Last updated on July 10th, 2025
Khi học tiếng Anh, việc sử dụng cấu trúc when đúng cách là vô cùng quan trọng. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trước và sau when dùng thì gì để câu văn thêm chính xác và tự nhiên!
When là liên từ chỉ thời gian, thường được dùng để nối hai vế trong câu. Vậy sau when dùng gì? Thì được sử dụng ở vế sau when phụ thuộc vào việc hành động xảy ra trước hay sau một mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ 1: She was surprised when she found out the news. (Cô ấy đã ngạc nhiên khi cô ấy biết tin tức.)
Khi học cấu trúc với when, bạn cần nắm rõ một số quy tắc về thì để sử dụng chính xác. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng when sao cho đúng và tự nhiên.
Sự tương quan giữa hành động |
Nếu hành động sau when xảy ra trước, dùng quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành. Nếu xảy ra sau, dùng hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. |
Cấu trúc When |
Khi nói về quá khứ, hiện tại, tương lai, when có thể kết nối các hành động với nhau, nhưng thì sẽ thay đổi tùy vào ngữ cảnh. |
Sau when |
Hiện tại đơn |
Trước when |
Tương lai đơn |
Hành động xảy ra trước when |
Quá khứ hoàn thành / Hiện tại hoàn thành |
Cả hai hành động là thói quen |
Hiện tại đơn |
Khi học cách dùng thì trước và sau when, bạn cần nắm rõ các mẫu câu phổ biến. Cùng khám phá các cấu trúc cơ bản và biến thể nhé!
When + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn |
Khi hành động sau when là một hành động dự đoán hoặc chắc chắn xảy ra trong tương lai.
Ví dụ 2: When you finish the meeting, I will call you. (Khi bạn kết thúc cuộc họp, tôi sẽ gọi bạn)
When + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn |
Khi cả hai hành động trong câu đều xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ 3: When I was a child, I played outside every day. (Lúc tôi còn bé, tôi ra ngoài mỗi ngày)
When + hiện tại hoàn thành, hiện tại đơn / tương lai đơn |
Khi hành động trước when có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ 4: When I have finish my homework, I will watch TV. (Khi tôi làm xong bài tập, tôi sẽ xem TV.)
Câu điều kiện |
If + present simple, will + verb |
Ví dụ 5: When it rains, I will stay home. (Khi trời mưa, tôi sẽ ở nhà)
Câu hỏi trực tiếp |
When + Subject + Verb? |
Ví dụ 6: When do you leave for the trip? (Khi nào bạn đi chuyến đi?)
Câu miêu tả hành động liên tiếp |
When + Subject + Verb 1 + , + Subject + Verb 2 |
Ví dụ 7: When I hear the bell ring, I get up. (Khi tôi nghe chuông reo, tôi đứng dậy)
Trước when và sau when dùng thì gì? Nhiều người vẫn thường mắc một số lỗi về vấn đề này. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến và cách khắc phục.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Khi một hành động sẽ diễn ra trong tương lai sau một sự kiện đã được xác định.
Ví dụ 8: When the CEO arrives, we will begin the ceremony. (Khi CEO đến, chúng ta sẽ bắt đầu buổi lễ)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Diễn tả thói quen thường ngày
Ví dụ 9: When I get home, I usually check my phone. (Về đến nhà, tôi thường kiểm tra điện thoại.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Khi mô tả mối quan hệ giữa các sự kiện trong nghiên cứu.
Ví dụ 10: When the results were analyzed, the researchers concluded that the hypothesis was correct. (Khi các kết quả được phân tích, các nhà nghiên cứu kết luận rằng giả thuyết là đúng)
Ngữ Cảnh Kể Chuyện Quá Khứ
Khi mô tả các sự kiện xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ 11: When she opened the door, the dog ran out. (Khi cô ấy mở cửa, con chó chạy ra.) → Cả hai hành động đều ở quá khứ đơn, diễn ra nối tiếp nhau.
Ngữ Cảnh Có Hành Động Đã Hoàn Thành Trước Một Mốc Thời Gian
Dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ 12: When I had finished dinner, he called me. (Khi tôi ăn tối xong, anh ấy đã gọi cho tôi.)
Những chú thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng cấu trúc when trong các tình huống cụ thể và đảm bảo sử dụng đúng ngữ pháp.
When: Là một liên từ dùng chỉ thời gian hoặc mốc thời gian trong câu, thường đi kèm với các thì khác nhau để diễn tả hành động xảy ra trước hoặc sau một thời điểm xác định. |
Thì hiện tại đơn sau when: Dùng khi muốn chỉ một hành động diễn ra trong tương lai hoặc hành động lặp lại. |
Thì quá khứ đơn sau when: Dùng khi nói về sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. |
Câu trực tiếp và câu gián tiếp: Trong câu trực tiếp, hành động được nhắc đến thường ở thì hiện tại hoặc quá khứ. Trong câu gián tiếp, thì thay đổi tùy theo ngữ cảnh. |
Sự khác biệt giữa when và while: When dùng để chỉ thời điểm cụ thể khi hành động xảy ra, while diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.