" (danh từ) được dùng để mô tả sự cảm nhận về mặt vật lý. Cấu trúc này được dùng để nói về các cảm giác khi giác quan tiếp xúc với vật thể.
Để tổng kết lại bài viết, BrightCHAMPS sẽ chú thích lại một số kiến thức quan trọng như sau:
Feel là động từ diễn tả cảm giác, cảm xúc
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.