BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh Dễ Hiểu Cho Người Mới

Chia động từ trong tiếng Anh là quá trình biến đổi một động từ thường trở nên phù hợp với thì của câu. Nắm vững kiến thức về loại từ này sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Anh hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Chia Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Để bắt đầu tìm hiểu về động từ tiếng Anh, cần nắm rõ khái niệm cơ bản: chia động từ là sự thay đổi hình thức của động từ để phù hợp với thì, ngôi, số và thể trong câu. Việc này rất quan trọng để viết câu đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác.


Ví dụ 1: He goes to school every day. (Anh ấy đi học mỗi ngày.) - Động từ "goes" là dạng chia của "go" ở thì hiện tại đơn cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít "He".

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Để có thể sử dụng thành thạo cách chia động từ trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững cấu trúc cơ bản của câu và cách động từ thay đổi theo các yếu tố ngữ pháp. Dưới đây là một số quy tắc và cấu trúc quan trọng bạn cần lưu ý:


Cấu Trúc Cơ Bản Của Câu

 

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cơ bản thường bao gồm: Chủ ngữ (Subject) - Động từ (Verb) - Tân ngữ (Object/Complement). Động từ trong câu sẽ được chia theo thì, ngôi và số của chủ ngữ.

 

Ví dụ 2: She reads books. (Cô ấy đọc sách.)

 

Chia Động Từ Theo Thì (Tenses)

 

Thì là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hình thức của động từ. Dưới đây là một số thì cơ bản và cách chia động từ trong tiếng Anh tương ứng:

 

Thì hiện tại đơn: Để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen hoặc sự thật hiển nhiên nào đó.

 

Ví dụ 3: They play soccer every afternoon. (Họ chơi bóng đá vào mỗi buổi chiều.)

 

Thì quá khứ đơn: Để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ.

 

Ví dụ 4: She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)

 

Thì tương lai đơn: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

 

Ví dụ 5: We will travel to DaLat next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt vào tháng tới.)

 

Thì hiện tại tiếp diễn : Để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm đang nói.

 

Ví dụ 6: My brother is studying for his exam now. (Anh trai tôi đang học bài cho kỳ thi bây giờ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Khi Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Câu Khẳng Định

 

Đây là dạng câu trần thuật thông thường, trong đó động từ được chia theo thì, ngôi và số của chủ ngữ.

 

S + V + O (Subject + Verb + Object)

 

Ví dụ 7: They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.) 

 

Câu Phủ Định

 

Câu phủ định thường dùng trợ động từ (do/does, did, will, have/has, is/am/are,...) cộng với "not". Động từ chính thường ở dạng nguyên mẫu (trừ thì tiếp diễn và hoàn thành tiếp diễn).

 

S + Trợ động từ + not + V (nguyên mẫu) + O

Ví dụ 8: He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.) 

 

Câu Nghi Vấn

 

Trong câu nghi vấn, trợ động từ thường được đảo lên trước chủ ngữ.

 

Trợ động từ + S + V (nguyên mẫu/V-ing/V3) + O?

Ví dụ 9: Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?) 

 

Câu Bị Động

 

Trong câu bị động, chủ ngữ có thể là người hoặc vật chịu tác động của hành động. Cấu trúc thường dùng là:

 

S + to be + V3/ed

 

Ví dụ 10: The window was broken by the wind. (Cái cửa sổ đã bị vỡ bởi gió.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Rất nhiều người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải những lỗi sai khi chia động từ trong tiếng Anh. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác và tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sai Sót Với Động Từ Bất Quy Tắc

Lỗi: Chia sai hình thức quá khứ đơn (V2) hoặc quá khứ phân từ (V3) của động từ bất quy tắc.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Cách tránh: Học thuộc bảng chia động từ trong tiếng Anh

 

Câu sai 

I have eat breakfast. 

Câu đúng

I have eaten breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.) 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Quên Chia Động Từ "To Be"

 

Lỗi: Sử dụng sai hoặc bỏ quên động từ "to be" (am, is, are, was, were, been, being).
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn xác định chủ ngữ và thì của câu để chọn hình thức đúng của động từ "to be".

 

Câu sai 

They happy to see you.

Câu đúng

They are happy to see you. (Họ rất vui khi gặp bạn.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Sai Trợ Động Từ


Lỗi: Dùng sai trợ động từ trong câu hỏi hoặc câu phủ định.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Nắm vững quy tắc sử dụng các trợ động từ cho từng thì và loại câu.

 

Câu sai 

Does they go to the park?

Câu đúng

Do they go to the park? (Họ có đi công viên không?)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Để bạn hình dung rõ hơn về cách chia động từ trong tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp khác nhau, dưới đây là 5 ví dụ thường gặp bạn có thể tham khảo.

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 11: The BOD has decided to postpone the meeting until further notice. (Ban quản trị đã quyết định hoãn cuộc họp cho đến khi có thông báo mới.)

 

Giải thích: Trong văn phong trang trọng, đặc biệt ở các thông báo chính thức, thì hiện tại hoàn thành ("has decided") thường diễn tả một quyết định đã được đưa ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.

 

Ví dụ 12: It is requested that all attendees arrive promptly at the designated time. (Yêu cầu tất cả người tham dự đến đúng giờ đã quy định.)

 

Giải thích: Câu bị động ("is requested") thường dùng trong văn phong trang trọng để giảm tính trực tiếp và lịch sự. Động từ "request" được chia ở thì hiện tại đơn, thể bị động.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 13: Hey, what are you doing later? Wanna grab some coffee? (Này, lát nữa cậu làm gì không? Đi uống cà phê nhé?)

 

Giải thích: Trong giao tiếp hàng ngày, thì hiện tại tiếp diễn ("are you doing") được dùng để hỏi về kế hoạch hoặc hành động đang diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai gần. Động từ "do" chia theo chủ ngữ "you".

 

Ví dụ 14: I went to the movies last night. The new Marvel film was awesome! (Tớ đã đi xem phim tối qua. Phim Marvel mới hay lắm!)

 

Giải thích: Thì quá khứ đơn ("went") dùng để kể về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể ("last night"). "Went" là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc "go".

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 15: The research indicates a strong correlation between exercise and improved cognitive function. (Nghiên cứu chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và chức năng nhận thức được cải thiện.)

 

Giải thích: Trong văn phong học thuật, thì hiện tại đơn ("indicates") thường diễn tả kết quả nghiên cứu, sự thật khoa học hoặc quan điểm chung. Động từ "indicate" chia theo chủ ngữ số ít "The research".

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She usually _______ (go/goes/went) to the gym after work.
  2. They _______ (are playing/play/played) soccer in the park right now.
     

Explanation

Bài 1:

  1. goes (trạng từ "usually" chỉ thói quen ở hiện tại đơn) 
  2. are playing (trạng từ "right now" chỉ hành động đang diễn ra ở hiện tại tiếp diễn) 
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. My brother _______ (watch) TV every evening.
  2. They _______ (travel) to Japan last summer.
     

Explanation

Bài 2:

  1. watches (trạng từ "every evening" chỉ thói quen ở hiện tại đơn) 
  2. travelled (cụm từ "last summer" chỉ thời điểm trong quá khứ đơn) 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

They was playing video games all night.
 

Explanation

Bài 3:
They were playing video games all night. ("They" là số nhiều nên dùng "were").
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Như vậy, BrightCHAMPS đã cùng bạn tìm hiểu xong về cách chia động từ trong tiếng Anh, các lỗi thường gặp, các ví dụ minh hoạ cùng với các bài tập vận dụng hữu ích. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, hãy để lại thông tin bên dưới để BrightCHAMPS giúp bạn.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

1.Khi nào động từ giữ nguyên không chia?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao nhớ động từ bất quy tắc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khác biệt giữa "to" và không "to" khi nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tìm bảng chia động từ trong tiếng Anh ở đâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Luyện tập chia động từ thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Chia động từ là sự thay đổi hình thức của động từ để phù hợp với các yếu tố ngữ pháp như thì, ngôi, số và thể.

 

Nắm vững cấu trúc câu cơ bản (S-V-O) là nền tảng để chia động từ chính xác.

 

Thì (Tense) là yếu tố quan trọng nhất quyết định hình thức của động từ. Bạn cần học cách chia động từ ở các thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại tiếp diễn,...

 

Hiện tại đơn:

 

  • Động từ thường: thêm -s/-es cho ngôi thứ ba số ít.
  • Động từ "to be": am/is/are.

 

Quá khứ đơn:

 

  • Động từ thường: thêm -ed (có quy tắc) hoặc dạng đặc biệt (bất quy tắc).
  • Động từ "to be": was/were.


Tương lai đơn: will/shall + động từ nguyên thể.

 

Hiện tại tiếp diễn: am/is/are + động từ thêm -ing.

 

Ngôi và số của chủ ngữ ảnh hưởng trực tiếp đến cách chia động từ, đặc biệt là ở thì hiện tại đơn (thêm '-s' hoặc '-es' vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít).".

 

Động từ bất quy tắc có hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ đặc biệt, cần học thuộc bảng chia động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh Dễ Hiểu Cho Người Mới

Important Math Links IconNext to Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh Dễ Hiểu Cho Người Mới

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom