Last updated on July 8th, 2025
Be similar đi với giới từ gì cho hợp lý? Hãy cùng khám phá bài viết để hiểu rõ hơn về cấu trúc này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách rõ rệt.
"Similar" là tính từ chỉ sự tương tự hoặc giống nhau ở một vài khía cạnh, dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ 1: These two shirts are very similar in color. (Hai chiếc áo sơ mi này rất giống nhau về màu sắc.)
"Similar" là một tính từ linh hoạt và thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng giữa các đối tượng. Dưới đây là một số cấu trúc tiêu chuẩn và ví dụ cụ thể:
Những cấu trúc cơ bản của similar đi với giới từ gì bao gồm:
"Similar" đứng trước danh từ: Mô tả đặc điểm tương đồng của danh từ.
"Similar" đứng sau động từ "to be": Chỉ ra sự tương đồng giữa chủ ngữ và đối tượng khác.
Ví dụ 2: The two situations are similar. (Hai tình huống này tương tự nhau.)
Be similar to + Danh từ/Đại từ |
Đây là cấu trúc thông dụng nhất khi muốn diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng một cách rõ ràng.
Ví dụ 3: His opinion is similar to hers. (Ý kiến của anh ấy giống với ý kiến của cô ấy.)
Similar to + Danh từ/Đại từ |
Cấu trúc này cũng được sử dụng rộng rãi để chỉ sự tương đồng.
Ví dụ 4: Similar to last year's conference, this year's event will focus on technology. (Tương tự như hội nghị năm ngoái, sự kiện năm nay sẽ tập trung vào công nghệ.)
Similar in + Danh từ |
Cấu trúc này được dùng khi muốn chỉ rõ sự tương đồng về một khía cạnh cụ thể nào đó.
Ví dụ 5: The two designs are similar in style. (Hai thiết kế này giống nhau về phong cách.)
Ngoài các cấu trúc cơ bản, "Similar" còn có nhiều biến thể giúp diễn đạt ý linh hoạt hơn.
Chủ ngữ + Động từ liên kết + Similar + to + Đối tượng so sánh |
Ví dụ 6: The new design looks similar to the old one. (Thiết kế mới trông tương tự với thiết kế cũ.)
Similar + Danh từ + to + Danh từ/Đại từ |
Ví dụ 7: They have similar experiences to ours. (Họ có những kinh nghiệm tương tự với kinh nghiệm của chúng tôi.)
Trạng từ + Similar + to + Đối tượng so sánh |
Ví dụ 8: Their approaches are remarkably similar to those of their competitors. (Cách tiếp cận của họ giống một cách đáng ngạc nhiên với cách tiếp cận của các đối thủ cạnh tranh.)
Chủ ngữ 1 + Động từ + as similar to + Đối tượng 1 + as + Chủ ngữ 2 + Động từ + to + Đối tượng 2 |
Ví dụ 9: This model is as similar to the previous one as the new software is to the old version. (Mẫu này tương tự với mẫu trước giống như phần mềm mới với phiên bản cũ.)
Mặc dù similar đi với giới từ gì là một câu hỏi khá đơn giản, nhưng vẫn có một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách để bạn tránh chúng:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: "The company's approach to sustainable development is similar in principle to that adopted by its principal competitors." (Cách tiếp cận của công ty đối với phát triển bền vững về nguyên tắc là tương tự với cách mà các đối thủ cạnh tranh chính của họ đã áp dụng.)
Giải thích: "In principle" chỉ tương đồng về lý thuyết. "Principal competitors" trang trọng hơn "main competitors", thường dùng trong báo cáo kinh doanh.
Ví dụ 11: "While the two methodologies differ in their specific application, they are similar in their underlying theoretical framework." (Mặc dù hai phương pháp luận khác nhau trong ứng dụng cụ thể, chúng lại tương đồng về khung lý thuyết nền tảng.)
Giải thích: "Methodologies" và "theoretical framework" là thuật ngữ chuyên môn trong học thuật/kỹ thuật. Liên từ "while" tạo tương phản, tăng tính trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: "Your taste in music is really similar to mine!" (Gu âm nhạc của bạn giống tôi thật đấy!)
Giải thích: Sử dụng từ "really" để nhấn mạnh một cách thân mật. Câu này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thông thường giữa bạn bè hoặc người quen để thể hiện sự đồng điệu về sở thích.
Ví dụ 13: "Your new phone is so similar to mine, it's kinda creepy!" ("Điện thoại mới của cậu giống hệt của tớ, hơi ghê á!")
Giải thích: Cách dùng từ "kinda creepy" và dấu chấm than thể hiện sự thân mật và không trang trọng. Câu này thường được nói giữa bạn bè.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: "The findings of this study are similar to those reported in previous research, suggesting a consistency in the observed effect across different populations." ("Những phát hiện của nghiên cứu này tương tự với những phát hiện đã được báo cáo trong các nghiên cứu trước đây, cho thấy sự nhất quán trong hiệu quả quan sát được ở các quần thể khác nhau.")
Giải thích: Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, "similar to" được dùng để so sánh kết quả của nghiên cứu hiện tại với các nghiên cứu trước đó, nhấn mạnh sự tương đồng về kết quả.
Để giúp bạn có được một cái nhìn tổng quát, cũng như dễ dàng khi ôn tập lại kiến thức. BrightCHAMPS xin gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của similar đi với giới từ gì ở dưới đây.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.