Last updated on July 10th, 2025
Look down on là gì? Đây là cụm động từ mang nghĩa khinh thường, miệt thị ai hoặc điều gì đó. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết hơn về cụm từ này trong bài viết dưới đây!
Look down on nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, “look down on” đóng vai trò là một cụm động từ mang nghĩa coi thường, khinh thường hoặc xem ai đó/thứ gì đó kém hơn mình. Đây là cụm từ mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện thái độ tự cao, xem thường người khác.
Ví dụ 1: She looks down on people who don’t have a college degree (Cô ấy coi thường những người không có bằng đại học).
Theo lý thuyết look down on là gì, cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp |
Ví dụ |
Diễn tả thái độ khinh thường hoặc xem thường người khác. |
Some wealthy people look down on those who have low-paying jobs (Một số người giàu có coi thường những người làm công việc lương thấp). |
Thể hiện sự kiêu ngạo, tự cao của một người. |
He always looks down on others because he graduated from a top university (Anh ta luôn khinh thường người khác vì tốt nghiệp từ một trường đại học hàng đầu). |
Bày tỏ quan điểm không đồng tình với thái độ coi thường người khác. |
We should never look down on people just because they have different opinions (Chúng ta không nên coi thường người khác chỉ vì họ có quan điểm khác biệt). |
Khi ứng dụng kiến thức look down on là gì, bạn cần lưu ý các quy tắc sau để đảm bảo sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh gây hiểu lầm:
Look Down On SB là gì? Đây là cấu trúc cơ bản của cụm động từ “look down on”, thường được dùng để thể hiện thái độ coi thường ai đó hoặc điều gì đó một cách chung chung, không cần giải thích thêm lý do.
look down on + someone/something |
Ví dụ 2: He looks down on people who don’t have a university degree (Anh ta coi thường những người không có bằng đại học).
Cụm từ “look down on” đi kèm trạng từ dùng để nhấn mạnh mức độ thường xuyên của hành động coi thường.
look down on + someone/something + trạng từ tần suất |
Ví dụ 3: You should never look down on others just because they have less money than you (Bạn không bao giờ nên coi thường người khác chỉ vì họ ít tiền hơn bạn).
Các liên từ thường được thêm vào sau cấu trúc “look down on” để diễn tả tình huống cụ thể khi hành động coi thường xảy ra.
look down on + someone/something + liên từ (when, whenever, as soon as…) |
Ví dụ 4: People look down on others whenever they think they are superior (Người ta coi thường người khác mỗi khi họ nghĩ rằng mình giỏi hơn).
Dưới đây là những lỗi phổ biến khi ứng dụng cấu trúc look down on.
Để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách dùng của look down on là gì, cùng xem qua những ví dụ cụ thể dưới đây.
Ví dụ 5: She looks down on her classmates who get lower grades (Cô ấy coi thường bạn học có điểm thấp hơn).
Giải thích: “Look down on” thể hiện thái độ coi thường với những người điểm thấp hơn.
Ví dụ 6: He apologized for looking down on his coworkers (Anh ấy đã xin lỗi vì đã coi thường đồng nghiệp).
Giải thích: Cấu trúc “look down on” thể hiện một hành động sai lầm trong quá khứ mà anh ấy nhận ra và xin lỗi.
Ví dụ 7: I don’t get why she always looks down on people who shop at discount stores. It’s just ridiculous! (Mình không hiểu tại sao cô ấy lúc nào cũng coi thường những người mua sắm ở cửa hàng giảm giá. Thật là vô lý!).
Giải thích: Chủ ngữ ở ngôi thứ ba nên “look” thêm “-s”.
Ví dụ 8: Just because someone doesn’t have a fancy job doesn’t mean you should look down on them. (Chỉ vì ai đó không có một công việc hào nhoáng không có nghĩa là bạn nên coi thường họ).
Giải thích: “Look down on” được sử dụng để phản đối thái độ coi thường những người không có công việc tốt hoặc không được xã hội đánh giá cao.
Ví dụ 9: Studies indicate that individuals from privileged backgrounds are more likely to look down on those facing financial hardships. (Các nghiên cứu chỉ ra rằng những người xuất thân từ gia đình có đặc quyền thường có xu hướng coi thường những người gặp khó khăn tài chính).
Giải thích: “Look down on” được dùng để mô tả sự thiếu cảm thông và sự bất công trong xã hội, góp phần củng cố sự bất bình đẳng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.