BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trợ Động Từ: Khái Niệm, Chức Năng, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Chi Tiết

Trợ động từ trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thế nào? Cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết hơn về khái niệm, cách dùng và phân tích các ví dụ về trợ động từ qua bài viết dưới đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Trợ Động Từ Là Gì?

Trợ động từ là những động từ đi kèm với động từ chính để giúp thể hiện ý nghĩa về thì, thể, giọng điệu hoặc sự nhấn mạnh trong câu. Đa phần trợ động từ không mang nghĩa đầy đủ khi đứng một mình mà cần kết hợp với động từ chính.

 

Ví dụ 1: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)

 

Giải thích: Động từ “is” trong ví dụ trên là một trợ động từ, thể hiện ý nghĩa câu đang được chia ở thì hiện tại tiếp diễn.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Trợ Động Từ

Các trợ động từ trong tiếng Anh được chia làm 2 nhóm phổ biến, bao gồm trợ động từ chính và trợ động từ khuyết thiếu. Chúng ta thường sử dụng trợ động từ để:

 

Chức năng 1: Hình thành các thì trong câu, phục vụ cho những cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

 

Chức năng 2: Tạo câu phủ định và câu nghi vấn.

 

Chức năng 3: Thể hiện khả năng, nghĩa vụ, dự đoán, lời khuyên, giả định… theo ý của người nói.

 

Chức năng 4: Nhấn mạnh thông tin đặc biệt, quan trọng mà người sử dụng muốn thể hiện.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Trợ Động Từ

Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các cấu trúc và một số mẫu câu phổ biến sử dụng trợ động từ: 

 

Chức năng 

Cấu trúc  Mẫu câu phổ biến 

Hình thành các thì trong câu

Be + V-ing (dùng trong các thì tiếp diễn)

Ví dụ 2: At 10 PM yesterday, he was reviewing top-secret documents. (Lúc 10 giờ tối qua, anh ấy đang xem xét các tài liệu tuyệt mật.)

Have + V3/ed (dùng trong các thì hoàn thành)

Ví dụ 3: She has visited 20 countries so far. (Tính đến nay, cô ấy đã đến thăm 20 quốc gia.)

Diễn tả ý bị động

Be + V3/ed

Ví dụ 4: We should have been informed about the schedule changes earlier. (Chúng tôi đáng lẽ ra nên được thông báo về những thay đổi trong lịch trình sớm hơn.)

Tạo câu phủ định và câu nghi vấn

Phủ định: Do/does/did + not + V 

Ví dụ 5: He does not approve of unethical business practices. (Anh ấy không chấp nhận các hành vi kinh doanh phi đạo đức.)

Nghi vấn: Trợ động từ + S + V...?

Ví dụ 6: Did she submit the report on time? (Cô ấy đã nộp báo cáo đúng hạn chưa?)

Thể hiện khả năng, nghĩa vụ, dự đoán, lời khuyên, giả định,...

Can/could/must/may/might/should/would,... + V Ví dụ 7: He must finish the project before the deadline. (Anh ấy phải hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Nhấn mạnh thông tin đặc biệt

Do/does/did + V

Ví dụ 8: I do believe that this strategy will work. (Tôi thực sự tin rằng chiến lược này sẽ hiệu quả.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Trợ Động Từ

Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các lỗi thường gặp khi sử dụng trợ động từ và cách tránh những lỗi này trong quá trình học tiếng Anh!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng "Do" Nhấn Mạnh Nhưng Quên Động Từ Chính
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He does really the competition last year.

Câu đúng

He did really perform well in the competition last year. (“did” trong câu chỉ là trợ động từ, không phải động từ chính => khi sử dụng trợ động từ để nhấn mạnh thông tin, cần lưu ý thêm động từ chính vào để câu đúng ngữ pháp.)

(Anh ấy thực sự đã thể hiện rất tốt trong cuộc thi năm ngoái.)

 

Cách tránh: Khi sử dụng "do/does/did" để nhấn mạnh thông tin cần chú ý trong câu, bạn cần phải có động từ chính đi kèm.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Quên Trợ Động Từ Trong Câu Phủ Định Và Nghi Vấn

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She not understand the instructions clearly. 

Câu đúng

She does not understand the instructions clearly. (Câu phủ định cần mượn trợ động từ, “she” là số ít => mượn “does” trước “not”.)

(Cô ấy không hiểu rõ các hướng dẫn.)

 

Cách tránh: Khi dùng câu phủ định hoặc nghi vấn, hãy nhớ sử dụng trợ động từ để câu đúng ngữ pháp.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Trợ Động Từ Không Phù Hợp Với Chủ Ngữ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She do not know the answer.

Câu đúng

She does not know the answer. (“She” là chủ ngữ số ít => phải dùng “does”)

(Bà ấy không biết câu trả lời.)

 

Cách tránh: Trong câu phủ định và nghi vấn, khi mượn trợ động từ, ta cần xác định rõ chủ ngữ là số ít hay số nhiều để chia động từ chính xác.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Trợ Động Từ

Dưới đây là một vài ví dụ có giải thích chi tiết để bạn có thể hiểu sâu hơn về trợ động từ:

 

Ví dụ 9: She does believe that the new policy will have long-term benefits, despite the initial backlash. (Cô ấy thực sự tin rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích lâu dài, dù ban đầu vấp phải phản đối.)

 

Giải thích: Trợ động từ "does" được dùng để nhấn mạnh động từ "believe", thể hiện sự chắc chắn của người nói.

 

Ví dụ 10: We had finished our preparations before the clients arrived, but the last-minute changes still caused some delays. (Chúng tôi đã hoàn tất các khâu chuẩn bị trước khi khách hàng đến, nhưng những thay đổi vào phút chót vẫn gây ra một số chậm trễ.)

 

Giải thích: "Had" là trợ động từ giúp hình thành quá khứ hoàn thành, chỉ ra rằng việc chuẩn bị đã hoàn tất trước một mốc thời gian trong quá khứ.

 

Ví dụ 11: If you don’t submit the report by tomorrow, the project might be delayed further. (Nếu bạn không nộp báo cáo trước ngày mai, dự án có thể sẽ bị trì hoãn thêm nữa.)

 

Giải thích: "don’t" là trợ động từ giúp tạo câu phủ định ở hiện tại, "might" là động từ khuyết thiếu, thể hiện khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.

 

Ví dụ 12: She has worked on this experiment for years, but she still needs more data to draw a solid conclusion. (Cô ấy đã thực hiện thí nghiệm này trong nhiều năm, nhưng cô ấy vẫn cần thêm dữ liệu để đưa ra kết luận chắc chắn.)

 

Giải thích: "Has" là trợ động từ tạo thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.

 

Ví dụ 13: They will review the financial reports next week to determine if further cost-cutting measures are necessary. (Họ sẽ xem xét các báo cáo tài chính vào tuần tới để xác định liệu có cần cắt giảm chi phí thêm không.)

 

Giải thích: "Will" trong câu là trợ động từ dùng để diễn tả hành động trong tương lai.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Trợ Động Từ

1.Các trợ động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Trợ động từ khuyết thiếu khác gì so với các trợ động từ khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Trợ động từ có thể đứng một mình trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để phân biệt trợ động từ với động từ thường có hình thức giống nhau?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Các trợ động từ khuyết thiếu có thể kết hợp với nhau không?

Các trợ động từ khuyết thiếu không thể kết hợp trực tiếp với nhau, bạn không thể nói can will go hay might should study.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Trợ Động Từ

Cùng BrightCHAMPS ôn lại một số kiến thức quan trọng về trợ động từ qua các chú thích bên dưới đây nhé!

Trợ động từ (auxiliary verbs) là những động từ được sử dụng cùng với động từ chính để bổ sung ý nghĩa về thì, thể, cách hoặc để tạo câu hỏi và câu phủ định.

 

Có 2 nhóm trợ động từ phổ biến nhất, bao gồm trợ động từ chính và trợ động từ khuyết thiếu.

 

Lưu ý: "Ought to" là một trợ động từ khuyết thiếu đặc biệt vì nó luôn đi kèm với "to" trước động từ nguyên mẫu, không giống như các trợ động từ khuyết thiếu khác.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Trợ Động Từ: Khái Niệm, Chức Năng, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Chi Tiết

Important Math Links IconNext to Trợ Động Từ: Khái Niệm, Chức Năng, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom