BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Học Nhanh - Hiểu Sâu Với Cấu Trúc Make

Cấu trúc make thường được dùng để diễn tả hành động mà một người khiến người khác làm. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng và ví dụ của cấu trúc này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Make Là Gì?

Cấu trúc make được dùng để chỉ hành động khiến ai đó làm gì đó. Đây là một động từ đặc biệt vì nó thường đi với một tân ngữ chỉ người và một động từ nguyên mẫu không có "to".

 

Ví dụ 1: My mom makes me clean my room every weekend.

(Mẹ bắt tôi dọn phòng mỗi cuối tuần.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Make

Cấu trúc make là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động khiến ai đó làm gì hoặc tác động đến trạng thái, cảm xúc của một người. Cấu trúc cơ bản là của động từ này là: 

 

Make + someone + động từ nguyên mẫu / tính từ / danh từ

 

Với từng loại từ, cấu trúc make có quy tắc như sau: 

 

  • Với động từ nguyên mẫu (bare infinitive): Cấu trúc make được sử dụng để diễn tả hành động khiến ai đó phải thực hiện một việc gì đó mà họ không chủ động làm hoặc không có sự lựa chọn. 

 

  • Với tính từ (adj): Khi sử dụng "make" với tính từ, cấu trúc này diễn tả sự thay đổi cảm xúc, trạng thái của một người do tác động từ bên ngoài. 

 

  • Với danh từ (noun): Khi dùng "make" với danh từ, cấu trúc này diễn tả sự thay đổi về vai trò hoặc danh tính của một người. Đây là cách sử dụng khi muốn nói về việc một người được giao cho một vai trò mới hoặc trở thành một phần của một nhóm nào đó.

 

Ví dụ 2: The teacher made the students stay late. (Giáo viên bắt học sinh ở lại muộn.)

 

Ví dụ 3: The sad news made her depressed. (Tin buồn khiến cô ấy chán nản.)

 

Ví dụ 4: They made him their leader. (Họ đã chọn anh ấy làm lãnh đạo của họ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Make

Bên cạnh các cấu trúc cơ bản như make sb do sth hay make sb adj/noun, động từ make còn có nhiều cách sử dụng linh hoạt hơn để diễn tả sự tác động hoặc thay đổi đối với một đối tượng. 

 

  • Cấu Trúc Make Sb Do Sth

 

Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó buộc hoặc ép người khác làm một việc gì đó. Trong cấu trúc này, động từ theo sau make luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).

 

Công Thức: Make + Sb + V (bare infinitive)

 

Ví dụ 5: His strict rules made us arrive on time every day.

(Quy tắc nghiêm khắc của anh ấy khiến chúng tôi phải đến đúng giờ mỗi ngày.)

 

  • Cấu Trúc Make Sb Noun

 

Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả việc khiến ai đó trở thành một vai trò, một chức danh hay một danh xưng nào đó.

 

Công Thức: Make + Sb + Noun

 

Ví dụ 6: Years of dedication made him a great leader.

(Nhiều năm cống hiến đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.)

 

  • Cấu Trúc Make Sth Noun

 

Dùng để diễn tả quá trình tạo ra hoặc biến đổi một vật thành một thứ khác (không phổ biến bằng make sb sth.

 

Công Thức: Make + Sth + Noun

 

Ví dụ 7: The chef made the vegetables a delicious dish with his special recipe.

(Đầu bếp đã biến rau củ thành một món ăn ngon với công thức đặc biệt của mình.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, nhiều người học thường mắc lỗi khi dùng các cấu trúc make. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn có thể sử dụng một cách thành thạo cấu trúc này.

 

 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Động Từ Sau Make

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi này xảy ra khi người học thêm “to” trước động từ nguyên mẫu trong cấu trúc make sb do sth.

 

Sai

She made me to cry when she left.

Đúng

She made me cry when she left.

(Cô ấy làm tôi khóc khi cô ấy rời đi.)

 

Cách khắc phục: Nhớ rằng make sb do sth luôn đi với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Make Sb Do Sth Và Make Sb Doing Sth
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học thường dùng cấu trúc make sb doing sth, nhưng đây là một lỗi ngữ pháp.

 

Sai

The joke made everyone laughing loudly.

Đúng

The joke made everyone laugh loudly.

(Câu chuyện cười khiến mọi người cười to.)

 

Cách khắc phục: Chỉ sử dụng make sb do sth thay vì make sb doing sth, vì động từ sau make luôn ở dạng nguyên mẫu.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Make Sb Noun Không Đúng Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người nhầm lẫn khi dùng cấu trúc make sb noun, dẫn đến sai ngữ pháp hoặc không tự nhiên.

 

Sai

 His hard work made him to a doctor.

Đúng

His hard work made him a doctor.

(Sự chăm chỉ của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một bác sĩ.)

 

Cách khắc phục:

 

Không sử dụng giới từ “to” trong cấu trúc make sb noun.

Danh từ sau make sb phải là một danh hiệu, nghề nghiệp hoặc trạng thái.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Make

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc với make, dưới đây là những ví dụ chi tiết được phân loại theo từng ngữ cảnh cụ thể.

 

Trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc các tài liệu chính thức, cấu trúc make được sử dụng để diễn tả sự tác động hoặc thay đổi trong một tình huống mang tính chuyên môn.

 

Ví dụ 8: The new regulations made the company reconsider its financial policies.

(Các quy định mới khiến công ty phải xem xét lại chính sách tài chính của mình.)

 

Ví dụ 9: Scientific discoveries have made researchers question previous theories.

(Những khám phá khoa học đã khiến các nhà nghiên cứu đặt câu hỏi về các lý thuyết trước đó.)

 

Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc make thường được sử dụng để mô tả tác động của một người hoặc sự việc đến hành động hoặc cảm xúc của người khác.

 

Ví dụ 10: The movie made me cry at the end.

(Bộ phim khiến tôi khóc vào cuối phim.)

 

Ví dụ 11: Her kindness made everyone respect her.

(Sự tốt bụng của cô ấy khiến mọi người tôn trọng cô ấy.)

 

Khi viết bài luận, bài báo khoa học hoặc phân tích nghiên cứu, cấu trúc make có thể được sử dụng để trình bày mối quan hệ nhân quả một cách rõ ràng và logic.

 

Ví dụ 12: A well-structured argument can make your essay more persuasive.

(Một lập luận có cấu trúc tốt có thể làm cho bài luận của bạn thuyết phục hơn.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Make

1.Cấu trúc make sb do sth có thể dùng với tất cả các động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể sử dụng “make” với các cụm động từ (phrasal verbs) không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng “make” trong câu mệnh lệnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể đảo ngữ với “make” trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng “make” trong cấu trúc giả định hoặc giả thiết không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Make

Để bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể sử dụng cấu trúc make một cách linh hoạt, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những lưu ý quan trọng nhất dưới đây: 

 

  • Make sb adj: Dùng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái.

 

  • Make sb doing sth: Cấu trúc sai, phải dùng make sb do sth.

 

  • Make sb Noun: Chỉ việc biến ai thành một danh xưng, vị trí.

 

  • Make sb do sth ở các thì khác: Động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không "to".
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Quyết Học Nhanh - Hiểu Sâu Với Cấu Trúc Make

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom