Last updated on July 10th, 2025
Cấu trúc be obsessed with diễn tả sự ám ảnh, mê mẩn hoặc quan tâm quá mức đến một người, vật hoặc ý tưởng nào đó. Cùng BrightCHAMPS học ngay để vận dụng vào bài tập hiệu quả.
Obsessed with có nghĩa là bị ám ảnh bởi một điều gì đó và không thể ngừng nghĩ về nó. Cấu trúc be obsessed with để diễn tả sự quan tâm quá mức hoặc nỗi lo lắng dai dẳng về một vấn đề nào đó.
Ví dụ 1: Ever since high school, Jack has been obsessed with becoming a famous actor. (Từ khi học cấp ba, Jack đã bị ám ảnh với việc trở thành một diễn viên nổi tiếng.)
Cấu trúc be obsessed with sử dụng trong câu khẳng định, câu phủ định như sau:
Lưu ý: Động từ “to be” sẽ chia theo chủ ngữ và thì của câu.
Thể |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + be + obsessed with + someone/something/V-ing |
Jake was obsessed with winning the game, so he practiced day and night. (Jake đã ám ảnh với việc thắng trò chơi đến mức luyện tập ngày đêm.) |
Phủ định |
S + be + not + obsessed with + someone/something/V-ing |
I am not obsessed with checking my phone every minute. (Tôi không có cuồng kiểm tra điện thoại từng phút đâu nha.) |
Bên cạnh cụm từ be obsessed with, bạn có thể dùng các cấu trúc khác có ý nghĩa tương đương để diễn đạt sự ám ảnh hoặc quan tâm quá mức đến một điều gì đó.
Be hung up on có nghĩa là quá mức quan tâm hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó, đến mức dành rất nhiều thời gian để suy nghĩ về nó một cách không hợp lý.
S + be + (not) + hung up on + somebody/something/V-ing |
Ví dụ 2 : Tom is completely hung up on getting a high IELTS score. (Tom bị ám ảnh với việc đạt điểm cao IELTS.)
Be wrapped up in nghĩa là bị cuốn vào ai đó hoặc điều gì đó đến mức không quan tâm đến mọi thứ xung quanh.
S + be + (not) + wrapped up in + something/someone |
Ví dụ 3: Lan is so wrapped up in her startup that she barely has time for friends. (Lan mải mê với công việc khởi nghiệp đến mức hầu như không có thời gian cho bạn bè.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: The CEO is obsessed with the company's growth and strives to ensure its continued success in the market. (Giám đốc điều hành rất say mê sự phát triển của công ty và luôn nỗ lực để đảm bảo sự thành công liên tục của công ty trên thị trường.)
Obsessed with thể hiện sự quan tâm đến nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu với đa dạng sinh học.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: My friend is obsessed with rare comic books and spends hours every weekend searching for new issues. (Bạn tôi đam mê truyện tranh hiếm và dành hàng giờ mỗi cuối tuần tìm số mới.)
Obsessed with không mang hàm nghĩa tiêu cực mà chỉ thể hiện sự đam mê mạnh mẽ.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: Researchers are increasingly obsessed with understanding the long-term effects of climate change on biodiversity. (Các nhà nghiên cứu ngày càng say mê việc hiểu tác động lâu dài của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học.)
Obsessed with thể hiện sự quan tâm đến nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu với đa dạng sinh học.
Ngữ Cảnh Thân Mật
Ví dụ 10: Tom is obsessed with his new phone and spends all his free time exploring its features. (Tom rất say mê chiếc điện thoại mới của mình và dành toàn bộ thời gian rảnh để khám phá các tính năng của nó.)
Câu này miêu tả sự hứng thú và thời gian dành cho việc tìm hiểu sản phẩm mới, không mang nghĩa tiêu cực.
Ngữ Cảnh Công Việc
Ví dụ 11: The marketing team is obsessed with increasing engagement on social media platforms to boost brand visibility. (Đội ngũ marketing rất say mê việc tăng cường sự tương tác trên các nền tảng mạng xã hội để nâng cao độ nhận diện thương hiệu.)
Obsessed with thể hiện sự nghiêm túc của marketing trong việc tăng tương tác trên mạng xã hội.
Khẳng định: S + be + obsessed with + someone/something/Ving
Phủ định: S + be + not + obsessed with + someone/something/Ving
S + be (not) hung up on + somebody/something/Ving
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.