Last updated on July 10th, 2025
Dress up là một cụm động từ trong tiếng Anh với nghĩa ăn diện, ăn mặc sang trọng cho dịp đặc biệt hoặc mặc đồ hóa trang. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc dress up nhé!
Dress up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, và nó có nghĩa là mặc quần áo đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn bình thường, thường là cho một dịp đặc biệt như tiệc tùng, đám cưới, buổi hẹn hò quan trọng, hoặc một sự kiện trang trọng.
Ví dụ 1: You don't have to dress up – it's just a casual get-together. (Bạn không cần phải ăn diện đâu - chỉ là một buổi tụ tập bình thường thôi.)
Ngoài ra, cụm từ này còn biểu thị đến việc mặc trang phục đặc biệt để trông giống một nhân vật nào đó, hoặc cho các dịp lễ hội như Halloween, hoặc khi trẻ em chơi trò đóng vai.
Ví dụ 2: The children love to dress up as pirates and princesses. (Bọn trẻ thích hóa trang thành cướp biển và công chúa.)
Dress up được sử dụng như thế nào và có quy tắc gì? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trong phần sau nhé.
Nghĩa: Ăn mặc trang trọng, ăn diện
Ta sử dụng dress up như nội động từ khi muốn nói về việc mặc quần áo đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn so với trang phục hàng ngày.
Ví dụ 3: We need to dress up for the gala tonight. (Chúng ta cần ăn mặc trang trọng cho buổi dạ tiệc tối nay.)
Nghĩa: Mặc đồ hóa trang, hóa trang
Dress up được dùng khi nói về việc mặc trang phục đặc biệt, thường là để trông giống một nhân vật nào đó, thường đi kèm với từ “as”.
Ví dụ 4: What are you going to dress up as for the party? (Bạn định hóa trang thành gì cho bữa tiệc vậy?)
Khi sử dụng dress up bạn cần lưu ý các quy tắc quan trọng sau:
Là Nội động từ
Trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt với nghĩa "ăn mặc trang trọng", "dress up" được dùng như một nội động từ.
Ví dụ 5: He dressed up for the interview.
Có thể dùng như một ngoại động từ
“Dress up" có thể là ngoại động từ tách rời chủ yếu khi mang nghĩa "hóa trang cho ai đó".
Ví dụ 6: They dressed the baby up in a cute outfit.
Quy tắc với Đại từ Tân ngữ
Khi dùng như ngoại động từ tách rời và tân ngữ là đại từ (him, her, it, them...), đại từ bắt buộc phải đứng giữa "dress" và "up"....
Ví dụ 7: She dressed him up as a clown. (Cô ấy hóa trang cho anh ấy thành một chú hề.)
Dress up vừa có thể dùng như một nội động từ, vừa có thể như một ngoại động từ. Sau đây là cấu trúc dress up chia theo từng loại động từ.
Khi chủ ngữ tự thực hiện hành động "dress up" cho chính mình.
Subject + dress up |
Ví dụ 8: I rarely dress up; I prefer casual clothes. (Tôi hiếm khi ăn diện; tôi thích quần áo thoải mái hơn.)
Chủ ngữ thực hiện hành động "dress up" cho người khác (tân ngữ).
Subject + dress + Object (Noun) + up Subject + dress + Object (Pronoun) + up |
Ví dụ 9: She dressed her little brother up as a pirate. (Cô ấy hóa trang cho em trai thành cướp biển.)
Theo dõi các ví dụ về cấu trúc dress up sau đây, bạn sẽ hiểu hơn cách sử dụng cấu trúc này trong các bài tập và tình huống hằng ngày.
Ví dụ 13: The official invitation requests that all attendees dress up for the dinner. (Thư mời chính thức yêu cầu tất cả người tham dự ăn mặc trang trọng cho bữa tối.)
→ Dùng "dress up" để chỉ yêu cầu về trang phục lịch sự, trang trọng trong một sự kiện chính thức.
Ví dụ 14: He clearly made an effort to dress up for the important client meeting, wearing his best suit. (Anh ấy rõ ràng đã cố gắng ăn mặc chỉn chu cho cuộc họp khách hàng quan trọng, mặc bộ vest đẹp nhất của mình.)
→ Nhấn mạnh sự nỗ lực trong việc chọn trang phục lịch sự, phù hợp hơn thường lệ để tạo ấn tượng tốt trong môi trường công việc.
Ví dụ 15: Nah, don't worry about it, you don't need to dress up – just come as you are! (Thôi, đừng lo, cậu không cần phải ăn diện đâu - cứ mặc đồ bình thường đến thôi!)
→ Dùng trong giao tiếp hàng ngày để nói rằng không cần thiết phải mặc đồ quá trang trọng.
Ví dụ 16: The kids love to dress up as pirates and princesses when they play. (Bọn trẻ thích hóa trang thành cướp biển và công chúa khi chúng chơi đùa.)
Giải thích: dress up nghĩa là mặc trang phục hóa trang, đóng giả thành nhân vật nào đó để chơi đùa hoặc cho dịp lễ hội (như Halloween).
Ví dụ 17: The research explores the cultural significance of why individuals dress up for religious festivals. (Nghiên cứu khám phá ý nghĩa văn hóa về lý do tại sao các cá nhân lại ăn mặc trang trọng/đặc biệt cho các lễ hội tôn giáo.)
→ Dùng dress up trong nghiên cứu học thuật để chỉ hành động mặc trang phục đặc biệt/trang trọng như một hiện tượng văn hóa cần phân tích.
Dạng 1: Trắc Nghiệm
It's a very formal wedding, so we really need to ______.
a) get dressed
b) dress down
c) dress up
d) wear out
For the school play, she decided to dress up ______ an old queen.
a) like
b) in
c) for
d) as
Đáp án:
c) dress up: "Dress up" có nghĩa là ăn mặc trang trọng, phù hợp với một đám cưới trang trọng (formal wedding).
d) as: Cấu trúc "dress up as + [someone/something]" có nghĩa là hóa trang thành ai đó/cái gì đó.
Dạng 2: Tìm Lỗi Sai
Đáp án:
Dạng 3: Hoàn Thành Câu
Câu hỏi: It's fun to ______ sometimes for a nice dinner out instead of always wearing jeans.
Đáp án: dress up
Giải thích: Điền "dress up" để hoàn thành ý nghĩa "Thỉnh thoảng ăn diện để đi ăn tối ngon lành thì cũng vui..."
Nếu bạn có nhu cầu học hỏi, trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh, đừng quên ghé thăm BrightCHAMPS nhé. Với hệ thống bài giảng được cá nhân hóa, ưu tiên phần thực hành, BrightCHAMPS luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.
Để có thể vận dụng nhuần nhuyễn cụm động từ này trong thực tế, hãy cùng BrightCHAMPS xem qua những chú thích quan trọng sau đây:
Dress up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, và nó có nghĩa là mặc quần áo đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn bình thường hoặc mặc đồ hóa trang
|