Last updated on July 4th, 2025
Bạn đang loay hoay với cách viết câu trong tiếng Anh nhưng chưa biết cách xây dựng câu hợp lý? Nắm vững cấu trúc câu trong tiếng anh sẽ giúp bạn viết chuẩn xác hơn.
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ… để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Hiểu rõ cấu trúc câu trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và đúng ngữ pháp.
Ví dụ 1:
Bạn muốn hiểu rõ cách sử dụng và quy tắc của cấu trúc câu trong tiếng Anh? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ngay cấu trúc câu trong tiếng anh đầy đủ từ a - z để áp dụng chính xác!
Dưới đây là các cách sử dụng cấu trúc câu trong tiếng Anh thường gặp, giúp bạn áp dụng linh hoạt cấu trúc câu trong tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
Dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra.
Ví dụ 2: They work in a big company. (Họ làm việc trong một công ty lớn.)
Thêm ‘not’ sau trợ động từ để phủ định hành động.
Ví dụ 3: They did not go to the party. (Họ đã không đi dự tiệc.)
Dùng trợ động từ hoặc từ để hỏi để đưa ra câu hỏi.
Ví dụ 4: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Chuyển đối tượng chịu tác động lên làm chủ ngữ.
Ví dụ 5: The project was completed on time. (Dự án đã được hoàn thành đúng hạn.)
Dùng if để diễn tả điều kiện có thể hoặc không thể xảy ra.
Ví dụ 6: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Dùng động từ nguyên mẫu để yêu cầu hoặc khuyên nhủ ai đó.
Ví dụ 7: Don't be late for the meeting. (Đừng đến muộn cuộc họp.)
Bắt đầu bằng What hoặc How để thể hiện cảm xúc.
Ví dụ 8: How amazing this place is! (Nơi này thật tuyệt vời!)
Dùng more, -er, most hoặc -est để so sánh.
Ví dụ 9: This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
Để sử dụng đúng cấu trúc câu trong tiếng Anh, cần nắm rõ một số quy tắc quan trọng. Trước hết, hãy xem xét yếu tố quan trọng đầu tiên.
Cấu trúc cơ bản của câu tiếng Anh là: S + V + O + (Complement/Modifier).
Ví dụ 10: They play football in the park. (Họ chơi bóng đá trong công viên.)
Động từ phải chia đúng thì theo thời gian của hành động.
Ví dụ 11:
- She studies English every evening. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi tối.) → Hiện tại đơn
- They were watching TV when I called. (Họ đang xem TV khi tôi gọi.) → Quá khứ tiếp diễn
Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều. Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít.
Ví dụ 12: The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
Thêm not vào trợ động từ để tạo câu phủ định.
Ví dụ 13: They have not (haven't) finished their work yet. (Họ chưa hoàn thành công việc.)
Sử dụng trợ động từ hoặc từ để hỏi để đặt câu hỏi.
Ví dụ 14: Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)
Câu bị động được tạo bằng 'to be' (chia theo thì phù hợp) + động từ phân từ hai (V3/V-ed).
Ví dụ 15: A new bridge was built last year. (Một cây cầu mới đã được xây vào năm ngoái.)
Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Với mỗi loại câu, chúng ta có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là danh sách các cấu trúc câu trong tiếng anh đầy đủ từ a - z, kèm theo những mẫu câu phổ biến do BrightCHAMPS tổng hợp, bạn có thể tham khảo.
Câu khẳng định |
S + V + O + Complement / Modifier |
Ví dụ 16: She studies French at university. (Cô ấy học tiếng Pháp ở trường đại học.)
Câu phủ định |
S + do / does / did + not + V bare + O |
Ví dụ 17: We did not watch the football match last night. (Chúng tôi đã không xem trận bóng tối qua.)
Câu nghi vấn |
Do / Does / Did + S + V bare + O? |
Ví dụ 18: Do you enjoy painting? (Bạn có thích vẽ tranh không?)
Câu bị động |
S + be + V3 / V ed + by O (optional) |
Ví dụ 19: A new bridge is being built in the city. (Một cây cầu mới đang được xây dựng trong thành phố.)
Câu điều kiện |
If + S + V (present simple), S + V (present simple)
If + S + V present, S + will + V bare
If + S + V past, S + would + V bare
If + S + had + V3 / V-ed, S + would have + V3 / V-ed |
Ví dụ 20:
- If you eat too much, you feel full. (Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ no.)
- If he calls me, I will answer. (Nếu anh ấy gọi cho tôi, tôi sẽ nghe máy.)
- If I were you, I would take the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
- If she had studied harder, she would have passed the test. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
Câu mệnh lệnh |
V bare + O
Do not + V bare + O |
Ví dụ 21:
- Close the window, please. (Hãy đóng cửa sổ lại.)
- Do not touch the paintings. (Đừng chạm vào các bức tranh.)
Câu cảm thán |
What + a / an + adj + N + exclamation mark
How + adj / adv + S + V + exclamation mark |
Ví dụ 22:
- What a beautiful dress! (Chiếc váy đẹp quá)
- How quickly he runs! (Anh ấy chạy nhanh quá)
Câu so sánh |
S + be + adj er than + O
S + be + more adj than + O
S + be + the adj-est + O
S + be + the most adj + O |
Ví dụ 23:
- This bag is cheaper than that one. (Cái túi này rẻ hơn cái kia.)
- Her house is more modern than mine. (Nhà cô ấy hiện đại hơn nhà tôi.)
- He is the tallest boy in the class. (Cậu ấy là cậu bé cao nhất lớp.)
- This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
Dù có nhiều cấu trúc câu trong tiếng Anh quen thuộc, nhưng vẫn dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục mà BrightCHAMPS đã tổng hợp, bạn tham khảo nhé!
Câu khẳng định
Ngữ Cảnh Trang Trọng (công việc, học thuật, báo cáo):
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng (hội thoại hằng ngày):
Câu phủ định
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Câu nghi vấn
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Câu bị động
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Câu điều kiện
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.