Last updated on July 13th, 2025
"Where" là một từ không thể thiếu khi bạn muốn hỏi hoặc mô tả về một địa điểm trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ cùng bạn khám phá cách dùng “where” đúng chuẩn qua ví dụ thực tế nhé.
"Where" là từ để hỏi dùng nhằm xác định địa điểm hoặc vị trí trong câu. Đây là một trong những từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong cả câu hỏi trực tiếp lẫn gián tiếp.
Ví dụ 1: Where is the restaurant? (Nhà hàng ở đâu?)
Để sử dụng "where" một cách hiệu quả và chính xác, bạn cần nắm rõ những ngữ cảnh thông dụng mà từ này thường được dùng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
Dùng Where Trong Câu Hỏi Trực Tiếp
Đây là cách dùng quen thuộc nhất – khi bạn muốn hỏi ai đó về một địa điểm cụ thể. Trong loại câu này, “where” luôn đứng ở đầu câu.
Ví dụ 2: Where is the nearest train station? (Ga tàu gần nhất ở đâu?)
Dùng Where Trong Câu Phụ
Khi "where" nằm trong mệnh đề phụ, nó không còn là từ hỏi đơn thuần mà trở thành một từ nối – dẫn vào thông tin về địa điểm.
Ví dụ 3: I don't know where she went. (Tôi không biết cô ấy đã đi đâu.)
Dùng Where Trong Mệnh Đề Quan Hệ
"Where" có thể thay thế cho cụm từ như the place hoặc the location để nối mệnh đề chính với phần giải thích nơi điều gì đó xảy ra.
Ví dụ 4: This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi đã lớn lên.)
Tùy vào mục đích sử dụng, "where" có thể xuất hiện trong nhiều kiểu câu với những vai trò ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc thông dụng nhất mà bạn sẽ thường gặp khi học và giao tiếp tiếng Anh:
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Câu hỏi trực tiếp |
Where + be/do/does/did + chủ ngữ + (động từ)? |
Ví dụ 5: Where did you park the car? (Bạn đậu xe ở đâu vậy?) Ví dụ 6: Where are they meeting tonight? (Tối nay họ gặp nhau ở đâu vậy?) |
Câu phụ (gián tiếp) |
Chủ ngữ + động từ + where + chủ ngữ + động từ...
|
Ví dụ 7: He doesn’t know where she lives now. (Anh ấy không biết cô ấy hiện đang sống ở đâu.) Ví dụ 8: Can you tell me where the bus stop is? (Bạn có thể cho tôi biết trạm xe buýt ở đâu không?) |
Mệnh đề quan hệ |
Danh từ chỉ nơi chốn + where + mệnh đề
|
Ví dụ 9: That’s the cafe where we first met. (Đó là quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau lần đầu.) Ví dụ 10: This is the corner where the accident happened. (Đây là góc đường nơi vụ tai nạn xảy ra.) |
Hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua một vài lỗi thường gặp – và cách "gỡ rối" chúng một cách mượt mà.
Dưới đây là một vài ví dụ thể hiện rõ cách sử dụng where, giúp bạn dễ dàng áp dụng đúng trong từng tình huống giao tiếp.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: This is the hall where the annual shareholders' meeting was conducted. (Đây là hội trường nơi buổi họp cổ đông thường niên đã diễn ra.)
Giải thích: Trong các văn bản hành chính hoặc báo cáo, “where” được dùng để gắn kết mạch lạc giữa địa điểm và hành động đã xảy ra.
Ví dụ 15: The university has built a new lab where groundbreaking research is being carried out. (Trường đại học đã xây dựng một phòng thí nghiệm mới, nơi các nghiên cứu đột phá đang được tiến hành.)
Giải thích: "Where" làm cầu nối tự nhiên giữa danh từ “lab” và hành động tiếp theo, tạo cảm giác học thuật, nghiêm túc.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: Where did you leave your backpack? I couldn’t find it anywhere. (Cậu để ba lô ở đâu vậy? Mình tìm khắp mà không thấy.)
Giải thích: Dùng “where” để hỏi nhanh trong một tình huống hằng ngày, đơn giản và tự nhiên.
Ví dụ 17: I can’t remember where we parked the car last night. (Tôi không nhớ nổi là tối qua mình đã đậu xe ở đâu nữa.)
Giải thích: Đây là cách dùng “where” trong mệnh đề phụ, diễn tả tình huống đời thường, gần gũi và dễ bắt gặp.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: The research focuses on where students prefer to study most effectively. (Nghiên cứu tập trung vào nơi mà sinh viên thích học hiệu quả nhất.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, câu này dùng "where" để chỉ địa điểm mà sinh viên chọn để học.
Ví dụ 19: We are analyzing where biodiversity loss is most severe across ecosystems. (Chúng tôi đang phân tích những nơi tổn thất đa dạng sinh học diễn ra nghiêm trọng nhất trên các hệ sinh thái.)
Giải thích: Câu này sử dụng “where” để chỉ rõ các địa điểm nghiên cứu – một phần thiết yếu trong các bài phân tích khoa học môi trường.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Chọn câu đúng:
A. Where is the nearest hospital?
B. Where the nearest hospital is?
C. Where the nearest hospital?
A (Câu hỏi trực tiếp cần đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. Can you tell me __________ the library is?
2. This is the city __________ I was born.
1. where (Đây là câu hỏi gián tiếp, nên không đảo trợ động từ)
2. where (Câu dùng mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn → "where" thay thế cho “in the city”)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
Chỉnh sửa câu sau sao cho đúng ngữ pháp:
1. I don't know where is he going.
2. Where is you live a nice place.
1. I don’t know where he is going. (Trong câu gián tiếp, không đảo ngược chủ ngữ và động từ → giữ nguyên trật tự như câu trần thuật.)
2. Where you live is a nice place. (Câu này có chủ ngữ là mệnh đề “Where you live” → không đảo “is” lên đầu câu như trong câu hỏi.)
Từ “where” tưởng chừng đơn giản, nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh – từ câu hỏi thường ngày đến cấu trúc học thuật. Việc sử dụng đúng “where” không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn, mà còn thể hiện sự chính xác và tinh tế trong cách diễn đạt.
BrightCHAMPS tổng hợp ngắn gọn cho bạn những điểm mấu chốt quan trọng sau đây về cách dùng where:
“Where” dùng để hỏi hoặc chỉ nơi chốn trong các câu hỏi, câu phụ và mệnh đề quan hệ.
Trong câu gián tiếp hoặc câu phụ, “where” dẫn đầu mệnh đề nhưng không đảo ngữ → I know where she went.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.