Last updated on July 9th, 2025
Đại từ phản thân là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp nhấn mạnh chủ ngữ hoặc diễn tả hành động thực hiện lên chính mình. Hiểu rõ cách dùng để tránh những lỗi phổ biến!
Đại từ phản thân trong tiếng Anh là những đại từ được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc vật. Các đại từ phản thân tiếng Anh bao gồm: myself, yourself, himself,...
Ví dụ 1: I cut myself while cooking. (Tôi làm mình bị thương khi nấu ăn.)
Đại từ phản thân trong tiếng Anh được dùng khi hành động của động từ ảnh hưởng trực tiếp đến chính chủ ngữ. Dưới đây là các quy tắc cơ bản khi sử dụng đại từ phản thân:
Đại từ phản thân được dùng khi hành động của động từ ảnh hưởng trực tiếp đến chính chủ ngữ.
Ví dụ 2: She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn chính mình trong gương.)
Đại từ phản thân cũng có thể dùng để nhấn mạnh rằng chủ ngữ thực hiện hành động một mình hoặc độc lập, không cần sự giúp đỡ.
Ví dụ 3: He solved the problem himself. (Anh ấy tự giải quyết vấn đề đó.)
Đại từ phản thân dùng khi động từ yêu cầu tân ngữ và hành động tác động lên chính chủ ngữ.
Ví dụ 4: She hurt herself while playing tennis. (Cô ấy làm mình bị thương khi chơi tennis.)
Nếu động từ không yêu cầu tân ngữ, không dùng đại từ phản thân.
Ví dụ 5: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.) (Không dùng đại từ phản thân trong câu này vì động từ ‘sings’ không tác động lên chính cô ấy.)
Cùng khám phá một số cấu trúc thường gặp để sử dụng đại từ phản thân đúng cách nhé!
Chủ ngữ + Động từ + Đại từ phản thân |
Đây là cấu trúc đơn giản nhất khi chủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình.
Ví dụ 6: He dressed himself quickly. (Anh ấy tự mặc đồ nhanh chóng.)
Chủ ngữ + Động từ + Đại từ phản thân + (Phần còn lại của câu) |
Cấu trúc này dùng đại từ phản thân không phải để chỉ hành động tác động lên chính chủ ngữ, mà để nhấn mạnh rằng hành động đó được thực hiện hoàn toàn bởi chủ ngữ.
Ví dụ 7: They built the house themselves. (Họ tự xây dựng ngôi nhà.)
Chủ ngữ + Động từ (phản thân) + Đại từ phản thân |
Một số động từ có thể yêu cầu sử dụng đại từ phản thân, vì hành động của động từ tác động trực tiếp lên chính chủ ngữ.
Ví dụ 8: I enjoyed myself at the party. (Tôi tận hưởng chính mình tại bữa tiệc.)
Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và tránh những sai lầm này để cải thiện khả năng giao tiếp!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong ngữ cảnh trang trọng, đại từ phản thân được sử dụng để chỉ hành động mà chủ ngữ tự thực hiện lên chính mình.
Ví dụ 9: The CEO introduced himself to the new employees. (Giám đốc điều hành đã tự giới thiệu với các nhân viên mới.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong các tình huống không trang trọng, đại từ phản thân được dùng để chỉ các hành động mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình, có thể là những hành động vô tình hoặc có chủ đích.
Ví dụ 10: I hurt myself while playing basketball. (Tôi làm mình bị thương khi chơi bóng rổ.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong ngữ cảnh học thuật, đại từ phản thân thường được sử dụng để diễn đạt các hành động tự thể hiện hoặc tự thể hiện trong một quá trình học tập, nghiên cứu.
Ví dụ 11: The students pride themselves on their academic achievements. (Các học sinh tự hào về thành tích học tập của mình.)
Ngữ Cảnh Hướng Dẫn Sử Dụng
Đại từ phản thân được dùng khi người dùng thao tác hoặc thực hiện hành động trên thiết bị/máy móc một cách độc lập.
Ví dụ 12: You can install the software yourself by following these steps. (Bạn có thể tự cài đặt phần mềm bằng cách làm theo các bước này.)
Ngữ Cảnh Nghệ Thuật
Đại từ phản thân được dùng để thể hiện việc tự khám phá, tự biểu đạt hay thể hiện nội tâm qua nghệ thuật.
Ví dụ 13: The artist expressed himself through his paintings. (Người nghệ sĩ thể hiện bản thân qua các bức tranh.)
BrightCHAMPS cũng đã tổng hợp dưới đây là một số chú thích quan trọng về đại từ phản thân trong tiếng Anh để bạn nắm rõ các khái niệm cơ bản và cách sử dụng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.