BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon108 Learners

Last updated on July 10th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Dress Up Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Cụm Từ Dress Up Đầy Đủ Nhất

Dress up là một cụm động từ trong tiếng Anh với nghĩa ăn diện, ăn mặc sang trọng cho dịp đặc biệt hoặc mặc đồ hóa trang. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc dress up nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Dress Up Nghĩa Là Gì?

Dress up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, và nó có nghĩa là mặc quần áo đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn bình thường, thường là cho một dịp đặc biệt như tiệc tùng, đám cưới, buổi hẹn hò quan trọng, hoặc một sự kiện trang trọng.

 

Ví dụ 1: You don't have to dress up – it's just a casual get-together. (Bạn không cần phải ăn diện đâu - chỉ là một buổi tụ tập bình thường thôi.)

 

Ngoài ra, cụm từ này còn biểu thị đến việc mặc trang phục đặc biệt để trông giống một nhân vật nào đó, hoặc cho các dịp lễ hội như Halloween, hoặc khi trẻ em chơi trò đóng vai. 

 

Ví dụ 2: The children love to dress up as pirates and princesses. (Bọn trẻ thích hóa trang thành cướp biển và công chúa.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Và Quy Tắc Trong Dress Up Là Gì

Dress up được sử dụng như thế nào và có quy tắc gì? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trong phần sau nhé.

 

  • Cách Dùng Dress Up


Nghĩa: Ăn mặc trang trọng, ăn diện


Ta sử dụng dress up như nội động từ khi muốn nói về việc mặc quần áo đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn so với trang phục hàng ngày. 


Ví dụ 3: We need to dress up for the gala tonight. (Chúng ta cần ăn mặc trang trọng cho buổi dạ tiệc tối nay.)


Nghĩa: Mặc đồ hóa trang, hóa trang


Dress up được dùng khi nói về việc mặc trang phục đặc biệt, thường là để trông giống một nhân vật nào đó, thường đi kèm với từ “as”. 


Ví dụ 4: What are you going to dress up as for the party? (Bạn định hóa trang thành gì cho bữa tiệc vậy?)

 

  • Quy Tắc Sử Dụng Dress Up Là Gì


Khi sử dụng dress up bạn cần lưu ý các quy tắc quan trọng sau: 


Là Nội động từ 


Trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt với nghĩa "ăn mặc trang trọng", "dress up" được dùng như một nội động từ.


Ví dụ 5: He dressed up for the interview.


Có thể dùng như một ngoại động từ 


“Dress up" có thể là ngoại động từ tách rời chủ yếu khi mang nghĩa "hóa trang cho ai đó".


Ví dụ 6: They dressed the baby up in a cute outfit.


Quy tắc với Đại từ Tân ngữ


Khi dùng như ngoại động từ tách rời và tân ngữ là đại từ (him, her, it, them...), đại từ bắt buộc phải đứng giữa "dress" và "up"....


Ví dụ 7: She dressed him up as a clown. (Cô ấy hóa trang cho anh ấy thành một chú hề.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cụm Từ Dress Up Là GÌ?

Dress up vừa có thể dùng như một nội động từ, vừa có thể như một ngoại động từ. Sau đây là cấu trúc dress up chia theo từng loại động từ. 

 

  • Nội Động Từ Dress Up


Khi chủ ngữ tự thực hiện hành động "dress up" cho chính mình.

 

Subject + dress up

 

Ví dụ 8:  I rarely dress up; I prefer casual clothes. (Tôi hiếm khi ăn diện; tôi thích quần áo thoải mái hơn.)

 

  • Ngoại Động Từ Tách Rời


Chủ ngữ thực hiện hành động "dress up" cho người khác (tân ngữ).

 

Subject + dress + Object (Noun) + up
Subject + dress + Object (Pronoun) + up

 

Ví dụ 9: She dressed her little brother up as a pirate. (Cô ấy hóa trang cho em trai thành cướp biển.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Dress Up

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn "Dress Up" Với "Get Dressed"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi sai khá phổ biến. Get dressed chỉ mang nghĩa là mặc quần áo thông thường. Còn dress up là mặc đồ đẹp hơn, trang trọng hơn bình thường hoặc mặc đồ hóa trang.


Ví dụ 10: Khi bạn mặc đồ đi làm

 

Sai I need to dress up quickly and go to work.
Đúng I need to get dressed quickly and go to work. (Tôi cần phải mặc quần áo nhanh chóng và đi làm.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Đặt Sai Vị Trí Tân Ngữ Khi Là Đại Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Quy tắc quan trọng với "dress up" khi hóa trang cho người khác: Nếu tân ngữ là đại từ (him, her, it...), nó bắt buộc phải được đặt giữa "dress" và "up".
 

Ví dụ 11: 
 

Sai

She dressed up him as a superhero.

Đúng

She dressed him up as a superhero. (Cô ấy mặc cho anh ấy trang phục như một siêu anh hùng.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Sai Giới Từ Khi Dùng Dress Up Với Nghĩa Hóa Trang
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi muốn nói hóa trang thành ai/cái gì, giới từ phổ biến và chuẩn nhất là "as". Dùng giới từ khác hoặc bỏ quên giới từ có thể làm câu sai hoặc kém tự nhiên.
 

Ví dụ 12: 
 

Sai

The kids dressed up elves.

Đúng

The kids dressed up as elves. (Những đứa trẻ hóa trang thành yêu tinh.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Dress Up

Theo dõi các ví dụ về cấu trúc dress up sau đây, bạn sẽ hiểu hơn cách sử dụng cấu trúc này trong các bài tập và tình huống hằng ngày. 


Ví dụ 13: The official invitation requests that all attendees dress up for the dinner. (Thư mời chính thức yêu cầu tất cả người tham dự ăn mặc trang trọng cho bữa tối.)


→ Dùng "dress up" để chỉ yêu cầu về trang phục lịch sự, trang trọng trong một sự kiện chính thức.


Ví dụ 14: He clearly made an effort to dress up for the important client meeting, wearing his best suit. (Anh ấy rõ ràng đã cố gắng ăn mặc chỉn chu cho cuộc họp khách hàng quan trọng, mặc bộ vest đẹp nhất của mình.)


→ Nhấn mạnh sự nỗ lực trong việc chọn trang phục lịch sự, phù hợp hơn thường lệ để tạo ấn tượng tốt trong môi trường công việc.


Ví dụ 15: Nah, don't worry about it, you don't need to dress up – just come as you are! (Thôi, đừng lo, cậu không cần phải ăn diện đâu - cứ mặc đồ bình thường đến thôi!)


→ Dùng trong giao tiếp hàng ngày để nói rằng không cần thiết phải mặc đồ quá trang trọng.


Ví dụ 16: The kids love to dress up as pirates and princesses when they play. (Bọn trẻ thích hóa trang thành cướp biển và công chúa khi chúng chơi đùa.)


Giải thích: dress up nghĩa là mặc trang phục hóa trang, đóng giả thành nhân vật nào đó để chơi đùa hoặc cho dịp lễ hội (như Halloween).


Ví dụ 17: The research explores the cultural significance of why individuals dress up for religious festivals. (Nghiên cứu khám phá ý nghĩa văn hóa về lý do tại sao các cá nhân lại ăn mặc trang trọng/đặc biệt cho các lễ hội tôn giáo.)


→ Dùng dress up trong nghiên cứu học thuật để chỉ hành động mặc trang phục đặc biệt/trang trọng như một hiện tượng văn hóa cần phân tích.
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Ứng Dụng Dress Up

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Dạng 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

It's a very formal wedding, so we really need to ______.
a) get dressed
b) dress down
c) dress up
d) wear out


For the school play, she decided to dress up ______ an old queen.
a) like
b) in
c) for
d) as
 

Explanation

Đáp án: 


c) dress up: "Dress up" có nghĩa là ăn mặc trang trọng, phù hợp với một đám cưới trang trọng (formal wedding).


d) as: Cấu trúc "dress up as + [someone/something]" có nghĩa là hóa trang thành ai đó/cái gì đó.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Dạng 2: Tìm Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Her mom helped dress up her as Cinderella for the costume party.
  2. Every morning, I dress up quickly before heading to the office for a normal workday

Explanation

Đáp án:

 

  1. Sửa lại: dress her up: Khi "dress up" có tân ngữ chỉ người (her) theo sau và mang nghĩa là giúp ai đó mặc đồ (đặc biệt là đồ hóa trang/lịch sự), nó là cụm động từ tách được nên tân ngữ phải đứng giữa.
  2. Sửa lại: get dressed: Việc mặc quần áo thông thường hàng ngày dùng "get dressed", còn "dress up" thường chỉ việc ăn mặc trang trọng/đặc biệt hơn bình thường cho một dịp nào đó.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Dạng 3: Hoàn Thành Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu hỏi: It's fun to ______ sometimes for a nice dinner out instead of always wearing jeans.

Explanation

Đáp án: dress up
Giải thích: Điền "dress up" để hoàn thành ý nghĩa "Thỉnh thoảng ăn diện để đi ăn tối ngon lành thì cũng vui..."
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nếu bạn có nhu cầu học hỏi, trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh, đừng quên ghé thăm BrightCHAMPS nhé. Với hệ thống bài giảng được cá nhân hóa, ưu tiên phần thực hành, BrightCHAMPS luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Dress Up

1.Khi nào tôi nên dùng dress up?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Dress up khác gì với get dressed?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Dress up và dress down khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ trái nghĩa với "dress up" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Dress up" có dùng cho trẻ em được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Dress Up

Để có thể vận dụng nhuần nhuyễn cụm động từ này trong thực tế, hãy cùng BrightCHAMPS xem qua những chú thích quan trọng sau đây:

 

Dress up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, và nó có nghĩa là mặc quần áo đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn bình thường hoặc mặc đồ hóa trang

 
Cấu Trúc khi dress up là nội động từ: Subject + dress up


Cấu Trúc khi dress up là ngoại động từ: Subject + dress + Object (Noun) + up / Subject + dress + Object (Pronoun) + up

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Dress Up Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Cụm Từ Dress Up Đầy Đủ Nhất

Important Math Links IconNext to Dress Up Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Cụm Từ Dress Up Đầy Đủ Nhất

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom