Last updated on July 7th, 2025
“Shall” là gì? Đây là một động từ khuyết thiếu đặc biệt trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và trong giao tiếp. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “shall”.
"Shall" là động từ đặc biệt, hay dùng để nói về ý định, gợi ý hoặc quy tắc. Thường đi với "I" và "we", nhưng văn trang trọng thì có thể dùng với các chủ ngữ khác. Trong giao tiếp thường ngày, nhất là ở Mỹ, ít ai dùng "shall" mà thay bằng "will" khi nói về tương lai. Nhưng trong giấy tờ luật pháp, hợp đồng thì "shall" vẫn quan trọng lắm.
Ví dụ 1: Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?)
Bất cứ cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng Anh đều có quy tắc và cách sử dụng riêng, cùng tham khảo xem chúng đa dạng như thế nào nhé:
Shall we + v gì? Đó là động từ nguyên mẫu (V0). Trong giao tiếp thường ngày, người bản xứ thường dùng "shall" trong các câu hỏi mang tính gợi ý, đặc biệt khi họ muốn đề xuất một hoạt động hoặc đề nghị sự giúp đỡ.
Ví dụ 2: Shall I help you with your homework? (Tôi giúp bạn làm bài tập nhé?)
Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, thay vì "Shall we...?", người bản xứ thường sử dụng "Should we...?" hoặc "Do you want to...?" để thể hiện cùng ý nghĩa.
Trong ngữ cảnh trang trọng, "shall" có thể thay thế "will" để nói về tương lai, đặc biệt khi chủ ngữ là "I" hoặc "we". Tuy nhiên, cách dùng này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ 3: I shall be glad when he returns. (Tôi sẽ rất vui khi anh ấy quay lại.)
So sánh với "will":
"I shall go to the meeting at 9 AM." (Tôi sẽ đi họp lúc 9 giờ sáng.) → Trang trọng
"I will go to the meeting at 9 AM." (Tôi sẽ đi họp lúc 9 giờ sáng.) → Thông dụng hơn trong hội thoại
Trong văn bản pháp lý, hợp đồng, quy định hoặc điều khoản sử dụng, "shall" mang ý nghĩa bắt buộc, chỉ ra một nghĩa vụ hoặc yêu cầu mà người thực hiện phải tuân thủ.
Ví dụ 4: Employees shall comply with the company’s code of conduct. (Nhân viên đều phải tuân theo quy tắc ứng xử do công ty đề ra.)
Lưu ý quan trọng:
Trong các tài liệu pháp lý hiện đại, "shall" ngày càng được ưu tiên bằng "must" vì rõ ràng hơn về tính bắt buộc.
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Khi muốn đưa ra một đề xuất hoặc xin ý kiến người khác, ta sử dụng:
Shall + subject + V? |
Ví dụ 5: Shall I call you later? (Tôi gọi cho bạn sau nhé?)
"Shall" hay dùng trong câu hỏi lịch sự, kiểu gợi ý trang trọng. Nhưng ở Mỹ thì ít ai nói vậy, họ thường dùng "Should we...?" hoặc "Do you want to...?" nghe tự nhiên hơn.
Khi muốn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt trong văn phong trang trọng hoặc văn bản viết, ta sử dụng:
Subject + shall + V |
Ví dụ 6: He shall receive his award next month. (Anh ấy sẽ nhận giải thưởng vào tháng tới.)
Ngày nay, "shall" ít được dùng để nói về tương lai, nhất là ở Mỹ, người ta dùng "will" quen hơn. Nhưng trong văn nói, viết trang trọng thì "shall" vẫn có chỗ đứng để tăng tính chính thức.
Trong một số tình huống, "shall" có thể được sử dụng trong câu điều kiện để biểu thị một hành động sẽ diễn ra khi một điều kiện cụ thể được thỏa mãn.
If + subject + shall + V, main clause (hành động tiếp theo) |
Ví dụ 7: If he shall continue to work hard, he will succeed. (Nếu anh ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ thành công.)
Đây là cấu trúc vô cùng trang trọng, không phổ biến, thậm chí không được khuyến khích trong giao tiếp hàng ngày. Thay vì sử dụng "shall", "should" thường xuất hiện trong câu điều kiện:
"If you should need any assistance, please let us know." (Cách nói phổ biến hơn)
Trong khi 'shall' vẫn giữ vai trò trong các ngữ cảnh lịch sự, nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng cách. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách tránh để sử dụng "shall" chính xác hơn.
Trong Câu Đề Xuất Hoặc Gợi Ý
Những câu này thể hiện một lời mời hoặc đề xuất nhẹ nhàng. So với việc dùng 'Bạn có muốn...?', 'shall' làm cho câu hỏi mang tính chất tinh tế và trang trọng hơn.
Ví dụ 8: Shall we try that new restaurant tomorrow? (Chúng ta thử nhà hàng mới đó vào ngày mai nhé?)
Ví dụ 9: Shall I book the tickets for us? (Tôi đặt vé cho chúng ta nhé?)
Trong Văn Bản Quy Định Hoặc Pháp Lý
Trong hợp đồng và luật pháp, "shall" được sử dụng để chỉ nghĩa vụ hoặc yêu cầu bắt buộc, không thể thay thế bằng "will" mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ 10: The company shall provide safety equipment. (Công ty phải cung cấp thiết bị an toàn.)
Ví dụ 11: All participants shall comply with the stated rules. (Tất cả người tham gia phải tuân thủ các quy định đã nêu.)
Trong Câu Điều Kiện (Trang Trọng)
Mặc dù không phổ biến, "shall" đôi khi được sử dụng trong câu điều kiện trang trọng, đặc biệt trong văn bản hành chính hoặc thư từ chính thức.
Ví dụ 14: If he shall continue to violate the rules, he will be expelled. (Nếu anh ta tiếp tục vi phạm quy định, anh ta sẽ bị đuổi.)
Sau đây, hãy cùng ôn lại các kiến thức chính về “shall” để giúp bạn ghi nhớ dễ hơn nhé:
Ta thường dùng “shall” để nói về những chuyện sẽ xảy ra, những việc bắt buộc phải làm, hoặc khi muốn đưa ra một gợi ý nào đó.
“Shall” và “will” khác nhau ở chỗ:
Trong các văn bản luật pháp, ”shall” mang nghĩa là phải làm, một cái gì đó bắt buộc, ví dụ như trong hợp đồng hoặc các quy định. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.