BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 10th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Nhanh As Far As Là Gì Tại Nhà Với 5 Phút Mỗi Ngày

As far as là gì? Đây là một cấu trúc thường dùng trong giao tiếp và các bài thi ngoại ngữ. Cùng tìm hiểu bài viết này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bản thân nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

As Far As Là Gì?

As far as nghĩa là gì? As far as I'm concerned là gì? Đây là một cụm từ tiếng Anh đa nghĩa, thường được dịch sang tiếng Việt là:

 

  • Theo như: Giới hạn thông tin dựa trên những gì đã biết.

 

  • Đến mức/Xa đến mức: Giới hạn về mức độ, phạm vi hoặc khoảng cách.

 

  • Trong phạm vi: Giới hạn về không gian, kiến thức hoặc khả năng.

 

Ví dụ 1: As far as I know, he's not here. (Theo như tôi biết, anh ấy không có ở đây.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của As Far As Là Gì?

As far as là gì? Đây là một liên từ phụ thuộc, dùng để giới hạn phạm vi.

 

  • Giới Hạn Về Kiến Thức, Thông Tin

 

Đây là cách dùng thường thấy với cụm từ phụ as far as I know là gì. Ở trường hợp này, "as far as" dùng để chỉ ra các thông tin được đưa ra chỉ đúng theo những gì người nói có thể biết.

 

  • Giới Hạn Về Quan Điểm Hoặc Sự Quan Tâm

 

Khi đi kèm với cụm từ "as far as I'm concerned", "as far as" được dùng để giới hạn quan điểm hoặc mối quan tâm của riêng người nói.

 

Ví dụ 2: As far as she was concerned, the project was a complete success. (Theo như cô ấy nghĩ, dự án đã thành công hoàn toàn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của As Far As Là Gì

Tiếp nối các quy tắc sử dụng cơ bản, BrightCHAMPS sẽ trình bày các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của "as far as" để bạn có thể sử dụng một cách thành thạo.

 

  • Giới Hạn Về Kiến Thức, Thông Tin

 

Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi sử dụng "as far as" để diễn tả giới hạn về kiến thức, thông tin hoặc quan điểm.

 

As far as + S + V, S + V

 

Ví dụ 3: As far as she can remember, they met at a conference. (Theo như cô ấy nhớ thì họ đã gặp nhau tại một hội nghị.)

 

  • Mệnh Đề Chính Đứng Trước "As Far As"

 

Trong nhiều trường hợp, mệnh đề chính có thể đứng trước mệnh đề phụ bắt đầu bằng "as far as".

 

S + V + as far as + S + V

 

Ví dụ 4: The noise could be heard as far as the main road. (Tiếng ồn có thể được nghe thấy xa đến tận đường chính.)

 

  • Diễn Tả Quan Điểm Cá Nhân

 

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả quan điểm cá nhân hoặc sự quan tâm của người nói.

 

As far as + S + V (think, feel, believe, be concerned...), S + V

 

Ví dụ 5: As far as he believes, they will win the game. (Theo như anh ấy tin thì họ sẽ thắng trận đấu.)

 

  • Chỉ Khoảng Cách Vật Lý

 

Cấu trúc này dùng để chỉ khoảng cách vật lý đến một địa điểm cụ thể.

 

As far as + địa điểm

 

Ví dụ 6: You can park as far as the gate. (Bạn có thể đỗ xe xa đến cổng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng As Far As

Mặc dù đây là một cụm từ có ý nghĩa khá đơn giản, nhưng người học vẫn có thể mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách để tránh chúng:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Trật Tự Từ Trong Mệnh Đề Sau "As Far As"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người có xu hướng đặt câu hỏi hoặc sử dụng cấu trúc đảo ngữ sau 'as far as', đặc biệt khi diễn tả sự hiểu biết.

 

Cách tránh: Luôn đảm bảo rằng mệnh đề sau "as far as" có trật tự chủ ngữ.

 

Câu sai

As far as I know is he coming?

Câu đúng 

As far as I know, he is coming. (Theo như tôi biết, anh ấy đang đến.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với Các Cụm Từ Tương Tự
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lẫn lộn "as far as" với "as long as", "as well as", "as soon as".

 

Cách tránh: Phân biệt ý nghĩa: "as far as" chỉ giới hạn/phạm vi.

 

Câu sai

They can play the piano as far as the guitar.

Câu đúng 

They can play the piano as well as the guitar. (Họ có thể chơi piano cũng như guitar.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Giới Từ Khi Chỉ Khoảng Cách
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Thêm giới từ thừa sau "as far as" khi nói về khoảng cách

 

Cách tránh: Khi chỉ khoảng cách, "as far as" thường đi trực tiếp với địa điểm.

 

Câu sai

We walked as far as to the park.

Câu đúng 

We walked as far as the park. (Chúng tôi đã đi bộ xa đến tận công viên.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về As Far As Là Gì?

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 7: As far as our current research indicates, there is no direct correlation between the two variables. (Dựa trên nghiên cứu hiện tại của chúng tôi, có vẻ như không có sự liên kết trực tiếp giữa hai yếu tố này.)

 

Giải thích: Trong bối cảnh nghiên cứu, "as far as our current research indicates" được dùng để giới hạn mức độ chắc chắn của kết luận, dựa trên những gì nghiên cứu hiện tại cho thấy. Cách diễn đạt này thể hiện tính chuyên môn và sự cẩn trọng trong khoa học.

 

Ví dụ 8: So far as the legal implications are concerned, we have sought external counsel for further clarification. (Về mặt pháp lý, chúng tôi đã tìm kiếm cố vấn bên ngoài để làm rõ hơn.)

 

Giải thích: "So far as" ở đây giới hạn thảo luận vào các vấn đề pháp lý, với "concerned" nhấn mạnh sự tập trung này.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 9: As far as I can tell, the new coffee machine is already broken. (Theo như tôi biết thì máy pha cà phê mới đã hỏng rồi.)

 

Giải thích: Trong giao tiếp hàng ngày, "as far as I can tell" được dùng để diễn tả sự quan sát và đánh giá cá nhân với một mức độ chắc chắn không cao. 

 

Ví dụ 10: They drove as far as the beach and then decided to turn back because it was getting late. (Bọn họ lái xe tới bãi biển rồi quyết định quay lại vì trời đã muộn.)

 

Giải thích: Ví dụ này dùng "as far as" để chỉ khoảng cách vật lý đã đi, cách dùng quen thuộc trong kể chuyện hoặc mô tả hành trình hàng ngày.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: As far as the project timeline is concerned, we aim to complete the initial phase by the end of next month. (Về tiến độ thực hiện dự án, chúng tôi đặt mục tiêu hoàn thành giai đoạn đầu vào cuối tháng sau.)

 

Giải thích: "Cụm từ 'as far as the project timeline is concerned' trong ví dụ này có tác dụng thu hẹp phạm vi bàn luận, tập trung duy nhất vào khía cạnh thời gian của dự án. Câu này làm rõ mục tiêu là hoàn thành giai đoạn đầu tiên vào thời điểm cuối tháng sau."

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về As Far As Là Gì?

1."As far as" trang trọng hay không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Chúng ta có thể dùng as far as ... is concerned để nhấn mạnh điều gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."As far as it goes" nghĩa là gì và dùng ở ngữ cảnh nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thành ngữ nào khác sử dụng "as far as" mà người học nên biết?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."So far as" có tương tự "as far as"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về As Far As

Để kết thúc bài học và tóm gọn lại các kiến thức ngày hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng về as far as là gì ở bên dưới.

 

Nghĩa chính: "theo như", "đến mức", "xa đến mức", "trong phạm vi".

 

Cách dùng phổ biến:

 

  • Giới hạn kiến thức: (as far as I know).

 

  • Diễn đạt quan điểm: (as far as I'm concerned).

 

  • Chỉ khoảng cách/mức độ.

 

Cấu trúc: "As far as + Chủ ngữ + Động từ (+ ...)" + Mệnh đề chính.

 

Theo sau: Mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và động từ).

 

Phân biệt: Với "as long as", "as well as", "as soon as".

 

Đi kèm: Thường có mệnh đề chính để hoàn thiện ý nghĩa.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Học Nhanh As Far As Là Gì Tại Nhà Với 5 Phút Mỗi Ngày

Important Math Links IconNext to Học Nhanh As Far As Là Gì Tại Nhà Với 5 Phút Mỗi Ngày

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom