BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh: Hiểu Đúng, Dùng Chuẩn!

Đại từ phản thân là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp nhấn mạnh chủ ngữ hoặc diễn tả hành động thực hiện lên chính mình. Hiểu rõ cách dùng để tránh những lỗi phổ biến!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Đại Từ Phản Thân Là Gì?

Đại từ phản thân trong tiếng Anh là những đại từ được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc vật. Các đại từ phản thân tiếng Anh bao gồm: myself, yourself, himself,...

 

Ví dụ 1: I cut myself while cooking. (Tôi làm mình bị thương khi nấu ăn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Đại Từ Phản Thân

Đại từ phản thân trong tiếng Anh được dùng khi hành động của động từ ảnh hưởng trực tiếp đến chính chủ ngữ. Dưới đây là các quy tắc cơ bản khi sử dụng đại từ phản thân:

 

  • Sử Dụng Khi Chủ Ngữ Và Tân Ngữ Là Cùng Một Người Hoặc Vật

 

Đại từ phản thân được dùng khi hành động của động từ ảnh hưởng trực tiếp đến chính chủ ngữ.

 

Ví dụ 2: She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn chính mình trong gương.)

 

  • Dùng Đại Từ Phản Thân Để Nhấn Mạnh Hành Động Của Chủ Ngữ

 

Đại từ phản thân cũng có thể dùng để nhấn mạnh rằng chủ ngữ thực hiện hành động một mình hoặc độc lập, không cần sự giúp đỡ.

 

Ví dụ 3: He solved the problem himself. (Anh ấy tự giải quyết vấn đề đó.)

 

  • Dùng Với Các Động Từ Cần Tân Ngữ

 

Đại từ phản thân dùng khi động từ yêu cầu tân ngữ và hành động tác động lên chính chủ ngữ.

 

Ví dụ 4: She hurt herself while playing tennis. (Cô ấy làm mình bị thương khi chơi tennis.)

 

  • Không Dùng Đại Từ Phản Thân Với Động Từ Không Yêu Cầu Tân Ngữ

 

Nếu động từ không yêu cầu tân ngữ, không dùng đại từ phản thân.

 

Ví dụ 5: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.) (Không dùng đại từ phản thân trong câu này vì động từ ‘sings’ không tác động lên chính cô ấy.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Đại Từ Phản Thân

Cùng khám phá một số cấu trúc thường gặp để sử dụng đại từ phản thân đúng cách nhé!

 

  • Cấu Trúc Cơ Bản
     

Chủ ngữ + Động từ + Đại từ phản thân

 

Đây là cấu trúc đơn giản nhất khi chủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình.

 

Ví dụ 6: He dressed himself quickly. (Anh ấy tự mặc đồ nhanh chóng.)

 

  • Cấu Trúc Nhấn Mạnh
     

Chủ ngữ + Động từ + Đại từ phản thân + (Phần còn lại của câu)

 

Cấu trúc này dùng đại từ phản thân không phải để chỉ hành động tác động lên chính chủ ngữ, mà để nhấn mạnh rằng hành động đó được thực hiện hoàn toàn bởi chủ ngữ.

 

Ví dụ 7: They built the house themselves. (Họ tự xây dựng ngôi nhà.)

 

  • Cấu Trúc Với Động Từ Phản Thân
     

Chủ ngữ + Động từ (phản thân) + Đại từ phản thân

 

Một số động từ có thể yêu cầu sử dụng đại từ phản thân, vì hành động của động từ tác động trực tiếp lên chính chủ ngữ. 

 

Ví dụ 8: I enjoyed myself at the party. (Tôi tận hưởng chính mình tại bữa tiệc.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Đại Từ Phản Thân

Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và tránh những sai lầm này để cải thiện khả năng giao tiếp!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Đại Từ Phản Thân Sai Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng đại từ phản thân không đúng với chủ ngữ trong câu.
 

Ví dụ sai

She blamed theyselves for the mistake.

Ví dụ đúng

She blamed herself for the mistake. (Cô ấy đổ lỗi cho chính mình về sai lầm.)

 

Cách tránh: Đảm bảo rằng đại từ phản thân luôn phù hợp với chủ ngữ. Đại từ phản thân phải tuân theo dạng số ít/số nhiều, ngôi thứ nhất, thứ hai, hay thứ ba.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Đại Từ Phản Thân Trong Câu Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng đại từ phản thân trong câu mà chủ ngữ không thực hiện hành động lên chính mình.
 

Ví dụ sai

I washed myself the dishes.

Ví dụ đúng

I washed the dishes. (Tôi rửa bát đĩa.)

 

Cách tránh: Đại từ phản thân chỉ được sử dụng khi hành động tác động trực tiếp lên chính chủ ngữ hoặc để nhấn mạnh hành động.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Đại Từ Phản Thân Với Động Từ Không Yêu Cầu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng đại từ phản thân với động từ không yêu cầu. 
 

Ví dụ sai

I always enjoy myself the party.

Ví dụ đúng

I always enjoy the party. (Tôi luôn tận hưởng bữa tiệc.)

 

Cách tránh: Chỉ dùng đại từ phản thân với các động từ phản thân (như: hurt, enjoy, introduce, etc.) 
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Đại Từ Phản Thân

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong ngữ cảnh trang trọng, đại từ phản thân được sử dụng để chỉ hành động mà chủ ngữ tự thực hiện lên chính mình. 

 

Ví dụ 9: The CEO introduced himself to the new employees. (Giám đốc điều hành đã tự giới thiệu với các nhân viên mới.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong các tình huống không trang trọng, đại từ phản thân được dùng để chỉ các hành động mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình, có thể là những hành động vô tình hoặc có chủ đích.

 

Ví dụ 10: I hurt myself while playing basketball. (Tôi làm mình bị thương khi chơi bóng rổ.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong ngữ cảnh học thuật, đại từ phản thân thường được sử dụng để diễn đạt các hành động tự thể hiện hoặc tự thể hiện trong một quá trình học tập, nghiên cứu.

 

Ví dụ 11: The students pride themselves on their academic achievements. (Các học sinh tự hào về thành tích học tập của mình.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Hướng Dẫn Sử Dụng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Đại từ phản thân được dùng khi người dùng thao tác hoặc thực hiện hành động trên thiết bị/máy móc một cách độc lập.

 

Ví dụ 12: You can install the software yourself by following these steps. (Bạn có thể tự cài đặt phần mềm bằng cách làm theo các bước này.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Nghệ Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Đại từ phản thân được dùng để thể hiện việc tự khám phá, tự biểu đạt hay thể hiện nội tâm qua nghệ thuật.

 

Ví dụ 13: The artist expressed himself through his paintings. (Người nghệ sĩ thể hiện bản thân qua các bức tranh.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Đại Từ Phản Thân

1.Đại từ phản thân có chức năng gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào sử dụng đại từ phản thân?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Đại từ phản thân có thể đứng ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Danh sách đầy đủ của các đại từ phản thân trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao chúng ta không thể dùng đại từ phản thân với tất cả các động từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Đại Từ Phản Thân

BrightCHAMPS cũng đã tổng hợp dưới đây là một số chú thích quan trọng về đại từ phản thân trong tiếng Anh để bạn nắm rõ các khái niệm cơ bản và cách sử dụng:
 

  • Các đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, và themselves

 

  • Cấu trúc đại từ phản thân: Chủ ngữ + động từ + đại từ phản thân 

 

  • Không dùng đại từ phản thân cho tất cả các động từ, chỉ những động từ có tính tự động

 

  • Không sử dụng đại từ phản thân với động từ không yêu cầu 

 

  • Đại từ phản thân có thể dùng trong cả câu khẳng định, phủ định và câu hỏi 

 

  • Đại từ phản thân không dùng với danh từ 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh: Hiểu Đúng, Dùng Chuẩn!

Important Math Links IconNext to Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh: Hiểu Đúng, Dùng Chuẩn!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom