BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon118 Learners

Last updated on July 4th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh - Thành Thạo Mọi Loại Câu

Bạn đang loay hoay với cách viết câu trong tiếng Anh nhưng chưa biết cách xây dựng câu hợp lý? Nắm vững cấu trúc câu trong tiếng anh sẽ giúp bạn viết chuẩn xác hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ… để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Hiểu rõ cấu trúc câu trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và đúng ngữ pháp.

 

Ví dụ 1:

 

  • Câu đơn: She loves coffee. (Cô ấy thích cà phê.)

 

  • Câu ghép: She loves coffee, but she doesn’t like tea. (Cô ấy thích cà phê nhưng không thích trà.)

 

  • Câu phức: She loves coffee because it keeps her awake. (Cô ấy thích cà phê vì nó giúp cô tỉnh táo.)
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Của Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

Bạn muốn hiểu rõ cách sử dụng và quy tắc của cấu trúc câu trong tiếng Anh? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ngay cấu trúc câu trong tiếng anh đầy đủ từ a - z để áp dụng chính xác! 

 

  • Cách Sử Dụng Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

 

Dưới đây là các cách sử dụng cấu trúc câu trong tiếng Anh thường gặp, giúp bạn áp dụng linh hoạt cấu trúc câu trong tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.

 

  • Diễn đạt một sự việc hoặc trạng thái (Câu khẳng định) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra.

 

Ví dụ 2: They work in a big company. (Họ làm việc trong một công ty lớn.)

 

  • Phủ định một sự việc hoặc trạng thái (Câu phủ định) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Thêm ‘not’ sau trợ động từ để phủ định hành động.

 

Ví dụ 3: They did not go to the party. (Họ đã không đi dự tiệc.)

 

  • Đặt câu hỏi (Câu nghi vấn) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Dùng trợ động từ hoặc từ để hỏi để đưa ra câu hỏi.

 

Ví dụ 4: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

 

  • Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động (Câu bị động) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Chuyển đối tượng chịu tác động lên làm chủ ngữ.

 

Ví dụ 5: The project was completed on time. (Dự án đã được hoàn thành đúng hạn.)

 

  • Diễn đạt điều kiện hoặc giả định (Câu điều kiện) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Dùng if để diễn tả điều kiện có thể hoặc không thể xảy ra.

 

Ví dụ 6: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

 

  • Đưa ra mệnh lệnh hoặc lời khuyên (Câu mệnh lệnh) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Dùng động từ nguyên mẫu để yêu cầu hoặc khuyên nhủ ai đó.

 

Ví dụ 7: Don't be late for the meeting. (Đừng đến muộn cuộc họp.)

 

  • Bày tỏ cảm xúc hoặc ngạc nhiên (Câu cảm thán) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Bắt đầu bằng What hoặc How để thể hiện cảm xúc.

 

Ví dụ 8: How amazing this place is! (Nơi này thật tuyệt vời!)

 

  • So sánh hai hoặc nhiều đối tượng (Câu so sánh) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Dùng more, -er, most hoặc -est để so sánh.

 

Ví dụ 9: This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)

 

  • Quy Tắc Của Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

 

Để sử dụng đúng cấu trúc câu trong tiếng Anh, cần nắm rõ một số quy tắc quan trọng. Trước hết, hãy xem xét yếu tố quan trọng đầu tiên.

 

  • Quy tắc về trật tự từ trong cấu trúc câu trong tiếng Anh 

 

Cấu trúc cơ bản của câu tiếng Anh là: S + V + O + (Complement/Modifier).

 

Ví dụ 10: They play football in the park. (Họ chơi bóng đá trong công viên.)

 

  • Quy tắc về chia động từ theo thì trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Động từ phải chia đúng thì theo thời gian của hành động.

 

Ví dụ 11: 

 

- She studies English every evening. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi tối.) → Hiện tại đơn

 

- They were watching TV when I called. (Họ đang xem TV khi tôi gọi.) → Quá khứ tiếp diễn

 

  • Quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều. Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít.

 

Ví dụ 12: The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

 

  • Quy tắc về câu phủ định trong cấu trúc câu trong tiếng Anh 

 

Thêm not vào trợ động từ để tạo câu phủ định.

 

Ví dụ 13: They have not (haven't) finished their work yet. (Họ chưa hoàn thành công việc.)

 

  • Quy tắc về câu hỏi trong cấu trúc câu trong tiếng Anh 

 

Sử dụng trợ động từ hoặc từ để hỏi để đặt câu hỏi.

 

Ví dụ 14: Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)

 

  • Quy tắc về câu bị động trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Câu bị động được tạo bằng 'to be' (chia theo thì phù hợp) + động từ phân từ hai (V3/V-ed).

 

Ví dụ 15: A new bridge was built last year. (Một cây cầu mới đã được xây vào năm ngoái.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Với mỗi loại câu, chúng ta có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là danh sách các cấu trúc câu trong tiếng anh đầy đủ từ a - z, kèm theo những mẫu câu phổ biến do BrightCHAMPS tổng hợp, bạn có thể tham khảo.
 

Câu khẳng định

S + V + O + Complement / Modifier

 

Ví dụ 16: She studies French at university. (Cô ấy học tiếng Pháp ở trường đại học.)
 

Câu phủ định

S + do / does / did + not + V bare + O

 

Ví dụ 17: We did not watch the football match last night. (Chúng tôi đã không xem trận bóng tối qua.)
 

Câu nghi vấn

Do / Does / Did + S + V bare + O?

 

Ví dụ 18: Do you enjoy painting? (Bạn có thích vẽ tranh không?)
 

Câu bị động

S + be + V3 / V ed + by O (optional)

 

Ví dụ 19: A new bridge is being built in the city. (Một cây cầu mới đang được xây dựng trong thành phố.)
 

Câu điều kiện

If + S + V (present simple), S + V (present simple)

 

If + S + V present, S + will + V bare

 

If + S + V past, S + would + V bare

 

If + S + had + V3 / V-ed, S + would have + V3 / V-ed

 

Ví dụ 20:

 

- If you eat too much, you feel full. (Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ no.)

 

- If he calls me, I will answer. (Nếu anh ấy gọi cho tôi, tôi sẽ nghe máy.)

 

- If I were you, I would take the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

 

- If she had studied harder, she would have passed the test. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)

 

Câu mệnh lệnh

V bare + O

 

Do not + V bare + O

 

Ví dụ 21:

 

- Close the window, please. (Hãy đóng cửa sổ lại.)

 

- Do not touch the paintings. (Đừng chạm vào các bức tranh.)

 

Câu cảm thán

What + a / an + adj + N + exclamation mark

 

How + adj / adv + S + V + exclamation mark

 

Ví dụ 22:

 

- What a beautiful dress! (Chiếc váy đẹp quá)

 

- How quickly he runs! (Anh ấy chạy nhanh quá)

 

 Câu so sánh

S + be + adj er than + O

 

S + be + more adj than + O

 

S + be + the adj-est + O

 

S + be + the most adj + O


Ví dụ 23:

 

- This bag is cheaper than that one. (Cái túi này rẻ hơn cái kia.)

 

- Her house is more modern than mine. (Nhà cô ấy hiện đại hơn nhà tôi.)

 

- He is the tallest boy in the class. (Cậu ấy là cậu bé cao nhất lớp.)

 

- This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

Dù có nhiều cấu trúc câu trong tiếng Anh quen thuộc, nhưng vẫn dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục mà BrightCHAMPS đã tổng hợp, bạn tham khảo nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên chủ ngữ trong câu khẳng định
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn kiểm tra xem câu có chủ ngữ hay không, đặc biệt với câu bắt đầu bằng động từ.
 

Sai

Is very cold today. → Thiếu chủ ngữ.

Đúng

It is very cold today. → Hôm nay trời rất lạnh.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai thì động từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Xác định thời gian của hành động và chọn thì thích hợp.

 

Sai

Yesterday, she go to the market. → Sai thì, go phải chia ở quá khứ.

Đúng

Yesterday, she went to the market. → Hôm qua cô ấy đã đi chợ.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Với động từ thường, cần thêm do/does/did vào câu phủ định và câu hỏi.
 

Sai

He not like coffee. → Thiếu does trong câu phủ định.

Đúng

He does not like coffee. → Anh ấy không thích cà phê.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai dạng bị động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Khi viết câu bị động, luôn dùng be + V3/V-ed.
 

Sai

The cake ate by the children. → Động từ sai dạng.

Đúng

The cake was eaten by the children. → Cái bánh đã bị trẻ con ăn mất.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Câu khẳng định

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ngữ Cảnh Trang Trọng (công việc, học thuật, báo cáo):

 

  • The research indicates that regular exercise significantly improves mental health. (Nghiên cứu chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần.)

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng (hội thoại hằng ngày):

 

  • I love watching movies on weekends. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần.)
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Câu phủ định

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

  • This policy does not align with the company’s long-term objectives. (Chính sách này không phù hợp với các mục tiêu dài hạn của công ty.)

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

  • I don’t like seafood at all. (Tôi không thích hải sản chút nào.)
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Câu nghi vấn

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

  • Could you clarify the key points of your presentation? (Bạn có thể làm rõ những điểm chính trong bài thuyết trình của mình không?)

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

  • Hey, did you see my phone? (Này, bạn có thấy điện thoại của tôi không?)
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Câu bị động

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

  • The final report will be submitted by the end of this week. (Báo cáo cuối cùng sẽ được nộp vào cuối tuần này.)

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

  • My laptop was stolen yesterday! (Laptop của tôi bị trộm hôm qua!)
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Câu điều kiện

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

  • If the data is inaccurate, the results may not be reliable. (Nếu dữ liệu không chính xác, kết quả có thể không đáng tin cậy.)

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

  • If it rains, we’ll just stay home and watch movies. (Nếu trời mưa, tụi mình sẽ ở nhà xem phim thôi.)
     

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

1.Trong mệnh đề if của câu điều kiện loại 1 có nên dùng will không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2. Có được dùng “more” với tính từ đã có đuôi “-er” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Câu cảm thán có cần dấu chấm than ở cuối không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể đặt trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often...) sau động từ “to be” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có bao nhiêu loại cấu trúc câu trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

  • Chủ ngữ luôn đứng trước động từ trong câu khẳng định.

 

  • Động từ phải chia đúng thì theo chủ ngữ và thời gian.

 

  • Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình, cần mệnh đề chính.

 

  • Trạng từ thường đứng sau động từ chính hoặc trước tính từ.

 

  • Dấu câu quan trọng trong câu ghép và câu phức.

 

  • Câu phủ định cần trợ động từ như do/does/did + not (trừ to be và động từ khuyết thiếu).

 

  • Câu hỏi phải có đảo ngữ trừ câu hỏi với who/what làm chủ ngữ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh - Thành Thạo Mọi Loại Câu

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh - Thành Thạo Mọi Loại Câu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom