BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tất Tần Tật Về Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh

Tính từ bất quy tắc là những tính từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển đổi sang dạng So Sánh Hơn và So Sánh Nhất. Chúng cần được ghi nhớ riêng biệt.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tính Từ Bất Quy Tắc Là Gì?

Tính từ bất quy tắc là những tính từ không tuân theo quy tắc thêm -er hoặc -est khi chuyển sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất.

 

Ví dụ 1: Good → Better → Best (Tốt → Tốt hơn → Tốt nhất)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Tính Từ Bất Quy Tắc

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng đúng các tính từ bất quy tắc trong so sánh!

 

  • Quy Tắc Chuyển Đổi Tính Từ Bất Quy Tắc

 

Không thể thêm -er hoặc -est như tính từ thông thường, mà phải học thuộc bảng tính từ bất quy tắc.

 

Ví dụ 2: Bad → Worse → Worst (Xấu → Xấu hơn → Xấu nhất)

 

  • Cách Sử Dụng Đúng Tính Từ Bất Quy Tắc

 

Dùng dạng so sánh hơn để so sánh hai đối tượng

 

Ví dụ 3: This restaurant is better than the one we visited last week. (Nhà hàng này tốt hơn nhà hàng chúng ta đã ghé tuần trước.)

 

Dùng dạng so sánh nhất để so sánh từ ba đối tượng trở lên

 

Ví dụ 4: He is the best student in the class. (Anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Tính Từ Bất Quy Tắc

Tính từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển đổi giữa các dạng. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

 

  • Cấu Trúc Câu Tiêu Chuẩn với Tính Từ Bất Quy Tắc

 

Trong tiếng Anh, tính từ có ba cấp độ: nguyên thể (base form), so sánh hơn (comparative), và so sánh nhất (superlative). Với tính từ bất quy tắc, các dạng này thay đổi hoàn toàn thay vì thêm -er hoặc -est.

 

Cấu trúc cơ bản:

 

So sánh hơn: 

 

Subject + verb + irregular adjective (comparative) + than + object

 

Ví dụ 5: This exam is worse than the previous one. (Bài kiểm tra này tệ hơn bài trước.)

 

So sánh nhất: 

 

Subject + verb + the + irregular adjective (superlative) + noun

 

Ví dụ 6: She is the best student in our class. (Cô ấy là học sinh xuất sắc nhất trong lớp.)

 

  • Các Biến Thể trong Ngữ Cảnh Khác Nhau

 

Tính Từ So Sánh Bất Quy Tắc trong So Sánh Hơn

 

Một số tính từ thay đổi hoàn toàn khi chuyển sang dạng so sánh hơn.

 

Good → better (tốt → tốt hơn)

Bad → worse (xấu → tệ hơn)

Far → farther/further (xa → xa hơn)

 

Ví dụ 7: This solution is better than the previous one. (Giải pháp này tốt hơn giải pháp trước.)

 

Tính Từ Bất Quy Tắc Trong So Sánh Nhất

 

Dạng so sánh nhất của tính từ bất quy tắc cũng thay đổi hoàn toàn.

 

Good → the best (tốt → tốt nhất)

Bad → the worst (xấu → tệ nhất)

Far → the farthest/the furthest (xa → xa nhất)

 

Ví dụ 8: That was the worst movie I have ever seen. (Đó là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Khi Sử Dụng Tính Từ Bất Quy Tắc

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục 5 lỗi thường gặp khi sử dụng tính từ so sánh bất quy tắc.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm -Er Hoặc -Est Vào Tính Từ Bất Quy Tắc
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Không áp dụng quy tắc thêm -er hoặc -est với tính từ bất quy tắc. Hãy học thuộc các dạng so sánh đặc biệt của tính từ.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

This solution is gooder than the previous one.

Câu đúng

This solution is better than the previous one. (Giải pháp này tốt hơn giải pháp trước.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm giữa dạng so sánh hơn và so sánh nhất

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Những từ như better, worse, best, worst đã mang nghĩa so sánh, không cần thêm từ chỉ cấp độ.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

This is the most best book I have read.

Câu đúng

This is the best book I have read. (Đây là cuốn sách hay nhất tôi từng đọc.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai thứ tự của tính từ bất quy tắc trong câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Worse dùng trong so sánh hơn. (This situation is worse than before.)

 

Worst dùng trong so sánh nhất. (This is the worst situation ever.)

 

Ví dụ 11:

 

Câu sai

This is the worse day of my life.

Câu đúng

This is the worst day of my life. (Đây là ngày tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi.)


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ về Tính Từ Bất Quy Tắc

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: The economic situation of our company is worse than it was last year, according to the latest report. (Tình hình kinh tế của công ty chúng ta tồi tệ hơn so với năm ngoái, theo báo cáo mới nhất.)

 

"Worse" là dạng so sánh hơn của "bad", được sử dụng khi so sánh tình trạng kinh tế giữa hai thời điểm.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: Wow, this pizza is even better than the one we had yesterday! (Wow, chiếc pizza này còn ngon hơn cái hôm qua!)

 

"Better" là dạng so sánh hơn của "good", dùng để so sánh chất lượng hai chiếc pizza.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: Students who practice regularly, tend to perform better in exams. (Những học sinh luyện tập thường xuyên có xu hướng làm bài thi tốt hơn.)

 

"Better" được sử dụng để thể hiện sự cải thiện trong kết quả học tập.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Trong Câu Sử Dụng So Sánh Nhất

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 15: This is the worst decision the company has ever made. (Đây là quyết định tồi tệ nhất mà công ty từng đưa ra.)

 

"Worst" là dạng so sánh nhất của "bad", nhấn mạnh mức độ tồi tệ nhất trong một tập hợp các quyết định.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Giao Tiếp Hằng Ngày

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 16: I think this route is shorter, but the other one is faster. (Tớ nghĩ tuyến đường này ngắn hơn, nhưng tuyến kia đi nhanh hơn.)

 

→ "Shorter" và "faster" là dạng so sánh hơn của hai tính từ bất quy tắc "short" và "fast", dùng để so sánh hai lựa chọn trong cuộc sống thường ngày.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Tính Từ Bất Quy Tắc

1.Có phải tất cả tính từ đều tuân theo quy tắc thêm “-er” hoặc “-est” khi so sánh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Farther" và "Further" có thể dùng thay thế nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tính từ bất quy tắc có thể dùng trong so sánh ngang bằng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có những tính từ nào vừa có dạng so sánh bất quy tắc vừa có dạng thông thường?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng tính từ bất quy tắc trong câu bị động hoặc mệnh đề không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Tính Từ Bất Quy Tắc

  • Tính từ bất quy tắc: Là những tính từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).

 

  • Dạng so sánh hơn (comparative): Dùng để so sánh hai đối tượng.

 

  • Dạng so sánh nhất (superlative): Dùng để so sánh ba đối tượng trở lên.

 

  • Farther vs. Further: Farther dùng cho khoảng cách vật lý, Further mang nghĩa trừu tượng.

 

  • Elder vs. Older: Elder dùng trong mối quan hệ gia đình, Older dùng chung cho mọi tình huống.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tất Tần Tật Về Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Tất Tần Tật Về Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom