Last updated on July 13th, 2025
Nếu bạn gặp khó khăn khi phân biệt cụm danh từ tiếng Anh, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, nắm vững cấu trúc và sử dụng chính xác qua ví dụ cụ thể và dễ nhớ.
Chúng ta sẽ bắt đầu với câu hỏi “cụm danh từ tiếng Anh là gì”? Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase) là một đơn vị ngữ pháp đóng vai trò tương đương với một danh từ đơn lẻ trong câu. Nó thường bắt đầu bằng một mạo từ (a, an, the), theo sau là tính từ và kết thúc bằng danh từ chính.
Ví dụ 1: The old wooden chair in the corner of the room is broken. (Chiếc ghế gỗ cũ ở góc phòng đã bị hỏng.)
Cụm danh từ trong tiếng Anh có thể giữ nhiều chức năng trong câu, tương tự như danh từ: làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc thậm chí đứng sau giới từ. Nắm vững từng vị trí sử dụng giúp bạn linh hoạt hơn khi viết và nói tiếng Anh.
Cụm Danh Từ Làm Chủ Ngữ
Khi cụm danh từ đứng đầu câu, thực hiện chức năng của chủ ngữ – là người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ 2: The big black dog at the front gate barked all night. (Con chó đen to ở cổng trước đã sủa suốt đêm.)
Cụm Danh Từ Làm Tân Ngữ
Cụm danh từ có thể đứng sau động từ để nhận tác động từ hành động. Đây là vị trí phổ biến trong câu trần thuật.
Ví dụ 3: They purchased a completely new washing machine featuring advanced settings. (Họ đã mua một chiếc máy giặt hoàn toàn mới với các chế độ tiên tiến.)
Cụm Danh Từ Làm Bổ Ngữ
Khi cụm danh từ tiếng Anhđứng sau các động từ nối như “be”, “become”, “seem”, nó đóng vai trò mô tả hoặc đồng nhất với chủ ngữ.
Ví dụ 4: That man is a world-renowned scientist in astrophysics. (Người đàn ông đó là một nhà khoa học nổi tiếng toàn cầu về vật lý thiên văn.)
Sau khi đã hiểu rõ các quy tắc, chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh là gì nhé. Một cụm danh từ có thể mở rộng hoặc rút gọn tùy vào mục đích diễn đạt, nhưng nhìn chung chúng tuân theo một số mô hình cấu trúc phổ biến dưới đây:
Cấu Trúc 1
[Determiner] + [Adjective(s)] + [Noun] |
Đây là cấu trúc cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất. Dù tính từ xuất hiện riêng lẻ hay theo cụm, bạn vẫn cần sắp xếp chúng đúng theo thứ tự quy định trong tiếng Anh.
Ví dụ 5: An interesting historical novel. (Một cuốn tiểu thuyết lịch sử thú vị.)
Cấu Trúc 2
[Noun] + [Prepositional Phrase] |
Cấu trúc này dùng để mở rộng ý nghĩa của danh từ chính, thông qua cụm giới từ (thường bắt đầu bằng of, in, with, on,…).
Ví dụ 6: The manager of the company. (Người quản lý của công ty.)
Cấu Trúc 3
[Quantifier] + [Noun Phrase] |
Các từ chỉ số lượng như some, many, a lot of, each, every có thể đứng trước cụm danh từ để thể hiện mức độ hoặc số lượng.
Ví dụ 7: Many talented young musicians. (Nhiều nhạc sĩ trẻ tài năng.)
Cấu Trúc 4
[Possessive] + [Noun Phrase] |
Cụm danh từ có thể bắt đầu bằng đại từ sở hữu hoặc hình thức sở hữu của danh từ (’s) để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ 8: Sarah’s favorite Italian recipe. (Công thức món Ý yêu thích của Sarah.)
Cấu Trúc 5
[Noun Phrase] + [Relative Clause] |
Một mệnh đề quan hệ có thể được thêm vào sau cụm danh từ để cung cấp thông tin bổ sung mà không cần tạo câu mới.
Ví dụ 9: The boy who won the contest. (Cậu bé đã thắng cuộc thi.)
Dù cụm danh từ tiếng Anh không phức tạp về mặt hình thức, nhưng người học vẫn dễ mắc phải một số lỗi cơ bản nếu không nắm rõ nguyên tắc. 3 lỗi sai thường gặp dưới đây sẽ được trình bày và bổ sung cách khắc phục
Để giúp bạn hiểu rõ hơn cụm danh từ trong tiếng Anh là gì, dưới đây là một loạt ví dụ minh họa được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường.
Ví dụ 10: The small boy with curly hair. (Cậu bé nhỏ có mái tóc xoăn.)
“The small boy” là phần danh từ chính, còn “with curly hair” là cụm giới từ bổ sung ý nghĩa, tạo thành một cụm danh từ đầy đủ và cụ thể hơn.
Ví dụ 11: A basket full of apples. (Một cái giỏ đầy táo.)
Ở đây, “A basket” là danh từ trung tâm, cụm “full of apples” làm rõ thêm nội dung chiếc giỏ chứa gì, sử dụng giới từ “of” một cách chính xác.
Ví dụ 12: An expensive Italian leather bag. (Một chiếc túi da Ý đắt tiền.)
Cụm danh từ này cho thấy cách sắp xếp tính từ theo thứ tự chuẩn: Opinion (expensive) – Origin (Italian) – Material (leather).
Ví dụ 13: The decision of the board. (Quyết định của hội đồng.)
Một minh chứng cho cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh dạng Noun + Prepositional Phrase, trong đó “of the board” làm rõ ai là chủ thể của quyết định.
Ví dụ 14: The woman in the blue jacket. (Người phụ nữ mặc áo khoác xanh.)
“The woman” là danh từ trung tâm, còn “in the blue jacket” là cụm giới từ bổ sung ý nghĩa, giúp xác định rõ người phụ nữ nào đang được nói đến.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Chọn cụm danh từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
_______ is waiting outside the office.
a) A tall man with sunglasses
b) Run quickly across the road
c) She runs every morning
d) Extremely angry
a) A tall man with sunglasses
Giải thích: Đáp án a là cụm danh từ đầy đủ, có danh từ chính “man” và phần bổ nghĩa “with sunglasses”, phù hợp làm chủ ngữ.
Phần 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Điền từ còn thiếu để hoàn chỉnh các cụm danh từ tiếng Anh sau.
Giải thích: Các từ được điền bổ sung tính từ và giới từ để hoàn chỉnh cấu trúc cụm danh từ theo ngữ cảnh.
Phần 3: Sắp Xếp Từ
Xếp các từ sau theo đúng trật tự để tạo cụm danh từ chuẩn.
a nice yellow straw hat
→ Trật tự tính từ: Opinion – Color – Material – Noun
the large painting in the hallway
→ “painting” là danh từ chính, phần còn lại cung cấp thông tin cụ thể hơn về nó.
Giải thích: Các cụm tuân theo quy tắc: tính từ → danh từ, và dùng cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ chính.
Cụm danh từ tiếng Anh là một phần ngữ pháp thú vị, giúp bạn triển khai ý tưởng mạch lạc và xây dựng câu văn đầy đủ, truyền tải thông tin hiệu quả hơn. Việc học ngữ pháp sẽ không còn khô khan khi bạn hiểu cách dùng thật sự của nó. Khám phá ngay khóa học tiếng Anh tại BrightCHAMPS để được hướng dẫn tận tay với giáo trình hiện đại.
Noun Phrase (Cụm danh từ): Nhóm từ có danh từ làm trung tâm, đóng vai trò danh từ trong câu.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.