Last updated on July 4th, 2025
Aware đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, “aware” thường kết hợp với giới từ “of” hoặc liên từ “that”. Vậy cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây!
“Aware” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận thức, biết về một điều gì đó. Nó diễn tả trạng thái khi một người có kiến thức, thông tin hoặc sự hiểu biết về một vấn đề nào đó.
Ví dụ 1: She was aware of the risks before making the decision (Cô ấy đã nhận thức được những rủi ro trước khi đưa ra quyết định).
Trong câu, “aware” thường xuất hiện sau động từ “to be” để diễn đạt trạng thái nhận thức. Đây là cách dùng phổ biến và thường gặp nhất trong cả văn nói và văn viết. Cấu trúc chung của aware là:
S + be + aware + of + danh từ/đại từ/V-ing
S + be +aware + that + mệnh đề |
Ví dụ 2: She is aware of the potential risks (Cô ấy nhận thức được những rủi ro tiềm tàng).
Ví dụ 3: We are aware that climate change is a serious issue (Chúng tôi nhận thức được rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng).
Để nắm vững kiến thức aware đi với giới từ gì, người học cần hiểu một số quy tắc quan trọng sau đây:
- "Aware" luôn đi sau động từ "to be" và không thể đứng một mình trong câu.
- "Aware" không đứng trước danh từ mà phải dùng mệnh đề quan hệ để mô tả danh từ đó.
- 'Aware' không có dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Để diễn tả mức độ nhận thức cao hơn, ta có thể dùng “conscious” hoặc
- “'informed” thay thế. Tuy nhiên, hai từ ngữ này có thể thay thế “aware” trong một số trường hợp nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với “aware”.
- Thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc chuyên môn, đặc biệt trong các văn bản hướng dẫn, báo cáo hoặc tài liệu nghiên cứu.
Người học cần nắm vững các cấu trúc aware đi với giới từ gì phổ biến sau đây để đảm bảo diễn đạt đúng ngữ nghĩa và ngữ pháp trong tiếng Anh.
Aware đi với giới từ gì? “Aware” đi kèm với giới từ “of” là một trong những cấu trúc phổ biến nhất. Điều này dùng để diễn tả việc nhận thức hoặc biết về một điều gì đó cụ thể (sự kiện, vấn đề, rủi ro, trách nhiệm…). Cấu trúc 'aware of' được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng người nói nhận thức về một sự việc, một danh từ hoặc một hành động cụ thể.
Cấu trúc “aware of” bao gồm:
be aware of + danh từ/đại từ/V-ing |
Ví dụ 4: She is aware of the risks involved (Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan).
Cấu trúc “aware that” dùng để chỉ nhận thức về một thực tế hoặc sự thật nào đó.
be aware that + mệnh đề |
Ví dụ 5: I am aware that this is a difficult task (Tôi biết rằng đây là một nhiệm vụ khó khăn).
Đây là cấu trúc diễn tả hành động làm cho ai đó hiểu hoặc nhận thức về một vấn đề, thường dùng trong trường hợp muốn nhấn mạnh quá trình truyền đạt thông tin để nâng cao nhận thức.
make + object + aware of + danh từ/V-ing |
Ví dụ 6: The campaign aims to make people aware of climate change (Chiến dịch nhằm mục đích làm cho mọi người nhận thức được biến đổi khí hậu).
Khi muốn kiểm tra, xác nhận thông tin hoặc hỏi ai đó không biết về điều gì, bạn có thể sử dụng câu phủ định hoặc câu hỏi với “aware”. Cấu trúc cụ thể bao gồm:
Not be aware of/that… (Phủ định)
Be + S + aware of/that…? (Câu hỏi) |
Ví dụ 7: She was not aware of the changes in the schedule (Cô ấy không biết về những thay đổi trong lịch trình).
BrightCHAMPS tổng hợp các lỗi thường gặp của học viên khi tìm hiểu aware đi với giới từ gì và giải pháp hiệu quả để tránh mắc lỗi trong tương lai.
Ví dụ 8
The management is fully aware of the challenges posed by the new regulations (Ban lãnh đạo hoàn toàn nhận thức được những thách thức do các quy định mới đặt ra).
Giải thích: “Aware of” trong câu này đứng trước danh từ, dùng để nhấn mạnh rằng ban lãnh đạo đang nhận thức rõ ràng về những thách thức do quy định mới đề ra.
Ví dụ 9
We need to ensure that all employees are aware of the company’s data protection policies (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều nhận thức được chính sách bảo vệ dữ liệu của công ty).
Giải thích: Câu bắt đầu với cấu trúc “we need to ensure that” để nhấn mạnh sự cần thiết của việc nhận thức nên sử dụng câu trúc “aware of” trước danh từ.
Ví dụ 10
She’s aware of the gossip going around, but she doesn’t care (Cô ấy biết chuyện bàn tán xung quanh, nhưng cô ấy không quan tâm).
Giải thích: Sử dụng “aware of” do phía sau là danh từ “the gossip”.
Ví dụ 11
Researchers must be aware of potential biases in data collection to ensure accuracy (Các nhà nghiên cứu cần nhận thức được khả năng sai lệch trong quá trình thu thập dữ liệu để đảm bảo tính chính xác).
Giải thích: Dùng “must be aware of” vì muốn nhấn mạnh sự bắt buộc nhận thức trong nghiên cứu.
Ví dụ 12
Students should be aware that plagiarism is a serious academic offense with severe consequences (Sinh viên cần nhận thức rằng đạo văn là một hành vi vi phạm học thuật nghiêm trọng với hậu quả nặng nề).
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, 'aware that' được dùng để nhấn mạnh hậu quả của hành vi đạo văn.
BrightCHAMPS tổng kết lại nội dung bài học aware đi với giới từ gì giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp chính và dễ dàng ứng dụng linh hoạt trong tương lai.
- Aware of + danh từ/ cụm danh từ -> diễn tả sự nhận thức về một điều gì đó
- Aware that + mệnh đề (chủ ngữ + động từ) -> nhấn mạnh vào việc nhận thức một sự thật hoặc tính huống cụ thể
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.