Last updated on July 12th, 2025
Cấu trúc be eager to diễn tả mong muốn mạnh mẽ thực hiện một hành động nào đó. Đây là mẫu câu phổ biến trong cả giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và học thuật.
Cấu trúc be eager to là một cấu trúc ngữ pháp dùng để thể hiện sự háo hức, mong muốn hoặc khao khát được làm điều gì đó. Nó mang sắc thái tích cực, thường dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc tinh thần sẵn sàng làm một việc gì đó.
Ví dụ 1: She is eager to start her new job. (Cô ấy rất háo hức được bắt đầu công việc mới.)
Để sử dụng cấu trúc be eager to đúng ngữ pháp, bạn cần nắm rõ các thành phần sau:
S + be (am/is/are/was/were) + eager + to + V (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ 2: I'm eager to learn a new language. (Tôi rất háo hức học một ngôn ngữ mới.)
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc be eager to:
Cấu trúc be eager to được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh nhằm diễn tả cảm xúc háo hức, mong muốn mãnh liệt thực hiện một hành động.
Cấu Trúc Be Eager To + V
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của be eager to, được dùng khi người nói muốn thể hiện mong muốn hoặc sự hào hứng làm một điều gì đó.
S + be (am/is/are/was/were) + eager + to + V |
Ví dụ 3: She is eager to travel abroad. (Cô ấy rất háo hức được đi du lịch nước ngoài.)
Trong một số tình huống, cấu trúc be eager to có thể kết hợp với thể bị động để nhấn mạnh sự mong muốn được nhận một hành động.
S + be + eager + to be + V3/ed |
Ví dụ 4: He is eager to be accepted into the program. (Anh ấy rất mong muốn được nhận vào chương trình đó.)
Dù không kết hợp trực tiếp với danh từ như một số động từ khác, cấu trúc be eager to thường được sử dụng khi động từ theo sau ám chỉ một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ 5: She was eager to explain, but no one seemed to listen.
(Cô ấy rất háo hức được giải thích, nhưng chẳng ai có vẻ muốn lắng nghe.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các văn bản hành chính, báo cáo học thuật hoặc môi trường làm việc chuyên nghiệp, be eager to dùng để thể hiện sự mong muốn tích cực, thường đi kèm với hành động mang tính đóng góp, phát triển hoặc trách nhiệm.
Ví dụ 6: The new team leader is eager to implement innovative strategies. (Tân trưởng nhóm rất mong muốn triển khai các chiến lược đổi mới.)
Ví dụ 7: Our department is eager to collaborate with international partners. (Phòng ban của chúng tôi rất háo hức hợp tác với các đối tác quốc tế.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Khi sử dụng trong đời sống thường ngày, be eager to thể hiện cảm xúc tích cực, mong chờ một việc gì đó một cách tự nhiên, gần gũi.
Ví dụ 8: I’m eager to try that new pizza place downtown. (Tôi đang rất háo hức thử quán pizza mới ở trung tâm.)
Ví dụ 9: They’re eager to meet their favorite singer after the concert. (Họ rất mong được gặp ca sĩ yêu thích sau buổi hòa nhạc.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài luận, bài thuyết trình hoặc nghiên cứu khoa học, cấu trúc be eager to có thể dùng để nhấn mạnh động lực, mong muốn khám phá kiến thức hoặc thực hiện nghiên cứu.
Ví dụ 10: The research team is eager to publish their findings in an international journal. (Nhóm nghiên cứu háo hức được công bố phát hiện của họ trên tạp chí quốc tế.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.