BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Similar Đi Với Giới Từ gì? Bí Quyết Dùng Chuẩn Như Người Bản Xứ

Be similar đi với giới từ gì cho hợp lý? Hãy cùng khám phá bài viết để hiểu rõ hơn về cấu trúc này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách rõ rệt.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Similar Là Gì?

"Similar" là tính từ chỉ sự tương tự hoặc giống nhau ở một vài khía cạnh, dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

 

Ví dụ 1: These two shirts are very similar in color. (Hai chiếc áo sơ mi này rất giống nhau về màu sắc.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Similar

"Similar" là một tính từ linh hoạt và thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng giữa các đối tượng. Dưới đây là một số cấu trúc tiêu chuẩn và ví dụ cụ thể:

 

Những cấu trúc cơ bản của similar đi với giới từ gì bao gồm:

 

"Similar" đứng trước danh từ: Mô tả đặc điểm tương đồng của danh từ.

 

"Similar" đứng sau động từ "to be": Chỉ ra sự tương đồng giữa chủ ngữ và đối tượng khác.

 

Ví dụ 2: The two situations are similar. (Hai tình huống này tương tự nhau.)

 

Be similar to + Danh từ/Đại từ

 

Đây là cấu trúc thông dụng nhất khi muốn diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng một cách rõ ràng.

 

Ví dụ 3: His opinion is similar to hers. (Ý kiến của anh ấy giống với ý kiến của cô ấy.)

 

Similar to + Danh từ/Đại từ

 

Cấu trúc này cũng được sử dụng rộng rãi để chỉ sự tương đồng.

 

Ví dụ 4: Similar to last year's conference, this year's event will focus on technology. (Tương tự như hội nghị năm ngoái, sự kiện năm nay sẽ tập trung vào công nghệ.)

 

Similar in + Danh từ

 

Cấu trúc này được dùng khi muốn chỉ rõ sự tương đồng về một khía cạnh cụ thể nào đó.

 

Ví dụ 5: The two designs are similar in style. (Hai thiết kế này giống nhau về phong cách.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Similar

Ngoài các cấu trúc cơ bản, "Similar" còn có nhiều biến thể giúp diễn đạt ý linh hoạt hơn.

 

  • Cấu Trúc Với Các Động Từ Liên Kết Khác

 

Chủ ngữ + Động từ liên kết + Similar + to + Đối tượng so sánh

 

Ví dụ 6: The new design looks similar to the old one. (Thiết kế mới trông tương tự với thiết kế cũ.)

 

  • Sử Dụng "Similar" Như Một Tính Từ Đứng Trước Danh Từ 

 

Similar + Danh từ + to + Danh từ/Đại từ

 

Ví dụ 7: They have similar experiences to ours. (Họ có những kinh nghiệm tương tự với kinh nghiệm của chúng tôi.)

 

  • Sử Dụng Trạng Từ Để Bổ Nghĩa Cho "Similar"

 

Trạng từ + Similar + to + Đối tượng so sánh

 

Ví dụ 8: Their approaches are remarkably similar to those of their competitors. (Cách tiếp cận của họ giống một cách đáng ngạc nhiên với cách tiếp cận của các đối thủ cạnh tranh.)

 

  • So Sánh Phức Tạp Hơn Với "As...As"

 

Chủ ngữ 1 + Động từ + as similar to + Đối tượng 1 + as + Chủ ngữ 2 + Động từ + to + Đối tượng 2

 

Ví dụ 9: This model is as similar to the previous one as the new software is to the old version. (Mẫu này tương tự với mẫu trước giống như phần mềm mới với phiên bản cũ.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của Similar

Mặc dù similar đi với giới từ gì là một câu hỏi khá đơn giản, nhưng vẫn có một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách để bạn tránh chúng:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người có xu hướng sử dụng sai giới từ "with" thay vì "to" sau "similar".

 

Cách tránh: Hãy luôn nhớ rằng giới từ chính xác đi với "similar" là "to".

 

Câu sai

This shirt is similar with that one.

Câu đúng

This shirt is similar to that one.


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Thừa Cụm Từ "To Each Other" Khi Đã Có "Similar"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi người học thêm cụm từ "to each other" sau "similar", điều này thường là không cần thiết vì bản thân từ "similar" đã mang ý nghĩa so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

 

Cách tránh: Tránh sử dụng "to each other" trừ khi bạn muốn nhấn mạnh sự tương tác hoặc mối quan hệ lẫn nhau giữa các đối tượng tương tự. Trong đa số các trường hợp so sánh đơn thuần, chỉ cần sử dụng "similar".

 

Câu sai

The opinions of the two candidates on this matter are similar to each other.

Câu đúng

The opinions of the two candidates on this matter are similar.


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Trạng Từ Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi người học sử dụng các trạng từ không phù hợp để bổ nghĩa cho similar đi với giới từ gì, gây ra sự không logic trong câu. 

 

Cách tránh: Chọn các trạng từ phù hợp để diễn tả mức độ tương đồng, ví dụ: "very similar", "quite similar", "slightly similar", "remarkably similar", "closely similar".

 

Câu sai

The two answers are completely similar, but one has a different number.

Câu đúng

The two answers are very similar, but one has a different number.


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Similar

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: "The company's approach to sustainable development is similar in principle to that adopted by its principal competitors." (Cách tiếp cận của công ty đối với phát triển bền vững về nguyên tắc là tương tự với cách mà các đối thủ cạnh tranh chính của họ đã áp dụng.)

 

Giải thích: "In principle" chỉ tương đồng về lý thuyết. "Principal competitors" trang trọng hơn "main competitors", thường dùng trong báo cáo kinh doanh.

 

Ví dụ 11: "While the two methodologies differ in their specific application, they are similar in their underlying theoretical framework." (Mặc dù hai phương pháp luận khác nhau trong ứng dụng cụ thể, chúng lại tương đồng về khung lý thuyết nền tảng.)

 

Giải thích: "Methodologies" và "theoretical framework" là thuật ngữ chuyên môn trong học thuật/kỹ thuật. Liên từ "while" tạo tương phản, tăng tính trang trọng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: "Your taste in music is really similar to mine!" (Gu âm nhạc của bạn giống tôi thật đấy!)

 

Giải thích: Sử dụng từ "really" để nhấn mạnh một cách thân mật. Câu này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thông thường giữa bạn bè hoặc người quen để thể hiện sự đồng điệu về sở thích.

 

Ví dụ 13: "Your new phone is so similar to mine, it's kinda creepy!" ("Điện thoại mới của cậu giống hệt của tớ, hơi ghê á!")

 

Giải thích: Cách dùng từ "kinda creepy" và dấu chấm than thể hiện sự thân mật và không trang trọng. Câu này thường được nói giữa bạn bè.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: "The findings of this study are similar to those reported in previous research, suggesting a consistency in the observed effect across different populations." ("Những phát hiện của nghiên cứu này tương tự với những phát hiện đã được báo cáo trong các nghiên cứu trước đây, cho thấy sự nhất quán trong hiệu quả quan sát được ở các quần thể khác nhau.")

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, "similar to" được dùng để so sánh kết quả của nghiên cứu hiện tại với các nghiên cứu trước đó, nhấn mạnh sự tương đồng về kết quả.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Similar

1.Có thể dùng từ nào để thay thế "similar" trong văn viết trang trọng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt chính giữa "similar" và "alike" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Similar but different" có phải là một cách diễn đạt hợp lý không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Phân biệt "similar to" với "similarly"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Những từ đồng nghĩa với "similar"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Của Similar

Để giúp bạn có được một cái nhìn tổng quát, cũng như dễ dàng khi ôn tập lại kiến thức. BrightCHAMPS xin gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của similar đi với giới từ gì ở dưới đây.

 

  • Similar đi với giới từ "to"

 

  • "Similar" không phải là "same": Similar" (tương tự) khác "same" (giống hệt).

 

  • Tránh dùng "similar with"

 

  • Tránh thêm cụm từ "to each other" sau "similar" vì bản thân "similar" đã mang ý nghĩa so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

 

  • Vị trí linh hoạt trong câu: "Similar" có thể đứng trước danh từ, sau động từ "to be" hoặc linking verbs.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Similar Đi Với Giới Từ gì? Bí Quyết Dùng Chuẩn Như Người Bản Xứ

Important Math Links IconNext to Similar Đi Với Giới Từ gì? Bí Quyết Dùng Chuẩn Như Người Bản Xứ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom