BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ: Bí Kíp Học Nhanh, Nhớ Lâu

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ là một kiến thức còn khá mới và gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, khi đã nắm vững được nó sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ Là Gì?

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn ngắn gọn và súc tích hơn bằng cách lược bỏ chủ ngữ và động từ phụ khi chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính, giúp câu trôi chảy và tự nhiên hơn.

 

Ví dụ 1: Arriving home, I felt tired. (Về đến nhà, tôi cảm thấy mệt mỏi.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Mệnh Đề Trạng Ngữ Rút Gọn

Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chính xác, cần nắm vững cấu trúc cơ bản và điều kiện tiên quyết.

 

Rút Gọn Bằng Cách Dùng Hiện Tại Phân Từ

 

Dùng khi hai hành động xảy ra đồng thời hoặc mệnh đề trạng ngữ diễn tả hành động đang diễn ra.

 

Ví dụ 2: Studying hard, he gets good grades. (Học hành chăm chỉ, anh ấy đạt điểm tốt.)

 

Rút Gọn Bằng Cách Dùng Quá Khứ Phân Từ

 

Cấu trúc này thường được sử dụng khi mệnh đề trạng ngữ ở dạng bị động.

 

Ví dụ 3: Injured in the accident, he couldn't play football. (Bị thương trong vụ tai nạn, anh ấy không thể chơi bóng đá.)

 

Rút Gọn Bằng Cách Lược Bỏ Chủ Ngữ Và Động Từ To Be

 

Dùng khi mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng liên từ như when, while, if, though, although và theo sau là tính từ hoặc cụm danh từ.

 

Ví dụ 4: Free, he often reads books. (Rảnh, anh ấy thường đọc sách.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ

Ngoài các cấu trúc cơ bản, rút gọn mệnh đề trạng ngữ having còn nhiều biến thể linh hoạt. Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến:

 

Rút Gọn Với "Having + Past Participle"

 

Cấu trúc "having + past participle" dùng khi hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.

 

Ví dụ 5: Having finished his work, he went out. (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đi ra ngoài.)

 

Rút Gọn Với "Being + Past Participle"

 

Tương tự quá khứ phân từ, cấu trúc này nhấn mạnh trạng thái bị động hoặc lý do.

 

Ví dụ 6: Being praised for his excellent performance, he felt very happy. (Vì được khen ngợi vì màn trình diễn xuất sắc, anh ấy cảm thấy rất vui.)

 

Rút Gọn Với "To + Infinitive" 

 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích có thể rút gọn bằng "to + infinitive".

 

Ví dụ 7: To get a good job, he studied hard. (Để có được một công việc tốt, anh ấy đã học hành chăm chỉ.)

 

Rút Gọn Sau Một Số Liên Từ Chỉ Thời Gian

 

Sau các liên từ như after, before, while, when, có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ thành cụm giới từ hoặc cụm danh từ nếu chủ ngữ đã rõ ràng.

 

Ví dụ 8: Before going to bed, he brushed his teeth. (Trước khi đi ngủ, anh ấy đã đánh răng.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Chủ Ngữ Của Mệnh Đề Trạng Ngữ Và Mệnh Đề Chính Không Đồng Nhất


Chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề chính không đồng nhất. Quy tắc: Chủ ngữ của cả hai mệnh đề phải giống nhau để rút gọn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Kiểm tra chủ ngữ của hai mệnh đề. Nếu không giống nhau, không nên rút gọn hoặc cần diễn đạt lại.

Sai

Walking down the street, a dog barked at me.

Đúng

Walking down the street, I saw a dog bark. (Đi bộ xuống phố, tôi thấy một con chó sủa.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng "Having + Past Participle" Không Đúng Thời Điểm


Cấu trúc này diễn tả hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh hành động trong mệnh đề trạng ngữ đã hoàn thành trước hành động trong mệnh đề chính.

Sai

Having eaten dinner, he watches TV every night.

Đúng

Having eaten dinner, he is watching TV now. (Sau khi đã ăn tối, bây giờ anh ấy đang xem TV.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Mục Đích Không Phù Hợp


Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích không phù hợp. Dù có thể dùng "to + infinitive", không phải lúc nào cũng phù hợp.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đảm bảo việc rút gọn không làm thay đổi hoặc khó hiểu ý nghĩa ban đầu.

Sai

Because to pass the exam, he studied hard.

Đúng

Because he wanted to pass the exam, he studied hard. (Bởi vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi, anh ấy đã học hành chăm chỉ.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 9: Thoroughly examined by the forensic team, the suspect was proven innocent. (Sau khi được đội pháp y kiểm tra kỹ lưỡng, nghi phạm đã được chứng minh vô tội.)

 

Trong văn bản trang trọng (pháp lý, báo cáo), rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn súc tích và chuyên nghiệp. 

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 10: Driving, please remember to wear your seatbelt. (Khi lái xe, xin vui lòng nhớ thắt dây an toàn.)

 

Trong giao tiếp hàng ngày, rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn. 

 

Ví dụ 11: Though tired, he continued working until having finished the report. (Dù mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc cho đến khi hoàn thành báo cáo.)

 

Ví dụ này minh họa cách kết hợp nhiều cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong một câu.

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 12: Having been analyzed using statistical methods, the data led the researchers to their conclusions. (Sau khi đã được phân tích bằng các phương pháp thống kê, dữ liệu đã dẫn các nhà nghiên cứu đến kết luận của họ.)

 

Trong văn bản học thuật, cấu trúc "having" trong mệnh đề trạng ngữ rút gọn nhấn mạnh trình tự thời gian, đặc biệt khi mô tả quá trình nghiên cứu.

 

Ví dụ 13: Wanting to master this grammar point, you should do more exercises on reduced adverbial clauses. (Muốn nắm vững điểm ngữ pháp này, bạn nên làm thêm nhiều bài tập về rút gọn mệnh đề trạng ngữ.)

 

Ví dụ này minh họa cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và chèn từ khóa "bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ", giúp câu văn trực tiếp và mạnh mẽ hơn.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. ______ the instructions carefully, he started assembling the furniture. a) When he read b) Reading c) He read d) To read
     
  2. She felt relieved ______ the exam. a) After she finished b) Finishing c) After finished d) Having finished
     

Explanation

Đáp Án

  1. b) Reading (rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian khi chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau)

  2. d) Having finished (rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, diễn tả hành động hoàn thành trước hành động chính)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. ______ (wait) for the bus, I saw an old friend.
     
  2. ______ (injure) in the game, he had to leave the field.
     

Explanation

Đáp Án

  1. Waiting (rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

  2. Injured (rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, dạng bị động)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Viết Lại Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

When I arrived at the station, the train had already left.

Explanation

Đáp Án

Arriving at the station, the train had already left. (dùng cụm phân từ hoàn thành để rút gọn mệnh đề trạng ngữ)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ là kỹ năng ngữ pháp quan trọng giúp câu văn ngắn gọn và mạch lạc hơn. Nắm vững các quy tắc và cấu trúc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ BrightCHAMPS để được hỗ trợ!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ

1.Có thể giữ lại liên từ sau khi rút gọn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nếu chủ ngữ hai mệnh đề khác nhau, có rút gọn được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Khi rút gọn, động từ trong mệnh đề trạng ngữ gốc biến đổi thành dạng gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cấu trúc "having + past participle" trong mệnh đề trạng ngữ rút gọn có nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những loại mệnh đề trạng ngữ nào không thể rút gọn được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ

Để tóm gọn lại bài học ngày hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một vài chú thích quan trọng của bài.

Chủ ngữ đồng nhất: Đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề chính là cùng một đối tượng - nguyên tắc cốt lõi để rút gọn chính xác.

 

Đảm bảo rõ ràng: Việc rút gọn không nên làm câu văn mơ hồ hoặc khó hiểu. Nếu rút gọn làm thay đổi hoặc không rõ nghĩa, hãy dùng mệnh đề trạng ngữ đầy đủ.

 

Liên từ: Khi rút gọn, một số liên từ có thể giữ lại, số khác thường bị lược bỏ. Chú ý từng trường hợp cụ thể.

 

Sử dụng phù hợp ngữ cảnh: Cân nhắc sử dụng mệnh đề trạng ngữ rút gọn phù hợp với từng ngữ cảnh (văn nói, văn viết), tránh lạm dụng trong văn phong quá trang trọng.

 

Thực hành thường xuyên: Thực hành thường xuyên qua các bài tập là cách tốt nhất để nắm vững rút gọn mệnh đề trạng ngữ.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ: Bí Kíp Học Nhanh, Nhớ Lâu

Important Math Links IconNext to Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ: Bí Kíp Học Nhanh, Nhớ Lâu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom