BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 10th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Be Obsessed With Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Cấu trúc be obsessed with diễn tả sự ám ảnh, mê mẩn hoặc quan tâm quá mức đến một người, vật hoặc ý tưởng nào đó. Cùng BrightCHAMPS học ngay để vận dụng vào bài tập hiệu quả.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Be Obsessed With Là Gì?

Obsessed with có nghĩa là bị ám ảnh bởi một điều gì đó và không thể ngừng nghĩ về nó. Cấu trúc be obsessed with để diễn tả sự quan tâm quá mức hoặc nỗi lo lắng dai dẳng về một vấn đề nào đó.

 

Ví dụ 1: Ever since high school, Jack has been obsessed with becoming a famous actor. (Từ khi học cấp ba, Jack đã bị ám ảnh với việc trở thành một diễn viên nổi tiếng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Be Obsessed With

Cấu trúc be obsessed with sử dụng trong câu khẳng định, câu phủ định như sau:

 

Lưu ý: Động từ “to be” sẽ chia theo chủ ngữ và thì của câu.

 

Thể 

Cấu trúc

Ví dụ 
Khẳng định 

S + be + obsessed with + someone/something/V-ing

Jake was obsessed with winning the game, so he practiced day and night. (Jake đã ám ảnh với việc thắng trò chơi đến mức luyện tập ngày đêm.)

Phủ định 

S + be + not + obsessed with + someone/something/V-ing

I am not obsessed with checking my phone every minute. (Tôi không có cuồng kiểm tra điện thoại từng phút đâu nha.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Be Obsessed With

Bên cạnh cụm từ be obsessed with, bạn có thể dùng các cấu trúc khác có ý nghĩa tương đương để diễn đạt sự ám ảnh hoặc quan tâm quá mức đến một điều gì đó.

 

  • Be Hung Up On

 

Be hung up on có nghĩa là quá mức quan tâm hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó, đến mức dành rất nhiều thời gian để suy nghĩ về nó một cách không hợp lý.

 

S + be + (not) + hung up on + somebody/something/V-ing

 

Ví dụ 2 : Tom is completely hung up on getting a high IELTS score. (Tom bị ám ảnh với việc đạt điểm cao IELTS.)

 

  • Be Wrapped Up In

 

Be wrapped up in nghĩa là bị cuốn vào ai đó hoặc điều gì đó đến mức không quan tâm đến mọi thứ xung quanh.

 

S + be + (not) + wrapped up in + something/someone

 

Ví dụ 3: Lan is so wrapped up in her startup that she barely has time for friends. (Lan mải mê với công việc khởi nghiệp đến mức hầu như không có thời gian cho bạn bè.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Be Obsessed With

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Nghĩa Quá Sát Và Gây Hiểu Nhầm
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Dịch be obsessed with dịch sát nghĩa là bị ám ảnh bởi, khiến nó mang sắc thái tiêu cực. Trong một số ngữ cảnh, cụm từ này thể hiện sự yêu thích, đam mê mạnh mẽ.

 

Cách tránh: Cần chú ý đến ngữ cảnh và sử dụng các từ thay thế phù hợp như: say mê, đam mê, cuồng nhiệt, yêu thích tột độ thay vì bị ám ảnh. 

 

Ví dụ 4:

 

Sai: He is obsessed with playing the guitar.

 

Đúng: He is obsessed with playing the guitar. (Anh ấy rất say mê chơi guitar.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Obsessed chỉ đi với giới từ with, nhưng đôi khi người học có thể nhầm lẫn với các giới từ khác như by hoặc at.

 

Cách tránh: Ghi nhớ và sử dụng đúng giới từ with khi đi kèm với obsessed. 

 

Ví dụ 5:

 

Sai: Lan is obsessed by fashion.

 

Đúng: Lan is obsessed with fashion. (Lan bị ám ảnh bởi thời trang.)
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng sai thì động từ be khi kết hợp với obsessed with, khiến câu không đúng ngữ pháp hoặc thay đổi nghĩa của câu.

 

Cách tránh: Sử dụng đúng thì của động từ be theo ngữ cảnh. 

 

Ví dụ 6:

 

Sai: I am obsessed with this book yesterday.

 

Đúng: I was obsessed with this book yesterday. (Tôi đã bị cuốn hút bởi cuốn sách này ngày hôm qua.)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Cấu Trúc Be Obsessed With

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 7: The CEO is obsessed with the company's growth and strives to ensure its continued success in the market. (Giám đốc điều hành rất say mê sự phát triển của công ty và luôn nỗ lực để đảm bảo sự thành công liên tục của công ty trên thị trường.)

 

Obsessed with thể hiện sự quan tâm đến nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu với đa dạng sinh học.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 8: My friend is obsessed with rare comic books and spends hours every weekend searching for new issues. (Bạn tôi đam mê truyện tranh hiếm và dành hàng giờ mỗi cuối tuần tìm số mới.)

 

Obsessed with không mang hàm nghĩa tiêu cực mà chỉ thể hiện sự đam mê mạnh mẽ. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 9: Researchers are increasingly obsessed with understanding the long-term effects of climate change on biodiversity. (Các nhà nghiên cứu ngày càng say mê việc hiểu tác động lâu dài của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học.)

 

Obsessed with thể hiện sự quan tâm đến nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu với đa dạng sinh học.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Thân Mật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: Tom is obsessed with his new phone and spends all his free time exploring its features. (Tom rất say mê chiếc điện thoại mới của mình và dành toàn bộ thời gian rảnh để khám phá các tính năng của nó.)

 

Câu này miêu tả sự hứng thú và thời gian dành cho việc tìm hiểu sản phẩm mới, không mang nghĩa tiêu cực.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Công Việc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: The marketing team is obsessed with increasing engagement on social media platforms to boost brand visibility. (Đội ngũ marketing rất say mê việc tăng cường sự tương tác trên các nền tảng mạng xã hội để nâng cao độ nhận diện thương hiệu.)

 

Obsessed with thể hiện sự nghiêm túc của marketing trong việc tăng tương tác trên mạng xã hội.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Be Obsessed With

1.Có từ nào đồng nghĩa hoặc thay thế cho be obsessed with không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Hiểu rõ sự khác biệt giữa 2 cụm "be obsessed with" và "be passionate about"

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Be obsessed with có thể thay thế cho love hoặc enjoy không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng be obsessed with trong văn nói không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để biết khi nào nên sử dụng be obsessed with?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Be Obsessed With

  • Be obsessed with: Bị ám ảnh một điều gì đó và luôn suy nghĩa về nó, có thể vì quá thích hoặc lo lắng.

 

  • Cấu trúc sử dụng:

 

Khẳng định: S + be + obsessed with + someone/something/Ving

 

Phủ định: S + be + not + obsessed with + someone/something/Ving

 

  • Các cách diễn đạt tương tự:

 

S + be (not) hung up on + somebody/something/Ving


S + be (not) wrapped up in + somebody/something

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Be Obsessed With Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Be Obsessed With Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom