Last updated on July 10th, 2025
As far as là gì? Đây là một cấu trúc thường dùng trong giao tiếp và các bài thi ngoại ngữ. Cùng tìm hiểu bài viết này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bản thân nhé!
As far as nghĩa là gì? As far as I'm concerned là gì? Đây là một cụm từ tiếng Anh đa nghĩa, thường được dịch sang tiếng Việt là:
Ví dụ 1: As far as I know, he's not here. (Theo như tôi biết, anh ấy không có ở đây.)
As far as là gì? Đây là một liên từ phụ thuộc, dùng để giới hạn phạm vi.
Đây là cách dùng thường thấy với cụm từ phụ as far as I know là gì. Ở trường hợp này, "as far as" dùng để chỉ ra các thông tin được đưa ra chỉ đúng theo những gì người nói có thể biết.
Khi đi kèm với cụm từ "as far as I'm concerned", "as far as" được dùng để giới hạn quan điểm hoặc mối quan tâm của riêng người nói.
Ví dụ 2: As far as she was concerned, the project was a complete success. (Theo như cô ấy nghĩ, dự án đã thành công hoàn toàn.)
Tiếp nối các quy tắc sử dụng cơ bản, BrightCHAMPS sẽ trình bày các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của "as far as" để bạn có thể sử dụng một cách thành thạo.
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi sử dụng "as far as" để diễn tả giới hạn về kiến thức, thông tin hoặc quan điểm.
As far as + S + V, S + V |
Ví dụ 3: As far as she can remember, they met at a conference. (Theo như cô ấy nhớ thì họ đã gặp nhau tại một hội nghị.)
Trong nhiều trường hợp, mệnh đề chính có thể đứng trước mệnh đề phụ bắt đầu bằng "as far as".
S + V + as far as + S + V |
Ví dụ 4: The noise could be heard as far as the main road. (Tiếng ồn có thể được nghe thấy xa đến tận đường chính.)
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả quan điểm cá nhân hoặc sự quan tâm của người nói.
As far as + S + V (think, feel, believe, be concerned...), S + V |
Ví dụ 5: As far as he believes, they will win the game. (Theo như anh ấy tin thì họ sẽ thắng trận đấu.)
Cấu trúc này dùng để chỉ khoảng cách vật lý đến một địa điểm cụ thể.
As far as + địa điểm |
Ví dụ 6: You can park as far as the gate. (Bạn có thể đỗ xe xa đến cổng.)
Mặc dù đây là một cụm từ có ý nghĩa khá đơn giản, nhưng người học vẫn có thể mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách để tránh chúng:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: As far as our current research indicates, there is no direct correlation between the two variables. (Dựa trên nghiên cứu hiện tại của chúng tôi, có vẻ như không có sự liên kết trực tiếp giữa hai yếu tố này.)
Giải thích: Trong bối cảnh nghiên cứu, "as far as our current research indicates" được dùng để giới hạn mức độ chắc chắn của kết luận, dựa trên những gì nghiên cứu hiện tại cho thấy. Cách diễn đạt này thể hiện tính chuyên môn và sự cẩn trọng trong khoa học.
Ví dụ 8: So far as the legal implications are concerned, we have sought external counsel for further clarification. (Về mặt pháp lý, chúng tôi đã tìm kiếm cố vấn bên ngoài để làm rõ hơn.)
Giải thích: "So far as" ở đây giới hạn thảo luận vào các vấn đề pháp lý, với "concerned" nhấn mạnh sự tập trung này.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: As far as I can tell, the new coffee machine is already broken. (Theo như tôi biết thì máy pha cà phê mới đã hỏng rồi.)
Giải thích: Trong giao tiếp hàng ngày, "as far as I can tell" được dùng để diễn tả sự quan sát và đánh giá cá nhân với một mức độ chắc chắn không cao.
Ví dụ 10: They drove as far as the beach and then decided to turn back because it was getting late. (Bọn họ lái xe tới bãi biển rồi quyết định quay lại vì trời đã muộn.)
Giải thích: Ví dụ này dùng "as far as" để chỉ khoảng cách vật lý đã đi, cách dùng quen thuộc trong kể chuyện hoặc mô tả hành trình hàng ngày.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: As far as the project timeline is concerned, we aim to complete the initial phase by the end of next month. (Về tiến độ thực hiện dự án, chúng tôi đặt mục tiêu hoàn thành giai đoạn đầu vào cuối tháng sau.)
Giải thích: "Cụm từ 'as far as the project timeline is concerned' trong ví dụ này có tác dụng thu hẹp phạm vi bàn luận, tập trung duy nhất vào khía cạnh thời gian của dự án. Câu này làm rõ mục tiêu là hoàn thành giai đoạn đầu tiên vào thời điểm cuối tháng sau."
Để kết thúc bài học và tóm gọn lại các kiến thức ngày hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng về as far as là gì ở bên dưới.
Nghĩa chính: "theo như", "đến mức", "xa đến mức", "trong phạm vi".
Cách dùng phổ biến:
Cấu trúc: "As far as + Chủ ngữ + Động từ (+ ...)" + Mệnh đề chính.
Theo sau: Mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và động từ).
Phân biệt: Với "as long as", "as well as", "as soon as".
Đi kèm: Thường có mệnh đề chính để hoàn thiện ý nghĩa. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.